Ý nghĩa của từ khóa: example
English | Vietnamese |
example
|
* danh từ
- thí dụ, ví dụ - mẫu, gương mẫu, gương =to set a good example+ nêu gương tốt =to take example by+ noi gương - cái để làm gương =to make an example of someone+ phạt ai để làm gương - tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương =without example+ từ trước chưa hề có cái như thế * ngoại động từ [từ hiếm,nghĩa hiếm] - dùng làm thí dụ - dùng làm mẫu; dùng làm gương |
English | Vietnamese |
example
|
bạn ; chẳng hạn như ; chẳng hạn ; du ; du ̣ như ; du ̣ ; dụ mà ; dụ nhé ; dụ như là ; dụ như vậy ; dụ như ; dụ sau ; dụ sau đây ; dụ thôi ; dụ thế này ; dụ thế ; dụ tiêu biểu ; dụ tiêu ; dụ vây ; dụ vậy ; dụ ; dụ điển hình khác ; dụ điển hình ; gương ; hay hai ; hoạ ; hình ; hạn làm ; hạn như ; hạn như đang ; hạn ; làm gương ; làm mẫu ; mạch ; mẫu ; một ví dụ ; nghệ ; ngành ; ngày hôm sau ; như hãy ; như thế ; nếu như ; rằng ; t vi ́ du ̣ ; thí dụ ; thể hiện ; tấm gương ; vi ́ du ; vi ́ du ̣ ; việc ; vì dụ ; ví dụ cụ thể ; ví dụ cụ ; ví dụ minh hoạ ; ví dụ mà ; ví dụ như ; ví dụ về ; ví dụ ; ví dụ điển hình ; ví dụng ; ví vụ ; điển hình ; được ; ́ du ̣ như ; ́ du ̣ ; ̣ t vi ́ du ̣ ;
|
example
|
bạn ; chẳng hạn ; du ; du ̣ như ; du ̣ ; dụ mà ; dụ nhé ; dụ như là ; dụ như vậy ; dụ như ; dụ sau ; dụ sau đây ; dụ thôi ; dụ thế này ; dụ thế ; dụ tiêu biểu ; dụ tiêu ; dụ vây ; dụ vậy ; dụ ; dụ điển hình khác ; dụ điển hình ; gương ; hoạ ; hình ; hạn làm ; hạn như ; hạn như đang ; hạn ; kha ; làm gương ; mạch ; mẫu ; một ví dụ ; nghệ ; ngành ; như hãy ; như thế ; như ; nếu như ; rằng ; t vi ́ du ̣ ; thí dụ ; thể hiện ; tấm gương ; vi ́ du ; vi ́ du ̣ ; việc ; vì dụ ; ví dụ cụ thể ; ví dụ cụ ; ví dụ minh hoạ ; ví dụ mà ; ví dụ như ; ví dụ về ; ví dụ ; ví dụ điển hình ; ví dụng ; ví vụ ; xem ; điển hình ; được ; đối ; ́ du ; ́ du ̣ như ; ́ du ̣ ;
|
English | English |
example; illustration; instance; representative
|
an item of information that is typical of a class or group
|
example; model
|
a representative form or pattern
|
example; exemplar; good example; model
|
something to be imitated
|
example; deterrent example; lesson; object lesson
|
punishment intended as a warning to others
|
example; case; instance
|
an occurrence of something
|
example; exercise
|
a task performed or problem solved in order to develop skill or understanding
|
English | Vietnamese |
example
|
* danh từ
- thí dụ, ví dụ - mẫu, gương mẫu, gương =to set a good example+ nêu gương tốt =to take example by+ noi gương - cái để làm gương =to make an example of someone+ phạt ai để làm gương - tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương =without example+ từ trước chưa hề có cái như thế * ngoại động từ [từ hiếm,nghĩa hiếm] - dùng làm thí dụ - dùng làm mẫu; dùng làm gương |
counter-example
|
* danh từ
- ví dụ được đưa ra để bác lại một định lý; phản ví dụ |