Ngăn mát tủ lạnh tiếng Trung là gì
Tiếp tục cho chuỗi bài học từ vựng chuyên ngành được sưu tập và biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia, tiếng Trung Chinese xin giới thiệu đến các bạn đọc bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Điện tử, Điện lạnh. Hy vọng bài học này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình chinh phục tiếng Trung cơ bản đến nâng cao. 洗衣机 xǐyī jī 电冰箱 /diàn bīng xiāng
Từ vựng tiếng Trung về Máy điều hòa trong nhà室内空气调节器: shì nèi kōng qì tiáo jié qì
⇒ Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về thiết bị Điện dân dụng Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi. Nguồn: chinese.com.vn Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
|