Scenic beauty là gì

Scenic beauty là gì

scenic views

scenic beauty

scenic area

scenic spots

national scenic

scenic route

Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu về DANH LAM THẮNG CẢNH trong tiếng anh, một chủ đề vô cùng thú vị nhé!

Scenic beauty là gì

Hình ảnh minh hoạ cho DANH LAM THẮNG CẢNH

 

1. Định nghĩa DANH LAM THẮNG CẢNH trong tiếng Anh

DANH LAM THẮNG CẢNH trong tiếng anh là SCENIC SPOTS

DANH LAM THẮNG CẢNH hay còn được gọi cách khác là các địa điểm du lịch, ngắm cảnh thiên nhiên hoặc công trình văn hoá. Đây là những địa điểm quan trọng, góp phần tạo nên đặc trưng của một vùng, đất nước.

Scenic beauty là gì

Hình ảnh minh hoạ cho một DANH LAM THẮNG cảnh nổi tiếng ở Việt Nam

 

2. Từ vựng phổ biến về DANH LAM THẮNG CẢNH

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Scenic

Có những đặc điểm thiên nhiên đẹp, thu hút nhiều người

  • My hometown is said to own an gorgeous and outstanding scenic beauty.
  • Quê hương tôi được cho là có một vẻ đẹp thiên nhiên tuyệt đẹp và rất nổi bật.

Spot

Một nơi nào đó cụ thể

  • Oh, look at this spot! It might be ideal for our picnic. 
  • Ồ, nhìn địa điểm này đi. Có thể nó sẽ là nơi lý tưởng cho chuyến đi dã ngoại của chúng ta.

Have a grandstand view

ở một vị trí mà có thể nhìn được thứ gì đó rất rõ 

  • From our room at the dormitory, we have a grandstand view of Indochina Plaza Hanoi – a luxury apartment building.
  • Từ phòng của chúng tôi tại ký túc xá, chúng tôi có một tầm nhìn bao quát ra Indochina Plaza Hanoi – một tòa chung cư cao cấp.

Panorama

Tầm nhìn của một nơi rộng; một bức tranh toàn cảnh; 

  • A tunnel of tropical vegetation opens up into a panorama of mountains.
  • Một đường hầm của thảm thực vật nhiệt đới mở ra một bức tranh toàn cảnh của những ngọn núi.

Vantage point

một nơi, đặc biệt là một nơi cao, cung cấp một cái nhìn tốt, rõ ràng về một khu vực

  • Everyone could see the new city from the lofty vantage point.
  • Mọi người đều có thể nhìn thấy thành phố mới từ vị trí thuận lợi cao cả.

The middle distance

phần của một bức tranh hoặc một khung cảnh không ở rất gần cũng như không ở rất xa

  • From the top of the hill we could see the ocean far away and, in the middle distance, a small town.
  • Từ trên đỉnh đồi, chúng tôi có thể nhìn thấy đại dương xa xa và ở giữa là một thị trấn nhỏ.

Skyline

một hình dạng hoặc hoa văn được tạo ra trên bầu trời, đặc biệt là bởi các tòa nhà

  • You get a good view of the New York skyline from the Statue of Liberty.
  • Bạn có thể nhìn rõ đường chân trời của New York từ Tượng Nữ thần Tự do.

Backdrop

Góc nhìn đằng sau cái gì đó

  • The mountains form a dramatic backdrop to the little village.
  • Những ngọn núi tạo thành bối cảnh ấn tượng cho ngôi làng nhỏ.

Command

Góc nhìn

  • The villa’s position with its command of the surrounding is very beautiful.
  • Vị trí của biệt thự với điểm nhìn của nó ở xung quanh là rất đẹp.

Foreground

Hình ảnh phía trước

(Một phần của góc nhìn, hình ảnh gần bạn nhất khi bạn nhìn vào nó)

  • If I am not wrong, the figures in the foreground are the artist’s parents.
  • Nếu tôi không sai thì những người phía trước khi là bố mẹ của người nghệ sĩ.

Scenography

nghệ thuật hoặc công việc thiết kế và tạo khung cảnh (= tranh vẽ hoặc hình ảnh được sử dụng để đại diện cho một địa điểm) cho một chương trình hoặc sự kiện

  • Alex has done the scenography for almost twenty years, which means that he really loves this job so much.
  • Alex đã làm công việc vẽ phong cảnh trong gần hai mươi năm, điều ấy cho thấy anh ấy thật sự yêu công việc này rất nhiều.

Cityscape

Góc nhìn hoặc hình ảnh về một thành phố

  • I went to an exhibition with my mom last week, and I really loved the cityscape shown there.
  • Tôi đã đến một buổi triển lãm với mẹ vào tuần trước, và tôi thực sự yêu thích cảnh quan thành phố được trưng bày ở đó.

3. Một số câu trích dẫn về THẮNG CẢNH nổi tiếng

Trích dẫn

Ý nghĩa

I’m fascinated by beautiful scenery and what we have here on this Earth.

-Matt Lanter-

Tôi bị mê hoặc bởi cảnh đẹp và những gì chúng ta có ở đây trên Trái đất này.

Không chỉ đơn thuần là yêu thích cảnh đẹp tạo hoá ban tặng, chúng ta nên cảm thấy yêu mọi thứ có trên trái đất này. Có thể là những điều vô cùng nhỏ bé, hoặc rất lớn lao nhưng chúng đều đáng được trân trọng.

A change of scenery can help everything.

-Drew Pomeranz-

Một sự thay đổi về cảnh quan có thể giúp mọi thứ.

Trong cuộc sống nếu có bế tắc gì, bạn nên thử thay đổi không gian quanh mình hoặc đi đến một nơi nào đó khác. Thay đổi cảnh vật xung quanh sẽ khiến tâm trạng bạn tốt hơn và giúp bạn làm được nhiều điều.

I benefit from a change of scenery; it’s always inspiring.

-Kurt Vile-

Tôi được lợi rất nhiều từ việc thay đổi cảnh quan xung quanh mình; nó luôn truyền cảm hứng cho tôi.

Cũng gần giống ý nghĩa với câu nói trên của Drew Pomeranz, câu nói này chỉ ra tầm quan trọng của việc thay đổi cảnh quan xung quanh. Việc thay đổi này giúp con người ta luôn cảm thấy được truyền cảm hứng, vui tươi hơn, yêu đời hơn.

The really happy person is the one who can enjoy the scenery, even when they have to take a detour.

-Sir James Jeans-

Người thực sự hạnh phúc là người có thể thưởng thức phong cảnh, ngay cả khi họ phải đi đường vòng.

Câu nói cho thấy hạnh phúc thật sự được tìm thấy ở con người là khi người ta biết thưởng thức phong cảnh, dù cho có đang bận rộn như nào, dù cho có khó khăn, vất vả và mất thời gian đến mấy.

Scenic beauty là gì

Hình ảnh minh hoạ cho một PHONG CẢNH ĐẸP – BEAUTIFUL SCENERY

Vậy là bài học hôm nay cung cấp cho các bạn rất nhiều kiến thức bổ ích, thú vị rồi. Bài viết sẽ dừng lại tại đây, chúc các bạn luôn học tập tốt và yêu thích tiếng Anh nhé!