Sơ cấp cứu tiếng anh là gì
Tiếng Anh đang trở thành ngôn ngữ thông dụng nhất trên thế giới. Chính vì vậy, để có thể học hỏi kỹ thuật Y học tiên tiến từ các nước phát triển, thế hệ bác sĩ, y tá tương lai ngày càng chú trọng học tiếng Anh chuyên ngành Y tế. Để hỗ trợ cho quá trình học tiếng Anh chuyên ngành Y, QTS English xin giới thiệu 100+ từ vựng tiếng Anh về dụng cụ Y tế đến bạn – những bác sĩ, y tá triển vọng. Show
Mục lục Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ Y tế tổng quátDụng cụ cấp cứu cơ bản
Dụng cụ xử lý vết thươngTên gọi tiếng Anh các dụng cụ dùng để xử lý vết thương, hỗ trợ sơ cứu cơ bản:
Dụng cụ hỗ trợ di chuyểnTừ vựng tiếng Anh về dụng cụ hỗ trợ di chuyển và cứu thương cho bệnh nhân:
Dụng cụ chẩn đoán và khám bệnhCác dụng cụ khám và chẩn đoán bệnh trong y tế là những công cụ quan trọng giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác bệnh và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Dưới đây, là danh sách các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về dụng cụ Y tế dùng trong khám và chẩn đoán bệnh phổ thông, thường gặp:
Bên cạnh các dụng cụ kể trên, trong y tế vẫn còn có nhiều loại dụng cụ chẩn đoán hình ảnh khác, chẳng hạn như chụp PET, chụp PET/CT, chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI), chụp sóng âm doppler, v.v. Dụng cụ hỗ trợ khám chữa bệnh
Dụng cụ bảo hộ y tế
Dụng cụ phẫu thuậtDụng cụ phẫu thuật tiếng Anh là Surgical Instruments. Dưới đây là danh sách các dụng cụ y tế bằng tiếng Anh được dùng phổ biến nhất trong phẫu thuật: TIẾNG ANHTIẾNG VIỆTScalpelDao mổScissors / Surgical scissorsKéo / kéo phẫu thuậtClampsKẹp (chỉ dụng cụ dùng để cầm máu, giữ mô, kẹp ống dẫn lưu, … )ForcepsKìm (chỉ dụng cụ dùng để cầm kim, cầm chỉ, lấy gạc,… )ClipKẹp (từ ít phổ biến)TweezersNhíp (dùng để chỉ cây gắp nhỏ)Surgical forcepsKẹp phẫu thuậtSurgical tweezersNhíp phẫu thuật Một số tên gọi chung về dụng cụ phẫu thuật bằng tiếng Anh khác:
Dụng cụ dùng để cắtCó nhiều loại dao, kéo được sử dụng trong quá trình phẫu thuật, và mỗi loại đều có mục đích và tính năng riêng. Dưới đây là tên gọi tiếng anh của một số loại dao, keo phổ biến thường gặp như:
Tên gọi tiếng Anh các loại kéo dùng trong phẫu thuật:
Dụng cụ dùng để cầm máuTIẾNG ANHTIẾNG VIỆTRing forcepsKẹp vòng (từ chỉ chung cho các dụng có hình dạng giống cây kéo, có vòng tròn ở tay cầm)Non-locking hemostats / Non-locking hemostatic forcepsKẹp cầm máu (không khóa)Hemostat / Hemostatic clamp / Hemostatic forceps / Locking hemostatic forcepsKẹp cầm máu (có khóa)Crile forceps / Crile hemostatic forcepsKẹp CrileKelly forceps / Kelly hemostatic forcepsKẹp KellyRochester-Pean hemostatic forcepsKẹp Rochester- PeanRochester-Carmalt hemostatic forcepsKẹp Rochester – CarmaltHalsted (hoặc Halstead) Mosquito hemostatic forcepsKẹp Halsted MosquitoMixter (hemostatic) forceps / Right angle forcepsKẹp xà mâu Note: Kẹp cầm máu có khóa, vị trí khóa thường được gọi là Ratchet. Dụng cụ dùng để cầm và giữTIẾNG ANHTIẾNG VIỆTThumb forceps / Medical tweezersKẹp phẫu tích / Nhíp y tếTissue forcepsKẹp mô (từ chỉ chung cho các dụng cụ lấy và thao tác với mô)Thumb tissue forcepsKẹp phẫu tích có mấu (kẹp mô)Dermal ForcepsKẹp phẫu tích không mấu (kẹp da)Allis clamp / Allis (tissue) forcepsKẹp (mô) AllisBabcock (tissue) forcepsKẹp (mô) BabcockIntestinal forcepsKẹp ruộtNasal forceps / Alligator forceps / Crocodile forcepsKẹp mũi / Kẹp cá sấuTowel clamp / Surgical towel clipsKẹp khănBackhaus towel clamp / Backhaus forcepsKẹp khăn BackhausJones towel clamp / Jones towel clipKẹp khăn JonesDressing forcepsKẹp băng (từ chỉ chung cho các dụng cụ dùng để băng bó vết thương)Gauze forceps / Sponge (holding) forcepsKẹp gạc Dụng cụ dùng để khâuTên gọi tiếng Anh các loại kẹp dùng để giữ kim khâu:
Tên gọi tiếng Anh dụng cụ y tế – kim khâu
Hình dạng kim (độ cong) – Needle shape (curvature)
Dụng cụ vén / banh
Một số vật dụng liên quan khác
Thiết bị máy móc hiện đạiTừ vựng tiếng Anh tên gọi các máy móc, thiết bị hiện đại được dùng phổ biến trong phẫu thuật, cấp cứu và theo dõi bệnh:
Trên đây là các từ vựng tiếng Anh về dụng cụ Y tế thông dụng nhất bạn cần biết. Bên cạnh việc ghi nhớ những từ vựng này, bạn nên có thời gian luyện nghe tiếng Anh online để hoàn thiện các kỹ năng tiếng Anh của mình và giúp quá trình học tiếng Anh chuyên ngành trở nên tốt hơn. Đồng thời, nếu bạn đang băn khoăn, chưa lựa chọn được một địa điểm thích hợp để trau dồi trình độ tiếng Anh của mình, hãy liên hệ với QTS English qua số Hotline: (028) 38 404 505 hoặc đăng ký tư vấn MIỄN PHÍ về chương trình học ngay form bên dưới nhé! Khái niệm về sơ cấp cứu là gì?Sơ cấp cứu là gì? Là sự hỗ trợ và can thiệp ban đầu của người cấp cứu với người bị nạn, bị thương tích, bị bệnh cấp tính. Mục đích sơ cấp cứu: - Cứu sống nạn nhân. Huấn luyện sơ cấp cứu tiếng Anh là gì?Huấn luyện Sơ cấp cứu - First aid trainning | Umove. Cấp cứu tại chỗ tiếng Anh là gì?(also adjective) first-aid treatment. |