Thời gian áp dụng tiếng anh là gì năm 2024

Thành ngữ Take your time /teɪk jʊr taɪm/ thường mang ý nghĩa là sử dụng thời gian để làm việc gì đó một cách từ từ, không cần vội vàng.

  • Bên cạnh đó, thành ngữ này còn mang một ý nghĩa khác đó chính là nói rằng ai đó đến muộn hoặc quá chậm trong việc làm điều gì đó
  • Thành ngữ Take your time không phải là một thành ngữ thành ngữ cố định hoàn toàn trong tiếng anh.
  • Nhiều người học thường nhầm lẫn Take your time và Take it easy. Tuy nhiên, hai thành ngữ này lại có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.

Theo từ điển Oxford, thành ngữ Take your time /teɪk jʊr taɪm/ thường mang ý nghĩa là sử dụng thời gian để làm việc gì đó một cách từ từ, không cần vội vàng. [to use as much time as you need without hurrying].

Ví dụ:

  • Just take your time. We still have a week until the deadline. [Cứ từ từ. Chúng ta vẫn còn một tuần cho đến thời hạn.]
  • Susan took her time writing her essay and did it very well. [Cô ấy viết bài viết của cô ấy một cách từ từ và đã hoàn thành nó một cách rất tốt.]
  • You should take your time and read any agreement before you sign it. [Bạn nên từ từ và đọc bất cứ cái thỏa thuận nào trước khi bạn kí nó.]

Bên cạnh đó, thành ngữ này còn mang một ý nghĩa khác đó chính là nói rằng ai đó đến muộn hoặc quá chậm trong việc làm điều gì đó. [used to say you think somebody is late or is too slow in doing something]

Ví dụ:

  • We are so slow. We are really taking our time here. [Chúng ta đang quá chậm. Chúng tôi đang thật sự tốn quá nhiều thời gian ở đây.]
  • It has been an hour. You are really taking your time getting here. [Nó đã là một tiếng rồi đấy. Bạn đang thật sự đến đấy một cách quá chậm chạp.]
  • It took him up to two hours just to finish a short test. He really took his time doing it. [Anh ấy tốn đến 2 giờ chỉ để hoàn thành một bài kiểm tra ngắn. Anh ấy thật sự làm bài kiểm tra đó một cách quá chậm chạp.]

Cách sử dụng Take your time

Thành ngữ Take your time không phải là một thành ngữ thành ngữ cố định hoàn toàn trong tiếng Anh.

  • Với động từ Take, động từ này thay đổi phụ thuộc vào thì của câu. [Động từ Take là một động từ bất quy tắc có dạng động từ nguyên thể [V1] là Take, dạng động từ chia ở quá khứ [V2] là Took và dạng động từ chia ở khứ phân từ [V3] là Taken.] Người học nên chú ngữ cảnh để có thể chia thì cho động từ Take phù hợp.
  • Với tình từ sở hữu Your, người học cũng hoàn toàn có thể thay đổi thành các tính từ sở hữu khác như Her, His, Our, Their để phù hợp với các hoàn cảnh, trường hợp cụ thể cũng như đối tượng mà thành ngữ muốn hướng đến.

Ví dụ:

  • You would have had a higher score if you have taken your time writing your final essay. [Bạn có thể đã có một số điểm cao hơn nếu bạn viết bài luận cuối khóa của bạn một cách từ từ và cẩn thận.]
  • He was in too much of a hurry to build the main character for his novel so I advised him to calm down and take his time. [Anh ấy đã quá nóng vội để xây dựng nhân vật chính cho tiểu thuyết của anh ấy vì vậy tôi khuyên anh ấy nên bình tĩnh và làm việc đó một cách từ từ thôi.]

Tham khảo thêm các Idioms:

  • Up to my ears nghĩa là gì? Ý nghĩa và cách dùng chi tiết
  • Put off là gì | Cách dùng, ví dụ và phân biệt với delay, postpone
  • Odds and ends nghĩa là gì? Nguồn gốc, ý nghĩa và cách dùng

Một số cụm từ có liên quan đến Take your time

Một số cụm từ có nghĩa tương tự với Take your time:

  1. Take [something] slow: Có nghĩa là thực hiện một việc gì đó một cách từ từ, cẩn thận và kỹ lưỡng.

Ví dụ:

  • Those are specialized documents so they are quite hard to digest. You need to take them slow. [Đó là những tài liệu chuyên ngành vì vậy chúng khá khó để có thể hiểu được. Bạn nên đọc nó một cách từ từ và cẩn thận.]
  • The road is very twisted and turned, so let’s just take it slow. [Con đường thì rất ngoằn nghèo, vì vậy chúng ta hãy di chuyển chậm thôi.]
  • Give it time: Có nghĩa là hãy cho nó thời gian, và thường được sử dụng dụng khi người nói muốn khuyên nhủ rằng hãy đợi thứ gì đó một thời gian và nó sẽ trở nên tốt hơn.

