So sánh vi khuẩn và vi rút sinh học 10

Virus và vi khuẩn vô cùng đa dạng, phong phú, chúng tồn tại ở hầu hết các môi trường sống.

- Vi khuẩn sống ở hầu hết các nơi, kể cả là ở trong và trên các sinh vật khác, trên bề mặt vô cơ. Chúng lây lan nhờ động vật, thực vật và nấm. Một số vi khuẩn có thể tồn tại trong môi trường cực kỳ khắc nghiệt như trong dạ dày của động vật và con người, ở lỗ thông thủy nhiệt,....

- Giống như vi khuẩn, virus có thể được tìm thấy ở mọi nơi, trong hầu hết các môi trường. Chúng lây lan nhờ động vật, thực vật, vi khuẩn và vi khuẩn cổ. Nhiều loại virus có khả năng thích nghi di truyền cho phép chúng sống sót trong điều kiện môi trường khắc nghiệt như lỗ thông thủy nhiệt, trong nước lưu huỳnh,...

Virus có thể tồn tại trên bề mặt các vật thể chúng ta sử dụng hàng ngày, trong khoảng thời gian khác nhau, có thể là từ vài giây đến vài năm.

Bảng tóm tắt sự khác nhau giữa virus và vi khuẩn

Vi khuẩn

Virus

Cấu trúc

Vi khuẩn thuộc loại đơn bào, chúng cũng có thể tồn tại mà không cần tế bào túc chủ.

Không có tế bào: cấu trúc protein đơn giản. Virus sống trong tế bào, làm thay đổi vật liệu di truyền của tế bào túc chủ

Kích thước

Khoảng 1000 nanomet

Virus là dạng sống nhỏ nhất, có kích thước chỉ bằng từ 1/100 đến 1/10 vi khuẩn. (20-400 nanomet)

Phương thức sinh sản

Sinh sản vô tính, nhân đôi DNA và sinh sản bằng cách phân đôi

Xâm nhập vào tế bào túc chủ, tạo ra bản sao DNA/RNA của virus

Cách điều trị

Thuốc kháng sinh

Chất tẩy rửa kháng khuẩn, tạo môi trường vô trùng

Chưa có thuốc điều trị. Vắc xin được dùng để phòng bệnh. Các phương pháp điều trị chỉ mang tính chất điều trị triệu chứng

Có sự sống không?

Chưa xác định

Gây bệnh

Viêm phổi, viêm họng, viêm tai, nhiễm trùng vết thương, bệnh lậu, ngộ độc thức ăn,...

Viêm gan B, cảm lạnh thông thường, cảm cúm, rubella, sủi mào gà, bệnh dại, mụn rộp, HIV, Sars,...

Cấu trúc của virus và vi khuẩn rất khác nhau.

- Vi khuẩn là các tế bào không nhân, có tất cả các đặc điểm của sinh vật sống. Các tế bào vi khuẩn chứa các bào quan và DNA nằm trong tế bào chất và được bao quanh bởi thành tế bào. Các bào quan này có tác dụng cho phép vi khuẩn sinh sản và lấy năng lượng từ môi trường.

- Virus không được coi là tế bào mà tồn tại dưới dạng các hạt axit nucleic (DNA hoặc RNA) được bọc trong vỏ protein. Một số virus có một màng bổ sung gọi là vỏ. Vỏ bao gồm phospholipid và protein thu được từ màng tế bào của tế bào chủ bị nhiễm trước đó.

Lớp vỏ này giúp virus xâm nhập vào một tế bào mới bằng cách hợp nhất với màng tế bào và giúp nó thoát ra bằng cách nảy chồi. Virus không có vỏ bao bọc thường xâm nhập vào tế bào bằng cách nhập bào và thoát ra bằng cách xuất bào hoặc ly giải tế bào.

Một virus hoàn chỉnh được gọi là virion, chúng có thể tồn tại ở đâu đó giữa các sinh vật sống và không sống. Virus chứa vật liệu di truyền, nhưng chúng không có thành tế bào hoặc bào quan cần thiết cho sản xuất và tái tạo năng lượng. Virus chỉ dựa vào một vật chủ để sao chép.

3. Kích thước và hình dạng

Chúng ta có thể dựa vào kích thước để dễ dàng phân biệt virus và vi khuẩn. Virus nhỏ hơn vi khuẩn khoảng 1.000 lần và có thể nhìn thấy dưới kính hiển vi điện tử.

- Vi khuẩn có thể được tìm thấy ở nhiều hình dạng và kích cỡ. Hình dạng vi khuẩn phổ biến là hình cầu, hình que và hình xoắn ốc. Vi khuẩn thường có kích thước từ 200-1000 nanomet. Các tế bào vi khuẩn lớn nhất có thể nhìn thấy bằng mắt thường. Thiomargarita namibiensis được coi là vi khuẩn lớn nhất thế giới, có thể đạt tới 750.000 nanomet (0,75 mm) đường kính.

- Kích thước và hình dạng của virus thường phụ thuộc vào lượng axit nucleic và protein mà chứng chứa. Virus thường có hình cầu (đa diện), hình que hoặc hình nón. Một số loại virus có hình dạng phức tạp, do chứng bổ sung các sợi đuôi protein kéo dài gắn vào vỏ bọc. Chúng thường có kích thước từ 20-400 nanomet đường kính. Các pandoravirus được coi là các virus lớn nhất được biết đến, có kích thước khoảng 1000 nanomet.

4. Cách thức sinh sản của virus và vi khuẩn

Nguyên tắc sinh sản của virus và vi khuẩn là hoàn toàn khác biệt. Vi khuẩn là những sinh vật đơn bào sinh sản vô tính, độc lập với các sinh vật khác. Virus đòi hỏi sự trợ giúp của một tế bào sống để sinh sản.

- Vi khuẩn thường sinh sản vô tính bằng một quá trình được gọi là phân hạch nhị phân. Trong quá trình này, một tế bào duy nhất sao chép và phân chia thành hai tế bào con giống hệt nhau . Trong điều kiện thích hợp, vi khuẩn có thể trải qua sự tăng trưởng theo cấp số nhân.

- Không giống như vi khuẩn, virus chỉ có thể sao chép với sự trợ giúp của tế bào chủ. Vì virus không có các bào quan cần thiết cho sự sinh sản nên chúng phải sử dụng bào quan của tế bào chủ để sao chép. Trong quá trình sao chép, virus tiêm vật liệu di truyền (DNA hoặc RNA) vào tế bào. Các gen virus được sao chép sẽ "hướng dẫn" cho việc hình thành các thành phần của virus. Sau khi các thành phần được lắp ráp, virus mới được hình thành, chúng sẽ phá vỡ tế bào và chuyển sang lây nhiễm các tế bào khác.

5. Virus và vi khuẩn gây bệnh gì?

So sánh vi khuẩn và vi rút sinh học 10

Cấu trúc của các loại vi khuẩn và virus. (Ảnh: Internet)

Virus và vi khuẩn là những tác nhân gây bệnh chính cho con người.

- Hầu hết vi khuẩn đều vô hại, một số thì có lợi cho con người, số khác có khả năng gây bệnh. Vi khuẩn gây bệnh gây bệnh tạo ra độc tố phá hủy tế bào. Chúng có thể gây ngộ độc thực phẩm và các bệnh nghiêm trọng khác bao gồm viêm màng não , viêm phổi và lao.

Nhiễm vi khuẩn có thể được điều trị bằng kháng sinh , rất hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn. Nhưng nếu lạm dụng kháng sinh, các vi khuẩn có thể tăng đề kháng với thuốc. Một số loại vi khuẩn còn được biết đến như là siêu vi khuẩn vì chúng đã kháng được nhiều loại kháng sinh.

- Virus là nguyên nhân gây ra một loạt các bệnh nguy hiểm, bao gồm thủy đậu, cúm, bệnh dại, bệnh do virus Ebola, bệnh Zika và HIV/AIDS. Virus có thể gây nhiễm trùng dai dẳng. Nó có thể tồn tại ở dạng bất hoạt trong cơ thể con người, thuận lợi sẽ được kích hoạt lại.

Một số virus có thể gây ra những thay đổi bên trong tế bào chủ dẫn đến sự phát triển của ung thư. Những loại virus ung thư này được biết là gây ra các bệnh ung thư như ung thư gan, ung thư cổ tử cung và ung thư hạch Burkitt.

Hiện nay vẫn có nhiều người không phân biệt rõ bệnh do virus và vi khuẩn, dẫn đến dùng chung thuốc kháng sinh để chống lại cả virus và vi khuẩn, Nhưng thuốc kháng sinh không có tác dụng chống lại virus. Điều trị nhiễm virus thường liên quan đến các loại thuốc điều trị triệu chứng nhiễm trùng chứ không phải tấn công bản thân virus. Thuốc kháng virus được sử dụng để điều trị một số loại nhiễm virus. Cách tốt nhất là tăng cường hệ thống miễn dịch của vật chủ để chống lại virus.

