Ngành may mặc tiếng nhật là gì năm 2024

Học tiếng Nhật theo chủ đề

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023

Hôm nay Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ giới thiệu tới các bạn những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc. Ngành may mặc là một trong những ngành nghề tương đối phổ biến đối với du học sinh cũng như người xuất khẩu lao động Việt Nam tại Nhật Bản. Mời các bạn tìm hiểu từ vựng chuyên ngành may tiếng Nhật trong bài viết sau đây nhé!!

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc

Hiragana,Katakana Kanji Nghĩa 1. はいいろ 配色 Vải phối 2. みかえし 見返し Nẹp đỡ 3. タック Ly 4. カフス Măng séc 5. カン Móc 6. ハトメあな ハトメ穴 Khuyết đầu tròn 7. ここち 心地 thoải mái、dễ chịu 8. ぬいもの 縫い物 Đồ khâu tay 9. ぬいとめ 縫い止め May chặn 10. ステッチ Diễu 11. ししゅう 刺繍 Thêu dệt 12. れーすきじ レース生地 Vải lót 13. シックぬの シック布 Đũng 14. ヨーク Cầu vai 15. ループ Đỉa quần [áo] 16. しんいと 芯糸 Chỉ gióng 17. こしまわり 腰回り Vòng bụng 18. そうたけ 総丈 Tổng dài 19. ゆきたけ 裄丈 Dài tay [từ giữa lưng] 20. おもてじ 表地 Vải chính 21. ぬいしろ 縫い代 Khoảng cách từ mép vải đến đường chỉ may, mép khâu 22. うきぶん 浮き分 Đỉa chờm 23. フラップ Nắp túi 24. ファスナー Khoá 25. きせいふく 既成服 Áo quần may sẵn 26. シャツ Áo sơ mi 27. そでぐち 袖口 Cổ tay áo 28. Tシャツ Áo thun 29. カットソー Áo bó 30. スーツ Áo vét 31. チョッキ Áo gile 32. ワンピース Áo đầm 33. タイトスカート Váy ôm 34. チャック Phéc mơ tuya, dây kéo 35. ブラジャー Áo nịt ngực 36. パンティー Quần lót 37. トランクス Quần đùi 38. ブリーフ Quần sịp 39. すいえいパンツ 水泳パンツ Quần bơi 40. マフラー Khăn choàng 41. ジャージ Quần áo thể thao 42. ひょうはく 漂白する Tẩy trắng 43. たけ 丈 Vạt, chiều dài 44. けがわ 毛皮 Da lông thú 45. じんこうかわ 人工革 Da nhân tạo 46. ビロード Nhung, vải nhung 47. きぬいと /けんし 絹糸 Tơ, sợi tơ 48. ナイロン Ni lông 49. レース Ren 50. こうしもよう 格子模様 Kẻ ca rô 51. ストライプ Sọc 52. はながら 花柄 Vải hoa 53. フィットした Bó sát 54. いろおちする 色落ちする Phai màu 55. けいやくしょ 契約書 Hợp đồng 56. かこうしじしょ 加工指示書 Đơn chỉ thị gia công hàng 57. ちゅうもんしょ 注文書 Đơn đặt hàng 58. ひんばん 品番 Mã hàng 59. ひんめい 品名 Tên hàng 60. いろばん 色番 Số màu 61. サイズ Kích thướt 62. すうりょう 数量 Số lượng 63. しようしょ 仕様書 Tài liệu hướng dẫn kỹ thuật 64. サイズひょう サイズ表 Bảng kích thước 65. かたがみ 型紙 Mẫu bằng giấy 66. みほん 元見本 Kiểu mẫu 67. パッキングリスト Phiếu đóng gói 68. インボイス Hóa đơn 69. さいだんだい 裁断台 Bàn cắt vải 70. えんたんき 延反機 Mái [máng] trải vải 71. さいだんき 裁断機 Máy cắt vải 72. ミシン Máy may 73. とくしゅミシン 特殊ミシン Máy chuyên dụng 74. アイロン Bàn ủi, ủi 75. プレス Ép 76. こうあつプレス 高圧プレス Ép cao áp 77. かたいれ 型入れ Vẽ sơ đồ 78. えんたん 延反 Trải vải 79. さいだんする 裁断する Cắt 80. めうち 目打ち Dùi lỗ, đục lỗ 81. カーゴパンツ Quần túi hộp 82. カーゴスラックス Quần túi hộp 83. スモック Áo nữ 84. ツナギ Áo liền quần [jumpsuit] 85. ぼうかんぎ 防寒着 Áo mùa đông, áo ấm 86. きじ 生地 Vải 87. きじひんばん 生地品番 Mã số vải 88. きじきかく 生地規格 Qui cách vải 89. はば 幅 Khổ rộng 90. ながさ 長さ Chiều dài 91. めん 綿% Cotton 92. ポリエステル Polyeste 93. ふぞくひん 附属品 Phụ tùng kèm theo 94. しんじ 芯地 Vật lót, vải lót 95. インベルしん インベル芯 Vải lưng quần, vải cạp quần 96. スレーキ Vải lót túi 97. うらじ 裏地 Vải lót 98. はいしょくきじ 配色生地 Vải phối màu 99. メッシュ Lót lưới 100. いと 糸 Chỉ 101. えりつり 衿吊り Nhãn chính 102. ひんしつひょうじ 品質表示 Nhãn chất lượng 103. せんたくネーム 洗濯ネーム Nhãn giặt 104. サイズネーム Nhãn size 105. ワンポイントマーク Điểm dấu 106. ぼたん(ボタン) 釦 Cúc,nút 107. ドットぼたん ドット釦 Nút đóng 108. スナップボタン nút bấm 109. ファスナー dây kéo 110. ジッパー dây kéo 111. ゴム chun 112. マジックテープ băng dán, xù gai 113. さげふだ 下げ札 Nhãn, nhãn hiệu 114. つりラベル 吊りラベル nhãn treo 115. クリップ Cái kẹp 116. たいし 台紙 bìa giấy, bìa cứng 117. ポリふくろ ポリ袋 túi nilon 118. くびまわり 首まわり vòng cổ 119. むねまわり 胸まわり vòng ngực 120. かたはば 肩巾 rộng vai 121. きたけ 着丈 dài áo 122. そでたけ 袖丈 dài tay 123. はんそでたけ 半袖丈 số đo ngắn tay 124. ちょうそでたけ 長袖丈 số đo dài tay 125. すそまわり 裾周り vòng bụng [đối với áo] 126. すそ 裾 lai áo,tà áo, vạt áo, lai quần 127. そでくちはば 袖口巾 rộng cửa tay 128. アームホール vòng nách Trên đây là 128 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc mà Kosei biên soạn. Đến với những chủ đề khác các bạn sẽ thấy từ vựng tiếng Nhật học theo chủ đề sẽ rất hay và thú vị.

Chủ Đề