Sự tập trung Tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: concentration


English Vietnamese
concentration
* danh từ
- sự tập trung; nơi tập trung
=power of concentration+ năng lực tập trung trong tư tưởng
=concentration camp+ trại tập trung
- (hoá học) sự cô
=concentration by evaporation+ sự cô cạn


English Vietnamese
concentration
chuyên chú ; chú ý vào ; chẳng tập trung ; có nồng độ thức ăn ; mất tập trung ; nồng độ thức ăn ; nồng độ ; sự tập trung ; tập trung cao độ ; tập trung của ; tập trung của đúc ; tập trung hay ; tập trung hơn ; tập trung quân ; tập trung vĩ đại ; tập trung ; tập trung đó ; đầu óc để ; đứt sự tập trung ; ả ;
concentration
chuyên chú ; chú ý vào ; chẳng tập trung ; có nồng độ thức ăn ; mất tập trung ; nồng ; nồng độ thức ăn ; nồng độ ; sự tập trung ; tập trung cao độ ; tập trung của ; tập trung của đúc ; tập trung hay ; tập trung hơn ; tập trung quân ; tập trung vĩ đại ; tập trung ; tập trung đó ; tập ; đầu óc để ; đứt sự tập trung ; ả ;


English English
concentration; compactness; denseness; density; tightness
the spatial property of being crowded together
concentration; absorption; engrossment; immersion
complete attention; intense mental effort
concentration; assiduity; assiduousness
great and constant diligence and attention


English Vietnamese
concentrate
* tính từ
- tập trung
=to concentrate troops+ tập trung quân
=to concentrate one's attention+ tập trung sự chú ý
- (hoá học) cô (chất lỏng)
concentrated
* tính từ
- tập trung
=concentrated fire+ hoả lực tập trung
- (hoá học) cô đặc
concentration
* danh từ
- sự tập trung; nơi tập trung
=power of concentration+ năng lực tập trung trong tư tưởng
=concentration camp+ trại tập trung
- (hoá học) sự cô
=concentration by evaporation+ sự cô cạn
concentre
* động từ
- tập trung; hợp vào một trung tâm; quy vào một tâm điểm
concentric
* tính từ
- đồng tâm
=concentric circles+ vòng tròn đồng tâm
concentrical
* tính từ
- đồng tâm
=concentric circles+ vòng tròn đồng tâm
concentricity
* danh từ
- tính đồng tâm
concentration gradient
- (Tech) thang độ nồng độ
concentrator
- (Tech) bộ tập trung
aggregate concentration
- (Econ) Sự tập trung gộp.
+ Biểu đồ chi tiết về SỐ LƯỢNG CỦA SẢN PHẨM QUỐC GIA RÒNG có thể được mua ở mỗi mức giá chung.
concentration ratio
- (Econ) Tỷ lệ tập trung.
+ Tỷ lệ phần trăm tổng quy mô công nghiệp do một vài hãng lớn trong ngành đó chiếm. Xem STANDARD INDUSTRIAL CLASSÌICATION.
industrial concentration
- (Econ) Sự tập trung công nghiệp.
concentrative
- xem concentrate
concentratively
- xem concentrate
concentrically
- xem concentric