Thông tin thuật ngữ shell-shocked tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
[phát âm có thể chưa chuẩn] |
Hình ảnh cho thuật ngữ shell-shocked
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
shell-shocked tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ shell-shocked trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ shell-shocked tiếng Anh nghĩa là gì.
shell-shocked /'ʃelʃɔkt/
* tính từ
- bị sốc vì tiếng súng đại bác
- bị suy nhược thần kinh vì chiến đấu
Thuật ngữ liên quan tới shell-shocked
- warmongers tiếng Anh là gì?
- non-holonomic tiếng Anh là gì?
- anguishing tiếng Anh là gì?
- microclimates tiếng Anh là gì?
- bramble tiếng Anh là gì?
- connectional tiếng Anh là gì?
- disaffirming tiếng Anh là gì?
- postpone tiếng Anh là gì?
- plantain tiếng Anh là gì?
- aggrieving tiếng Anh là gì?
- poeticality tiếng Anh là gì?
- monography tiếng Anh là gì?
- renovating tiếng Anh là gì?
- bootlessly tiếng Anh là gì?
- plan- tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của shell-shocked trong tiếng Anh
shell-shocked có nghĩa là: shell-shocked /'ʃelʃɔkt/* tính từ- bị sốc vì tiếng súng đại bác- bị suy nhược thần kinh vì chiến đấu
Đây là cách dùng shell-shocked tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ shell-shocked tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
shell-shocked /'ʃelʃɔkt/* tính từ- bị sốc vì tiếng súng đại bác- bị suy nhược thần kinh vì chiến đấu