Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
tʰi˧˧ ɗoʔo˧˥ | tʰi˧˥ ɗo˧˩˨ | tʰi˧˧ ɗo˨˩˦ |
tʰi˧˥ ɗo̰˩˧ | tʰi˧˥ ɗo˧˩ | tʰi˧˥˧ ɗo̰˨˨ |
Động từSửa đổi
thi đỗ
- từ chỉ hành động vượt qua được bài thi nào đó
DịchSửa đổi
- tiếng Anh: [pass]]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung. [Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.] |