Nội dung chính Show
+ Đặc điểm:
Vành nón bo tròn, ôm sát đầu và có độ co giãn tốt.
Phù hợp với nhiều phong cách thời trang nam, nữ.
Giữ ấm tốt vào mùa lạnh, thoáng mát vào mùa nóng.
Che các khuyết điểm như mặt to, má bầu, trán cao được nhiều người ưa chuộng.
Đa dạng về màu sắc, chất liệu và kích cỡ.
Trọng lượng nhẹ, tính thẩm mỹ cao, đàn hồi tốt.
+ Các kiểu đội:
Mặc dù thiết kế tối giản nhưng mũ bánh tiêu lại có nhiều tạo hình, dễ phối quần áo cùng kiểu tóc.
Đối với các bạn nữ có gương mặt nhỏ nhắn thì tạo hình nón lệch về một hướng sẽ làm nổi bật và trông sành điệu hơn. Chú ý, nếu muốn sử dụng tạo hình này các bạn nữ nên lựa chọn nón có size vừa vặn và tạo kiểu tóc thích hợp như búi, cột thấp, cột lệch.
Tạo hình tiếp theo là phong cách đội hướng về phía sau đầu, nón bánh tiêu có độ co giãn tốt, không lo nón bị rơi rớt hay lệch vị trí.
+ Mua nón bánh tiêu ở đâu?
Tuy không còn được sử dụng phổ biến như những ngày trước, nhưng nó vẫn làm một nét văn hóa thời trang ở thế kỷ XIX, tạo ra cảm giác cổ điển, lịch lãm và cao quý. Nón được bày bán tại các hệ thống cửa hàng thời trang mũ nón, trung tâm mua sắm hoặc đặt mua trên các trang website uy tín.
Ngày sinh nhật là một trong những chủ đề vô cùng quen thuộc và gần gũi trong các cuộc giao tiếp. Bạn đang muốn tìm hiểu và học tập để nâng cao vốn từ vựng về chủ đề này. Monkey sẽ bật mí cho bạn tổng hợp 70+ từ vựng tiếng anh về chủ đề sinh nhật và các mẫu câu thường dùng, giúp bạn nói hay như người bản xứ.
10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã
giỏi tiếng Anh như người bản xứ &
phát triển ngôn ngữ vượt bậc qua
các app của Monkey
Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con.
*Vui lòng kiểm tra lại họ tên
*Vui lòng kiểm tra lại SĐT
ĐĂNG KÝ MUA!70+ từ vựng tiếng Anh chủ đề sinh nhật
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn, đồ uống trong ngày sinh nhật
Vậy bánh sinh nhật trong tiếng anh đọc là gì nhỉ? Trước hết hãy cùng Monkey điểm qua 30 từ vựng thường dùng nhất về đồ ăn, đồ uống về chủ đề này nhé.
STT
Từ vựng
Cách phát âm
Nghĩa
1
cake
/keɪk/
bánh ngọt
2
chips
/tʃɪps/
khoai tây chiên
3
ice cream
/ˈaɪs ˌkriːm/
kem
4
lollipop
/ˈlɑː.li.pɑːp/
kẹo mút
5
cookie
/ˈkʊk.i/
bánh quy
6
jelly
/ˈdʒel.i/
thạch, mứt
7
fruit
/fruːt/
trái cây
8
cola
/ˈkoʊ.lə/
cocacola
9
cocktail
/ˈkɑːk.teɪl/
đồ uống có cồn
10
lemonade
/ˌlem.əˈneɪd/
nước chanh
11
Popcorn
/ˈpɒpkɔːn/
bỏng ngô
12
soda
/ˈsəʊdə/
nước có ga
13
candy [candies]
/ˈkændi/
kẹo
14
cupcake
/ˈkʌpkeɪk/
bánh nướng nhỏ
15
cookie[s] [US]
/ˈkʊki/
bánh quy
16
pizza
/ˈpiːtsə/
bánh pizza
17
water
/ˈwɔːtə[r]/
nước
18
sausage[s]
/ˈsɒsɪdʒ/
xúc xisch
19
food
/fuːd/
đồ ăn
20
drink[s]
/drɪŋk/
đồ uống
21
cocktail
/ˈkɒkteɪl/
loại đồ uống pha giữa nước trái cây và rượu
22
donut[s]
/ˈdəʊnʌt/
bánh vòng
23
fried chicken
/fraɪd ˌtʃɪkɪn/
gà rán
24
noodle[s]
/ˈnuːdl/
mỳ
25
juice
/dʒuːs/
nước trái cây
26
chocolate
/ˈtʃɒklət/
kẹo sô cô la
27
crisp[s]
/krɪsp/
khoai tây rán
28
French fry [fries]
/ˈfrentʃ fraɪ/
khoai tây chiên
29
butter
/ˈbʌtə[r]/
bơ
30
cheese
/tʃiːz/
phô-mai
Từ vựng tiếng Anh về đồ trang trí, đồ dùng ngày sinh nhật
Ngày sinh nhật chắc chắn không thể thiếu những món đồ trang trí, để làm nổi bật cũng như tạo nên một kỷ niệm đẹp đáng nhớ. Dưới đây là 12 từ vựng để bạn tham khảo.
