So sánh quadro t2000 với nidivi 1050ti max q

Chúng tôi so sánh hai GPU Thị trường chuyên nghiệp: 0GB VRAM Quadro P2000 Mobile và 4GB VRAM Quadro T2000 Max Q để xem GPU nào có hiệu suất tốt hơn trong các thông số kỹ thuật chính, kiểm tra đánh giá, tiêu thụ điện năng, v.v.

Sự khác biệt chính

NVIDIA Quadro P2000 MobileƯu điểm của

NVIDIA Quadro T2000 Max QƯu điểm của

Tốc độ tăng cường đã tăng 25% [1620MHz so với 1291MHz]

Băng thông VRAM lớn hơn [112.1GB/s so với 96.13GB/s]

Công suất TDP thấp hơn [40W so với 75W]

Điểm số

Đánh giá

FP32 [số thực]

Quadro P2000 Mobile

2.974 TFLOPS

Quadro T2000 Max Q+11%

3.318 TFLOPS

Blender

Quadro T2000 Max Q+136%

447

OctaneBench

Quadro T2000 Max Q+26%

71

Card đồ họa

Thg 2 2019

Ngày phát hành

Thg 5 2019

Quadro Mobile

Thế hệ

Quadro Mobile

Professional

Loại

Professional

PCIe 3.0 x16

Giao diện bus

PCIe 3.0 x16

Tốc độ đồng hồ

1291MHz

Tốc độ cơ bản

1200MHz

1291MHz

Tốc độ tăng cường

1620MHz

1502MHz

Tốc độ bộ nhớ

1751MHz

Bộ nhớ

96.13GB/s

Băng thông

112.1GB/s

Cấu hình hiển thị

48 KB [per SM]

Bộ nhớ cache L1

64 KB [per SM]

1280KB

Bộ nhớ cache L2

1024KB

Hiệu suất lý thuyết

41.31GPixel/s

Tốc độ pixel

51.84GPixel/s

92.95GTexel/s

Tốc độ texture

103.7GTexel/s

46.48 GFLOPS

FP16 [nửa]

6.636 TFLOPS

2.974 TFLOPS

FP32 [float]

3.318 TFLOPS

92.95 GFLOPS

FP64 [double]

103.7 GFLOPS

Bộ xử lý đồ họa

16 nm

Kích thước quy trình

12 nm

4,400 million

Transistors

4,700 million

200mm²

Kích thước die

200mm²

Thiết kế bo mạch chủ

75W

Công suất tiêu thụ

40W

No outputs

Cổng kết nối

No outputs

Tính năng đồ họa

12 [12_1]

DirectX

12 [12_1]

So sánh GPU liên quan

Chủ Đề