Sợ hãi tiếng anh đọc là gì
(Hình ảnh minh họa Sợ trong Tiếng Anh) 1. Thông tin từ vựng:- Từ vựng: Sợ hãi - Scare - Cách phát âm: + UK: /skeər/ + US: /sker/ - Nghĩa thông thường: Theo từ điển Cambridge, Scare (hay Sợ hãi) được dùng để miêu tả một hành động có thể khiến một người hoặc động vật cảm thấy sợ hãi. Đó là cảm giác khiến người ta cảm giác hoảng hốt, sợ hãi trước một thứ họ không thích. Ví dụ:
2. Cách sử dụng từ Sợ trong Tiếng Anh- Sợ trong Tiếng Anh có nghĩa là Scare, được sử dụng miêu tả cảm giác cảm thấy sợ hãi, hoặc khiến ai đó cảm thấy sợ hãi (Hình ảnh minh họa Sợ trong Tiếng Anh) Ví dụ:
- Dưới dạng danh từ, Scare được dùng để nói về một dịp khi một đối tượng nhận được rất nhiều sự chú ý của công chúng và khiến nhiều người lo lắng, thường là khi không có mối nguy hiểm thực sự Ví dụ:
- Cấu trúc Scare (bảng)
=> khiến một người hoặc động vật đi hoặc tránh xa Ví dụ:
=> để thuyết phục ai đó làm điều gì đó bằng cách khiến họ sợ hãi Ví dụ:
=> để tìm hoặc nhận được một cái gì đó bất chấp những khó khăn hoặc nguồn cung cấp hạn chế Ví dụ:
=> để làm cho ai đó cực kỳ sợ hãi Ví dụ:
3. Từ đồng nghĩa:
4. Phân biệt Afraid, scared hay frightened(Hình ảnh minh họa Sợ trong Tiếng Anh) Afraid, Scared, Frightened đều được dùng để diễn tả thái độ lo lắng, sợ hãi. Vậy thì chúng có điểm gì giống và khác nhau? Cùng tìm hiểu với Studytienganh.vn ngay thôi!
=> Sợ làm gì, điều gì đó Ví dụ:
- Terrified (tính từ) cũng mang hàm nghĩa là sợ hãi nhưng ở mức độ mạnh hơn. Ví dụ:
- Xét về vị trí của tính từ trong một mệnh đề, afraid không đứng trước danh từ, mà thường đứng sau động từ. Trong khi đó, scared và frightened có thể đứng ở cả 2 vị trí nói trên. Ví dụ:
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Sợ trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công!
Mỗi lần ngồi xem phim ma hay nghe kể một câu chuyện “sởn tóc gáy” nào đó, bạn đã biết chia sẻ cảm xúc bằng tiếng Anh với bạn bè xung quanh như thế nào chưa? Ngay bây giờ, Step Up sẽ bật mí cho bạn những mẫu câu, từ vựng tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãi một cách thú vị và “biểu cảm” hơn nhiều nhé! 1. Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãiĐể diễn đạt nỗi sợ của mình hoặc hỏi về nỗi sợ người khác, chúng ta sẽ nói như thế nào nhỉ? Dưới đây là những ví dụ cụ thể về tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãi bạn có thể ứng dụng ngay lập tức.
Yes. I get scared when I’m alone at home. (Có, Tôi thấy sợ khi tôi ở một mình ở nhà.) I don’t like spiders. I also feel scared whenever I see my boss.
Absolutely. I can’t watch any horror movies. (Đúng, tôi không thích phim kinh dị)
I try to breathe deeply and think about positive things like my friends. (Tôi cố gắng hít thở sâu và nghĩ đến điều tích cực như bạn bè.)
Yes, it get worse when I heard the noise in the room (Có. Tệ hơn là khi tôi nghe thấy tiếng động ở trong phòng)
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 2. Tính từ tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãiDùng “I am very scared – Tôi sợ quá” đã nhàm chán quá rồi phải không? Hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãi khác nữa dưới đây để câu nói hay ho và “đáng sợ” hơn nhiều. Tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãiVí dụ: John is afraid of being in the dark. (John sợ ở trong bóng tối.)
Ví dụ: She’s scared of swimming. (Cô ấy e sợ bơi.)
Ví dụ: My mom is always frightened of snakes. (Mẹ tôi luôn cảm thấy khiếp sợ loài rắn.)
