Ngày 26 tháng 1 năm 2023 Panchang bằng tiếng Hindi

26 tháng 1 năm 2023 Bàn Xương. ngày 26 tháng 2 năm 2023 दिन ज़र्ष्ड का पंचांग [ Thứ Năm Panchang] kya kahta hai

डने हिंदीः Aaj Ka Panchang 26 tháng 1 năm 2023 bằng tiếng Hindi Hôm nay. Ngày 26 tháng 1 năm 2023 là Thứ Năm. Bạn có thể làm điều đó. ा दिन है आय है. पुन्चमी तिथी आज सुबा 10 điểm 29 điểm 29 điểm. आज फ़ोशा बाड 3 phần 29 मिनट तक शिव योग sẽ tiếp tục. अज शाम 6 điểm 57 điểm हेगे. Uttarabhadrapad là ngôi sao thứ 26 trong số 27 ngôi sao trên bầu trời.  

आज का पंचांग [Thứ Năm ngày 26 tháng 1 năm 2023]

• tithi [Tithi]. Panchmi - 10. 31. cho đến 06
• नक्षत्र [Nakshatra]. Uttarabhadrapad - 18. 57. lên tới 33
• करन [Karna]. बालव - 10. 31. 06 तक, कुल्व - 21. 45. lên tới 53

• पक्ष [Paksha]. Shukl
• योग [Yoga]. Shiva - 15. 28. cho đến 16
• دین [Ngày]. Thứ năm

Tính toán mặt trời, mặt trăng [26/01/2023 Thứ Năm]

• सुर्योडा [Mặt trời mọc]. 06. 49. 12
• hoàng hôn [Mặt trời lặn]. 17. 45. 43
• चन्द्र राशी [Cung Mặt Trăng]. cung Song Ngư
• चंडरोडा [Mặt trăng mọc]. 10. 11. 00
• चंद्रास्त [Mặt Trăng]. 22. 37. 59

• Ritu [Mùa]. शिशिर हिंदु महाई अर साल [26 tháng 1 năm 2023 ngày 26 tháng 1 năm 2023]
• शक संवत [Shaka Samvat]. 1944 tốt lành
• Vikram Samvat. 2079
• काली संवत [Kali Samvat]. 5123
• प्रविष्ट/द्वार [Pravishte / Cổng]. 13
• मास पुर्निमांत [Tháng Purnimanta]. Bước đều
• मास अमान्त [Tháng Amanta]. Bước đều
Thời lượng ngày. 10. 56. 31

आज का अशुभ मुहूर्त [Aaj Ka Ashubh Muhurt, Thứ Năm, ngày 26 tháng 1 năm 2023]

• ác मुहूर्त [Dusht Muhurat]. 10. 28. 02 đến 11. 11. 48 đến 14. 50. 38 đến 15. 34. lên đến 24
• кулик [Kulika]. 10. 28. 02 đến 11. 11. lên tới 48
• कंतक [Kantaka/Mrityu]. 14. 50. 38 đến 15. 34. lên đến 24
• राहु काल [Rahu Kaal]. 13. 39. 31 đến 15. 01. lên tới 35
• कालवेला / अर्ध्धायम [Kalavela / Ardhayaam]. 16. 18. 10 đến 17. 01. lên tới 56
• यमघण्ट [Yamaghanta]. 07. 32. 58 đến 08. 16. lên tới 44
• यमगंड [Đẹp]. 06. 49. 12 đến 08. 11. cho đến 15
• गुलिक काल [Gulika Kaal]. 09. 33. 19 đến 10. 55. cho đến 23

Aaj Ka Shubh Muhurt [Aaj Ka Shubh Muhurt]

Abhijit. 11. 55. 34 đến 12. 39. lên đến 20

Disha Shoola [Disha Shoola]. phía nam

आज का चन्द्रबल उर ताराबल [26 tháng 1 năm 2023]

1. Tara Bala [Tara Bala].  
अश्विनी, क्रृत्तिका, मृगशिरा, पुनरवसु, पुश्य, आ श्लेशा, मगा, उट्टरा फालगुनी, चित्रा, विशाखा, अनु राधा, जीश्ता, मुल, उत्तराशाधा, धनिष्टा, पुर्वाभा Bạn ơi, bạn ơi

2. chandra bala.  
वृषभ, मिथुन, कंया, तुला, मकर, मीन

Aaj Ka Panchang, ngày 26 tháng 1 năm 2023. Theo Panchang, ngày nay Sarvarth Siddhi Yoga và Ravi Yoga đang được thực hành, được coi là cực kỳ tốt lành cho việc thờ cúng.