STT
Từ vựng
Cách phát âm
Nghĩa
1
ballon
/ˈbæl.ən/
bóng bay
2
candle
/ˈkæn.dəl/
nến
3
confetti
/kənˈfet̬.i/
hoa giấy
4
ribbon
/ˈrɪb.ən/
dây ruy băng
5
playing card
/ˈpleɪ.ɪŋ ˌkɑːrd/
thẻ bài
6
bouncy castle
/ˌbaʊn.si ˈkæs.əl/
lâu đài hơi
7
bow
/baʊ/
nơ
8
disco ball
/ˈdɪs.koʊ ˌbɑːl
quả cầu ánh sáng nhiều màu sắc
9
wrapping paper
/ˈræp.ɪŋ ˌpeɪ.pɚ/
giấy gói quà
10
party hat
/ˈpɑːr.t̬I hæt/
mũ cho bữa tiệc
11
flower[s]
/ˈflaʊə[r]/
hoa
12
banner
/ˈbænə[r]/
băng rôn
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động ngày sinh nhật
Khi đến các bữa tiệc sinh nhật, bạn sẽ được tham gia rất nhiều hoạt động khác nhau, góp phần tạo nên bầu không khí vui tươi. Đây là một vài hoạt động, bạn nên biết.
STT
Từ vựng
Cách phát âm
Nghĩa
1
To blow out candles
/bloʊ aʊt ˈkæn.dəl/
thổi nến
2
To wish
/wɪʃ/
ước
3
To ing
/sɪŋ/
hát
4
To dance
/dæns/
nhảy múa
5
To cut the cake
/kʌt ðə keɪk/
cắt bánh
6
To cheer
/tʃɪrz/
nâng ly
7
To give present
/ɡɪv ˈprez.ənt/
tặng quà
8
To unwrap
/ʌnˈræp/
bóc quà
9
To play games
/pleɪ ɡeɪmz/
chơi các trò chơi
10
To talk
/tɑːk/
nói chuyện
11
To invite
/ɪnˈvaɪt/
mời [đến tham dự]
12
To receive
/rɪˈsiːv/
nhận [vd: dùng khi nhận quà]
13
To play guitar
/pleɪ/ /ɡɪˈtɑː[r]/
chơi đàn ghi ta
14
To take photographs
/teɪk/ /ˈfəʊtəɡrɑːf/
chụp ảnh
Từ vựng tiếng Anh về quà tặng ngày sinh nhật
Bạn có thể tham khảo top 10 từ vựng mà Monkey gợi ý dưới đây, để nâng cao trình độ giao tiếp của mình lên nhé.
STT
Từ vựng
Cách phát âm
Nghĩa
1
present
/ˈprez.ənt/
món quà
2
bunch of flowers
/bʌntʃ əv ˈflaʊ.ɚ/
bó hoa
3
bouvenir
/ˌsuː.vəˈnɪr/
đồ lưu niệm
4
teddy bear
/ˈted·i ˌbeər/
gấu bông
5
toy
/tɔɪ/
đồ chơi
6
jewels
/ˈdʒuː.əl/
trang sức
7
clothes
/kloʊðz/
quần áo
8
book
/bʊk/
sách
9
accessory
/əkˈses.ər.i/
phụ kiện
10
birthday card
/ˈbɜːθdeɪ/ /kɑːd/
thiệp sinh nhật
Từ vựng tiếng Anh mô tả cảm xúc vào ngày sinh nhật
Thật thiếu sót nếu không nói về cảm xúc của bản thân trong ngày sinh nhật. Monkey bật mí các từ vựng bạn có thể dùng khi muốn mô tả cảm xúc, cảm nhận của mình như sau.