Ví dụ: During the interview, I felt a bit uneasy. (Trong buổi phỏng vấn, tôi cảm thấy một chút sợ sệt.) Ví dụ: My cats are easily get spooked before a thunderstorm. (Những chú mèo của tôi rất dễ trở nên sợ hãi trước khi cơn bão đến.)
Ví dụ: She was absolutely terrified while telling us about the accident. (Cô ấy đã cảm thấy hoàn toàn kinh sợ khi kể về vụ tai nạn.)
Ví dụ: My students tried to explore the haunted house but they were petrified when they arrived. (Học sinh của tôi cố gắng khám phá căn nhà bị ám nhưng các em ấy sợ đến nỗi đơ người khi tới nơi.) 3. Những cụm từ đặc biệt mô tả sự sợ hãi trong tiếng Anh“Nổi da gà da vịt” trong tiếng Anh là gì nhỉ? Hoặc “Giật bắn cả mình” liệu có tồn tại trong tiếng Anh không? Câu trả lời là có! Đây là những từ thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp nói về sụ sợ hãi. Dùng những từ này, bạn bè sẽ phải thán phục bạn đó. Cụm từ đặc biệt trong tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãi
Ví dụ: When I heard that ghost story, I got goosebumps (khi nghe câu truyện ma ấy, tôi đã nổi da gà.)
Ví dụ: Scuba diving is a terrifying ordeal to me. (Lặn biển là một thử thách đáng sợ với tôi.)
Ví dụ: Hearing about the criminal sent shivers down my spine (Nghe tin về vụ áni làm tôi lạnh cả xương sống.)
Ví dụ: The song with sad melody makes the hairs on the back of his neck stand up. (Anh ấy đã dựng tóc gáy khi nghe thấy tiếng nhạc u ám.)
Ví dụ: I feel scared shitless because you appear suddenly (Tôi thấy rất sợ hãi khi bạn đột nhiên xuất hiện.)
Ví dụ: Your Halloween mask scared the hell out of me? (Chiếc mặt nạ Halloween của bạn làm tôi hoảng hồn.)
Ví dụ: She jumped out of my skin when she saw a spider in the kitchen. (Cô ấy giật bắn mình khi nhìn thấy con nhện trong phòng bếp.) 4. Luyện tập nhớ từ cho tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãiLàm chút bài tập sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãi vừa học được tốt hơn đấy. Hoàn thành nhanh bài tập dưới đây và check ngay đáp án để xem mình đúng chưa nhé! Chọn từ thích hợp điền vào những chỗ trống dưới đây: Yesterday, a thing really…… My grandmother told me a…. and it gave me……. during all the time listening. After that, I felt….…. all night. I tried to think about …….but I was still……. When I was lying on the bed, the wind outside….. Suddenly, someone came and touched my shoulder! I totally..…. I quickly turned around and….. it was my mom!!! I shouted to her: “Mom, you……. !”. I think from now, hearing a ghost story is a….… to me.
Đáp án:
Dịch: Ngày hôm qua, một điều đã thực sự làm tôi sợ hãi. Bà ngoài tôi kể cho tôi nghe một câu chuyện ma và nó đã khiến tôi nổi da gà cả buổi tối. Sau đó, tôi cảm thấy không thoải mái khi đêm đến. Tôi đã cố nghĩ đến những điều tích cực nhưng tôi vẫn hoảng sợ. Khi tôi nằm trên giường, những cơn gió bên ngoài khiến tôi cảm thấy dựng tóc gáy. Đột nhiên, ai đó đến và chạm vào vai tôi! Tôi hoàn toàn giật bắn cả mình. Tôi ngay lập tức quay ra và hóa ra đó là mẹ tôi! Tôi hét lên với bà ấy: “Mẹ, mẹ làm con hoảng hồn đấy!”. Tôi nghĩ từ bây giờ, nghe kể một câu chuyện ma sẽ là một thử thách khó khăn đối với tôi. [FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. Giờ đây, bạn đã có thể diễn tả nỗi sợ của mình theo nhiều cách rồi đó. Hằng ngày, chúng ta nên tự tưởng tượng ra các tình huống giao tiếp để có thể luyện tập và ứng dụng các mẫu câu, từ vựng tiếng Anh giao tiếp về nỗi sợ hãi cũng như các chủ đề khác nhé. Nhanh thôi bạn sẽ giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và thuần phục nhất! NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI |