Ngủ nhiều mất thời gian tiếng anh là gì năm 2024

Ngoài "tired", tiếng Anh còn nhiều từ khác để diễn tả trạng thái mệt mỏi, ở những mức độ và hoàn cảnh khác nhau.

Khi muốn nói ai đó cực kỳ mệt, ba tính từ có thể dùng là "exhausted", "worn out" hoặc "wiped out".

Ví dụ: He pulled an all-nighter to work yesterday and now he's worn out [Hôm qua anh ấy đã thức trắng đêm để làm việc và bây giờ anh ấy đang kiệt sức].

Our flight was delayed by 4 hours. By the time we got to our hotel, we were exhausted [Chuyến bay của chúng tôi bị hoãn 4 giờ. Khi chúng tôi đến khách sạn, chúng tôi đã kiệt sức].

You look wiped out - Yeah, I couldn’t sleep a wink last night [Trông bạn mệt quá - Ừ, tối qua tôi không ngủ được chút nào].

Nếu một người mệt mỏi vì phải làm việc vất vả trong thời gian dài, tới mức không còn năng lượng và nhiệt huyết, ta dùng từ "burned out" [theo cách viết của người Mỹ] hoặc "burnt out" [theo cách của người Anh]: Working 8 hours a day after school for months has left the young boy feeling burned out [Làm việc 8 tiếng mỗi ngày sau giờ học suốt nhiều tháng khiến cậu bé kiệt sức].

Từ "drain" có nghĩa là làm ráo nước, nhưng cũng được dùng với nghĩa là làm ai hết sạch năng lượng. Người ở trong trạng thái này có thể dùng từ "drained" để diễn tả: She was absolutely drained after the long journey [Cô ấy hoàn toàn kiệt sức sau chuyến đi dài].

Trong các cuộc hội thoại không yêu cầu từ ngữ trang trọng, người nói có thể dùng "beat" hoặc "bushed" để nói rằng mình rất mệt: I'm dead beat. I've just worked 12 hours on end [Tôi mệt chết mất. Tôi vừa làm việc 12 tiếng liên tục].

Một thành ngữ thông dụng với nghĩa tương tự là "be done for": I'm so done for. I need to get some sleep [Tôi mệt quá. Bây giờ tôi phải ngủ một chút].

Còn nếu muốn nói tới sự mệt mỏi ở dạng danh từ, có thể dùng "tiredness", hoặc một từ trang trọng hơn, với ý nghĩa mạnh hơn - "fatigue": Many employees in China suffer from extreme tiredness/fatigue [Nhiều nhân viên ở Trung Quốc bị mệt mỏi tột độ].

Cho em hỏi "Phải mất rất nhiều thời gian và công sức." câu này dịch sang tiếng anh là gì? Em xin đa tạ.

Written by Guest 4 years ago

Asked 4 years ago

Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

  • Giáo dục
  • Học tiếng Anh

Thứ năm, 9/3/2017, 08:00 [GMT+7]

Bạn có phải là "night owl" [cú đêm]? Bạn diễn đạt một giấc ngủ sâu như thế nào bằng tiếng Anh?

Trang Phrase Mix cung cấp các cụm từ thông dụng để diễn tả giấc ngủ trong tiếng Anh.

Đi ngủ

- go to bed: đi ngủ [có chủ đích từ trước].

- fall asleep: ngủ [hành động xảy đến với bạn mà không có dự định từ trước].

- go straight to sleep: ngủ ngay lập tức sau một việc gì đó, chẳng hạn ngay sau khi trở về nhà.

- tuck [someone] in: ôm ấp, vỗ về một ai đó [thường là trẻ em] để chúng dễ ngủ.

- take a nap: chợp mắt một lúc, thường là ban ngày và vào buổi trưa.

- [someone] is passed out: ngủ thiếp đi.

Giấc ngủ

- get a good night's sleep: ngủ một giấc ngon lành.

- a heavy sleeper: một người ngủ rất say, không dễ dàng bị tỉnh giấc vào ban đêm.

- sleep like a baby: ngủ sâu và có vẻ bình yên như một đứa trẻ.

- sleep like a log: ngủ say như chết [cũng tả giấc ngủ sâu nhưng hàm ý hơi tiêu cực].

- snore: ngáy

- sleep on back: ngủ nằm ngửa

- sleep on stomach: ngủ nằm sấp

- sleep on side: ngủ nằm nghiêng

- get ... hours of sleep a night: ngủ bao nhiêu tiếng mỗi đêm

Không ngủ

- stay up late: thức khuya

- be tossing and turning all night: trằn trọc khó ngủ

- a restless sleeper: một người khó ngủ, hay trằn trọc, thao thức, tỉnh giấc giữa đêm

- have insomnia: mắc chứng mất ngủ

- pull an all-nighter: thức suốt đêm để làm việc, học bài hoặc ra ngoài

- a night owl: cú đêm [những người hay thức khuya]

- sleep in: ngủ nướng

Thức giấc

- crawl back in bed: ngủ lại sau khi tỉnh giấc

- wake up to an alarm: tỉnh dậy khi chuông báo thức reo

- get up at the crack of dawn: thức giấc sớm khi mặt trời mọc

- oversleep: ngủ quá giấc, dậy trễ

- Rise and shine: câu dùng để nói với ai đó khi tỉnh dậy, mang tính cổ vũ

- an early bird: một người dậy sớm

Buồn ngủ

- drowsy: buồn ngủ, thờ thẫn, gà gật.

- I can barely hold my eyes open: Tôi cố gắng mở mắt nhưng mắt cứ díu lại.

- I'm exhausted: Tôi kiệt sức [và buồn ngủ].

Phiêu Linh

\>>Cách gọi tên các loài hoa trong tiếng Anh \>>Cách gọi tên các loại giày dép trong tiếng Anh

Chủ Đề