Ô nhiễm tiếng ồn (Tiếng Anh là gì)

Noise pollution (ô nhiễm tiếng ồn) là một trong những nội dung được đưa vào nhiều chủ đề, ngữ cảnh trong bài thi IELTS Writing. Để giúp thí sinh phát triển nội dung bài làm, bài viết dưới đây sẽ phân tích Idea for IELTS Writing topic Noise pollution và các từ vựng phổ biến cùng chủ đề. Nội dung này có thể được chia nhỏ thành 3 khía cạnh chính:

  • Nguyên nhân (Causes),

  • Ảnh hưởng (Impacts)

  • Giải pháp (Solutions).

Đề bài: Some people think that the amount of noise people make has to be controlled strictly. Others, however, say that people are free to mke as much noise as they wish. Discuss both views and give your own opinion.

Idea for IELTS Writing topic Noise pollution

Ô nhiễm tiếng ồn là một nội dung có thể được đưa vào nhiều chủ đề, ngữ cảnh trong bài thi IELTS

Nguyên nhân gây ra ô nhiễm tiếng ồn

Ngoài các tiếng ồn phát sinh do đời sống sinh hoạt, như là là tiếng la hét, hát nhạc lớn hoặc tiếng ồn từ điện thoại, máy nghe nhạc,,với sự ảnh hưởng ít nhiều đến cuộc sống xung quanh; sự ô nhiễm tiếng ồn trên diện rộng hơn đến chủ yếu từ những nguyên nhân sau:

Aside from the noise generated by daily life, such as screaming, loud music or noise from phones, music players, etc., that more or less affects daily life; noise pollution on a larger scale comes mainly from the following causes:

Các hoạt động thi công Contruction activites

Ở các đô thị có dân số quá đông, do gia tăng dân số cơ học hoặc tự nhiên, nhu cầu xây dựng các công trình, cơ sở vật chất mới hoặc cải tạo các công trình cũ thường xuyên có nhu cầu liên tục. Điều này đòi hỏi các hoạt động xây dựng thường xuyên và theo đó tạo ra tiếng ồn

In urban areas where there is over-population, either due to mechanical or natural population increase, there is a constant demand for building new constructions and facilities, or renovating old ones. This calls for frequent construction activities, and thus the attendant noise generation.

Các hoạt động xây dựng như xây dựng cầu, đập, tòa nhà, nhà ga, đường xá, cầu vượt đòi hỏi việc sử dụng các thiết bị xây dựng tạo ra tiếng ồn, như búa khoan, búa tạ, máy cắt xi-măng và máy khoan.

Construction activities like the construction of bridges, dams, buildings, stations, roads, flyovers entail the use of construction equipment that generates noise, like jackhammers, sledgehammers, cement cutters an drills.

Tiếng ồn đến từ phương tiện giao thông Noise from transportation

Mật độ phương tiện giao thông trên đường cao, bao gồm xe tay ga, xe máy, ô tô và xe tải, tạo ra tiếng ồn lớn do tiếng ồn của động cơ, còi báo động cũng như phanh xe. Những con đường tắc nghẽn cũng góp phần rất lớn vào ô nhiễm tiếng ồn đô thị, vì còi của các phương tiện thường được bóp thường xuyên, để báo hiệu hoặc để thể hiện sự tức giận và thất vọng của người lái xe.

The high density of vehicles on roads, including scooters, motorbikes, cars and trucks, produce heavy noise due the to engine noise, sirens as well as vehicle brakes. Congested roads contribute greatly to urban noise pollution, as vehicles horns tend to be honked frequently, either for signalling or as a conveyance of drivers anger and disappointment.

Trên những con đường mở, nơi có quy định lỏng lẻo về tốc độ, các phương tiện lưu thông với tốc độ cao sẽ tạo ra tiếng ồn lớn.

On open roads where there are loose regulations on speeding, vehicles travelling at a high velocity generate high levels of noise.

Tại Việt Nam, số lượng phương tiện kém chất lượng lưu thông trên đường phố đã tạo ra ô nhiễm tiếng ồn đáng kể, khiến người dân phải chịu nhiều thiệt thòi khi tham gia giao thông

In Vietnam, the number of poor-quality vehicles circulating on the street has created considerable noise pollution, causing people to suffer heavily when in traffic

Tiếng ồn từ các công trình công nghiệp Noise from industrial buildings

Các tòa nhà công nghiệp đang hoạt động tạo ra tiếng ồn cực lớn gây khó chịu cho các khu dân cư sống gần đó. Tiếng ồn này có thể do hoạt động của máy móc, hoạt động của các công trình xây dựng. Nguồn tiếng ồn này có thể nói là vô cùng nhiều và liên tục.

Active industrial buildings produce extremely loud noises that annoy the neighborhoods living nearby. This noise can be caused by the operation of machines or the operation of construction works. This source of noise can be said to be extremely abundant and continuous.

Ví dụ, các công cụ và máy móc khác nhau như máy nén, máy phát điện, quạt hút, máy mài tham gia tạo ra tiếng ồn.

