Thuốc tẩy giun tiếng Trung là gì

Thuốc tẩy giun tiếng Trung là gì
Từ vựng Tiếng Trung về Thuốc

Chào các em học viên, thời tiết lúc trở lạnh chúng ta rất dễ bị cảm, nặng thì cơ thể chóng mặt, sốt cao. Mỗi khi gặp tình huống như vậy thì chúng ta thường có xu hướng là chạy ra ngoài hiệu thuốc mua thuốc về uống. Bây giờ thông tin trên mạng rất nhiều, chúng ta chỉ việc lên Google search là sẽ ra một loạt câu trả lời cho từng bệnh nào thì nên uống thuốc gì, bị sốt thì dùng thuốc gì, bị ho thì dùng thuốc gì .v..v. Nói chung là rất nhiều, chỉ cần ngồi nhà lươt internet là chúng ta có thể tiếp cận được với thế giới bên ngoài.

Và hôm nay nội dung bài học chúng ta sẽ liên quan đến cácTừ vựng Tiếng Trung về Thuốc. Các em vào link bên dướixem lại nội dung bài cũ trước khi chuyển sang học bài mới hôm nay.

Từ vựng Tiếng Trung về Thuê nhà

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bổ gan 肝浸药 Gān jìn yào 2 Bổ máu 补血药 Bǔ xiě yào 3 Bổ thận 补肾药 Bǔshèn yào 4 Bổ tim 强心药 Qiáng xīn yào 5 Cầm máu 止血的 Zhǐxiě de 6 Cao dán 糊剂 Hú jì 7 Chất bảo quản xác( giũ không bị thối) 甲醛 Jiǎquán 8 Chống viêm 防炎药 Fáng yán yào 9 Chữa bệnh lao 治肺病药 Zhì fèibìng yào 10 Cường lực 精力旺盛 Jīnglì wàngshèng 11 Đắp vết thương 温布 Wēn bù 12 Dầu khuynh diệp 桉树油 Ānshù yóu 13 Đau mắt 眼药 Yǎn yào 14 Dầu nóng 涂搽剂 Tú chá jì 15 Diệt cỏ 除草剂 Chúcǎo jì 16 Diệt côn trùng 杀混剂 Shā hùn jì 17 Diệt giun sán 打虫药 Dǎ chóng yào 18 Diệt muỗi 灭蚊子药 Miè wén zi yào 19 Diệt ruồi 苍蝇毒品 Cāngyíng dúpǐn 20 Gây tê 麻醉药 Mázuì yào 21 Giải độc 抗毒药 Kàng dúyào 22 Giảm đau 止痛药 Zhǐtòng yào 23 Hạ nhiệt 解热药 Jiě rè yào 24 Hạ sốt 退热剂 Tuì rè jì 25 Hắt hơi 打喷嚏 Dǎ pēntì 26 Hồi sức 强壮剂/兴奋剂 Qiángzhuàng jì/xīngfèn jì 27 Hột nhỏ 颗粒 Kēlì 28 Kháng sinh 抗生剂 Kàngshēng jì 29 Kích dục 壮阳剂/春药 Zhuàngyáng jì/chūnyào 30 Làm dịu viêm 清洁剂 Qīngjié jì 31 Làm toát mồ hôi 发汗药 Fāhàn yào 32 Lợi tiểu 利尿剂 Lìniào jì 33 Tẩy uế 消毒剂 Xiāodú jì 34 Thuốc an thần 镇静剂 Zhènjìngjì 35 Thuốc bổ 滋补剂 Zībǔ jì 36 Thuốc bóp 涂抹油 Túmǒ yóu 37 Thuốc mê 麻醉药 Mázuì yào 38 Thuốc mê 麻醉药, 全麻醉药 Mázuì yào, quán mázuì yào 39 Thuốc mỡ 糊剂 Hú jì 40 Thuốc ngậm 酊剂 Dīngjì 41 Thuốc ngủ 安眠药 Ānmiányào 42 Thuốc nước 药水 Yàoshuǐ 43 Thuốc rửa mắt 洗眼水 Xǐyǎn shuǐ 44 Thuốc rửa vết thương 涂擦剂 Tú cā jì 45 Thuốc rửa vết thương (Chất) thuốc bôi ngoài da 涂擦剂 Tú cā jì 46 Thuốc sắc(thuốc bắc) 煎熬的药 Jiānáo di yào 47 Thuốc sát trùng 防腐剂 Fángfǔ jì 48 Thuốc tăng hoạt động dạ dày 健胃的 Jiàn wèi de 49 Thuốc tăng lực 强壮剂 Qiángzhuàng jì 50 Thuốc tê 麻醉剂 Mázuìjì 51 Thuốc tím 紫药水 Zǐyàoshuǐ 52 Thuốc tránh thai 避孕药 Bìyùn yào 53 Thuốc trị sốt rét 奎宁 Kuí níng 54 Thuốc viên hình con nhộng 胶囊 Jiāonáng 55 Thuốc viên hình thoi, bầu dục 菱形 Língxíng 56 Thuốc viên tròn (lớn) 药片 Yàopiàn 57 Thuốc viên tròn (nhỏ) 药丸 Yàowán 58 Tiêu phù thủng 浮肿水肿 Fúzhǒng shuǐzhǒng 59 Trấn an 安慰剂 Ānwèi jì 60 Trị bách bệnh 万能药 Wànnéng yào 61 Trị ngứa 止痒剂 Zhǐ yǎng jì 62 Tthuốc Gây tê 麻醉药, 麻醉剂, 部分麻醉药 (药和剂是用来分别状态而已) Mázuì yào, mázuìjì, bùfèn mázuì yào (yào hé jì shì yòng lái fēnbié zhuàngtài éryǐ) 63 Viêm khớp 关节炎治疗剂 Guānjié yán zhìliáo jì