So sánh sữa non và sữa công thức

So sánh sữa non và sữa công thức
Sữa non là sữa đầu của mẹ nên sẽ có màu vàng, đặc sánh do hàm lượng dinh dưỡng cao còn sữa công thức thì có màu trắng, lỏng như sữa thường

Sữa non là sữa đầu của mẹ nên sẽ có màu vàng, đặc sánh do hàm lượng dinh dưỡng cao còn sữa công thức thì có màu trắng, lỏng như sữa thường

Sữa non

Sữa công thức

Là dòng sữa được tiết ra từ núm vú mẹ trong 72h đầu sau sinh

Là một loại thực phẩm được sản xuất từ sữa nguyên liệu, được các nhà khoa học nghiên cứu mô phỏng gần với sữa mẹ. Không có nhiều các yếu tố miễn dịch như sữa non của mẹ.

Sữa non thường có màu vàng nhạt, đặc, hơi dính.

Sữa công thức khi pha có màu trắng đục, lỏng như sữa tươi thông thường.

2. So sánh sữa non và sữa công thức theo thành phần

So sánh sữa non và sữa công thức

Ngoài chứa các chất dinh dưỡng như sữa công thức thì sữa non chứa lượng lớn kháng thể tự nhiên giúp trẻ tăng sức đề khángĐiểm giống nhau về thành phần của sữa non và sữa công thức:

  • Đều chứa các chất dinh dưỡng: Chất đạm, chất béo, đường, vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể (chỉ khác nhau về hàm lượng: Sữa công thức sẽ cao hơn về dinh dưỡng)
  • Các sản phẩm sữa non hay sữa công thức đều có thể bổ sung thêm: Chất xơ hòa tan, Probiotic, chất béo Omega 3…

Điểm khác nhau về thành phần khi đem so sánh sữa non và sữa công thức

Thành phần

Sữa non

Sữa công thức

Kháng thể Immunoglobulin

Đa dạng các loại kháng thể Immunoglobulin như IgA, IgD, IgE, IgG, IgM giúp tiêu diệt vi khuẩn và chống lại các bệnh nhiễm trùng…

Hầu như không có

Các yếu tố miễn dịch

Có chứa các yếu tố miễn dịch như Polypeptit giàu proline (PRP), Lactoferrin, Các Cytokine…

Đóng vai trò quan trọng trong quá trình chống viêm, chống  nhiễm khuẩn, nhiễm trùng và virus, chống oxy hóa, tăng sinh và điều hòa miễn dịch.

Hầu như không có

Các yếu tố tăng trưởng

Sữa non chứa một số yếu tố tăng trưởng như EGF, TGF, IGF-1.

Thúc đẩy sự gia tăng của nhiều loại tế bào. Đồng thời chúng còn có tác dụng kháng khuẩn.chống viêm, thúc đẩy làm lành vết thương chữa lành các vùng bị thương của màng nhầy hoặc biểu bì da.

Có rất ít

3. Công dụng của sữa non và sữa công thức

So sánh sữa non và sữa công thức
Sữa non giúp bé phát triển toàn diện và bảo vệ bé trước các nguy cơ mắc bệnh từ môi trường bênh ngoài

Sữa non giúp bé phát triển toàn diện và bảo vệ bé trước các nguy cơ mắc bệnh từ môi trường bênh ngoài

Bảng so sánh sự khác biệt giữa sữa non và sữa công thức về công dụng:

Sữa non bò

Sữa công thức

Khả năng bổ sung dinh dưỡng và các vi chất cần thiết

Vẫn có khả năng bổ sung dinh dưỡng và các vi chất cần thiết cho trẻ, nhưng do hàm lượng thấp hơn nên công dụng này không nổi bật như ở sữa công thức.

TỐT HƠN

Sữa công thức là thực phẩm có nguồn gốc động vật, do vậy chứa đầy đủ các nhóm dưỡng chất gồm chất đạm, đường, béo, các loại vitamin như vitamin A, B1, C, D…  và khoáng chất thiết yếu cho trẻ.

Khả năng tăng cường sức đề kháng, miễn dịch

TỐT HƠN

Do sữa non có chứa một hàm lượng dồi dào các kháng thể Immunoglobulin giúp nâng cao sức đề kháng, chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn, virus và các tác nhân gây hại khác từ môi trường bên ngoài

Thấp hơn sữa non

Khả năng cải thiện hệ thống tiêu hóa

TỐT HƠN

Do có các lợi khuẩn Probiotics giúp trẻ tiêu hóa và hấp thu tốt thức ăn. Đồng thời ức chế sự hoạt động của vi khuẩn có hại, kích thích hệ miễn dịch.

Thấp hơn sữa non

Giúp não bộ của trẻ phát triển

TỐT HƠN

Sữa non có chứa Ganglioside – một nhóm chất béo không thể thiếu trong việc phát triển trí não của trẻ bằng cách duy trì sự ổn định của các khớp thần kinh và mạch thần kinh.

Thấp hơn sữa non

4. Mục đích sử dụng, cách pha sữa non và sữa công thức

So sánh sữa non và sữa công thức
Sữa non nên pha nước ấm từ 40 – 45 độ để tránh làm hỏng sữa, sữa công thức có thể pha nước ở nhiệt độ 6- – 70 độ

Sữa non nên pha nước ấm từ 40 – 45 độ để tránh làm hỏng sữa, sữa công thức có thể pha nước ở nhiệt độ 6- – 70 độ

Bảng so sánh sự khác nhau giữa mục đích sử dụng, cách dùng, cách pha sữa non và sữa công thức :

Sữa non

Sữa công thức

Mục đích sử dụng

Vừa cần cung cấp đầy đủ các thành phần dinh dưỡng, vừa cần tăng cường sức đề kháng và hệ miễn dịch

Chỉ cần cung cấp đầy đủ các thành phần dinh dưỡng để phát triển cơ thể

Dùng để bổ sung năng lượng cho bé, dùng thay bữa ăn.

