Schedule la gi
Đóng tất cả Show Kết quả từ 4 từ điển schedule ['∫edju:l; 'skedʒul] | danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản liệt kê (các mặt hàng); mục lục bản liệt kê các phụ tùng (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kế hoạch làm việc kế hoạch sản xuất có một kế hoạch dày đặc (nhiều việc phải làm) được hoàn thành trước thời hạn ba ngày (sớm ba ngày so với thời hạn quy định) trước/đúng/chậm so với thời hạn quy định ngoại động từ một trong những sự việc đã sắp xếp vào chương trình là tham quan bảo tàng viện dự kiến là sáng mai sẽ có cuộc họp ông ấy được bố trí dịch bài xã luận (dự kiến là ông ấy sẽ dịch bài xã luận) một chuyến bay, chuyến tham quan theo kế hoạch schedule ['∫edju:l; 'skedʒul] | Hoá học kế hoạch, đề án; biểu thời gian, chương trình Kinh tế chương trình; biểu tiến độ Kỹ thuật bảng; chương trình Sinh học bảng danh mục; bảng giờ giấc; hạn chế; chế độ Toán học thời khoá biểu; chương trình Xây dựng, Kiến trúc sơ đồ; đồ thị chuyển động; biểu thời gian; danh mục, bảng kê schedule |
schedule schedule (skĕjʹl, --əl, skĕjʹəl) noun1. A list of times of departures and arrivals; a timetable: a bus schedule; a schedule of guided tours.2. A plan for performing work or achieving an objective, specifying the order and allotted time for each part: finished the project on schedule.3. A printed or written list of items in tabular form: a schedule of postal rates.4. a. A program of events or appointments expected in a given time: Can you fit me into your schedule Tuesday afternoon? b. A student's program of classes.5. A supplemental statement of details appended to a document.verb , transitivescheduled , scheduling, schedules1. To enter on a schedule: calculate and schedule each tax deduction on the proper form.2. To make up a schedule for: I haven't scheduled the coming week yet.3. To plan or appoint for a certain time or date: scheduled a trip in June; was scheduled to arrive Monday.[Middle English sedule, slip of parchment or paper, note, from Old French cedule, from Late Latin schedula, diminutive of scheda, variant of Latin scida, papyrus strip, from Greek skhida, skhedē; perhaps akin to skhizein, to split. See schizo-.]sched ʹular adjectivesched ʹuler nounschedule | schedule agenda, plan, roster, diary, calendar, timetable, to-do list, list, program, rota arrange, plan, program, book, slate, reserve, organize, list, timetable antonym: cancel Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ schedule trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc
chắn bạn sẽ biết từ schedule tiếng Anh nghĩa là gì. * danh từ * ngoại động từ schedule Đây là cách dùng schedule tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ schedule tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập
tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. |