Sp-ITC ở đâu
SP-ITC International Container Terminal 1. Port’s name & contact address Tên cảng (Port’s name): CẢNG CONTAINER QUỐC TẾ SP-ITC Mã cảng (Port Code): VNITC 2. Management Tổng Giám đốc (Director):Mr. Nguyễn Thái Quang Tel: +84. 28. 3827. 3083 – Ext: 102 Phó TGĐ (Vice Directors): Mr. Nguyễn Tuấn Anh Tel: +84. 28. 3827. 3083 – Ext: 101 Khai thác (Operations)
3. Access channel
4. Facilities and equipment Cầu bến (berth facilities): STT(SQ) Tên/ Số hiệu(Name/ No.) Độ dài(Length) Độ sâu(Depth alongside) Loại tàu/ hàng(Vessel/ Cargo) 1Cầu cảng SP-ITC#1 (Berth SP-ITC#1)240m11mContainer/ Hàng rời2Cầu cảng SP-ITC#2 (Berth SP-ITC#2)300m12.1mContainer/ Hàng rờiKho bãi (Storage facilities):
Thiết bị chính (Major equipment): (SQ) Loại/ hãng SX(Type/ Brand) Số lượng(Quantity) Sức nâng/ tải/công suất (Capacity) 1Cẩu bờ/ cẩu giàn (ZPMC, Kranunion)Ship-to-shore Gantry Crane (ZPMC, Kranunion) 840 – 65T2Cẩu khung (Kalmar/ Mes/ Sumitomo)E-Rubber Tyred Gantry (Kalmar/ Mes/ Sumitomo) 2040 T3Xe chụp container (hàng) (Kalmar)Reach Stacker RS (Kalmar – Full container handling) 745 T4Xe chụp container (rỗng) (Kalmar)Reach Stacker LRS (Kalmar – MT container handling) 610 T5Xe nâng hàng (Forklift)32.5 T – 5 T6Khung giá đỡ container lạnh (Reefer racks)624 ổ cắm (plugs) 7Xe đầu kéo (Truck head)45 8Sà lan (Barge)6128 – 198 TEUs9Trạm cân (Weighing station)1 10Tàu lai dắt (Tugboat)23,000 HP11Cano1
5. Cargo throughput (Cargo throughput in 2020): 233.972 MT= (1) +(2)+(3)+(4) Trong đó container (of which, container): 316.733 TEU x 15 tấn= 4.750.995 MT
6. Main services
Dịch vụ chính (Main services):
Dịch vụ cộng thêm (Additional services):
Dịch vụ vận tải đường bộ (Transport services by road):
Dịch vụ vận tải thủy (Transport services by waterway):
|