Phòng kiểm nghiệm tiếng anh là gì
1. “Phòng thí nghiệm” tiếng anh là gì?
- Phòng thí nghiệm là phòng có thiết bị để làm các bài kiểm tra khoa học hoặc để giảng dạy khoa học, hoặc nơi sản xuất hóa chất hoặc thuốc.
- “Laboratory” được viết tắt là “lab”.
2. Những từ vựng liên quan đến “phòng thí nghiệm” |
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
burette/buret | một ống thủy tinh có in các số đo và có một vòi nhỏ ở đáy, được sử dụng để thêm một lượng chất lỏng đã đo vào một thứ gì đó |
|
clamp | kẹp dụng cụ, một thiết bị làm bằng gỗ hoặc kim loại được sử dụng để giữ chặt hai vật với nhau |
|
funnel | cái phễu, Một vật có lỗ tròn rộng ở phía trên, các cạnh nghiêng và một ống hẹp ở phía dưới, được sử dụng để đổ chất lỏng hoặc chất bột vào các vật chứa có cổ hẹp |
|
test tube | ống nghiệm, một ống thủy tinh nhỏ với một đầu kín và tròn, được sử dụng trong các thí nghiệm khoa học |
|
filter paper | giấy lọc, giấy mỏng chỉ cho phép chất lỏng chảy qua |
|
magnet | nam châm, một vật vừa có khả năng hút các vật bằng sắt, thép vừa có thể đẩy chúng đi |
|
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “phòng thí nghiệm” trong tiếng anh, và một số từ vựng liên quan đến “phòng thí nghiệm” rồi đó. Tuy “phòng thí nghiệm” chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!