Aaj Ka Panchang, ngày 26 tháng 1 năm 2023. आज जाघ मह के शुक्ल पक्ष की पैन्चमी तिथी है được tôn vinh khắp cả nước với tên gọi ब सANT पांचमी. Bạn có thể làm điều đó một cách dễ dàng. ्वर्ण लिया जाटा है. Bạn có thể làm điều đó với tôi. देटेल से बेरे में देटेल े

26 tháng 1 năm 2023– अज का पंचांग [Aaj Ka Panchang ngày 26 tháng 1 năm 2023]

अज का वार. Thứ năm

अज का पक्षा. शुकल पक्षा

Ngày âm lịch của đạo Hindu
bạn ơi
1944

Vikram Samvat
2079 quái vật

tiếng Gujarati
2079 tận hưởng

mặt trăng
माघ – पुर्निमान्त
माघ – अमान्त

Thích chúng tôi trên Facebook hoặc theo dõi chúng tôi trên Twitter để biết tin nóng và cập nhật tin tức trực tiếp. Ấn Độ. Com पर इस्टार से देखें Faith Hindi की अर अन्य ताजे-तारिन चाबर ेन

Shukla Paksha

Ritu và Ayana

Shishir [Mùa đông]

Shishir [Mùa đông]

Anandadi và Tamil Yoga

thèm ăn

Nivas và Shool

Phía nam

Phía nam

Lịch và kỷ nguyên khác

24. 186090

Magha 06, 1944 Shaka

Magha 13, 1944 Shaka

Chandrabalam & Tarabalam

VrishabhaMithunaBài thơcủa ôngMakaraMeena

*Ashtama Chandra dành cho người sinh ra Simha Rashi

* Ashtama Chandra dành cho những đứa trẻ Pada đầu tiên được sinh ra ở Magha, Purva Phalguni và Uttara Phalguni

MeshaMithunaKarkaTulaVrishchikaKumbha

* Ashtama Chandra dành cho người sinh ra Kanya Rashi

* Ashtama Chandra dành cho Uttara Phalguni 3 Pada cuối cùng, Hasta và 2 Pada đầu tiên của người sinh ra Chitra

AshwiniBharaniRohiniArdraPushyaMaghaPurva PhalguniHastaSwatiAnuradhaTừPurva AshadhaShravanaShatabhishaUttara Bhadrapada< /a>

BharaniKrittikaMrigashirshaPunarvasuAshleshaPurva PhalguniUttara PhalguniChitraVishakhaJyeshthaPurva AshadhaUttara AshadhaDhanishthaPurva Bhadrapada Revati

Panchaka Rahita Muhurta và Udaya Lagna

Ngày lễ hội và sự kiện

Ghi chú. Tất cả thời gian được biểu thị bằng ký hiệu 12 giờ theo giờ địa phương của Thành phố Redwood, Hoa Kỳ có điều chỉnh DST [nếu có]
Những giờ quá nửa đêm sẽ được thêm vào ngày hôm sau. Ở Panchang ngày bắt đầu và kết thúc khi mặt trời mọc

Ngày 26 tháng 1 năm 2023 là ngày nào?

Bàn Xương Ngày 26 tháng 1 năm 2023 Thứ năm. Ngày 26 tháng 1 năm 2023-Thứ Năm, Thứ Tư, Thứ Sáu. 18. 57 বাজ ক্র প্র প্র্তি নাকাত্র, চানন্ডা- পিন র্ষ্ Vâng, Chúa Surya- মাক্র র্ষিম đang ngồi trong. षष्ठी तिथि, उत्तर भाद्रपद नक्षत्र 18.57 बजे तक फिर रेवती नक्षत्र, चंद्रमा- मीन राशि, भगवान सूर्य- मकर राशि में विराजमान हैं.

Ngày 26 tháng 6 năm 2023 là ngày gì?

26 đến 2023, दिन- सोमवर, आषाड़ मास, शुक्ल पक्ष, अ श्तमी तिथि , उत्तराफालगुनी नक्षत्र दुश्वर 12. 44 বাজ ত্ক কির হাস্ত নাক্ত্র, চাননান- Xử Nữ, Mặt Trời- Song Tử, অভিজি মু হোরত- সুব়া 11. 56 giờ chiều đến 12 giờ trưa. 52 বাজ তাক, रहुकाल- सुबा 07. 10 giờ tối đến 08 giờ. 54 বাজ তাক, hướng সুল্ল্র্য়া.

Ngày 26 tháng 5 năm 2023 là ngày mấy?

26 đến 2023, दिन- जेश्चार, जीश्त मास, शुकल पक्ष, सप्तमी तिथि , अश्लेशा नक्षत्र रात 08. 50 phần trăm. 50 বাজ তাক ফির স্মা র্ষি, সুর্য- ঵িষ র্ষি, জিজে মু হোর্ত্র্তা 02. 36 giờ chiều đến trưa 03. 31 giờ sáng. 35 giờ chiều đến 12 giờ. 18 বাজ তাক, hướng সুল্ল্শাম্তে. CHỦ ĐỀ. राषिफल

Ngày 27 tháng 10 năm 2023 bạn sẽ làm gì?

aajtak. TRONG. 27 tháng 1 năm 2023, दिन- विशाख मास, शुकल पक्ष, सप्तमी तिथि दोपहर 01.38 बजे तक फिर अष्टमी तिथि , पुनरवसु नक्षत्र 7 बाज तक फिर पुश्य नक्ष्त्र, चून्डा- कर्क, स ुर्य- मेष राशि, अभिजित मुहूर्त- 11. 53 giờ chiều đến 12 giờ trưa. 45 বাজ তাক, রাহাক্ল- 01. 58 giờ chiều đến 03. 36 বাজ তাক, hướng সুল্ষ্ন.

Chủ Đề