Những từ đặc biệt trong so sánh nhất

So sánh hơn nhất (Superlative) là một cấu trúc so sánh cơ bản trong tiếng Anh. Cùng với So sánh bằng và So sánh hơn, đây là phần ngữ pháp mà bất cứ ai học và sử dụng tiếng Anh đều cần phải nắm vững. Hãy cùng The IELTS Workshop (TIW) tìm hiểu những kiến thức về So sánh nhất trong bài viết dưới đây. Ngoài ra, bạn cũng đừng quên thực hành thêm ở cuối bài viết này nhé.

So sánh nhất (Superlative) là dạng so sánh nhấn mạnh đặc điểm, tính chất khác biệt nhất của một đối tượng, sự vật, sự việc, hiện tượng với các đối tượng khác trong cùng một nhóm (ít nhất là 3 đối tượng).

Ví dụ:

  • I am the tallest in my family. (Tôi là người cao nhất trong nhà.)
  • That flight ticket is the most expensive of all. (Cái vé máy bay kia là đắt nhất.)
  • This is the oldest castle in the world. (Đây là tòa lâu đài cổ nhất thế giới.)

Trong cấu trúc so sánh này, tính từ hoặc trạng từ ở dạng so sánh hơn nhất được sử dụng để mô tả đặc tính của một đối tượng nằm ở giới hạn cao trên hoặc giới hạn dưới (VD: tallest – cao nhất, smallest – nhỏ nhất, fastest – nhanh nhất, hardest – chăm chỉ nhất)

Những từ đặc biệt trong so sánh nhất

Noun (subject) + verb + the + superlative adjective + noun (object)

Ví dụ:

  • My mom is the greatest person in the world. (Mẹ tôi là người vĩ đại nhất thế giới)
  • Linh is the most intelligent student in my class. (Linh là học sinh thông minh nhất lớp tôi)

Tân ngữ để so sánh có thể lược bỏ trong câu nếu đã được thể hiện rõ ràng trong ngữ cảnh câu. Ví dụ:

  • We all threw our rocks at the same time. My rock flew the highest. (of all the rocks)
    -> Chúng tôi đều ném đá cùng lúc. Viên đá của tôi là bay cao nhất (trong tất cả các viên đá)
  • (Of all the languages I can speak) English is the one that I can speak (the) most confidently and fluently.
    -> (Trong tất cả các ngôn ngữ tôi có thể nói) Tiếng Anh là ngôn ngữ tôi sử dụng tự tin và trôi chảy nhất.

Cấu trúc câu so sánh nhất với tính từ ngắn

Xem thêm:  Các thì sử dụng phổ biến nhất trong IELTS Speaking

Noun (subject) + verb + the + adj + est + noun (object)

Để chuyển tính từ ngắn thành tính từ so sánh hơn nhất, ta áp dụng quy thêm -est vào đằng sau tính từ như sau

Ta thêm đuôi -est để tính từ trở thành tính từ so sánh hơn nhất. Nếu tính từ bắt đầu và kết thúc bằng phụ âm, ở giữa là nguyên âm thì ta phải gấp đôi phụ âm cuối  trước khi thêm đuôi -est.

Tính từSo sánh hơn nhất
Tall (cao)Tallest (cao nhất)
Fat (béo)Fattest (béo nhất)
Short (lùn)Shortest (lùn nhất)
Young (trẻ)Youngest (trẻ nhất)

Tính từ đơn âm tiết được chuyển thành từ so sánh nhất bằng cách thêm đuôi -est

Với những tính từ tận cùng bằng y, ta phải đổi y thành i trước khi thêm -est. Ví dụ:

Tính từSo sánh hơn nhất
Happy (hạnh phúc)Happiest (hạnh phúc nhất)
Busy (bận rộn)Busiest (bận rộn nhất)
Tiny (nhỏ nhắn)Tiniest (nhỏ nhắn nhất)

Lưu ý: Với những tính từ có hai âm tiết mà tận cùng bằng -ly, thay vì thêm đuôi -est, ta có thể thêm từ most vào trước tính từ để tạo thành từ so sánh nhất. Ví dụ:

Tính từSo sánh hơn nhất
Quickly (nhanh)Most quickly (nhanh nhất)
Likely (giống)Most likely (giống nhất)
Lovely (đáng yêu)Most lovlely (đáng yêu nhất)

Trong tiếng Anh luôn có các trường hợp đặc biệt và dưới đây là một số ngoại lệ của tính từ so sánh hơn nhất:

Tính từSo sánh hơn nhất
Good (tốt)Best (tốt nhất)
Bad (tệ)Worst (tệ nhất)
Little (ít)Least (ít nhất)
Much (nhiều)Most (nhiều nhất)
Far (xa)Furthest/ farthest (xa nhất)
Old (già, cũ)Eldest/ oldest (già nhất, cũ nhất)

Cấu trúc so sánh hơn nhất

Noun (subject) + verb + the + most + adj + + noun (object)

Ví dụ: She is the most beautiful girl in her class. (Cô ấy là người xinh đẹp nhất lớp cô ấy)

Cấu trúc so sánh kém nhất

Noun (subject) + verb + the + least + adj + + noun (object)

Ví dụ: It is the least practical plan for us. (Nó là dự án kém khả thi nhất cho chúng ta)

Để tạo thành tính từ so sánh hơn nhất từ tính từ dài, ta thêm most vào trước tính từ đó. Tương tự, để tạo thành tính từ so sánh kém nhất, ta thêm least vào trước tính từ đó.

