So sánh gỗ beech với limba

Để có thể cung cấp cho người tiêu dùng những thông tin chuyên sâu hơn về các đặc tính vật lý và cơ khí của các loại gỗ. Saigon Wood đã tổng hợp và thống kê những thông tin liên quan đến đa số các loại gỗ hiện nay đang được thị trường ưa chuộng.

Những thông tin này có thể phần nào giúp bạn dễ dàng hình dung và lựa chọn được loại gỗ phù hợp với nhu cầu của bản thân nhiều hơn.

Nội dung chính

1. Bảng Đặc Tính Vật Lý Và Cơ Khí:

Trọng lượng riêng [độ ẩm 12% MC] Khối lượng trung bình: [độ ẩm 12%MC], kg/m3 Độ co rút thể tích trung bình: [từ khi gỗ tươi đến khi độ ẩm 6% MC],% Độ giòn, Mpa Suất đàn hồi, Mpa Sức chịu nén [song song vân gỗ], Mpa Độ cứng, N Gỗ Trăn [Alder] 0.41 449 10.1 67.571 9,515 40.129 2624 Gỗ Tần Bì [Ash] 0.60 673 6.2 103.425 11,997 51.092 5871 Gỗ Dương lá rụng [Aspen] 0.38 417 9.2 57.918 8,136 29.304 1557 Gỗ Đoạn [Basswood] 0.37 417 12.6 59,987 10,067 32.613 1824 Gỗ giẻ gai [Beech] 0.64 721 13.0 102.736 11,859 50.334 5782 Gỗ Phong vàng [Yellow Birch] 0.62 689 13.4 114.457 13,859 56.332 5604 Gỗ Anh Đào [Cherry] 0.50 561 9.2 84.809 10,274 49.023 4226 Gỗ Dương [Cotton Wood] 0.40 449 11.3 58.608 9,466 33.854 1913 Gỗ Du [Elm] 0.53 593 11.0 89.635 10,274 43.852 3825 Gỗ Bạch Đàn [Gum] 0.52 545 12.0 86.188 11,308 43,576 3781 Gỗ Sếu [Hackberry] 0.53 593 13.5 76.535 8,205 37.509 3914 Gỗ Hồ đào [Hickory] 0.75 833 14.3 138.590 15,583 63.365 N/A Hồ đào Missisipi [Pecan] 0.66 737 N/A 94.462 11,928 54.126 8095 Gỗ thích, cứng [Hard Maple] 0.63 705 11.9 108.941 12,618 53.988 6450 Gỗ thích, mềm [Soft Maple] Acer rubrum [đỏ] 0.54 609 10.5 92.393 11,308 45.093 4225 Acer nacrophyllum 0.48 545 9.3 73.777 9,998 41.025 3780 Gỗ sồi, đỏ [red oak] Quercus rubra [Bắc] 0.63 705 6.6 98.599 12,549 46.610 5738 Quercus falcata [Nam] 0.68 753 N/A 75.156 10,274 41.991 4715 Gỗ Sồi trắng [white oak] 0.68 769 12.6 104.804 12,273 51.299 6049 Gỗ Sung dâu [sycamore] 0.49 545 11.4 68.950 9,791 37.095 3425 Gỗ Tulip [Tulip wood] 0.42 449 9.8 69.640 10,894 38.198 2402 Gỗ Óc chó [walnut] 0.55 609 10.2 100.677 11,584 52.264 4492 Gỗ Liễu [Willow] 0.39 417 11.5 53.800 6,960 28.300 N/A

Giải thích từ ngữ liên quan:

  • Trọng lượng riêng [specific gravity]: khối lượng tương đối của một vật chất so với khối lượng tương đương thể tích nước. Giá trị trọng lượng riêng của gỗ thường dựa trên thể tích gỗ 12% MC và khối lượng gỗ khi đã được sấy khô.
  • Khối lượng [weight]: khối lượng của gỗ khô phụ thuộc vào khoảng cahcs giữa các tế bào gỗ, nghĩa là tỷ lệ phần từ gỗ so với khoảng không. Chỉ số khối lượng của mỗi loại gỗ được tính bằng kg/m3 khi độ ẩm đạt 12%.
  • Co rút [shrinkage]: sự co rút của thớ gỗ do gỗ được sấy khô dưới điểm bảo hòa [thường vào khoảng 25-27% MC], được tính bằng tỷ lệ % kích thước của gỗ khi còn tươi.
  • Độ giòn [Modulus of Rupture]: lục ép thớ gỗ tương đương tải trọng tối đa. Là hằng só sử dụng trong thiết kế cơ cấu và đo được thông qua thử nghiệm bẻ gãy phách gỗ.
  • Suất đàn hồi [modulus of elasticity]: lực tưởng tượng đeẻ có thể kéo dãn một mảnh vật liệu gấp đôi chiều dài thực tế hoặc nén lại còn một nửa chiều dài thực tế. Suất đàn hồi của từng loại gỗ được tính bằng đơn vị megapascan [Mpa – tương đương với M/mm2] dựa vào các thử nghiệm trên những mảnh gỗ khô nhỏ, sạch.