Cách dùng

Sữa non dùng bổ sung song song với các bữa ăn của bé

Sữa công thức có thể dùng thay bữa ăn

Cách pha 

Nước pha sữa có nhiệt độ 40 – 45 độ C

Nước pha sữa có nhiệt độ tương tự sữa non, một số sữa pha ở nhiệt độ 60-70 độ C

5. Các dạng bào chế của sữa non và sữa công thức

Bảng so sánh sự khác nhau giữa sữa non và sữa công thức với ở dạng bột:

Dạng bào chế

Sữa non

Sữa công thức

Bột mịn

Cần được pha với một lượng nước nhất định trước khi cho bé uống

Dạng nước dùng ngay

Sữa đã được pha sẵn theo đún

Bảng so sánh sự khác biết giữa cách pha sữa non và sữa công thức ở các dạng bào chế khác nhau:

Dạng bào chế

Sữa non

Sữa công thức

Viên nén

Được tạo ra bằng cách nén bột sữa non thành một viên sữa cứng, rắn. Dùng cho trẻ từ 1 tuổi trở lên.

Không có

Dạng cốm

Hiện chỉ có ở Việt Nam. Tuy nhiên do có sử dụng nhiệt trong quá trình sản xuất nên sữa non dạng cốm không bảo toàn được các hoạt tính sinh học ban đầu của sữa non

Không có

Dạng nước

Sữa non đã được pha sẵn theo đúng liều lượng, bé có thể sử dụng được luôn mà không cần pha hay hâm nóng lại.

Không có

Sữa dạng lỏng

Không có

Thường được pha với một lượng nước tương đương

6. Đối tượng sử dụng của sữa non và sữa công thức

So sánh sữa non và sữa công thức
Sữa non, sữa bò non có đối tượng sử dụng đa dạng: Trẻ em, người mới ốm dậy, người có sức đề kháng yếu…

Sữa non, sữa bò non có đối tượng sử dụng đa dạng: Trẻ em, người mới ốm dậy, người có sức đề kháng yếu…

Bảng so sánh để làm nổi bật lên sự khác nhau giữa sữa non và sữa công thức về sự đa dạng trong đối tượng sử dụng:

Sữa bò non

Sữa công thức

Đối tượng sử dụng

Đa dạng:

  • Trẻ nhỏ
  • Phụ nữ mang thai
  • Phụ nữ đang cho con bú
  • Người lớn
  • Người ốm yếu, sức đề kháng kém.

Chỉ dành cho trẻ em

Các đối tượng khác nhau đều có thể dùng chung một loại sản phẩm, chỉ khác nhau về liều dùng

Mỗi độ tuổi khác nhau thì có loại sữa khác nhau

Mẹ có thể tham khảo bài viết Top 7 tác dụng đặc biệt của sữa non và lợi ích với 6 nhóm người dùng cụ thể của sữa non.

Giải đáp thắc mắc của mẹ khi chọn lựa sữa non và sữa công thức

So sánh sữa non và sữa công thức
Đối với trẻ hay ốm vặt, kém ăn, chậm lớn thì sữa non là lựa chọn đứng đắn để trẻ có thể phát triển khỏe mạnh và toàn diện

Đối với trẻ hay ốm vặt, kém ăn, chậm lớn thì sữa non là lựa chọn đứng đắn để trẻ có thể phát triển khỏe mạnh và toàn diện

Câu 1: Nên dùng sữa non hay sữa công thức?

Sự khác biệt giữa sữa non và sữa công thức là không quá lớn. Sữa non và sữa công thức đều là những loại sữa tốt, được các công ty nghiên cứu trong thời gian dài để đem lại dinh dưỡng, những lợi ích cho trẻ. Tuy nhiên, việc lựa chọn sữa non hay sữa công thức còn tùy thuộc vào rất nhiều yếu tố mà chúng tôi cho rằng là quan trọng:

Phụ thuộc nhiều yếu tố:

  • Mục đích sử dụng: Nếu chỉ cần cung cấp đầy đủ các thành phần dinh dưỡng cho cơ thể bé thì có thể lựa chọn sữa công thức. Nhưng muốn bổ sung thêm các thành phần giống với sữa non của mẹ như kháng thể, các yếu tổ tăng trưởng,… thì việc lựa chọn sữa non là đúng đắn.
  • Đối tượng sử dụng: Đối với những trẻ có thể trạng ốm yếu, hệ tiêu hóa không tốt, sức đề kháng và hệ miễn dịch kém thì lựa chọn sữa non là tốt nhất.
  • Kinh tế: Sữa non thường đắt hơn sữa công thức nên cũng ảnh hưởng đến sự lựa chọn của bạn.

Câu 2: Có nên pha sữa non cùng sữa công thức?

Việc tự ý pha loãng hay đậm đặc hoặc thêm một số thành phần khác sẽ làm ảnh hưởng đến chất lượng của sữa non, sẽ không tác dụng tốt cho cơ thể bé. Việc pha sữa non cùng sữa công thức chỉ được thực hiện khi có khuyến cáo của bác sĩ hoặc nhà sản xuất.

Nếu còn bất cứ thắc mắc gì về sữa non và sữa công thức, hãy để lại bình luận ở bên dưới hoặc gửi mail về địa chỉ để nhận được tư vấn nhanh nhất và chính xác nhất từ đội ngũ dược sĩ của Mamaa.

Nguồn: https://mamaa.org/tu-van-sua-non/sua-non-va-sua-cong-thuc.html