Người theo đạo Công giáo tiếng Anh là gì
Ngày đăng:
09/12/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
131
32 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Thiên Chúa Giáo The Pope/ðəpoʊp/: Đức Giáo Hoàng church/tʃɜːrtʃ/: nhà thờ Bishop/ˈbɪʃəp/: Giám mục
Cardinal/ˈkɑːrdɪnl/: Đức Hồng Y
Carol/ˈkærəl/: Thánh ca
Christian costumes/ˈkrɪstʃənˈkɑːstuːm/: đạo phục đạo Chúa
Christianity/ˌkrɪstiˈænəti/: Ki tô giáo
Christmas/ˈkrɪsməs/: Lễ Giáng Sinh
church choir/tʃɜːrtʃˈkwaɪər/: hội Thánh ca
cleanse someone from his sin/klenzˈsʌmwʌnfrəmhɪzsɪn/: rửa tội cho ai đó
confession/kənˈfeʃn/: sự xin tội
Easter/ˈiːstər/: Lễ Phục Sinh
faith = creed = religion/feɪθ/ =/kriːd/ =/rɪˈlɪdʒən/: tín ngưỡng
God/ɡɑːd/: Đức Chúa Trời
heaven/ˈhevn/: thiên đàng
Jesus Christ/ˈdʒiːzəskraɪst/: Chúa Giê-Su
monk/mʌŋk/: tu sĩ
Mother Mary/ˈmʌðərˈmɛːri/: Đức Mẹ Mary parish/ˈpærɪʃ/: giáo xứ
Pastor/ˈpæstər/: Mục sư
Priest/priːst/: Linh mục
Roman Catholicism/ˈroʊmənkəˈθɑːləsɪzəm/: Công giáo
salvation/sælˈveɪʃn/: sự cứu rỗi
Sister/ˈsɪstər/: bà sơ
The Bible/ðəˈbaɪbl/: Kinh Thánh
The Church/ðətʃɜːrtʃ/: Giáo Hội
the Creator/ðəkriˈeɪtər/: đấng tạo hóa the great hall/ðəɡreɪthɔːl/: thánh đường
the holy cross/ðəˈhoʊlikrɔːs/: thập tự giá, thánh giá
Chúc các bạn học tốt. Nếu có thắc mắc nào, vui lòng để lại comment hoặc gửi câu hỏi về cho TiengAnhOnline.Com. |