Theo công văn số 489/TB-SGDHCM ngày 10/03/2022 của Sở giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh về việc niêm yết và giao dịch cổ phiếu thay đổi niêm yết SSI, cụ thể:
Tên chứng khoán:
Cổ phiếu Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI
Ngày giao dịch chính thức:
23/02/2024
Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam [VSD] đề nghị các Thành viên theo dõi, thực hiện hạch toán chứng khoán SSI từ tài khoản chứng khoán chờ giao dịch sang tài khoản chứng
khoán giao dịch cho khách hàng [nếu có] vào ngày 23/02/2024 [Phát hành cổ phiếu theo chương trình lựa chọn cho người lao động].
Chứng khoán hạn chế chuyển nhượng chỉ được phép giao dịch sau khi TCPH điều chỉnh loại chứng khoán hạn chế chuyển nhượng với VSD và theo thông báo về ngày giao dịch chính thức của Sở Giao dịch.
Thông tin giao dịch
Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
Ngày 30/12/1999: SSI được thành lập, đặt trụ sở chính tại TP. HCM và hoạt động với hai nghiệp vụ: Môi giới Chứng khoán và Tư vấn Đầu tư Chứng khoán. Vốn điều lệ ban đầu là 6.000.000.000 VNĐ. Tháng 12/2006: Cổ phiếu SSI đăng ký giao dịch tại Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Hà Nội. Tháng 10/2007: SSI chính thức niêm yết tại Trung tâm Giao dịch Chứng khoán TP.Hồ Chí Minh [nay là Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh]
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 09/12/2022
20.25
-0.3 [-1.46%]
Đóng cửa
Giá tham chiếu
20.55
Giá trần
21.95
Giá sàn
19.15
Giá mở cửa
20.7
Giá cao nhất
20.8
Giá thấp nhất
19.9
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
15,229,040
GT Mua
49.13 [Tỷ]
GT Bán
18.3 [Tỷ]
Room còn lại
59.37 [%]
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:
15/12/2006
Với Khối lượng [cp]:
50,000,000
Giá đóng cửa trong ngày [nghìn đồng]:
165.9
Ngày giao dịch cuối cùng:
12/10/2007
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/10/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên[nghìn đồng]: 285.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 79,999,917
Giá trị sổ sách /cp [nghìn đồng]:
14.79
[**] Hệ số beta:
1.08
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
31,252,930
KLCP đang niêm yết:
1,491,130,128
KLCP đang lưu hành:
1,489,128,871
Vốn hóa thị trường [tỷ đồng]:
30,154.86
Tin tức - Sự kiện
- SSI: Thay đổi giấy chứng nhận ĐKHĐ chi nhánh Nguyễn Công Trứ [02/12/2022 17:49]
- SSI: Thay đổi giấy chứng nhận ĐKDN lần thứ 29 [28/11/2022 17:26]
- SSI: Quyết định của UBCKNN v/v sửa đổi Quyết định thành lập phòng giao dịch Times City [21/11/2022 17:46]
- 'Soi' các doanh nghiệp đang được khối ngoại 'săn' khi giá cổ phiếu xuống thấp [16/11/2022 07:37]
- SSI: Nghị quyết HĐQT v/v cập nhật giấy chứng nhận ĐKDN và chào bán chứng quyền có bảo đảm [07/11/2022 14:48]
- Biên lợi nhuận mảng môi giới dần thu hẹp, Công ty chứng khoán chạy đua thị phần để làm gì? [02/11/2022 00:01]
Hồ sơ công ty
- Thông tin tài chính
- Thông tin cơ bản
- Ban lãnh đạo và sở hữu
- Cty con & liên kết
- Tải BCTC
Kết quả kinh doanh [1.000 VNĐ] | Xem đầy đủ | |||||||||||
Doanh thu bán hàng và CCDV | 2,423,324,860 | 2,307,559,769 | 1,629,085,921 | 1,347,896,825 |
| |||||||
Lợi nhuận tài chính | -20,647,512 | -241,109,143 | -344,213,701 | -306,061,767 |
| |||||||
Lợi nhuận khác | -966,521 | 299,890 | 1,930,072 | 495,753 |
| |||||||
Tổng lợi nhuận KT trước thuế | 1,253,078,932 | 883,287,605 | 522,514,601 | 415,261,069 |
| |||||||
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN | 997,949,800 | 706,254,666 | 421,174,626 | 337,340,316 |
| |||||||
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ | 997,949,800 | 706,254,666 | 421,174,626 | 337,340,316 |
| |||||||
Xem đầy đủ | ||||||||||||
[*] tỷ đồng | ||||||||||||
Tài sản [1.000 VNĐ] | Xem đầy đủ | |||||||||||
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn | 46,539,595,154 | 47,294,756,519 | 38,842,012,273 | 42,014,269,584 |
| |||||||
Tổng tài sản | 50,793,056,562 | 51,865,016,778 | 43,271,691,315 | 45,426,360,098 |
| |||||||
Nợ ngắn hạn | 36,479,184,837 | 34,947,719,073 | 28,843,475,620 | 23,221,460,797 |
| |||||||
Tổng nợ | 36,572,973,832 | 35,015,016,952 | 28,903,603,229 | 23,274,554,088 |
| |||||||
Vốn chủ sở hữu | 14,220,082,730 | 15,068,014,324 | 14,366,748,071 | 22,161,805,999 |
| |||||||
Xem đầy đủ |
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
- Tổng tài sản
- LN ròng
- ROA [%]
- Vốn chủ sở hữu
- LN ròng
- ROE [%]
Đơn vị: tỷ đồng
[*] Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị
tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.