Ngôi thứ ba trong tiếng anh là gì

Ngôi thứ ba trong tiếng anh là gì

Các ngôi thứ trong tiếng Anh là ngữ pháp cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Vì nó quan trọng nên sẽ ảnh hưởng đến các cấu trúc ngữ pháp khác, vì thế các bạn cần nắm rõ cấu trúc cũng như cách dùng của ngữ pháp này. Hiểu được điều đó, JES đã tổng hợp các kiến thức cần thiết để giúp các bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp này. Hi vọng bài viết này thực sự hữu ích đối với các bạn.

Tổng hợp tất cả ngôi thứ cơ bản

Các ngôi thứ trong tiếng Anh bao gồm:

STT Ngôi  Nghĩa Tiếng Anh
1 Ngôi thứ nhất số ít Tôi, tao, ta, tớ…
2 Ngôi thứ nhất số nhiều Chúng tôi, chúng ta… We
3 Ngôi thứ 2 Bạn, các bạn, các anh, các chị, các chú… You
4 Ngôi thứ 3 số ít Anh ấy, cô ấy, anh ta, cô ta, nó… He, She, It
5 Ngôi thứ 3 số nhiều Họ, bọn họ, bọn kia, bọn chúng… They

Lưu ý:

  • Số ít: ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai, ngôi thứ ba : I, you, he/she/it
  • Số nhiều: ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai, ngôi thứ ba : we, you, they

Ngôi thứ ba trong tiếng anh là gì

Hướng dẫn cách chia ngôi trong tiếng Anh

Động từ tobe

  • Ngôi thứ nhất: I + am (Viết gọn: I’m)
  • Ngôi thứ hai và ngôi thứ ba số nhiều: You/We/They + are (Viết gọn: You’re)
  • Ngôi thứ ba số ít: He/She/It + is (Viết gọn: He’s)

Động từ thường thì hiện tại đơn

  • Ngôi thứ nhất, thứ 2, thứ 3 số nhiều: I/You/We/They + V
  • Ngôi thứ 3 số ít: He/She/It + V(s/es)

Cách sử dụng những ngôi thứ trong từng trường hợp

Ngôi thứ nhất là I, We: Dùng để chỉ bản thân người đang nói.

  • I am Hương = Tôi là Hương (trong đó i là ngôi thứ nhất là người đang nói tôi là Hương)
  • We are students = Chúng ta là sinh viên (trong đó we là ngôi thứ nhất là người đang nói chúng tôi là sinh viên)

Ngôi thứ 2 You: Dùng để chỉ người đang nói đến/người đang nghe và có thể được dịch là anh, các anh, bạn, các bạn

  • How old are you? = Bạn bao nhiêu tuổi?
  • What are you looking for? = các bạn đang tìm gì vậy?

Ngôi thứ ba là It, She, He, They: Chỉ người, sự vật được nhắc đến (It, She, He là ngôi thứ ba số ít, They là ngôi thứ ba số nhiều)

  • She has studied English for 5 years = Cô ấy đã học Tiếng Anh được 5 năm.
  • It is raining = Trời đang mưa

XEM THÊM: Những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thông dụng
Trên đây là các ngôi thứ trong tiếng Anh cơ bản cần biết đối với người mới bắt đầu học tiếng Anh. Hi vọng bài viết này đã mang đến những thông tin hữu ích bạn cần biết

Các ngôi trong Tiếng Anh là đơn vị ngữ pháp nền tảng và quan trọng nhất, ảnh hưởng đến các cấu trúc ngữ pháp khác sau này. Chính vì vậy, người học cần nắm rõ kiến thức để sử dụng đúng và chuẩn xác các ngôi trong Tiếng Anh. Hiểu được điều đó, FLYER đã tổng hợp các kiến thức cần biết đầy đủ nhất để giúp các bạn nắm rõ về cách chia và cách dùng các ngôi trong Tiếng Anh. 

1. Các ngôi trong Tiếng Anh là gì? 

Có rất nhiều cách gọi khác cho “các ngôi trong Tiếng Anh” như đại từ nhân xưng, đại từ xưng hô hoặc đại từ chỉ ngôi. Trong câu, các ngôi thường được sử dụng để thay thế hay đại điện cho một người hoặc một sự vật nào đó trong câu, tránh đề cập trực tiếp hoặc lặp lại danh từ đã nêu. 

