Pen pal nghĩa là gì

(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({}); Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈpɛn.ˈpæl/

Danh từSửa đổi

pen-pal /ˈpɛn.ˈpæl/

  1. Bạn trên thư từ; quan hệ bạn bè qua thư từ.

Đồng nghĩaSửa đổi

  • penfriend

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)