Cách tốt nhất để bảo vệ bạn khỏi virus và vi khuẩn là rửa và lau tay khô thường xuyên, giữ gìn vệ sinh thân thể và môi trường sống, hạn chế đến chỗ đông người,... Có một số loại vacxin có thể ngăn ngừa được nhiễm virus và vi khuẩn.

Nguồn dịch: https://www.thoughtco.com/differences-between-bacteria-and-viruses-4070311

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 10: tại đây

  • Giải Sinh Học Lớp 10 (Ngắn Gọn)
  • Sách Giáo Viên Sinh Học Lớp 10
  • Giải Sinh Học Lớp 10 Nâng Cao
  • Sách Giáo Viên Sinh Học Lớp 10 Nâng Cao
  • Sách Bài Tập Sinh Học Lớp 10

Giải Bài Tập Sinh Học 10 – Bài 29: Cấu trúc của các loại virut giúp HS giải bài tập, cung cấp cho học sinh những hiểu biết khoa học về đặc điểm cấu tạo, mọi hoạt động sống của con người và các loại sinh vật trong tự nhiên:

Trả lời câu hỏi Sinh 10 Bài 29 trang 117: – Em hãy giải thích tại sao virut phân lập được không phải là chủng B?

– Em có đồng ý với ý kiến cho rằng virut là thể vô sinh?

– Theo em có thể nuôi virut trên môi trường nhân tạo như nuôi vi khuẩn không?

– Em hãy so sánh sự khác biệt giữa virut và vi khuẩn bằng cách điền chữ “có” hoặc “không” vào bảng dưới đây:

Tính chất Virut Vi khuẩn
Có cấu tạo tế bào
Chỉ chứa ADN hoặc ARN
Chứa cả ADN và ARN
Chứa ribôxôm
Sinh sản độc lập

Lời giải:

– Virut phân lập được không phải là chủng B vì virut lai mang lõi axit nuclêic là vật chất di truyền của chủng A.

– Khi ra khỏi tế bào vật chủ, virut biểu hiện như một thể vô sinh vì chúng không thể tự nhân lên ở môi trường ngoài.

– So sánh sự khác biệt giữa virut và vi khuẩn:

Tính chất Virut Vi khuẩn
Có cấu tạo tế bào không
Chỉ chứa ADN hoặc ARN không
Chứa cả ADN và ARN không
Chứa ribôxôm không
Sinh sản độc lập không

Bài 1 (trang 118 sgk Sinh học 10): Hãy giải thích các thuật ngữ: capsit, capsôme, nuclêôcapsit và vỏ ngoài.

Lời giải:

– Capsit : là protein bao bọc bên ngoài để bảo vệ lõi axit nucleic.

– Capsôme: là tập hợp của các capsit bao bọc bên ngoài bảo vệ lõi axit nucleic.

– Nuclêôcapsit: Gồm phức hợp axit nuclêic và vỏ capsit.

– Vỏ ngoài: là vỏ bao bọc bên ngoài vỏ capsit. Được cấu tạo từ lớp lipit kép và prôtêin, trên bề mặt vỏ có gai glycôprôtêin có vai trò kháng nguyên và giúp virut bám vào tế bào chủ.

Bài 2 (trang 118 sgk Sinh học 10): Nêu ba đặc điểm cơ bản của virut.

Lời giải:

Virut gồm 3 tính chất cơ bản sau:

– Có kích thước siêu nhỏ, chỉ quan sát được chúng dưới kính hiển vi điện tử.

– Kí sinh nội bào bắt buộc.

– Virut có cấu tạo đơn giản gồm axit nuclêic bao quanh bởi vỏ prôtêin, chỉ chứa một loại axit nucleic ADN hoặc ARN.

Bài 3 (trang 118 sgk Sinh học 10): Dựa theo hình 29.3, nếu trộn axit nuclêic của chủng B với một nửa prôtêin của chủng A và một nửa prôtêin của chủng B thì chủng lai sẽ có dạng như thế nào? Nếu nhiễm chủng lai vào cây thuốc lá để gây bệnh, sau đó phân lập virut thì sẽ được chủng A hay chủng B. Từ đó, có thể rút ra kết luận gì?

Lời giải:

– Khi trộn axit nuclêic của chủng B với một nửa là prôtêin của chủng A và một nửa prôtêin của chủng B sẽ được virut lai mang axit nuclêic của chủng B và vỏ prôtêin vừa là của chủng A vừa là của chủng B (xen nhau).

– Sau khi nhiễm vào cây thuốc lá, virut nhân lên sẽ là chủng B. Bởi vì mọi tính trạng của virut đều do hệ gen của virut quyết định.

→ Kết luận : mọi tính trạng đặc trưng của mỗi chủng virut đều do bộ gen của chủng virut đó quy định.