For example, various tools and machines like compressors, generators, exhaust fans, grinding mills participate in producing noise.

Ảnh hưởng của ô nhiễm tiếng ồn

Ô nhiễm tiếng ồn (Tiếng Anh là gì)

Tiếng ồn có ảnh hưởng trực tiếp đến thính giác của con người và nếu tiếp xúc với tiếng ồn trong thời gian dài sẽ rất dễ bị suy giảm thính lực, ảnh hưởng đến hệ thần kinh và sức khỏe của mỗi người. Ô nhiễm tiếng ồn còn gây giảm trí nhớ, cao huyết áp, ảnh hưởng nặng nề đến tinh thần.

Noise has a direct effect on human hearing and if exposed to noise for a long time, it will be easy to lose hearing, affecting the nervous system and health of each person. Noise pollution also causes memory loss, high blood pressure, and severe mental effects.

Các ảnh hưởng về thính giác Auditory effects

Điếc hoặc suy giảm thính lực thường là kết quả của việc sống trong môi trường có âm thanh lớn liên tục. Việc tiếp xúc lâu với tiếng ồn dẫn đến tai trong dần dần bị suy giảm và sau đó là mất thính lực hoặc điếc. Nó có thể xảy ra do tiếp xúc liên tục với mức ồn hơn 90 dB. Tình trạng này có thể là tạm thời hoặc vĩnh viễn.

Deafness or impaired hearing will often result from residing an environment with ccontinual loud sounds. Prolonged exposures to noise lead to gradual deterioration of internal ear and subsequently hearing loss or deafness. It may occur due to continuous exposure to noise level of more than 90 dB. This condition may be temporary or permanent.

Tiếng nổ hoặc âm thanh cường độ cao khác cũng có thể gây điếc ngay lập tức do làm vỡ trống tai hoặc làm hỏng ốc tai.

Explosions or other high intensity sounds can also cause immediate deafness by rupturing the ear drums or damaging the cochlea.

Gây phiền hà về cảm xúc và tâm lý Emotional and psychological disturbances

Trong môi trường ồn ào, cư dân dễ bực mình và dễ mất bình tĩnh hơn. Điều này có thể cản trở việc nghỉ ngơi và ngủ thích hợp, có thể làm gián đoạn thói quen hàng ngày của mọi người và ảnh hưởng đến sức khỏe của họ.

In a noisy environment, residents get more easily annoyed and become more prone to losing their temper. This can interfere with proper rest and sleep, which can disrupt peoples daily routine and affect their well-being.

Mọi người khó tập trung vào công việc hay học tập hơn khi xung quanh có quá nhiều tiếng ồn. Đối với trẻ em, ô nhiễm tiếng ồn khiến các em mất tập trung, ảnh hưởng đến hiệu quả của việc học chữ trong những năm đầu đời.

People find it harder to focus on work or study when there is too much noise nearby. For children, noise pollution distracts them, affecting the effectiveness of word learning in the first years of life.

Những tác động này góp phần tạo nên những biểu hiện tiêu cực về tinh thần, thể chất và hành vi, ảnh hưởng đến hiệu quả lao động, nhất là đối với người dân thành thị.

These impacts contribute to negative mental, physical and behavioral manifestations, affecting labor efficiency, especially for urban residents

Thiệt hại vật chất đối với cơ sở vật chất xung quanh Physical damage to surrounding facilities.

Rung động gây ra bởi một số sóng âm thanh có thể gây ra hư hỏng cấu trúc cho các tòa nhà. Sự bùng nổ tiếng ồn gây ra các vết nứt trên tường của các tòa. Sự bùng nổ âm thanh từ các máy bay cất cánh có thể phá vỡ các ô cửa sổ và các tòa nhà

Vibrations induced by some sound waves can cause structural damage to buildings. The noise booms cause cracks in walls of buildings. Sonic boom from aircrafts taking off can break window panes and buildings

Đọc thêm: Idea for IELTS Writing topic Light pollution (ô nhiễm ánh sáng) và từ vựng cần thiết

Giải pháp xử lý vấn đề ô nhiễm tiếng ồn

Sự khử tiếng ồn tại nguồn Suppresion of noise at source

Các biện pháp giảm tiếng ồn tại nguồn bao gồm việc thiết kế và chế tạo bộ giảm thanh, áp dụng chúng cho máy bay, xe tải, xe khách, động cơ cơ khí và thiết bị gia dụng để giảm tiếng ồn. Tại nguồn phát sinh tiếng ồn, các máy ồn cần được lắp đặt trong các buồng cách âm. Các bộ phận của máy tạo ra tiếng ồn có thể được phủ bằng vật liệu hấp thụ âm thanh để hạn chế tạo ra tiếng ồn.

Noise reduction measures at source entail designing and fabricating silencers, applying them to aircraft, truck, passenger car, mechanical engine and home appliances, in order to reduce the noise. At the source of noise generation, noisy machines should be installed in sound-proof chambers. Noise-producing machine parts can be covered with sound-absorbing materials to curb noise production.

Trong các công trình công cộng có tiếng ồn do nhiều nguyên nhân khác nhau, cần sử dụng các vật liệu tiêu âm, cách âm như kính tiêu âm để kiểm soát tiếng ồn về mức an toàn, giảm thiểu tác động của tiếng ồn đến công việc và sinh hoạt của con người.

In public buildings, where noise comes from many different causes, it is necessary to use sound-absorbing and sound-proofing materials, like acoustic glass, to control noise to a safe level, minimizing the impact of noise to work and to human activities.

Các biện pháp lập pháp chặt chẽ hơn Stricter legislative measures

Các biện pháp pháp lý nghiêm ngặt cần được thực thi để hạn chế sự đe dọa của ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt hơn, các tiêu chuẩn về tiếng ồn cần được tuân thủ nghiêm ngặt trong mọi hình thức hoạt động. Việc không giữ tiếng ồn ở mức yêu cầu sẽ bị phạt nặng cho cả cá nhân tạo ra tiếng ồn và tổ chức vi phạm. Việc đình chỉ hoạt động của cơ sở cũng nên được xem xét nếu mức độ ô nhiễm tiếng ồn cao.

Strict legislative measures need to be enforced to curb the menace of noise pollution. More specifically, noise standards should be strictly followed in all forms of activities. The failure to keep noise to the required levels will result in a heavy fine for both the individual generating noise, and the violating organization. Suspension of the facility should also be considered if the level of noise pollution is high.

Ví dụ, tại kỳ họp thứ 20 HĐND TP.HCM vừa qua, việc hát karaoke với loa gây ồn ào là không được phép trong bất kỳ trường hợp nào trong quy ước của khu phố.

For example, at the recent 20th session of Ho Chi Minh City People's Council, singing karaoke with loud speakers to make noise is not allowed under any circumstances in the conventions of the neighborhood.

Ô nhiễm tiếng ồn (Tiếng Anh là gì)

Trồng cây đệm tiểng ồn Planting trees as noise buffer

Thảm thực vật có thể giúp giảm âm thanh và tiếng ồn nhờ các quá trình phản xạ, làm lệch hướng và hấp thụ. Tán lá có thể là bộ phận phát tán âm thanh hiệu quả nhất của cây. Những cây có lá lớn hơn sẽ giảm tiếng ồn hiệu quả hơn những cây có lá nhỏ hơn. Có thể trồng cây xanh, cây bụi ven đường, bệnh viện, cơ sở giáo dục, để giảm tiếng ồn ở mức độ đáng kể.

Vegetation can help reduce sounds and noises thanks to the processes of reflection, deflection and absorption. Foliage can be the most efficient part of a tree for scattering sound. Trees with larger leaves are more effective at abating noise than trees with smaller leaves. Green trees and shrubs can be planted along roads, hospitals, educational institutions, to reduce noise to a considerable extent.

Từ vựng

  • Renovate (v): tái tạo, cải tạo

  • Attendant (adj): kèm theo, đi theo

  • Noise generation (n-n): sự tạo ra tiếng ồn

  • Density (n): mật độ

  • Siren (n): còi báo động

  • Horn (n): kèn xe, còi xe

  • Signal (v): ra tín hiệu cho sự di chuyển phương tiện

  • Velocity (n): vận tốc

  • Auditory (adj): liên quan đến thính giác

  • Deafness (n): bệnh điếc

  • Impaired (v-3): bị suy giảm

  • Prolonged exposures to (n phrase): sự tiếp xúc lâu dài với

  • Cochlea (n): ốc tai

  • Lose ones temper (phrase): mất bình tĩnh, tức giận

  • Interfere (v): can thiệp, làm gián đoạn

  • Manifestation (n): biểu hiện

  • Labor efficiency (n-n): sự hiệu quả lao động

  • Vibration (n): sự rung, rung động.

  • Induce (v): gây ra, tạo ra

  • Boom (n): sự bùng nổ

  • Sonic boom (n-n): sự bùng nổ âm, thường đến từ các phương tiện di chuyển ở tốc độ cao ở trên không.

  • Legislative (adj): về mặt pháp lý

  • Menace (n): mối đe doạ

  • Fine (n): phạt

  • Suspension (n): sự đình chỉ

  • Buffer (n): vật đệm, làm giảm tác động

  • Reflection (n): sự phản xạ

  • Deflection (n): sự chuyển hướng

  • Absorption (n): sự hấp thụ

  • Scatter (v): làm lan toả, khuếch tán nhỏ ra

  • Shurb: (n): bụi cây

Kết luận

Trong bài viết này, tác giả đã giúp người học phân tích cácIdea for IELTS Writing topic Noise pollutionvề các khía cạnh khác nhau. Đồng thời cung cấp một số thông tin bổ sung và từ vựng cho chủ đề này.

Nguyễn Văn Đăng Duy