Thi đậu nghĩa là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰi˧˧ ɗoʔo˧˥tʰi˧˥ ɗo˧˩˨tʰi˧˧ ɗo˨˩˦
tʰi˧˥ ɗo̰˩˧tʰi˧˥ ɗo˧˩tʰi˧˥˧ ɗo̰˨˨

Động từSửa đổi

thi đỗ

  1. từ chỉ hành động vượt qua được bài thi nào đó


DịchSửa đổi

  • tiếng Anh: [pass]]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
[Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.]

Video liên quan

Chủ Đề