2. Đặc Tính Ứng Dụng Và Ứng Dụng Cuối Cùng:

2.1. Đặc Tính Ứng Dụng:

Cưa Bào Khoan Đục Tiện Chạm khắc Đường gờ trang trí Độ bám dính Độ bám ốc Độ dính keo Hoàn thiện Gỗ Trăn [Alder] Tốt Tốt Tốt Tốt Xuất sắc Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Xuất sắc Gỗ Tần Bì [Ash] Tốt Tốt Tốt Tốt Xuất sắc Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Xuất sắc Gỗ Dương lá rụng [Aspen] Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Gỗ Đoạn [Basswood] Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Xuất sắc Tốt Vừa phải Vừa phải Vừa phải Xuất sắc Gỗ giẻ gai [Beech] Tốt Tốt Tốt Tốt Xuất sắc Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Gỗ Phong vàng [Yellow Birch] Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Vừa phải Vừa phải Tốt Xuất sắc Gỗ Anh Đào [Cherry] Tốt Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc Tốt Tốt Tốt Xuất sắc Gỗ Dương [Cotton Wood] Vừa phải Vừa phải Vừa phải Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Gỗ Du [Elm] Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Xuất sắc Gỗ Bạch Đàn [Gum] Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Xuất sắc Gỗ Sếu [Hackberry] Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Vừa phải Vừa phải Tốt Tốt Gỗ Hồ đào [Hickory & Pecan] Vừa phải Tốt Vừa phải Tốt Tốt Vừa phải Vừa phải Tốt Tốt Vừa phải Xuất sắc Gỗ thích, cứng [Hard Maple] Xuất sắc Tốt Tốt Xuất sắc Xuất sắc Tốt Tốt Vừa phải Vừa phải Tốt Xuất sắc Gỗ thích, mềm [Soft Maple] Xuất sắc Xuất sắc Tốt Xuất sắc Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Xuất sắc Gỗ Sồi đỏ Tốt Xuất sắc Xuất sắc Tốt Tốt Tốt Xuất sắc Tốt Tốt Tốt Xuất sắc Gỗ Sồi trắng [white oak] Tốt Tốt Xuất sắc Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Xuất sắc Gỗ Sung dâu [sycamore] Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Xuất sắc Gỗ Tulip [Tulip wood] Tốt Xuất sắc Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Xuất sắc Gỗ Óc chó [walnut] Tốt Xuất sắc Tốt Tốt Xuất sắc Tốt Xuất sắc Tốt Tốt Tốt Xuất sắc Gỗ Liễu [Willow] Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Xuất sắc Xuất sắc

2.2. Ứng Dụng Cuối Cùng:

Cửa Lót sàn Đồ gỗ Trang trí Tủ bếp Đường gờ và tiện Tấm phủ mặt veneer Dụng cụ thể thao Tay cầm thiết bị Gỗ Trăn [Alder] X X X X X Gỗ Tần Bì [Ash] X X X X X X X X X Gỗ Dương lá rụng [Aspen] X X X X X Gỗ Đoạn [Basswood] X X X X X Gỗ giẻ gai [Beech] X X X X X X X X Gỗ Phong vàng [Yellow Birch] X X X X X X Gỗ Anh Đào [Cherry] X X X X X X X Gỗ Dương [Cotton Wood] X X X X X Gỗ Du [Elm] X X X X X X X Gỗ Bạch Đàn [Gum] X X X X X X Gỗ Sếu [Hackberry] X X X X X X X Gỗ Hồ đào [Hickory & Pecan] X X X X X X Gỗ thích, cứng [Hard Maple] X X X X X X X X X Gỗ thích, mềm [Soft Maple] X X X X X X X Gỗ Sồi đỏ X X X X X X X X Gỗ Sồi trắng [white oak] X X X X X X X X Gỗ Sung dâu [sycamore] X X X X X X Gỗ Tulip [Tulip wood] X X X X X X Gỗ Óc chó [walnut] X X X X X X X Gỗ Liễu [Willow] X X X X X X X

2.3. Ý nghĩa của bảng đặc tính ứng dụng và ứng dụng cuối:

Có thể bạn sẽ thấy những loại gỗ mà chúng tôi cung cấp trên đây quá xa lạ với bạn. Với người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam thì những loại gỗ này không được phổ biến. Tuy nhiên, với tâm huyết nhiều năm trong nghề sản xuất gỗ. Chúng tôi mong muốn mang đến cho khách hàng nhiều sự lựa chọn đa dạng và phù hợp hơn.Ý nghĩa của bảng đặc tính ứng dụng và ứng dụng cuối:

Với nền kinh tế mở và thị trường ngày càng rộng hơn, thì việc những loại gỗ ở các nước Châu Mỹ nhập khẩu vào thị trường Việt Nam là hoàn toàn dễ dàng. Do đó, ngay từ đầu chúng ta nên chuẩn bị sẵn tâm thế và tư duy của một người có kiến thức về đa dạng các loại gỗ khác nhau.

Việc hiểu rõ đặc tính và ứng dụng cuối của từng loại gỗ sẽ giúp các kiến trúc sư, thợ mộc và các xưởng sản xuất nội thất lựa chọn được đúng loại gỗ phù hợp nhất.

Từ đó cho ra đời những sản phẩm không chỉ đẹp mắt về tính thẩm mỹ mà còn bền, chắc và tiện dụng nhất.

Chi tiết và đầy đủ nhất về bảng so sánh: tải ngay tại đây

Saigonwood hy vọng những thông tin so sánh về đặc tính vật lý và cơ khí của các loại gỗ sẽ cung cấp cho bạn phần nào thông tin về gỗ. Nếu vẫn còn thắc mắc, vui lòng gọi vào hotline của chúng tôi: 0911411612 – 0911362036, để được hỗ trợ tốt nhất.

Chủ Đề