Prior Authorization là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Prior Authorization / Sự Cho Phép Trước trong Kinh tế .
Thông tin chung
Tiếng Anh | Prior Authorization |
Tiếng Việt | Sự Cho Phép Trước |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Prior Authorization là gì?
- Prior Authorization là Sự Cho Phép Trước.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Prior Authorization
- Sự Cho Phép Trước tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Prior Authorization là gì? [hay Sự Cho Phép Trước nghĩa là gì?] Định nghĩa Prior Authorization là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Prior Authorization / Sự Cho Phép Trước. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục