So sánh tab 4 vs tab e

Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: Samsung Galaxy Tab E và Samsung Galaxy Tab 4 10.1. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.

Đặc điểm chung

Samsung Galaxy Tab E được giới thiệu lần đầu vào 06/01/2015 12:00:00 am và Samsung Galaxy Tab 4 10.

Chiều rộng của Samsung Galaxy Tab E là 212.1 mm và Samsung Galaxy Tab 4 10.1 là 243.4 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 149.5 mm và của viên thứ hai là 176.4 mm. Độ dày Samsung Galaxy Tab E - 8.9 mm, so với - 8 mm. Samsung Galaxy Tab E nặng 358g so với 487g.

Samsung Galaxy Tab E chạy trên Android Không có dữ liệu. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Samsung Galaxy Tab 4 10.1 hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.

Màn hình

Samsung Galaxy Tab E có màn hình 8 inch. Hiển thị dựa trên ma trận LCD. Độ phân giải màn hình là 800 x 1280 px và mật độ điểm ảnh đạt 189 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Samsung Galaxy Tab 4 10.1 cung cấp màn hình 10.1 inch. Ma trận LCD. Độ phân giải 1280 x 800 px và mật độ 149ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.

Hiệu suất

Trái tim của Samsung Galaxy Tab E là bộ xử lý Spreadtrum SC7730 hoạt động ở tần số 1.3 MHz. Cấu hình bộ xử lý 4 x core. Samsung Galaxy Tab E được trang bị 4 lõi. Xuất xưởng với 1.5 GB RAM. Bộ xử lý video ARM Mali-400 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa Không có dữ liệu MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Samsung Galaxy Tab 4 10.1 chạy trên bộ xử lý Quad-Core chạy ở 1.2 MHz. Cấu hình bộ xử lý 4 x core. Dung lượng RAM là 1.5 GB RAM. Samsung Galaxy Tab 4 10.1 có bộ xử lý video Qualcomm Adreno 305. Xung nhịp GPU đạt Không có dữ liệu MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.

Theo Điểm chuẩn AnTuTu, Samsung Galaxy Tab E đạt 18854 điểm, trong khi Samsung Galaxy Tab 4 10.1 đạt 17138 điểm.

Máy ảnh và Video

Độ phân giải máy ảnh chính của Samsung Galaxy Tab E là 5 MP. Khẩu độ f/Không có dữ liệu. Cảm biến CMOS mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một 1.9máy ảnh mặt trước MP. Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. Samsung Galaxy Tab 4 10.1 có máy ảnh 3.2 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/Không có dữ liệu. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 1.3 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Samsung Galaxy Tab 4 10.1 f/Không có dữ liệu.

Pin và sạc

Samsung Galaxy Tab E có pin Li-Polymer. Dung lượng của nó là 5000 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W. Ngược lại, Samsung Galaxy Tab 4 10.1 cung cấp pin có dung lượng 6800 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.

Bộ nhớ và lưu trữ

Samsung Galaxy Tab E có bộ nhớ trong 8 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Samsung Galaxy Tab 4 10.1 cung cấp 16 GB bộ nhớ trong.

Tại sao Samsung Galaxy Tab 4 10.1 tốt hơn Samsung Galaxy Tab E?

  • AnTuTu Benchmark 18854 против 17138 , thêm về 10%
  • Độ phân giải máy ảnh chính 5 MP против 3.2 MP, thêm về 56%
  • Mật độ điểm ảnh 189 ppi против 149 ppi, thêm về 27%
  • Độ phân giải camera trước 1.9 MP против 1.3 MP, thêm về 46%
  • tần số CPU 1.3 GHz против 1.2 GHz, thêm về 8%

So sánh Samsung Galaxy Tab E và Samsung Galaxy Tab 4 10.1: khoảng thời gian cơ bản

Samsung Galaxy Tab E

Samsung Galaxy Tab 4 10.1

AnTuTu Benchmark

Một điểm chuẩn hiệu suất phổ biến cho các thiết bị di động, bao gồm cả máy tính bảng. Nó đo lường hiệu suất tổng thể của một thiết bị, bao gồm bộ xử lý, đồ họa, RAM và bộ nhớ. Giá trị càng cao, hiệu suất càng tốt.Hiển thị tất cả

18854

Trung bình: 159247.3

17138

Trung bình: 159247.3

tần số CPU

1.3 GHz

Trung bình: 2 GHz

1.2 GHz

Trung bình: 2 GHz

Tần số đồng hồ tổng thể

Tốc độ xung nhịp càng cao, máy tính bảng có thể xử lý dữ liệu và hoàn thành tác vụ càng nhanh.

4 x core

Không có dữ liệu

Dung lượng lưu trữ tích hợp

16 GB

Trung bình: 87.9 GB

CPU

Qualcomm Snapdragon 410 MSM8916v2

Qualcomm Snapdragon 400 MSM8926

mô hình bộ xử lý

Spreadtrum SC7730

Quad-Core

bộ xử lý video

Chịu trách nhiệm xử lý và tăng tốc phát lại nội dung video.

ARM Mali-400

Qualcomm Adreno 305

ĐẬP

Dung lượng RAM càng lớn, máy tính bảng có thể xử lý đồng thời nhiều tác vụ và ứng dụng mà không bị giảm hiệu suất.Hiển thị tất cả

Hỗ trợ thẻ nhớ

Khe cắm tiêu chuẩn cho thẻ SD, MicroSD và các thẻ nhớ khác sẽ cho phép bạn tăng bộ nhớ trong của thiết bị bằng cách sử dụng các mô-đun bộ nhớ bổ sung hoặc truyền thông tin, chẳng hạn như ảnh từ thiết bị sang thẻ nhớ.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

Hỗ trợ hệ thống 64-bit

Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit.Hiển thị tất cả

Chứa

KHÔNG

Quy trình công nghệ

Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.

28 nm

Trung bình: 23.1 nm

28 nm

Trung bình: 23.1 nm

Độ phân giải máy ảnh chính

Độ phân giải cao hơn thường có nghĩa là hình ảnh tốt hơn với nhiều chi tiết hơn. Tuy nhiên, điều đáng ghi nhớ là chất lượng hình ảnh không chỉ được xác định bởi độ phân giải của máy ảnh mà còn bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như kích thước pixel, quang học và thuật toán xử lý hình ảnh.Hiển thị tất cả

3.2 MP

Trung bình: 6.6 MP

Độ phân giải camera trước

1.9 MP

Trung bình: 2.7 MP

1.3 MP

Trung bình: 2.7 MP

cảm biến

Samsung

Không có dữ liệu

Tốc biến

Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin.Hiển thị tất cả

KHÔNG

KHÔNG

chụp toàn cảnh

Thiết bị cho phép bạn chụp ảnh toàn cảnh 360°. Trong khi bạn rẽ tại chỗ, thiết bị sẽ chụp một số ảnh và kết hợp chúng thành một bức ảnh tổng thể. Ảnh toàn cảnh 360° hình cầu được tạo trong đó có thể nhìn thấy các chi tiết từ mọi góc độ.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

Ổn định quang học

Một công nghệ được sử dụng trong máy tính bảng để giảm mờ hình ảnh khi chụp. Cho phép bạn có được những bức ảnh và video rõ nét và ổn định hơn ngay cả khi đang di chuyển hoặc trong điều kiện ánh sáng yếu.Hiển thị tất cả

KHÔNG

KHÔNG

Scene mode

Cho phép bạn chọn các cài đặt chụp đặt trước được tối ưu hóa cho các cảnh và điều kiện ánh sáng khác nhau.

Chứa

Chứa

Dung lượng pin

Dung lượng pin càng cao, máy tính bảng có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng thời lượng pin thực tế của máy tính bảng của bạn có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ sáng màn hình, cách sử dụng và cài đặt nguồn.Hiển thị tất cả

5000 mAh

Trung bình: 6137.5 mAh

6800 mAh

Trung bình: 6137.5 mAh

Loại pin

Các loại pin phổ biến nhất trong máy tính bảng là pin lithium-ion [Li-Ion] và pin lithium polymer [Li-Po]. Chúng có cường độ năng lượng cao, kích thước nhỏ, khả năng tự phóng điện thấp.Hiển thị tất cả

Li-Polymer

Không có dữ liệu

độ dày

8.9 mm

Trung bình: 9.5 mm

Cân nặng

358 g

Trung bình: 552.3 g

487 g

Trung bình: 552.3 g

Chiều rộng

212.1 mm

Trung bình: 242.8 mm

243.4 mm

Trung bình: 242.8 mm

Chiều cao

149.5 mm

Trung bình: 164.3 mm

176.4 mm

Trung bình: 164.3 mm

Thương hiệu

Samsung

Samsung

Ngày bắt đầu bán hàng

06/01/2015 12:00:00 am

05/01/2015 12:00:00 am

Mật độ điểm ảnh

Mật độ điểm ảnh càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng rõ ràng và chi tiết.

189 ppi

Trung bình: 211.7 ppi

149 ppi

Trung bình: 211.7 ppi

kích thước hiển thị

Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.

ma trận

Có nhiều loại ma trận khác nhau như IPS, OLED, AMOLED, TFT và các loại khác. Mỗi loại ma trận đều có những đặc điểm và ưu điểm riêng. Ví dụ, ma trận IPS cung cấp góc nhìn rộng và tái tạo màu sắc tốt, ma trận OLED và AMOLED có độ tương phản và độ bão hòa màu cao.Hiển thị tất cả

CMOS

Không có dữ liệu

Độ phân giải màn hình

Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng chi tiết và rõ nét.

800 x 1280 px

1280 x 800

loại màn hình

Màn hình tinh thể lỏng [LCD] - Cung cấp khả năng tái tạo màu sắc và độ sáng tốt, nhưng có thể bị hạn chế về góc nhìn. OLED - Độ tương phản cao, màu sắc phong phú và góc nhìn rộng. Nhờ khả năng tắt pixel, màu đen sâu và hiệu quả năng lượng đạt được. AMOLED là phiên bản cao cấp của OLED với độ sáng và độ tương phản được cải thiện. Cung cấp màu sắc phong phú hơn và hiệu quả năng lượng tốt hơn. IPS - Cung cấp góc nhìn rộng và tái tạo màu sắc chính xác. Nó có độ sáng cao và khả năng đọc tốt dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp.Hiển thị tất cả

LCD

LCD

Tỷ lệ khung hình

8:5

8:05

Cảm ưng đa điểm

Khả năng nhận diện và xử lý đồng thời nhiều lần chạm trên màn hình. Điều này cho phép người dùng sử dụng nhiều ngón tay để thực hiện các hành động khác nhau như phóng to hoặc thu nhỏ hình ảnh.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

NFC

NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.

KHÔNG

KHÔNG

Phiên bản Bluetooth

Các phiên bản Bluetooth mới hơn thường cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn, hiệu suất năng lượng tốt hơn và khả năng kết nối nâng cao.Hiển thị tất cả

Máy quét dấu vân tay

Một dấu vân tay được quét bởi thiết bị được sử dụng để xác định người dùng.

KHÔNG

KHÔNG

Phiên bản USB

Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn

La bàn

La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.

Chứa

Không có dữ liệu

Wi-Fi

Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.

Chứa

Không có dữ liệu

GPS

GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

Wi-Fi Hotspot

Với gói dữ liệu phù hợp, bạn không cần phải kết nối Internet qua cáp hoặc DSL nữa.

Chứa

Chứa

gia tốc kế

Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

OTA [Over The Air]

Tất cả danh bạ và mục nhập lịch đều được đồng bộ hóa qua mạng [OTA].

Chứa

Chứa

thẻ địa lý

Khả năng thêm thông tin vị trí [tọa độ địa lý] vào ảnh hoặc video được chụp trên máy tính bảng.

Chứa

Chứa

4G LTE

Chứa

Không có dữ liệu

2G

CDMA BC0 [800], CDMA BC1 [1900]

B2 [1900], B3 [1800], B5 [850], B8 [900]

tiêu chuẩn được hỗ trợ

802.11b/g/n

802.11a802.11b802.11g802.11n

Wi-Fi Direct

Khả năng thiết lập kết nối không dây trực tiếp giữa các thiết bị mà không cần bộ định tuyến hoặc điểm truy cập Wi-Fi.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

A2DP [Advanced Audio Distribution Profile]

Cho phép bạn truyền âm thanh chất lượng cao qua kết nối Bluetooth.

Chứa

Chứa

HID [Human Interface Profile]

Cấu hình Bluetooth cho phép các thiết bị giao tiếp với nhiều thiết bị đầu vào khác nhau như bàn phím, chuột, bàn điều khiển trò chơi và các thiết bị đầu vào khác.Hiển thị tất cả

Chứa

Không có dữ liệu

FAQ

Kết quả điểm chuẩn giữa Samsung Galaxy Tab E và Samsung Galaxy Tab 4 10.1 khác nhau như thế nào?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Samsung Galaxy Tab E ghi được 18854 điểm, trong khi Samsung Galaxy Tab 4 10.1 ghi được 17138 trong tổng số 911349 điểm có thể có.

Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - Samsung Galaxy Tab E hay Samsung Galaxy Tab 4 10.1?

Máy ảnh chính của Samsung Galaxy Tab E có độ phân giải cảm biến là 5 megapixel, trong khi Samsung Galaxy Tab 4 10.1 có độ phân giải của cảm biến là 3.2 megapixel.

Pin nào tốt hơn - Samsung Galaxy Tab E hay Samsung Galaxy Tab 4 10.1?

Dung lượng pin của

Samsung Galaxy Tab E là 5000 mAh, trong khi của Samsung Galaxy Tab 4 10.1 là 6800 mAh.

Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?

Samsung Galaxy Tab E có bộ nhớ trong 8 GB và Samsung Galaxy Tab 4 10.1 có 16 GB.

Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?

Màn hình của Samsung Galaxy Tab E có ma trận LCD. Samsung Galaxy Tab 4 10.1 sử dụng ma trận LCD.

Bộ xử lý nào được cung cấp trong Samsung Galaxy Tab E và Samsung Galaxy Tab 4 10.1?

Samsung Galaxy Tab E đang chạy trên bộ xử lý Spreadtrum SC7730 và Samsung Galaxy Tab 4 10.1 đang chạy trên bộ xử lý Quad-Core.

Độ phân giải màn hình của máy tính bảng Samsung Galaxy Tab E và Samsung Galaxy Tab 4 10.1 là bao nhiêu?

Samsung Galaxy Tab E có độ phân giải màn hình là 800 x 1280 inch và Samsung Galaxy Tab 4 10.1 có độ phân giải là 1280 x 800 inch.

Trọng lượng của máy tính bảng Samsung Galaxy Tab E và Samsung Galaxy Tab 4 10.1 là bao nhiêu?

Samsung Galaxy Tab E nặng 358 gam trong khi Samsung Galaxy Tab 4 10.1 nặng 487 gam.

Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?

Samsung Galaxy Tab E hỗ trợ tối đa 1 thẻ SIM. Samsung Galaxy Tab 4 10.1 số này là Không có dữ liệu.

Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?

Samsung Galaxy Tab E là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Samsung Galaxy Tab 4 10.1 giá trị này là IPKhông có dữ liệu.

Bao nhiêu RAM được cài đặt trong Samsung Galaxy Tab E và Samsung Galaxy Tab 4 10.1?

Dung lượng RAM tối đa trong Samsung Galaxy Tab E là 1.5 GB và trong Samsung Galaxy Tab 4 10.1 là 1.5 GB.

Chủ Đề