So sánh dòng 2 số và 3 số của canon

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Bảng sau so sánh thông số kỹ thuật của các dòng máy ảnh kỹ thuật số Canon EOS.

Thông tin chung[sửa | sửa mã nguồn]

Dòng máy Bộ xử lý hình ảnh Loại cảm biến Số điểm ảnh hiệu dụng [megapixels] Giá trị ISO tối thiểu Giá trị ISO tối đa Số điểm tự động lấy nét Độ phóng đại của kính ngắm, tỷ lệ bao phủ Màn hình Chế độ xem trực tiếp [Live view] Số ảnh chụp tối đa trên một giây Thiết bị lưu trữ Ngày phát hành Khối lượng [kg] Kích thước, WxHxD [mm] Quay video 1Ds Full-frame CMOS 11.4 50 1250 45 0.70×, 100% 2.0", 120k pixels Không 3 CF 2002Q4 1.265 156 × 158 × 80 - 1Ds Mk II Full-frame CMOS 16.7 50 3200 45 0.70×, 100% 2.0", 230k pixels Không 4.5 CF, SD 2004Q4 1.215 156 × 158 × 80 - 1Ds Mk III Full-frame CMOS 21.1 50 3200 45 0.76×, 100% 3.0", 230k pixels Có 5.0 CF, SD 2007Q4 1.210 156 × 160 × 80 - 1D APS-H CCD 4 100 3200 45 0.72×, 100% 2.0", 120k pixels Không 8.0 CF 2001Q4 1.250 156 × 158 × 80 - 1D Mk II APS-H CMOS 8.2 50 3200 45 0.72×, 100% 2.0", 230k pixels Không 8.5 CF, SD 2004Q2 1.220 156 × 158 × 80 - 1D Mk II N APS-H CMOS 8.2 50 3200 45 0.72×, 100% 2.5", 230k pixels Không 8.5 CF, SD 2005Q3 1.225 156 × 158 × 80 - 1D Mk III APS-H CMOS 10.1 50 6400 45 0.76×, 100% 3.0", 230k pixels Có 10 CF, SD 2007Q1 1.155 156 × 157 × 80 - 1D Mk IV APS-H CMOS 16.1 50 102,400 45 0.76×, 100% 3.0", 920k pixels Có 10 CF, SD 2009Q4 1.180 156 × 157 × 80 1080p30 1D X Full-frame CMOS 18.1 50 204,800 61 0.76×, 100% 3.2", 1040k pixels Có 14 CF [×2] 2012Q2 1.530 158 × 164 × 83 1080p30, 720p60 1D C Full-frame CMOS 18.1 50 204,800 61 0.76×, 100% 3.2", 1040k pixels Có 14 CF [×2] 2012Q2 1.530 158 × 164 × 83 4K, 1080p30, 720p60 1D X Mk II Full-frame CMOS 20.2 50 409,600 61 0.76×, 100% 3.2", 1620k pixels Có 14 CFast, CF 2016Q1 1.530 158 × 164 × 83 4Kp60, 1080p120 LP-E19 5D Full-frame CMOS 12.8 50 3200 9 0.71×, 96% 2.5", 230k pixels Không 3 CF 2005Q3 0.81 152 × 113 × 75 - 5D Mk II Full-frame CMOS 21.1 50 25,600 9 0.71×, 98% 3.0", 920k pixels Có 3.9 CF 2008Q4 0.81 152 × 113 × 75 1080p30, 480p30 5D Mk III Full-frame CMOS 22.3 50 102,400 61 0.71×, 100% 3.2", 1040k pixels Có 6 CF, SD 2012Q1 0.95 152 × 116 × 76 1080p30, 720p60 5D Mk IV DIGIC 6+ Full-frame CMOS 30.1 50 102,400 61 0.71×, 100% 3.2", 1620k pixels

