So sánh vsmart active 1 va active 1 plus năm 2024

Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật DIỆU PHÚC - GPĐKKD: 0316172372 cấp tại Sở KH & ĐT TP. HCM. Địa chỉ văn phòng: 350-352 Võ Văn Kiệt, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam. Điện thoại: 028.7108.9666.

Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật DIỆU PHÚC - GPĐKKD: 0316172372 cấp tại Sở KH & ĐT TP. HCM. Địa chỉ văn phòng: 350-352 Võ Văn Kiệt, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam. Điện thoại: 028.7108.9666.

Thông số tổng quan Hình ảnh

Vsmart Active 1

Vsmart Active 1+

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm

Giá Khuyến mại Màn hình Công nghệ màn hình IPS LCD IPS LCD Độ phân giải Full HD+ [1080 x 2160 Pixels] Full HD+ [1080 x 2280 Pixels] Màn hình rộng 5.65\" 6.18” Mặt kính cảm ứng Mặt kính cong 2.5D Mặt kính cong 2.5D Camera Camera sau 12 MP và 5 MP [2 camera] 24 MP và 12 MP [2 camera] Camera trước 8 MP 20 MP Đèn Flash Có Có Chụp ảnh nâng cao Chụp ảnh xóa phông, Lấy nét theo pha, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3100 mAh 3650 mAh Loại pin Pin chuẩn Li-Ion Pin chuẩn Li-Ion Công nghệ pin Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 8.1 [Oreo] Android 8.1 [Oreo] Chipset [hãng SX CPU] Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân Tốc độ CPU 4 nhân 2.2 GHz Kryo 260 & 4 nhân 1.8 GHz Kryo 260 4 nhân 2.2 GHz Kryo 260 & 4 nhân 1.8 GHz Kryo 260 Chip đồ họa [GPU] Adreno 512 Adreno 512 Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4 GB 6 GB Bộ nhớ trong Thẻ nhớ ngoài MicroSD MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB Kết nối Mạng di động Sim 2 SIM Nano [SIM 2 chung khe thẻ nhớ] 2 SIM Nano [SIM 2 chung khe thẻ nhớ] Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS Bluetooth LE, A2DP A2DP, LE Cổng kết nối/sạc USB Type-C USB Type-C Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm Kết nối khác Không Không Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối Chất liệu Đang cập nhật Khung kim loại + mặt lưng kính Kích thước Dài 150.8 mm - Ngang 72.3 - Dày 8.25 mm Khung kim loại + mặt lưng kính Trọng lượng 169 g 180 g Tiện ích Bảo mật nâng cao Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn Có, microphone chuyên dụng chống ồn Radio Có Có Xem phim 3GP, MP4 3GP, MP4 Nghe nhạc MP3, WAV, AAC MP3, WAV, AAC

Chủ Đề