Thiên vị tiếng Trung là gì

Ngoài việc ghi nhớ từ vựng tiếng Trung theo chủ đề nhất định, phương pháp học tiếng Trung theo một số cụm từ hay các câu khẩu ngữ cũng là một trong những cách hữu hiệu giúp bạn tăng khả năng nhớ từ và sử dụng ngữ pháp một cách linh hoạt.

Trong bài viết hôm nay, Nguyên Khôi HSK gửi đến bạn một số câu khẩu ngữ dễ nhớ thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp, sinh hoạt đời sống.

  1. 放心! [Fàngxīn!]: Yên tâm đi!
  2. 算了! [Suànle!]: Thôi đi!
  3. 活该! [Huógāi!]: Đáng đời!
  4. 随便! [Suíbiàn]: Tùy mày/ tùy ý!
  5. 真棒! [zhēn bàng!]: Thật cừ khôi!
  6. 免谈 [Miǎn tán]: Miễn bàn/ không đời nào!
  7. 爱现! [ài xiàn!]: Đồ thích thể hiện!
  8. 你敢? [Nǐ gǎn?]: Mày dám!
  9. 讨厌! [Tǎoyàn!]: Đáng ghét!
  10. 无耻! [Wúchǐ!]: Đồ vô liêm sỉ!
  11. 装傻! [Zhuāng shǎ!]: Giả ngốc!
  12. 好险! [Hǎo xiǎn!]: Thật nguy hiểm!
  13. 糟了! [Zāole!]: Chết rồi!/ Hỏng rồi!
  14. 够了! [Gòule!]: Đủ rồi!
  15. 成交! [Chéngjiāo!]: Thỏa thuận nhé!
  16. 废话! [Fèihuà!]: Nói nhảm!
  17. 变态! [Biàntài!]: Đồ biến thái!
  18. 偏心! [Piānxīn]: Thiên vị!
  19. 漂亮! [piàoliang]: Xinh quá!
  20. 你丫! [nǐ yā]: Cái con nha đầu này!
  21. 吹牛! [chuīniú]: Chém gió!
  22. 请问 [qǐngwèn]: xin hỏi!
  23. 回家 [huí jiā]: Về nhà thôi!
  24. 赞成 [zànchéng]: Đồng ý!
  25. 花痴! [huā chī]: Đồ mê trai!
  26. 不行 [bùxíng]: Không được!
  27. 好的 [hǎo de]: Được thôi
  28. 幼稚! [yòuzhì]: Đồ ấu trĩ!
  29. 烦你! [fán nǐ]: Mày thật phiền toái!
  30. 天啊! [tiān a]: Trời ơi!
  31. 厉害! [lìhài]: Lợi hại!
  32. 抠门! [kōumén]: Đồ keo kiệt!
  33. 干嘛? [gàn ma?]: Làm gì vậy?
  34. 闭嘴! [Bì zuǐ]: Ngậm miệng lại!
  35. 快点! [kuài diǎn]: Mau lên!

Học tiếng Trung tại Hà Nội.

Chia sẻ:

  • Twitter
  • Facebook

Video liên quan

Chủ Đề