Soạn văn bài xưng hô trong hội thoại năm 2024

Tạo bài Xưng hô trong cuộc trò chuyện trang 38, 39, 40, 41, 42 ngắn gọn nhưng vẫn đủ ý, tuân theo sách giáo khoa Ngữ Văn lớp 9 để hỗ trợ học sinh soạn văn 9 một cách dễ dàng.

Tạo bài Xưng hô trong cuộc trò chuyện

  1. Sử dụng từ ngữ xưng hô và cách sử dụng chúng

Câu 1 [trang 38 sách giáo khoa Ngữ Văn 9 Tập 1]:

Một số từ ngữ thường được dùng để xưng hô trong tiếng Việt: tôi - chúng tôi; bạn - các bạn; nó - chúng nó [họ]; ta - chúng ta; anh, bác, ông - các anh, các bác, các ông; tao - chúng tao; mày - chúng mày; anh ấy, chị ấy, …

→ Ý nghĩa: thể hiện vai trò, mối quan hệ và đồng thời dùng để xưng hô.

Câu 2 [trang 38 sách giáo khoa Ngữ Văn 9 Tập 1]:

→ Sự thay đổi trong cách xưng hô là kết quả của sự thay đổi trong tình huống giao tiếp và vị thế của hai nhân vật. Trong đoạn [a], Dế Choắt yếu thế, còn Mèn là người mạnh mẽ. Trong đoạn [b], Mèn là người cảm ơn Dế Choắt, hối hận về hành động của mình.

Luyện tập

Câu 1 [trang 39 sách giáo khoa Ngữ Văn 9 Tập 1]:

- chúng ta: bao gồm cả người nói và người nghe

- chúng tôi/chúng em: không bao gồm người nghe

- chúng mình: có thể bao gồm hoặc không bao gồm người nghe

Trong việc sử dụng từ gây hiểu nhầm, cô học viên đã lựa chọn sai: ngày mai, cô và giáo sư sẽ tổ chức lễ kết hôn. Cần thay từ chúng ta bằng từ: chúng em hoặc chúng tôi.

Câu 2 [trang 40 sách giáo khoa Ngữ Văn 9 Tập 1]:

Sử dụng từ xưng hô “chúng tôi” thể hiện sự khiêm nhường của tác giả và tạo sự khách quan, tăng tính thuyết phục cho văn bản.

Câu 3 [trang 40 sách giáo khoa Ngữ Văn 9 Tập 1]:

Cách mà cậu bé gọi mẹ cho thấy sự quyết đoán mạnh mẽ. Sử dụng từ xưng hô ta – ông khi nói với sứ giả chứng tỏ tư cách ngang hàng, thái độ dứt khoát, oai nghiêm của một đứa trẻ lạ mà quen. Điều này có thể đưa ra những hành động đặc biệt.

Câu 4 [trang 40 sách giáo khoa Ngữ Văn 9 Tập 1]:

Dù có thay đổi về địa vị, người học trò vẫn giữ nguyên cách xưng hô. Dù trở thành một người nổi tiếng, nhưng vẫn ghi nhớ và tôn trọng, biết ơn người thầy từ trước khi xưng hô “con – thầy”. Điều này thể hiện tính nhân cách cao quý.

Câu 5 [trang 40 sách giáo khoa Ngữ Văn 9 Tập 1]:

Trước năm 1945, nước ta thuộc chế độ phong kiến, người đứng đầu là vua, khi nói chuyện với dân chúng thường sử dụng từ 'Trẫm', có một khoảng cách rất lớn giữa vua và nhân dân. Bác là người đứng đầu của Nhà nước Việt Nam mới, thường sử dụng từ 'tôi' và 'đồng bào', tạo ra sự gần gũi, thân thiết, giúp làm mờ đi khoảng cách giữa lãnh đạo và nhân dân.

Câu 6 [trang 41 sách giáo khoa Ngữ Văn 9 Tập 1]:

- Cách sử dụng từ ngữ trong đoạn đầu rõ ràng thể hiện sự chênh lệch về địa vị và tình huống giữa các nhân vật. Chị Dậu, người dân có vẻ ngoài khiêm tốn và khó khăn, phải tỏ ra khiêm tốn và nhún nhường: sử dụng từ xưng hô cháu, nhà cháu – ông ; ngược lại, cai trị, người có vị thế lớn thường tỏ ra kiêu ngạo: sử dụng từ xưng hô ông – thằng kia, cha mày – mày.

