Lịch hiển thị các lễ hội của đạo Hindu vào tháng Sravana năm 2023 [Vikram Samvat 2080 & năm Saka 1945] cùng với ngày Sravana purnima & amavasya. Nhận panchang Sravana hàng ngày, chi tiết tithi, Sravana mahina vrat và upavas, v.v.
Sravana 2023 tương ứng từ ngày 4 tháng 7 năm 2023 đến ngày 17 tháng 7 năm 2023 theo lịch Anh. Để xem các tháng theo lịch Gregorian, hãy truy cập Lịch Hindu 2023 và để xem panchang hôm nay, hãy truy cập Aaj ka panchang →
Thay đổi ngày & địa điểm Ujjain, Madhya Pradesh, Ấn Độ
Ứng dụng Lịch Hindu 2023
Siêu Quậy - 2080
tháng 7 năm 2023
Mặt trời
रवि
Thứ hai
सोम
thứ ba
मंगल
Thứ Tư
बुध
thứ
गुरू
thứ sáu
शुक्र
Đã ngồi
शनि
- Từ 07/09 19. 29 - Đến 07/11 19. 04
१ 1
Tháng 7 K 1 Pratipada 4 H 15 IN 13
☼ 5. 49 ☼ 7. 12
☾ Dhanu
☆ Purva Ashadha
२ 2
K 2 Dwitiya 5 H 16 TRONG 14
☼ 5. 50 ☼ 7. 12
☾ Makara
☆ Shravana
३ 3
K 3 Tritiya Panchak Từ. 13. 38 6 H 17 TRONG 15
☼ 5. 50 ☼ 7. 12
☾ Makara
☆ Dhanishta
४ 4
K 5 Panchami 7 H 18 TRONG 16
☼ 5. 50 ☼ 7. 12
☾ Kumbha
☆ Shatabhisha
५ 5
K 6 Shashthi 8 H 19 TRONG 17 BH
☼ 5. 51 ☼ 7. 12
☾ Kumbha
☆ Purva Bhadrapada
६ 6
K 7 Saptami 9 H 20 TRONG 18
☼ 5. 51 ☼ 7. 12
☾ Meena
☆ Uttara Bhadrapada
७ 7
K 8 Ashtami Panchak Till. 18. 59 10 H 21 TẬP 19
☼ 5. 52 ☼ 7. 12
☾ Meena
☆ Revati
८ 8
K 9 Navami 11 H 22 TRONG 20
☼ 5. 52 ☼ 7. 12
☾ Lưới
☆ Ashwini
९ 9
K 10 Dashami 12 H 23 TRONG 21
☼ 5. 52 ☼ 7. 12
☾ Lưới
☆ Bharani
१० 10
K 11 Ekadashi 13 H 24 N 22
☼ 5. 53 ☼ 7. 11
☾ Vrishabha
☆ Krithika
११ 11
K 12 Dwadashi 14 H 25 TRONG 23
☼ 5. 53 ☼ 7. 11
☾ Vrishabha
☆ Rohini
१२ 12
K 13 Trayodashi 15 H 26 TRONG 24
☼ 5. 54 ☼ 7. 11
☾ Vrishabha
☆ Mrigashirsha
१३ 13
K 14 Chaturdashi 16 H 27 TRONG 25
☼ 5. 54 ☼ 7. 11
☾ Mithuna
☆ Ardra
१४ 14
K 30 Amavasya 17 H 28 TRONG 26
☼ 5. 54 ☼ 7. 11
☾ Mithuna
☆ Punarvasu
- Từ 07/09 19. 29 - Đến 07/11 19. 04
Đang tải
Tháng Shravan 2023 - Vrat, Upvas, Lễ hội
Danh sách các lễ hội, ngày upavas và vrat ở Sravana 2023. Để biết thời gian & chi tiết tithi hàng ngày, hãy truy cập lịch tithi →