So sánh ford everest 3.2 và

Tình trạng: Còn hàng Giá: liên hệ

Giao xe tận nơi, tặng kèm phụ kiện hấp dẫn, chế độ bảo hành chu đáo, phụ tùng chính hãng

0906.677.677

Động cơ & Hộp số Ford Everest 3.2 Titanium 4x4 AT

  • Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 3.2L i5 TDCi
  • Hộp số tự động 6 cấp Ford Everest 3.2 Titanium 4x4 AT
  • Công suất cực đại [PS/vòng/phút] 200 [147 KW] / 3000
  • Mô men xoắn cực đại [Nm/vòng/phút] 470 / 1750- 2500
  • Tiêu chuẩn khí thải EURO 3 Ford Everest 3.2 Titanium 4x4 AT
  • Ly hợp Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa

Kích thước

  • Dài x Rộng x Cao: 4,893 x 1,862 x 1,837 [mm]
  • Chiều dài cơ sở: 2,850 [mm] Ford Everest 3.2 Titanium 4x4 AT

Động cơ & Hộp số Ford Everest 3.2 Titanium 4x4 AT

  • Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 3.2L i5 TDCi
  • Hộp số tự động 6 cấp Ford Everest 3.2 Titanium 4x4 AT
  • Công suất cực đại [PS/vòng/phút] 200 [147 KW] / 3000
  • Mô men xoắn cực đại [Nm/vòng/phút] 470 / 1750- 2500
  • Tiêu chuẩn khí thải EURO 3 Ford Everest 3.2 Titanium 4x4 AT
  • Ly hợp Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa

Kích thước

  • Dài x Rộng x Cao: 4,893 x 1,862 x 1,837 [mm]
  • Chiều dài cơ sở: 2,850 [mm] Ford Everest 3.2 Titanium 4x4 AT
  • Vệt bánh trước [mm.] 1,560 / 1,565
  • Khoảng sáng gầm xe [mm.] 225

Động cơ Ford Everest 3.2 Titanium

  • Động cơ Diesel In-line 5 cylinder 20V VG Turbo with Intercooler
  • Dung tích xi lanh [cc.] 3,198 Ford Everest 3.2 Titanium 4x4 AT
  • Tỷ lệ nén [mm.] 15.5: 1
  • Công suất cực đại kw[PS] / rpm 200 [147] / 3,000
  • Mô men xoắn cực đại [Nm / rpm] 470 / 1,750-2,500
  • Fuel system Turbocharged Commonrail Injection
  • Hộp số tự động 6 cấp
  • Hai cầu tự động 4x4 with Terrain Management System

Khung gầm

  • Front Suspension Independent with coil spring and anti-roll bar
  • Rear Suspension Coil spring with Watt links
  • Rear Differential แบบ Locking Rear Differential
  • Front Brake Ventilated Discs
  • Rear Brake Discs
  • Steering system EPAS with Pull Drift Compensation technology
  • Wheels 20" Alloy wheel
  • Tyres 265/50 R20

Ngoại thất

  • Body Colored Front/Rear Bumper [Standard]
  • Door Handles/Side Mirrors Chrome
  • Front Grille - Chrome [Standard]
  • HID Projector Head Lamps with Auto Leveling & Jet Wash [Standard]
  • LED Daytime running light [Standard]
  • Auto Headlamps [Standard]
  • Front Fog Lamps [Standard]
  • Rear Fog Lamps [Standard]
  • Rear De-Fogger [Standard]
  • Roof Rails [Standard]
  • Running Boards [Standard]
  • Rear spoiler with HMSL [Standard]
  • Rain Sensing Wipers [Standard]
  • Rear Wiper with Washer [Standard]
  • Power Adjustable & Foldable Side Mirrors with Turning Indicators [Standard]
  • Heated Side Mirror [Standard]
  • Puddle Lamps [Standard]
  • Power Panoramic
  • Moonroof [Standard]