Ví dụ:

  • Don’t worry about the result. You have tried your best so just give it time. [Đừng quá lo lắng về kết quả. Bạn đã cố gắng hết sức rồi vì vậy nên hãy cho nó thời gian .]
  • He told me that “Give it time and everything’s gonna be alright.”. [Anh ấy đã nói với tôi rằng “ Hãy cho nó thời gian và mọi thứ rồi sẽ ổn thôi.”]

Một số cụm từ có nghĩa đối lập với Take your time:

  1. Hurry up: có nghĩa là nhanh lên, và thường được sử dụng như là một lời yêu cầu để thúc dục một người nào đó.

Ví dụ:

  • My father told me “Hurry up! Or else you will be late on your first day at work.” [Ba của tôi nói với tôi rằng “Nhanh lên! Nếu không thì con sẽ bị trễ trong ngày đi làm đầu tiên của con”]
  • Hurry up, guys! The enemy is coming. [Nhanh lên nào các chàng trai! Kẻ địch sắp tới rồi.]
  • Get/Put your skates on: cụm từ này được sử dụng khi người nói muốn thúc dục một người nào đó làm một việc nhanh lên. Cụm từ này có nghĩa khá tương đồng với Hurry up.

Ví dụ:

  • Get your skates on! The test will be due in just two minutes. [Nhanh lên nào! Bài kiểm tra sẽ đến hạn chỉ trong vòng 2 phút nữa.]
  • If we don’t put our skates on, we will have to spend all day just cleaning this room. [Nếu chúng ta không nhanh lên, chúng ta sẽ phải dành cả ngày chỉ để dọn dẹp căn phòng này thôi.]

Phân biệt Take your time và Take it easy

Trong quá trình sử dụng tiếng anh, một số người học thường xuyên nhầm lẫn giữa hai cụm từ Take your time và Take it easy. Tuy nhiên, người học phải lưu ý rằng hai cụm từ này có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.

  • Take your time: mang ý nghĩa là không vội vàng, làm việc một cách từ từ và cẩn thận.
  • Take it easy: mang ý nghĩa bình tĩnh, đừng nóng giận. Câu thành ngữ này có thể được dùng để can ngăn một người đang nóng giận. Bên cạnh đó, câu thành ngữ này còn có thể được sử dụng khi người nói chào tạm biệt ai đó với ý nghĩa là người nghe đừng quá xúc động khi chia tay.

Ví dụ:

  • Please take your time preparing for the trip. This trip will last quite long. [Làm ơi hãy từ từ chuẩn bị cho chuyến đi. Chuyến đi này sẽ kéo dài khá lâu.]
  • It was just a small misunderstanding. Don’t get mad. Just take it easy and let me handle it. [Nó chỉ là một sự hiểu lầm nhỏ. Đừng tức giận mà. Bĩnh tĩnh nào và hãy để tôi xử lý nó.]
  • He said to his parents before getting on the plane: “Just take it easy. I will be home soon.” [Anh ấy nói với ba mẹ của anh ấy trước khi lên máy bay: “Đừng quá xúc động mà. Con sẽ về nhà sớm thôi”]

Tổng kết

Bài viết trên đã giúp người học trả lời cho câu hỏi có ý nghĩa là gì, đồng thời cung cấp cho người học ý nghĩa, cách sử dụng Take your time và phân biệt giữa Take your time và Take it easy. Để có thể ghi nhớ và sử dụng thành thạo cụm động từ trên, người học nên cố gắng áp dụng và sử dụng thành ngữ này trong cuộc sống hằng ngày.

Hi vọng thông qua bài viết, người học có thể nắm vững dùng và sử dụng thành ngữ Take your time một cách chính xác.

Tài liệu tham khảo:

“Hurry Up.” The Free Dictionary, Farlex, //idioms.thefreedictionary.com/hurry+up.

“Give It Time.” The Free Dictionary, Farlex, //idioms.thefreedictionary.com/give+it+time.

“Put Your Skates On.” The Free Dictionary, Farlex, //idioms.thefreedictionary.com/put+your+skates+on.

“Take It Easy.” TAKE IT EASY | Định Nghĩa Trong Từ Điển Tiếng Anh Cambridge, //dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/take-it-easy.

“Take It Slow.” The Free Dictionary, Farlex, //idioms.thefreedictionary.com/take+it+slow.

“Take Your Time.” TAKE YOUR TIME | Định Nghĩa Trong Từ Điển Tiếng Anh Cambridge, //dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/take-time

“Time.” time_1 Noun - Definition, Pictures, Pronunciation and Usage Notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com, //www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/time_1

Chủ Đề