Ví dụ: 

  • Sarah is my sister. She is a singer. (Sarah là chị gái của tôi. Chị ấy là một ca sĩ.)

Trong câu trên, đại từ nhân xưng ‘she’ thay thế cho chủ ngữ ‘Sarah’.

  • The film is very interesting. I really love it. (Bộ phim đó rất hay. Tôi rất thích nó.)

Trong câu trên, đại từ nhân xưng ‘it’ thay thế cho tân ngữ ‘the film’.

Vị trí của ngôi hay đại từ nhân xưng trong câu thường khá đa dạng. Nếu thay thế cho chủ ngữ, đại từ sẽ xuất hiện ở các vị trí của chủ ngữ (đầu câu, sau trợ động từ trong câu đảo ngữ …). Nếu thay thế cho tân ngữ, đại từ sẽ xuất hiện ở các vị trí của tân ngữ (sau động từ to be/động từ thường …) 

Ngôi thứ ba trong tiếng anh là gì
Các ngôi trong Tiếng Anh là gì?

2. Phân biệt các ngôi trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh có ba ngôi: thứ nhất, thứ hai và thứ ba. Các ngôi này có thể ở mang nghĩa số ít hay số nhiều. Chi tiết như trong bảng dưới đây:

NgôiTiếng AnhNghĩaCách phân biệt
Ngôi thứ nhất số ít I Tôi, tớ, mình,… Dùng để đại diện cho bản thân, chủ thể người đang nói
Ngôi thứ nhất số nhiều We Chúng tôi, chúng ta,…
Ngôi thứ hai (cả số ít và số nhiều) You Bạn, các bạn, anh, chị,… Dùng để chỉ người đối diện trong cuộc hội thoại, người nghe
Ngôi thứ ba số ít He, she, it Anh ấy, cô ấy, nó,… Dùng để chỉ người, sự vật được nhắc đến.
Ngôi thứ ba số nhiều They Họ, bọn họ, bọn chúng,…

Ngôi thứ ba trong tiếng anh là gì
Phân biệt các ngôi trong Tiếng Anh

3. Cách chia các ngôi trong Tiếng Anh 

3.1. Cách chia các ngôi trong Tiếng Anh với động từ ‘to be’ thì hiện tại đơn

Động từ to be sẽ có linh hoạt hình thức thể hiện khi đi cùng các ngôi khác nhau ở thì hiện tại đơn.

Cụ thể:

NgôiCách chia
Ngôi thứ nhất (I) am
Ngôi thứ nhất số nhiều (we) are
Ngôi thứ hai (you) are
Ngôi thứ 3 số nhiều (they) are
Ngôi thứ 3 số ít (he, she, it) is
Cách chia các ngôi trong Tiếng Anh với động từ ‘to be’ thì hiện tại đơn

Ví dụ: 

  • I am a student at Nguyen Hue Primary School. (Tôi là một học sinh của trường tiểu học Nguyễn Huệ)
  • It is not my favorite food. (Nó không phải là món ăn yêu thích của tôi)
  • They are very good at math. (Họ rất giỏi toán)

Ngôi thứ ba trong tiếng anh là gì
Cách chia ngôi trong Tiếng Anh với động từ to be thì hiện tại đơn

3.2. Cách chia các ngôi trong Tiếng Anh với động từ thường thì hiện tại đơn

Ngôi Cách chia
Ngôi thứ nhất (I, we), ngôi thứ 2 (you), ngôi thứ 3 số nhiều (they)  Để ở dạng động từ nguyên thể (infinitive)
Ngôi thứ 3 số ít (he, she, it) Thêm “s” hoặc “es” sau động từ nguyên thể
Cách chia các ngôi trong Tiếng Anh với động từ thường thì hiện tại đơn

Ví dụ: 

  • He walks to school every day. (Anh ấy đi bộ tới trường hằng ngày.)
  • I often go to the zoo once a month. (Tôi thường đến sở thú một tháng một lần.)
  • They do not love dogs. (Họ không yêu loài chó.)