- Ở đoạn sau, cách sử dụng từ ngữ đã thay đổi. Chị Dậu từ chối sử dụng từ 'ông' và thay vào đó là 'bà', còn từ 'mày' thay thành 'mày', điều này thể hiện sự bất mãn, phản đối, và sự căng thẳng tăng cao.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 2083 hoặc email: [email protected]

- Trong giao tiếp, người nói cần phải chọn từ ngữ xưng hô phù hợp với đối tượng và tình huống cụ thể.

Từ ngữ xưng hô và cách sử dụng

Câu 1 [trang 38 sách giáo khoa Ngữ văn lớp 9 Tập 1]: Các từ ngữ xưng hô trong tiếng Việt

- Thứ nhất: tôi, ta, chúng ta…

- Thứ hai: anh, các anh…

- Thứ ba: nó, họ, chúng nó…

Câu 2 [trang 38 sách giáo khoa Ngữ văn lớp 9 Tập 1]:

Phần a]:

- Từ ngữ xưng hô: em-anh; ta-chú mày.

- Sự xưng hô không công bằng giữa người yếu thế cần sự giúp đỡ từ người mạnh mẽ, so với người mạnh mẽ tự phụ và kiêu căng.

Phần b]

- Sự xưng hô khác biệt [công bằng - cân đối, tôn trọng]: tôi-anh.

- Thay đổi này phụ thuộc vào tình hình giao tiếp: Dế choắt không còn coi bản thân là người yếu đuối và nhỏ nhen, nhưng thay vào đó, nó đã nói với tư cách của một người bạn, không còn là đàn em nữa.

Thực hành

Câu 1 [trang 39 sách giáo khoa Ngữ văn lớp 9 Tập 1]:

- chúng ta : bao gồm cả người nói và người nghe.

- chúng tôi/chúng em : không bao gồm người nghe.

- chúng mình : có thể bao gồm hoặc không bao gồm người nghe.

Học viên đã nhầm lẫn về các đại từ xưng hô. Cần thay thế từ 'chúng ta' bằng 'chúng em' hoặc 'chúng tôi' [ngôi thứ nhất].

Câu 2 [trang 40 sách giáo khoa Ngữ văn lớp 9 Tập 1]:

Cách sử dụng xưng hô “chúng tôi”, “tôi” thể hiện sự khiêm tốn của người viết và tăng tính thuyết phục của văn bản, đồng thời rõ ràng khẳng định quan điểm cá nhân của tác giả.

Câu 3 [trang 40 sách giáo khoa Ngữ văn lớp 9 Tập 1]:

Cách sử dụng xưng hô 'cậu bé' đối với mẹ cho thấy quyết đoán và sức mạnh. Việc sử dụng 'ta - ông' khi nói với sứ giả thể hiện một thái độ ngang hàng và trang nghiêm, có thể làm nổi bật điều đặc biệt.

Câu 4 [trang 40 sách giáo khoa Ngữ văn lớp 9 Tập 1]:

Sau khi trở thành một danh tướng, người học trò vẫn giữ nguyên cách xưng hô khi gặp người thầy cũ. Điều này thể hiện sự tôn trọng, khiêm tốn và lòng biết ơn đối với người thầy từng dạy bảo mình, phản ánh đúng tinh thần 'tôn sư trọng đạo'.

Câu 5 [trang 40 sách giáo khoa Ngữ văn lớp 9 Tập 1]:

Trước năm 1945, Việt Nam là một quốc gia phong kiến, với vua là người đứng đầu. Người dân gọi vua là 'Trẫm'. Sau cách mạng, Bác Hồ trở thành người đứng đầu quốc gia và được gọi là 'tôi' và 'đồng bào', thể hiện sự gần gũi, thân thiết giữa lãnh đạo và nhân dân.

Câu 6 [trang 41 sách giáo khoa Ngữ văn lớp 9 Tập 1]:

- Trên cơ sở cách xưng hô, chúng ta thấy sự phân biệt về địa vị và hoàn cảnh giữa các nhân vật. Chị Dậu, trong tình cảm thấp kém, xưng hô với nhịn nhục là 'cháu, nhà cháu - ông', trong khi người nhà lí trưởng, có quyền lực, tỏ ra hống hách khi gọi 'ông - thằng kia, mày'.

- Tiếp theo, cách xưng hô thay đổi khi Chị Dậu chuyển từ 'tôi - ông' sang 'bà - mày'. Điều này thể hiện sự tự vệ, cần thiết để bảo vệ chồng.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 2083 hoặc email: [email protected]

Chủ Đề