cảm ứng,

Có 7 CF,SD 2016Q3 0.89 150.7 × 116.4 × 75.9 mm 4Kp30

1080p120

5Ds / 5Ds R Full-frame CMOS 50.6 50 12,800 61 0.71×, 100% 3.2", 1040k pixels Có 5 CF, SDXC [UHS-I] 2015Q2 0.93 152 × 116 × 76 1080p30, 720p60 6D Full-frame CMOS 20.2 50 102,400 11 0.71×, 97% 3.0", 1040k pixels Có 4.5 SDXC [UHS-I] 2012Q4 0.77 145 × 111 × 71 1080p30, 720p60 7D APS-C CMOS 18 100 12,800 19 1.0×, 100% 3.0", 920k pixels Có 8 CF 2009Q3 0.82 148 × 111 × 74 1080p30, 720p60 7D Mk II APS-C CMOS 20.2 100 51,200 65 1.0×, 100% 3.0", 1040k pixels Có 10 CF, SDXC 2014Q3 0.91 149 × 112 × 78 1080p60, 720p60 D30 APS-C CMOS 3.1 100 1600 3 0.88×, 95% 1.8", 114k pixels Không 3 CF 2000Q2 0.78 150 × 107 × 75 - D60 APS-C CMOS 6.3 100 1000 3 0.88×, 95% 1.8", 114k pixels Không 3 CF 2002Q1 0.78 150 × 107 × 75 - 10D APS-C CMOS 6.3 100 3200 7 0.88×, 95% 1.8", 118k pixels Không 3 CF 2003Q1 0.79 150 × 108 × 75 - 20D APS-C CMOS 8.2 100 3200 9 0.90×, 95% 1.8", 118k pixels Không 5 CF 2004Q3 0.685 144 × 106 × 72 - 20Da APS-C CMOS 8.2 100 3200 9 0.90×, 95% 1.8", 118k pixels Có 5 CF 2005Q1 0.685 144 × 106 × 72 - 30D APS-C CMOS 8.2 100 3200 9 0.90×, 95% 2.5", 230k pixels Không 5 CF 2006Q1 0.7 144 × 106 × 74 - 40D APS-C CMOS 10.1 100 3200 9 0.95×, 95% 3.0", 230k pixels Có 6.5 CF 2007Q3 0.74 146 × 108 × 74 - 50D APS-C CMOS 15.1 100 12,800 9 0.95×, 95% 3.0", 920k pixels Có 6.3 CF 2008Q4 0.73 146 × 108 × 74 Thông qua phần mềm mã nguồn mở [Magic Lantern] 60D APS-C CMOS 18 100 12,800 9 0.95×, 96% 3.0", 1040k pixels, 3:2, articulated Có 5.3 SDXC 2010Q3 0.755 145 × 106 × 79 1080p30, 720p60 60Da APS-C CMOS 18 100 12,800 9 0.95×, 96% 3.0", 1040k pixels, 3:2, articulated Có 5.3 SDXC 2012Q2 0.755 145 × 106 × 79 1080p30, 720p60 70D APS-C CMOS 20.2 100 25,600 19 0.95×, 98% 3.0", 1040k pixels, 3:2, articulated màn hình cảm ứng Có 7 SDXC [UHS-I] 2013Q3 0.775 139 × 104.3 × 78.5 1080p30, 720p60 80D APS-C CMOS 24.2 100 16000 45 0.95x, 100% 3.0", 1040k pixels, articulated màn hình cảm ứng Có 7 SDHC 2016Q1 0.650 139 x 105.2 x 78.5 1080p60 77D DIGIC 7 APS-C CMOS 24.2 100 25600 45 0.82x, 95% 3.0", 1040k pixels, articulated màn hình cảm ứng Có 6 SDHC 2017Q1 0.493 131 x 100 x 76 1080p60 300D Digital Rebel APS-C CMOS 6.3 100 1600 7 0.80×, 95% 1.8", 118k pixels Không 2.5 CF 2003Q3 0.694 142 × 99 × 72 - 350D Rebel XT APS-C CMOS 8.0 100 1600 7 0.80×, 95% 1.8", 115k pixels Không 3 CF 2005Q1 0.54 127 × 94 × 64 - 400D Rebel XTi APS-C CMOS 10.1 100 1600 9 0.80×, 95% 2.5", 230k pixels Không 3 CF 2007Q1 0.51 127 × 94 × 65 - 450D Rebel XSi APS-C CMOS 12.2 100 1600 9 0.87×, 95% 3.0", 230k pixels Có 3.5 SDHC 2008Q2 0.475 129 × 98 × 62 500D Rebel T1i APS-C CMOS 15.1 100 12,800 9 0.87×, 95% 3.0", 920k pixels Có 3.4 SDHC 2009Q1 0.48 129 × 98 × 62 1080p20, 720p30 550D Rebel T2i APS-C CMOS 18 100 12,800 9 0.87×, 95% 3.0", 1040k pixels, 3:2 Có 3.7 SDXC 2010Q1 0.53 129 × 98 × 62 1080p30, 720p60 600D Rebel T3i APS-C CMOS 18 100 12,800 9 0.85×, 95% 3.0", 1040k pixels, 3:2, articulated Có 3.7 SDXC 2011Q1 0.57 133 × 100 × 80 1080p30, 720p60 650D Rebel T4i APS-C CMOS 18 100 25,600 9 0.85×, 95% 3.0", 1040k pixels, 3:2, articulated màn hình cảm ứng Có 5.0 SDXC [UHS-I] 2012Q2 0.58 134 × 100 × 79 1080p30, 720p60 700D Rebel T5i APS-C CMOS 18 100 25,600 9 0.85×, 95% 3.0", 1040k pixels, 3:2, articulated màn hình cảm ứng Có 5.0 SDXC [UHS-I] 2013Q1 0.58 134 × 100 × 79 1080p30, 720p60 750D Rebel T6i APS-C CMOS 24.2 100 25,600 19 0.82×, 95% 3.0", 1040k pixels, 3:2, articulated màn hình cảm ứng Có 5.0 SDXC [UHS-I] 2015Q2 0.555 132 × 101 × 78 1080p30, 720p60 760D Rebel T6s APS-C CMOS 24.2 100 25,600 19 0.85×, 95% 3.0", 1040k pixels, 3:2, articulated màn hình cảm ứng Có 5.0 SDXC [UHS-I] 2015Q2 0.565 132 × 101 × 78 1080p30, 720p60 1000D Rebel XS APS-C CMOS 10.1 100 1600 7 0.81×, 95% 2.5", 230k pixels Có 3 SDHC 2008Q3 0.45 126 × 98 × 62 1100D Rebel T3 APS-C CMOS 12.1 100 6400 9 0.80×, 95% 2.7", 230k pixels Có 3 SDXC 2011Q1 0.495 130 × 100 × 78 720p30 1200D Rebel T5 APS-C CMOS 18 100 6400 9 0.80×, 95% 3.0", 460k pixels Có 3 SDXC 2014Q1 0.48 130 × 100 × 88 1080p30, 720p60 100D Rebel SL1 APS-C CMOS 18 100 25,600 9 0.87×, 95% 3.0", 1040k pixels, 3:2, màn hình cảm ứng Có 4.0 SDXC [UHS-I] 2013Q1 0.41 117 × 91 × 69 1080p30, 720p60 M APS-C CMOS 18 100 25,600 31 [Max] - 3.0", 1040k pixels, 3:2, màn hình cảm ứng Có [chỉ có] 4.3 SDXC [UHS-I] 2012Q3 0.262 108.6 × 66.5 × 32.3 1080p30, 720p60 M3 APS-C CMOS 24 100 25,600 49 - 3.0", 1040k pixels, 3:2, màn hình cảm ứng Có [chỉ có] 4.2 SDXC [UHS-I] 2015Q1 0.366 111 × 68 × 44 1080p30, 720p60 Dòng máy Bộ xử lý hình ảnh Loại cảm biến Số điểm ảnh hiệu dụng [megapixels] Giá trị ISO tối thiểu Giá trị ISO tối đa Số điểm tự động lấy nét Độ phóng đại của kính ngắm, tỷ lệ bao phủ Màn hình Chế độ xem trực tiếp [Live view] Số ảnh chụp tối đa trên một giây Thiết bị lưu trữ Ngày phát hành Khối lượng [kg] Kích thước, WxHxD [mm] Quay video

