Theyve là gì

Thì hiện tại hoàn thành có lẽ đã là chủ điểm ngữ pháp quá quen thuộc đối với mỗi người học tiếng Anh. Một trong những dấu hiệu rõ ràng nhất của thì này đó chính là “have been”. Vậy Have been là gì? Cấu trúc have been như thế nào trong tiếng Anh? Step Up sẽ giúp bạn giải đáp hết những câu hỏi này trong bài viết dưới đây. Cùng tìm hiểu nhé.

Nội dung bài viết

  • 1. Have been là gì
  • 2. Cách sử dụng have been tiếng Anh
  • 3. Cấu trúc have been trong tiếng Anh
  • 4. Phân biệt cách sử dụng của have been và have gone
  • 5. Bài tập với cấu trúc have been

1. Have been là gì

“Have been”có thể được gọi là một trợ động từ, mang nghĩa chung là “đã được, đã từng”. Từ này là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Ý nghĩa cụ thể của từ này phụ thuộc vào ý nghĩa của câu nói.

Ví dụ:

  • I have been listening to music all day.

(Tôi đã nghe nhạc cả ngày.)

  • They have been sleeping since morning until now.

(Họ đã ngủ từ sáng đến giờ.)

Theyve là gì

2. Cách sử dụng have been tiếng Anh

Bây giờ có lẽ các bạn đã hiểu “sương sương” Have been là gì rồi phải không? Cùng tìm hiểu ngay cách dùng của từ này nhé.

Trong tiếng Anh, người ta sử dụng Have been để nói về những sự việc đã xảy ra ở trong quá khứ nhưng không rõ về thời gian cụ thể.

Về dấu hiệu nhận biết: Trong câu xuất hiện “have been” thì đó là thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Theyve là gì

3. Cấu trúc have been trong tiếng Anh

Dưới đây là những cấu trúc Have been thông dụng được sử dụng phổ biến trong cả các bài tập ngữ pháp lẫn văn viết hàng ngyà.

Cấu trúc Have been được sử dụng ở trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Công thức: S + have + been + Ving…

Cấu trúc Have been ở trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn sử dụng để diễn tả một hành động hay sự việc xảy ra trong quá khứ, kéo dài liên tục cho đến thời điểm hiện tại và có thể tiếp tục xảy ra trong tương lai (Cấu trúc Have been sẽ nhấn mạnh tính về tính liền mạch của hành động hay sự việc đó.).

Ví dụ:

  • We have been camping since early morning.

(Chúng tôi đã cắm trại từ sáng sớm.)

  • They have been holding a party for 2 days now.

(Họ tổ chức tiệc được 2 ngày rồi.)

Cấu trúc Have been kết hợp với “To”

Cấu trúc Have been đi với giới từ “to” có nghĩa là “đi tới đâu”.

Công thức: S + have been + to + địa điểm…

Ví dụ:

  • My friends have been to Hanoi.

(Bạn bè của tôi đã đến Hà Nội.)

  • They have been to Ha Long to hold a year-end party

(Họ đã đến Hạ Long để tổ chức tiệc tất niên.)

Theyve là gì

Cấu trúc Have been trong câu bị động ở thì hiện tại hoàn thành.

Khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động ở thì hiện tại hoàn thành, chúng ta sử dụng cấu trúc Have been.

Câu chủ động: S + have + Ved/PII + O…

Câu bị động: S(o) + have/has been +  Ved/PII + … + by O(s).

Ví dụ: 

  • My parents have bought this car for 2 years. (Bố mẹ tôi mua chiếc xe này được 2 năm.)

➔ This car has been for 2 years by my parents. (Chiếc xe này do bố mẹ tôi mua được 2 năm.).

  • They have built their house for 3 months. (Họ đã xây dựng ngôi nhà của họ trong 3 tháng.).

➔ Their house has been built for 3 months. (Ngôi nhà của họ đã được xây dựng được 3 tháng.).

4. Phân biệt cách sử dụng của have been và have gone

Cả hai cấu trúc Have been và Have gone đều được sử dụng để diễn tả một hành động xong quá khứ. Tuy nhiên, chúng vẫn có điểm khác nhau:

  • Have been sử dụng để diễn tả các hoạt động trong quá khứ nhưng không xác định được thời gian cụ thể;
  • Have gone sử dụng để diễn tả các hoạt động đã được hoàn thành ngay tức khắc trong quá khứ. Từ này thường đi chung với “just”.

Ví dụ:

  • My brothers have been to Ho Chi Minh city.

(Anh em tôi đã đến thành phố Hồ Chí Minh.)

  • My brothers have just gone out. 

(Anh em tôi vừa đi chơi xa.)

Theyve là gì

Trong thì hiện tại hoàn thành:

  • Have been: Sử dụng được trong các thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, hiện tại hoàn thành và câu bị động;
  • Have gone chỉ sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành và câu bị động.

Ví dụ:

  • Mike has been playing soccer for three hours.

(Mike Đã đang chơi đá bóng suốt 2 giờ).

  • Mike has just gone to the cinema.

(Mike chỉ mới đi tới rạp chiếu phim.)

Lưu ý chung: 

  • “Have been” được sử dụng trong các thì hiện tại hoàn thành khi chủ ngữ của câu là chủ ngữ số nhiều I//you/we/they/N(s).
  • Dạng số ít của “Have been” là “Has been” được dùng với các chủ ngữ số ít là He/She/It/N(số ít).

5. Bài tập với cấu trúc have been

Câu hỏi “Have been là gì? Cấu trúc Have been được dùng như thế nào” chắc đến đây các bạn đã có câu trả lời rồi đúng không? Hãy cùng Step Up làm một số bài tập liên quan đến Have been để nắm chắc kiến thức hơn nhé.

1.They have (gone/been)_______ to the shopping. I wonder when they will come back.

2. When they came home, their parents have (gone/been)_____ to Korea.

3.That children have (gone/been)_____ to Vietnam for 2 weeks before.

4. You have (gone/been)______ to the bank. You shouls be back soon.

5. We have (gone/been)____ on holiday.

Đáp án:

1.Been

2.Been

3.Been

4.Gone

5.Gone

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ kiên thức về Have been là gì? Cấu trúc Have trong tiếng Anh. Hy vọng bài viêt giúp bạn học ngữ pháp tiếng Anh tốt hơn. Chúc các bạn chinh phục Anh ngữ tốt hơn.

Comments

They về là viết tắt của từ gì?

they've | Từ điển Anh Mỹ contraction of they have: They've always paid their bills promptly in the past.

They're là gì?

Từ viết gọn của “they are”.

He'll có nghĩa là gì?

Địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực. Chỗ giam những người bị bắt (trong trò chơi bắt tù binh của trẻ con). Sòng bạc. Quỷ, đồ chết tiệt (trong câu rủa).

D viết tắt của từ gì trong tiếng Anh?

Cả "had" và "would" đều được viết tắt là 'd, nên bạn chỉ còn cách dựa vào ngữ cảnh để phân biệt chúng. Khi dùng "had", động từ phía sau thường ở dạng phân từ hai, còn sau "would" là động từ nguyên thể.