STT
Từ vựng
Cách phát âm
Nghĩa
1
amused
/ə’mju:zd/
vui vẻ
2
delighted
/dɪˈlaɪtɪd/
rất hạnh phúc
3
excited
/ɪkˈsaɪtɪd/
phấn khích, hứng thú
4
happy
/’hæpi/
hạnh phúc
5
overwhelmed
/ˌoʊvərˈwelmd/
choáng ngợp
6
overjoyed
/ˌoʊvərˈdʒɔɪd/
cực kỳ hứng thú
7
surprised
/sə’praɪzd/
ngạc nhiên
8
wonderful
/ˈwʌndərfl/
tuyệt vời
Một số mẫu câu tiếng Anh chủ đề sinh nhật
Để việc áp dụng từ vựng được trôi chảy hơn, bạn cũng nên chuẩn bị một số cấu trúc câu về chủ đề sinh nhật. Monkey sẽ giúp bạn ba mẫu câu đơn giản và dễ dùng nhất với chủ đề này.
Mẫu câu mời ai đó đến dự sinh nhật
Khi bạn muốn mời ai đó đến dự bữa tiệc sinh nhật của mình, hãy sử dụng ngay những mẫu dưới đây nhé.
I am very happy to give you an invitation for my birthday party. [Mình rất vui khi mời bạn đến dự bữa tiệc sinh nhật của mình.]
It would be great if you can take your time and join us for a small birthday party at my house. [Sẽ thật tuyệt nếu bạn dành thời gian để tham gia bữa tiệc sinh nhật nhỏ của mình.]
I would like to invite you to my birthday party this evening. [Mình muốn mời bạn đến dự bữa tiệc sinh nhật của mình tối nay.]
Mẫu câu trả lời khi được mời sinh nhật
Vậy nếu bạn là người được mời sinh nhật thì bạn sẽ trả lời như thế nào? Monkey sẽ hướng dẫn ngay một vài tip trả lời hay và độc đáo.
How nice of you, thanks a lot. [Bạn thật là tốt, cảm ơn bạn rất nhiều.]
Thank you for inviting me. I’m eager to join your birthday party. [Cảm ơn vì đã mời tớ. Tớ rất háo hức để tham gia bữa tiệc sinh nhật của cậu.]
I highly appreciate your thinking of me, I have no reason to refuse it, I will probably go there. [Mình rất cảm kích vì bạn đã nghĩ đến mình, mình không có lý do gì để từ chối cả, mình sẽ tới.]
Thank you for your kind invitation. I would love to attend it. [Cảm ơn lời mời của bạn. Tôi rất thích khi được tham gia.]
Mẫu câu ngắn chúc mừng sinh nhật
Một vài mẫu câu ngắn gọn, bạn hoàn toàn có thể áp dụng khi muốn gửi lời chúc mừng sinh nhật đến ai đó.
Happy Birthday! [Chúc mừng sinh nhật]
Best Wishes for a very Happy Birthday. [Chúc mọi điều tốt đẹp tới bạn]
Wishing you a happy birthday. [Chúc sinh nhật vui vẻ]
Have a great birthday! [Sinh nhật vui vẻ nhé]
Thinking of you on your special day. [nghĩ đến bạn vào ngày sinh nhật của bạn]
May all of your birthday wishes come true. [Chúc mọi điều ước vào ngày sinh nhật của bạn sẽ thành hiện thực]
Enjoy every moment.
Have a great birthday! [chúc sinh nhật vui vẻ]
Hy vọng rằng, bài viết đã giúp bạn biết thêm một số từ vựng tiếng anh chủ đề sinh nhật cùng một vài mẫu câu thường dùng nhất. Bạn nên luyện tập và áp dụng thường xuyên để khả năng giao tiếp của mình trở nên trôi chảy hơn nhé. Cảm ơn các bạn đã đón đọc bài viết của Monkey!