4. Cách sử dụng các ngôi trong Tiếng Anh 

4.1. Cách sử dụng ngôi thứ nhất (I, We)

I, We là ngôi trong tiếng Anh dùng để đại diện cho chính bản thân người nói.

Ví dụ: 

  • I am a doctor. (Tôi là một bác sĩ.)
  • We are university students. (Chúng tôi là những sinh viên đại học.)
Ngôi thứ ba trong tiếng anh là gì
Cách sử dụng ngôi thứ nhất

4.2. Cách sử dụng ngôi thứ hai (You)

Ngôi thứ hai You được sử dụng trong câu khi bạn đang muốn nhắc đến người, nhóm người đối diện trong cuộc hội thoại.

Ví dụ:

  • Do you like traveling? (Bạn có thích đi du lịch không?)
  • You are the most wonderful person I have ever met. (Bạn là người tuyệt vời nhất tôi từng gặp.)

Ngôi thứ ba trong tiếng anh là gì
Cách sử dụng ngôi thứ hai

4.3. Cách sử dụng ngôi thứ ba (He, She, It, They) 

Các ngôi trong tiếng Anh loại này dùng để chỉ những người, nhóm người không trực tiếp tham gia trong cuộc hội thoại.

Ví dụ:

  • She has beautiful long hair. (Cô ấy có một mái tóc dài rất đẹp.)
  • They used to live in America when they were young. (Họ từng sống ở Mỹ khi họ còn trẻ.)

Ngôi thứ ba trong tiếng anh là gì
Cách sử dụng ngôi thứ ba

5. Một số lưu ý về các ngôi trong Tiếng Anh

5.1. Có thể sử dụng kèm với danh từ

Những từ chỉ ngôi số nhiều như You/We có thể sử dụng kèm với danh từ đi ngay sau đó để bổ sung nghĩa. 

Ví dụ:

  • You guys are so funny (Các bạn thật hài hước.)
  • We students are doing our homework. (Học sinh chúng tôi đang làm bài tập về nhà.)

5.2. Có thể sử dụng kèm với both/all

Những từ chỉ ngôi số nhiều như You/We/They có thể sử dụng kèm với từ both/all. Trong những câu có động từ đơn thì chúng có thể đi liền luôn với nhau

Ví dụ: 

  • We all study at Nguyen Hue Primary School. (Tất cả chúng tôi đều học ở trường Tiểu học Nguyễn Huệ)
  • They both excel at math (Họ đều rất xuất sắc trong môn toán.)

Trong trường hợp các đại từ trên đi kèm all/both ở câu có trợ động từ thì all/both sẽ đứng sau trợ động từ.

Ví dụ: 

  • They have both bought new clothes for Tet. (Họ đều mua quần áo mới cho Tết.)

Với câu có động từ to be, all và both sẽ đi sau to be và đứng trước tính từ

Ví dụ: 

  • They are all ready to go to school. (Họ đều sẵn sàng đi học.)

5.3. Có thể sử dụng he/she cho vật nuôi

Các đại từ ngôi thứ ba she/he có thể sử dụng để chỉ các loài vật nuôi, đồ dùng nếu như người nói xem chúng có tính cách, tình cảm hoặc thông minh.

Ví dụ:

  • I really love my cat. She is very good at catching mice. (Tôi rất yêu quý con mèo của mình. Nó rất giỏi bắt chuột).
  • Look at your dog. He is also feeling sad. (Nhìn chú chó của bạn kìa. Nó cũng đang cảm thấy buồn.)

5.4. Chủ ngữ giả với đại từ nhân xưng “It“

Đại từ ngôi thứ ba ‘It’ có thể sử dụng như một chủ ngữ giả (dummy subject) trong những câu diễn tả về thời gian, ngày tháng hay thời tiết và trong một số mẫu câu khác. Khác với đại từ thông thường, chủ ngữ giả ‘it’ không đề cập đến bất cứ đối tượng nào cả mà chỉ là một thành phần trong câu. Nói cách khác, ‘it’ trong trường hợp này không có ý nghĩa về mặt từ vựng mà chỉ có ý nghĩa về mặt ngữ pháp. 