Tính từSo sánh hơn nhất
Wonderful (tuyệt vời)Most wonderful (tuyệt vời nhất)
Expensive (đắt đỏ)Most expensive (đắt đỏ nhất)
Important (quan trọng)Most important (quan trọng nhất)
  • Một số tính từ có thể thêm “-er” hoặc “-est” hoặc sử dụng “more” và “most” để tạo thành tính từ so sánh hơn nhất
Tính từThêm -estThêm Most
narrownarrowestmost narrow
clevercleverestmost clever
commoncommonestmost common
cruelcruelestmost cruel
gentlegentlestmost gentle
pleasantpleasantestmost pleasant
politepolitestmost polite
quietquietestmost quiet
simplesimplestmost simple
  • Những tính từ sau đây thường không có dạng so sánh vì thường mang nghĩa tuyệt đối.
perfect (hoàn hảo)unique (duy nhất)extreme (cực kỳ)
supreme (tối cao)top (cao nhất)absolute (tuyệt đối)
matchless (không đối thủ)prime (căn bản)  full (no, đầy) 
daily (hàng ngày)empty (trống rỗng)

So sánh nhất có thể được nhấn mạnh bằng cách thêm almost (hầu như) /much (nhiều) / quite (tương đối) by far / far (rất nhiều) vào trước hình thức so sánh.
Ví dụ: She is by far the best. (Cô ấy hơn mọi người rất nhiều.)

Noun (subject) + verb + the + superlative adjverb

Xem thêm:  Tổng hợp kiến thức về thì Tương lai gần (Near future tense)

Ví dụ:

  • My son finished the work the most quickly. (Con trai tôi hoàn thành công việc nhanh nhất)
  • John talks the loudest of all the boys. (John nói nhiều nhất trong đám con trai)

Cấu trúc câu so sánh nhất với tính từ ngắn

Noun (subject) + verb + the + adv + est + noun (object)

Để chuyển trạng từ ngắn thành trạng từ so sánh hơn nhất, ta áp dụng quy thêm -est vào đằng sau trạng từ.

Trạng từSo sánh hơnSo sánh hơn nhất
fastfasterfastest
hardharderhardest
highhigherhighest
latelaterlatest
longlongerlongest
lowlowerlowest
widewiderwidest

Nếu trạng từ bắt đầu bằng -y, đổi y thành i rồi mới thêm est.

Ví dụ: early -> earliest (một cách sớm nhất)

Noun (subject) + verb + the + most/least + adv

Để tạo thành trạng từ so sánh hơn nhất, với các trạng từ kết thúc bằng -ly, ta sử dụng most/least để thể hiện sự so sánh ở cấp độ cao nhất/thấp nhất.

Tính từTrạng từSo sánh hơnSo sánh hơn nhất
carefulcarefullymore/less carefullymost/least carefully
efficientefficientlymore/less efficientlymost/least efficiently
happyhappilymore/less happilymost/least happily
horriblehorriblymore/less horriblymost/least horribly
recentrecentlymore/less recentlymost/least recently
sadsadlymore/less sadlymost/least sadly
strangestrangelymore/less strangelymost/least strangely
Trạng từ bất quy tắcSo sánh hơnSo sánh hơn nhất
badlyworseworst
farfarther/furtherfarthest/furthest
littlelessleast
wellbetterbest

* Lưu ý: farthest và furthest thường được dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên có một chút sự khác biệt giữa cách dùng hai từ loại này

  • Trong tiếng Anh – Mỹ, farthest được dùng nhiều hơn khi so sánh về khoảng cách vật lý; furthest để so sánh khoảng cách mang nghĩa hình tượng.
  • Trong tiếng Anh – Anh, further được lựa chọn dùng nhiều hơn với cả 2 trường hợp.

Exercise 1: Chuyển các tính từ bên dưới sang dạng so sánh hơn nhất.

1. Emily is ……………………. (intelligent) student in my class.

2. Russia is ……………………. (large) country in the world.

3. My mother is ……………………. (busy) person in my family.

4. Mr. Anderson is ……………………. (strict) teacher in our school.

5. Susan and David are ……………………. (hard-working) employees in this company.

Đáp án:

1. the most intelligent2. the largest3. the busiest4. the strictest5. the most hard-working

Exercise 2: Điền vào chỗ trống

1. Who is the …….. (tall) person in your family?

2. My mum is the ……… (good) cook in the world.

3. December is the…….. (cold) month of the year in my country.

4. What’s the………. (dangerous) animal in the world?

5. Ethan is the ……… (happy) boy that I know.

Đáp án:

1. tallest2. best3. coldest4. most dangerous5. happiest

Exercise 3: Chọn đáp án đúng nhất

1. That was the funniest/most funny thing to do.

2. Susie is the most pretty/prettiest of the four girls.

3. This is a really good school. It’s one of the best/most better schools in the North West.

4. School days are supposed to be the most happy/happiest days of your life but I don’t agree.

5. I’m surprised I didn’t fall asleep. I think that he is one of the most boring/boringest people in the world.

Đáp án:

1. funniest2. pretties3. the busiest4. happiest5. most boring

Với kiến thức tổng hợp ở trên, The IELTS Workshop hy vọng bạn sẽ nắm vững các cấu trúc của so sánh hơn nhất trong tiếng Anh. Sau khi đã nắm chắc được cấu trúc, hãy làm nhiều bài tập để có thể sử dụng thành thạo cấu trúc so sánh này nhé.