“Yes” và “No” là 2 từ cực kỳ thông dụng để thể hiện sự đồng ý hoặc không đồng ý 1 điều gì đó trong tiếng Anh.
∠ Các dùng IN ON AT trong tiếng Anh
Nhưng lúc nào cũng sử dụng 2 từ này thì thật nhàm chán đúng không nào? Vậy hôm nay hãy cùng Elight học ngay những câu trả lời thay thế yes và no để có thể giao tiếp được hay hơn nhé!
Những cách nói thay thế “Yes”
- Sure. – Chắc chắn rồi.
- Hell, yeah! – Chắc chắn có!
- Totally! – Chắc chắn rồi!
- Absolutely! – Chắc chắn rồi!
- Definitely! – Chắc chắn rồi!
- Exactly! – Chính xác!
- Of course! – Tất nhiên rồi!
- All right! – Được thôi!
- Cool! – Hay đấy!
- Great! – Tuyệt vời!
- Brilliant! – Tuyệt!
- Fair enough. – Có thể chấp nhận được./Tạm được.
- Good enough. – Có thể chấp nhận được.
- I got it. – Tôi hiểu rồi.
- Why not? – Tại sao không?
- I guess so. – Tôi đoán vậy.
- Go for it! – Cứ thử đi!
- Awesome! – Tuyệt vời!
- I think so. – Tôi nghĩ vậy.
- I’d love to. – Tôi rất hân hạnh.
- A thousand times, yes. – Một nghìn lần, có.
- I couldn’t agree more. – Không thể đồng ý hơn được nữa.
Những câu trả lời thay cho Yes và No trong tiếng Anh
Những cách nói thay thế “No”
- I don’t think you are right. – Tôi không nghĩ là bạn đúng đâu.
- I appreciate your time, but no. Thanks. – Tôi rất cảm kích thời gian bạn dành cho tôi, nhưng không. Cảm ơn bạn.
- Thanks for thinking of me, but I have a lot on my plate right now. – Cảm ơn bạn đã nghĩ đến tôi. Nhưng bây giờ tôi đang rất bận.
- No. Thanks. – Không. Cảm ơn.
- Not today, thanks. – Không phải hôm nay, cảm ơn.
- Not for me, thanks. – Tôi không, cảm ơn.
- I’m afraid I can’t. – Tôi e rằng tôi không thể.
- I’m not really into it, but thanks for asking. – Tôi không thực sự hứng thú với điều đó, nhưng cảm ơn bạn đã hỏi.
- I’d rather not, thanks. – Tôi không muốn, cảm ơn.
- I don’t think so. – Tôi không nghĩ vậy.
- I’m afraid not. – Tôi e là không.
- No, not a bit. – Không hề.
- Me? Not likely! – Tôi hả? Không đời nào!
- I can’t say for sure. – Tôi không thể nói chắc được.
- No way! – Không đời nào!
- I dunno. – Tôi không biết.
- I can’t wrap my head around it. – Vấn đề này tôi thật sự không thể hiểu nổi.
- Nothing in particular. – Không có gì đặc biệt cả.
Video bài giảng chi tiết
Bạn có thể xem video bài giảng một cách chi tiết và đầy đủ của Elight tại đây nhé:
Sau bài học này chắc hẳn các bạn đã “bỏ túi” được một số từ và một số cụm từ hay ho để thay thế Yes và No trong tiếng Anh rồi đúng không nào? Hãy luyện tập thật nhiều và sử dụng linh hoạt những cụm từ này để chúng ta có thể giao tiếp tiếng Anh một cách hay hơn nhé!
Dưới đây là một số câu tiếng Anh thông dụng khác được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
OK |
được rồi |
of course |
tất nhiên rồi |
of course not |
tất nhiên là không rồi |
that's fine |
được rồi |
that's right |
đúng rồi |
sure |
chắc chắn rồi |
certainly |
chắc chắn rồi |
definitely |
nhất định rồi |
absolutely |
nhất định rồi |
as soon as possible |
càng nhanh càng tốt |
that's enough |
thế là đủ rồi |
it doesn't matter |
không sao |
it's not important |
không quan trọng đâu |
it's not serious |
không nghiêm trọng đâu |
it's not worth it |
không đáng đâu |
I'm in a hurry |
mình đang vội |
I've got to go |
mình phải đi đây |
I'm going out |
mình đi ra ngoài bây giờ |
sleep well |
ngủ ngon nhé |
same to you! |
cậu cũng thế nhé! |
me too |
mình cũng vậy |
not bad |
không tệ |
I like … |
mình thích… |
him |
anh ấy |
her |
cô ấy |
it |
nó |
I don't like … |
mình không thích… |
him |
anh ấy |
her |
cô ấy |
it |
nó |
Lời cảm ơn và xin lỗi
thanks for your … |
cám ơn cậu đã… |
help |
giúp đỡ |
hospitality |
đón tiếp nhiệt tình |
email |
gửi email |
thanks for everything |
cám ơn vì tất cả |
I'm sorry |
mình xin lỗi |
I'm really sorry |
mình thực sự xin lỗi |
sorry I'm late |
xin lỗi mình đến muộn |
sorry to keep you waiting |
xin lỗi vì đã bắt cậu phải chờ đợi |
sorry for the delay |
xin lỗi vì đã trì hoãn |
Câu cảm thán
look! |
nhìn kìa! |
great! |
tuyệt quá! |
come on! |
thôi nào! |
only joking! hoặc just kidding! |
mình chỉ đùa thôi! |
bless you! |
chúa phù hộ cho cậu! [sau khi ai đó hắt xì hơi] |
that's funny! |
hay quá! |
that's life! |
đời là thế đấy! |
damn it! |
mẹ kiếp! |
Chỉ dẫn
come in! |
mời vào! |
please sit down |
xin mời ngồi! |
could I have your attention, please? |
xin quý vị vui lòng chú ý lắng nghe! |
let's go! |
đi nào! |
hurry up! |
nhanh lên nào! |
get a move on! |
nhanh lên nào! |
calm down |
bình tĩnh nào |
steady on! |
chậm lại nào! |
hang on a second |
chờ một lát |
hang on a minute |
chờ một lát |
one moment, please |
xin chờ một lát |
just a minute |
chỉ một lát thôi |
take your time |
cứ từ từ thôi |
please be quiet |
xin hãy trật tự |
shut up! |
im đi! |
stop it! |
dừng lại đi! |
don't worry |
đừng lo |
don't forget |
đừng quên nhé |
help yourself |
cứ tự nhiên |
go ahead |
cứ tự nhiên |
let me know! |
hãy cho mình biết! |
Nếu bạn muốn mời ai đó đi qua cửa trước bạn, bạn có thể nói một cách lịch sự như sau:
after you! |
cậu đi trước đi! |
Từ ngữ liên quan đến nơi chốn
here |
ở đây |
there |
ở kia |
everywhere |
ở khắp mọi nơi |
nowhere |
không ở đâu cả |
somewhere |
ở một nơi nào đó |
Video liên quan