Nội thất và tiện nghi

  • Kính chỉnh điện với chế độ 1 chạm tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái
  • Gương chiếu hậu hai ché độ tự động điều chỉnh ngày và đêm
  • Vô lăng bọc da
  • Điều hoà tự động điều chỉnh hai vùng khi hậu độc lâp
  • Công tắc điều chỉnh dàn lạnh phía sau độc lập
  • Chì khoá thông minh
  • Ghế da theo xe
  • Ghế lái điề chỉnh điện 8 hướng
  • Ghế phụ chỉnh điện 8 hướng
  • Hàng ghế thứ 2 gập được 60:40
  • Hàng ghế 2 trượt xếp gọn
  • Hàng ghế thứ 3 gập được 50:50
  • Cốp sau đóng mở bằng điện
  • Hỗ trợ đỗ xe tự động
  • Hệ thống ga tự động
  • Đèn nội thất thay đổi 7 mầu
  • Nẹp bước chân có dèn Led
  • Driver Sunvisor with Ticket Holder
  • Driver Sunvisor with Ticket Holder, Illuminated Vanity Mirror and Slide on Rod [Standard]
  • Passenger Sunvisor with Vanity Mirror
  • Driver Sunvisor with Illuminated Vanity Mirror and Slide on Rod [Standard]
  • Map Reading Lamps and Room Courtesy Lamps [Standard]
  • Sunglass Holder [Standard]
  • Ổ cắm điẹn DC 12V
  • Ổ cắm điện AC 230V
  • Active Noise Cancellation [Standard]

Hệ thống an toàn

  • Phanh ABS & EBD
  • ESP with Hill Launch Assist [Standard]
  • Kiểm soát hướng lục kéo
  • Kiểm soát chống lật
  • Túi khí phía trươc
  • Thúi khí bên và hệ thống tú khí rèm
  • Túi khí bảo vệ đầu gối
  • Cảnh báo dây an toàn cho người lái và hành khách
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
  • Front Parking Sensors [Standard]
  • Camera lùi
  • Cảnh báo điểm mù
  • Cảnh báo băng ngang đường
  • Volumetric Burgular Alarm System [Standard]
  • Immobilizer [Standard]
  • Hill Descent Control [Standard]

Hệ thống âm thanh

  • 1 CD / MP3 [Radio / CD / MP3] [Standard]
  • Mà hình cảm ứng 8”
  • 9 loa với 1 lao siêu trầm
  • Cổng Aux
  • 2 cổng ÚB
  • Đầu đọc thẻ nhớ
  • Kết nối bluetooth với hệ thống SYNC II
  • Điều khiển âm thanh trên tay lái Động cơ FORD EVEREST 3.2 4×4 AT TITANIUM Động cơ Turbo Diesel 3.2L TDCi, trục cam kép / có làm mát khí nạp Dung tích xi lanh [cc] 3198 Đường kính x hành trình piston [mm] 8.99x100,76 Công suất cực đại [HP/vòng/phút] 200[147KW]/300 Mômen xoắn cực đại [Nm/vòng/phút] 470/1750-2500 Hệ thống truyền động Hai cầu chủ động/4×4 Hộp số Tự Động 6 Cấp Ly hợp Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xo đĩa Kích thước, trọng lượng FORD EVEREST 3.2 4×4 AT TITANIUM Dài x Rộng x Cao [mm] 4.892x1860x1837 Khoảng cách gầm xe tối thiểu [mm] 210 Vệt bánh trước [mm] 1475 Vệt bánh sau [mm] 1470 Chiều dài cơ sở [mm] 2860 Bán kính vòng quay tối thiểu [mm] 6.2 Góc thoát trước [độ] 32° Góc thoát sau [độ] 26° Trọng lượng toàn bộ [kg] 2607 Trọng lượng không tải [kg] 1896 Hệ thống treo FORD EVEREST 3.2 4×4 AT TITANIUM Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập , Tay đòn kép lò xo trụ,và thanh chống lắc Hệ thống treo sau Lò xo trụ,ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Hệ thống phanh FORD EVEREST 3.2 4×4 AT TITANIUM Hệ thống phanh Thủy lực có trợ lực chân không Hệ thống chống bó cứng phanh [ABS] Có Hệ thống phân phối lực phanh điện tử [EBD] Có Phanh trước Đĩa tản nhiệt Phanh sau Phanh đĩa, có van điều hòa lực phanh theo tải trọng Dung tích thùng nhiên liệu [lít] 80 Cỡ lốp 265/50R20 Bánh xe Vành hợp kim nhôm đúc Trang thiết bị chính FORD EVEREST 3.2 4×4 AT TITANIUM Túi khí 6 túi khí phía trước Trợ lực lái Có Trục lái điều chỉnh được độ nghiêng Có Khóa cửa điện trung tâm Có Cửa kính điều khiển điện Có Gương điều khiển điện Có Điều hòa 2 dàn lạnh 3 dàn cửa gió Có Số chỗ ngồi 7 Ghế trước Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu Ghế giữa Ghế gập được có tựa đầu Ghế sau Ghế gập kép/ Gập Điện Vật liệu ghế Ghế da cao cấp Khóa cửa điều khiển từ xa Có Đèn sương mù Có Gương chiếu hậu mạ crôm Có Hệ thống âm thanh AM/FM, CD, MP3,UXB,AUX BUETOOTH 10 loa Tiêu chuẩn khí thải EURO Stagel 4

Chủ Đề