Ví dụ:

  • It’s hot (trời nóng), It’s time to go home (Đến lúc phải về nhà rồi.)
  • It’s a pity/It’s a shame (Thật tiếc quá/Thật ngại quá))
  • It is my honor to be on that show. (Thật vinh dự khi tôi được xuất hiện trên chương trình đó.)

5.5. Ngôi thứ 3 số ít chưa xác định giới tính

Đối với những ngôi thứ ba số ít chưa xác định được giới tính, thường dùng các đại từ dạng đại từ trung tính về giới như he or she, he/she, s/he, (s)he, they and him or her, him/her, them và dịch sang tiếng Việt thành “người đó”

Ví dụ: 

  • The bank manager could help with your problem. He or she/They will probably be able to give you a loan. (Quản lý ngân hàng có thể giúp giải quyết vấn đề của bạn. Người đó có thể cho bạn vay).
  • If someone throws trash on the road, he or she might be fined. (Nếu ai đó xả rác trên đường, người đó có thể bị phạt.)

6. Phân biệt đại từ nhân xưng làm chủ ngữ và đại từ tân ngữ

Rất nhiều học sinh vẫn hay nhầm lẫn đại từ nhân xưng làm chủ ngữ với đại từ tân ngữ. Không dùng đại từ tân ngữ vào vị trí đại từ nhân xưng làm chủ ngữ. 

So sánh các câu sau: 

  • She and I went to the movies. (Đúng)
  • Her and me went to the movies. (Sai)

Tương tự, không sử dụng  đại từ nhân xưng làm chủ ngữ vào vị trí tân ngữ. 

So sánh các câu sau: 

  • She gave Jim and me extra cookies. (Đúng)
  • She gave Jim and I extra cookies. (Sai)

7. Bài tập về các ngôi trong Tiếng Anh 

Để giúp các bạn hiểu rõ và áp dụng tốt phần kiến thức cần biết ở trên, FLYER đã tổng hợp một số bài tập về các ngôi trong tiếng Anh. Hy vọng các bạn sẽ hoàn thành bài tập một cách chính xác nhất nhé. 

Ngôi thứ ba trong tiếng anh là gì
Bài tập về các ngôi trong Tiếng Anh

7.1. Đề bài

8. Tổng kết

Các ngôi trong Tiếng Anh không phải là một phần ngữ pháp quá khó nhưng vẫn ít nhiều gây nhầm lẫn cho các bạn trong quá trình học. Với những kiến thức được tổng hợp đầy đủ trên đây, FLYER hi vọng các bạn sẽ nắm rõ cách dùng, cách chia động từ với các ngôi và thành công chinh phục các dạng bài tập liên quan nhé. 

Mời phụ huynh tham khảo phòng luyện thi ảo FLYER tại đây với lượng đề thi Cambridge, TOEFL, IOE v..v được biên soạn và cập nhật liên tục: https://flyer.vn/

  • Học dễ, nhớ lâu từ vựng A1 Movers với chùm hoạt động online từ Cambridge
  • 12 chủ đề từ vựng dành cho bài thi TOEFL Primary Step 1
  • Bảng chữ cái tiếng Anh: Cách phát âm chuẩn và dạy con học thuộc nhanh chóng, dễ dàng

Ngôi thứ 3 trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Ngôi thứ 3 là ngôi phức tạp nhất trong số các ngôi trong tiếng Anh bởi nó bao gồm nhiều đại từ khác nhau: He, She, It, They. Điểm chung của ngôi này chỉ những người không trực tiếp tham gia vào cuộc hội thoại nhưng vẫn được nhắc đến trong đó.

Ngôi số 3 là gì?

Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba. (chỉ những người không tham gia giao tiếp nhưng được nhắc đến trong cuộc giao tiếp: nó, anh ta, hắn, y, bọn ấy, cô ấy, bạn ấy...).

We đổi ngôi thánh gì?

Ngôi trong tiếng Anh là gì?.

Ngồi 3 số ít là gì?

Ngôi thứ ba số ít: He, She, It + V(s, es) Ngôi thứ nhất, thứ hai và thứ ba số nhiều: I, You, We, They + V.