Saturated with nghĩa là gì

Nghĩa của từ saturation - saturation là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:

[sự] bão hòa

Nghĩa của từ saturate - saturate là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:

Tính từ
1. no, bão hòa
2. [thơ ca] thẫm, đẫm, đậm
Ngoại Động từ
1. làm no, làm bão hòa;
2. tẩm, ngấm, thấm đẫm; làm ướt sũng
3. [quân sự] ném bom ồ ạt, ném bom tập trung

Video liên quan

Chủ Đề