Seriously đọc là gì

Serious đi với giới từ gìTrong Tiếng Anh? Serious đi với giới từ gì trong Tiếng Anh chắc chắn là câu hỏi chung của rất nhiều người. Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng Serious trong Tiếng Anh như thế nào, hãy cùng Ngolongnd.net tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây.

Seriously đọc là gì
Serious đi với giới từ gì?

Nội dung chính:

  • 1. Serious là gì?
  • 2. Serious Đi Với Giới Từ Gì Trong Tiếng Anh?
    • Serious about sth or doing sth
    • Serious for sb
  • 3. Một số từ đồng nghĩa với serious
  • Luyện tập bài tập giới từ:

1. Serious là gì?

Theo từ điển Cambridge, Serious có nghĩa là:
severeineffect;bad:
  • a seriousillness
  • There were noreportsof seriousinjuries.
  • The newtaxregulationshavelandedsome of thesmallercompaniesin serioustrouble.
  • Drugs havebecomea seriousproblemin a lot ofschools.
  • This is a very seriousoffence.
  • Hes been taken tohospitalwhere hisconditionisdescribedas serious butstable.

veryill

notjokingorintendedto befunny:
  • Please dontlaugh Im being serious.
  • He waswearinga very seriousexpressionand Iknewsomething waswrong.
  • On thesurfaceits a veryfunnynovelbut it does have a more seriousunderlyingtheme.

Giải nghĩa

serious(từ khác: correct, decent, earnest): đứng đắn{tính}
serious:nghiêm túc{tính}
serious(từ khác: critical, severe, grave):nghiêm trọng{tính}
serious(từ khác: cruel, dangerous, perilous):hiểm nghèo{tính}
serious(từ khác: drastic, grievous, important, tremendous):trầm trọng{tính}

Trong Tiếng Anh, Serious đóng vai trò là tính từ

Cách đọc: /ˈsɪr·i·əs/

2. Serious Đi Với Giới Từ Gì Trong Tiếng Anh?

Serious được sử dụng rất phổ biến trong khi nói và viết. Thông thường, tính từ này có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau. Với mỗi giới từ này, Serious sẽ có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau.

Serious about sth or doing sth

determinedtofollowaparticularplanofaction:
Is she serious aboutmovingto Nevada?
You have tostartgetting serious aboutyourstudies.

Serious for sb

The situation has become veryseriousfor everyone.

3. Một số từ đồng nghĩa với serious

serious

  • dangerous
  • good
  • grave
  • grievous
  • life-threatening
  • severe
  • sober
  • unplayful
seriously
  • badly
  • earnestly
  • gravely
  • in earnest
  • severely

Bài viết trên đây đã đưa đến cho độc giả những thông tin hữu ích về từ vựng serious. Từ giải nghĩa, các giới từ đi kèm, theo đó là các ví dụ cụ thể để người học có thể áp dụng và ghi nhớ nhanh chóng. Chúc các bạn luôn học tốt!

Luyện tập bài tập giới từ:

Download [15.23 KB]

Seriously đọc là gì
Seriously đọc là gì
TOP 10: Động lực và Rào cản trải nghiệm khách hàng trên 4 Sàn TMDT
Thi công phào chỉ pu và tân cổ điển ở đâu tốt Hà Nội, Bắc Ninh,Hưng Yên?
Tags: giới từ tiếng anhSeriousSerious đi với giới từ gì?