Quốc hội khóa tiếng anh là gì

Quốc hội được biết đến là cơ quan Nhà nước có quyền lực cao nhất và quyết định mọi hoạt động quan trọng liên quan đến Nhà nước. Vậy, Quốc hội tiếng anh là gì và cách dùng từ như thế nào để phù hợp với các tình huống trong thực tế. Hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây của Studytienganh để trau dồi thêm vốn kiến thức cho mình về cụm từ này nhé!

1. Quốc Hội Tiếng Anh là gì?

Quốc hội trong tiếng anh được gọi là Congress hoặc National Assembly. Đây là cơ quan duy nhất, do cử tri cả nước bầu ra dựa trên các nguyên tắc bình đẳng, phổ thông, trực tiếp và bỏ phiếu kín.

Nội dung chính

  • 1. Quốc Hội Tiếng Anh là gì?
  • 2. Chi tiết từ vựng Quốc hội trong tiếng anh
  • 3. Ví dụ Anh Việt về Quốc hội
  • 4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan

Quốc hội khóa tiếng anh là gì

Quốc hội tiếng anh là gì?

Quốc hội là cơ quan có quyền lực nhà nước cao nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, đồng thời là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân. Quốc hội thực hiện các quyền lập pháp, quyền lập hiến, đồng thời quyết định mọi vấn đề quan trọng liên quan đến đất nước và giám sát tối cao đối với các hoạt động của Nhà nước.

Các đại biểu Quốc hội được cử tri bầu ra tại đơn vị bầu cử và chịu trách nhiệm hoàn toàn trước cử tri bầu ra mình và trước toàn thể cử tri cả nước.

2. Chi tiết từ vựng Quốc hội trong tiếng anh

Nghĩa tiếng anh của Quốc hội thường dùng là National Assembly.

Congress được phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:

Theo Anh - Anh: [ ˈnæʃənəl əˈsembli]
Theo Anh - Mỹ: [ ˈnæʃənəl əˈsɛmbli]

Trong tiếng anh, Congress đóng vai trò là một danh từ, vị trí đứng của từ vựng sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh và hàm ý của người nói muôn biểu đạt.

Ngoài ra, Quốc hội còn được thể hiện qua từ Congress.

Từ vựng chi tiết về Quốc hội trong tiếng anh

3. Ví dụ Anh Việt về Quốc hội

Để hiểu hơn về Quốc hội là gì và cách sử dụng từ trong tiếng anh như thế nào thì bạn đừng bỏ qua một số ví dụ cụ thể dưới đây củ Studytienganh nhé!

  • The constitution requires the government to seek prior approval from the National Assembly for war and military actions.
  • Hiến pháp yêu cầu chính phủ phải tìm kiếm sự chấp thuận trước của Quốc hội đối với các hành động chiến tranh và quân sự.
  • National Assembly deputies are elected by voters nationwide on the principles of equality, fairness and secret ballot.
  • Đại biểu Quốc hội do cử tri cả nước bầu ra theo nguyên tắc bình đẳng, công bằng và bỏ phiếu kín.
  • The Houses of National Assembly have proposed rebuttal of the government's gun control activity.
  • Các viện của Quốc hội đã đề xuất bác bỏ hoạt động kiểm soát súng của chính phủ.
  • The National Assembly did not endorse and reject the president's plans for political improvement.
  • Quốc hội đã không tán thành và bác bỏ các kế hoạch cải thiện chính trị của tổng thống.
  • The National Assembly plays a very important role in the political system of the country, monitoring and making decisions about the activities of the state.
  • Quốc hội có vai trò rất quan trọng trong hệ thống chính trị của đất nước, giám sát và đưa ra các quyết định về hoạt động của nhà nước.
  • This agreement was passed by the National Assembly with 515 votes.
  • Hiệp định này đã được Quốc hội thông qua với 515 phiếu biểu quyết.
  • He is the President of the 1st National Assembly of our country.
  • Ông ấy là Chủ tịch Quốc hội khóa I của nước ta.
  • Currently, we are present at the convention center where the National Assembly just met.
  • Hiện tại, chúng tôi đang có mặt tại trung tâm hội nghị, nơi Quốc hội vừa họp.
  • In June of this year, he will be elected to be the Constitution Drafting Committee of the National Assembly.
  • Tháng 6 năm nay, ông sẽ được bầu giữ chức Ủy ban Soạn thảo Hiến pháp của Quốc hội.
  • The President may be chosen by the people instead of the National Assembly in the future.
  • Chủ tịch nước có thể được người dân lựa chọn thay vì Quốc hội trong tương lai.

Ví dụ về cách dùng từ Quốc hội trong tiếng anh

4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan

  • congressional committee: Ủy ban Quốc hội
  • Constitution: Hiến pháp
  • Ballot paper: Phiêu bầu
  • congressman: nghị sĩ quốc hội
  • congressional election: bầu cử quốc hội
  • Authority: Thẩm quyền
  • Bicameral assembly: Quốc hội lưỡng viện
  • Candidate: Ứng cử viên
  • Censor: Kiểm duyệt
  • Chair of the national assembly: Chủ tịch Quốc hội
  • Conference: Hội nghị
  • Constituency: Khu vực bầu cử
  • Constituent Assembly: Quốc hội lập hiến
  • Constituent: Cử tri
  • Constitutional building: Xây dựng Hiến pháp
  • Country: Đất nước
  • Court: Tòa án
  • Customary international law: Luật pháp quốc tế
  • Declaration: Tuyên bố
  • Democracy: Dân chủ
  • Elected official: Quan chức do dân bầu
  • Electoral administration: Quản lý bầu cử
  • Electoral campaigning: Vận động bầu cử
  • Electoral politic: Chính trị gia bầu cử
  • Equal: Công bằng
  • Executive power: Quyền hành
  • Foreign policy: Chính sách đối ngoại
  • Fragmented parliament: Quốc hội phân mảnh
  • Free & fair elections: Bầu cử tự do và công bằng
  • Goverment: Chính phủ
  • Head of State: Nguyên thủ quốc gia
  • High court: Tòa án Tối cao
  • Independence: Sự độc lập
  • Intelligence agencies: Cơ quan tình báo
  • Judiciary system: Hệ thống tư pháp
  • Legal and political sovereignty: Chủ quyền pháp lý và chính trị
  • Legislature: Cơ quan lập pháp
  • Liberal democracy: Dân chủ tự do
  • Limited franchise: Nhượng quyền hạn chế
  • Ministry: Bộ

Như vậy, Studytienganh đã chia sẻ cho bạn tất tần tật những gì liên quan đến Quốc hội trong tiếng anh. Qua đây, chắc hẳn bạn đã hiểu về Quốc hội tiếng anh là gì cũng như cách dùng từ như thế nào rồi đúng không nào? Hãy Share bài viết này cho bạn bè mình cùng học để cùng nhau nâng cao khả năng tiếng anh nhé!