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

  • So sánh các máy ảnh DSLR của Nikon
  • So sánh các máy ảnh phản xạ đơn ống kính kỹ thuật số
  • x
  • t
  • s

Dòng thời gian máy ảnh kỹ thuật số Canon EOS [so sánh]

Loại máy Cảm biến Phân hạng 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 DSLR Full-frame Dẫn đầu 1Ds 1Ds Mark II 1Ds Mark III1D C 1D X/ 1D C 1DX Mark IIT 1D X Mk III T APS-H Chuyên nghiệp 1D 1D Mark II 1D Mark II N 1D Mark III1D Mark IVFull-frame5DS / 5DS R 5D5D Mark II 5D Mark III 5D Mark IVTTiên tiến, cao cấp6D 6D Mk IIATAPS-C7D 7D Mark II Đam mê D30 D60 10D 20D 30D 40D 50D60DA 70DAT 80DAT90DAT20Da A Người mới dùng760DAT 77DAT 300D 350D 400D 450D500D 550D 600D 650DAT 700DAT 750DAT 800DAT850D AT100D 200DAT250D AT 1000D1100D 1200D 1300D 1500D 4000DMILC Full-frame Chuyên nghiệpR3 ATSR5 ATSR6 ATS Tiên tiến, cao cấpRa ATRATNgười đam mê nhiếp ảnhRPAT APS-CM5FTM6 Mk II FTM M2 M3FT M6FT Người mới dùngM50ATM50 Mk II ATM10FTM100FTM200 FT Các dòng máy đầu tiên

  • Canon EOS DCS 3 [1995]
  • Canon EOS DCS 1 [1995]
  • Canon EOS DCS 5 [1995]
  • Canon EOS D2000 [1998]
  • Canon EOS D6000 [1998]

Bộ xử lý hình ảnh:Non-DIGIC | | | | | | | | |

Video: 1080p | không nén 1080p | 4K | 5.5K | 8K ⋅ Màn hình: Lật [tilt] F , Xoay lật [Articulating] A , Cảm ứng [Touchscreen] T ⋅ Đặc điểm chú ý: Ổn định hình ảnh trong thân máy [IBIS] S , Weather Sealed Các dòng máy chuyên dụng: A - Thiên văn học | C - Máy quay Cinema EOS | S - Máy có độ phân giải cao

Xem thêm: Máy ảnh phim Canon EOS

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Chủ Đề