Tính từ của experience là gì

Tính từ của experience là gì

Khi nộp đơn xin việc cho các công ty nước ngoài, các bạn thường thấy cụm từ Experience thường được bôi đậm. Vậy experience có nghĩa là gì trong tiếng Anh, cách sử dụng từ vựng này, hãy cùng thư viện hỏi đáp tìm hiểu trong bài viết này nha.

Experience có nghĩa gì?

Trong tiếng Anh Experience có nghĩa là kinh nghiệm, có nhiều kinh nghiệm, trải nghiệm, sự trải nghiệm

Kinh nghiệm ở đây có thể là kinh nghiệm sống ( life experience), kinh nghiệm lâu năm (long experience), kinh nghiệm làm việc(work experience) hay kinh nghiệm trong bất kỳ hành động, kỹ năng nào. Hoặc những trải nghiệm về cuộc sống, con người, cảnh vật làm chúng ta ấn tượng.

Ví dụ 1: Mr. Minh has 10 years of experience in computer repair

Câu này có nghĩa là Anh Minh đã có 10 năm kinh nghiệm làm công việc sửa chữa máy tính.

Ví dụ 2: I went experienced severe hardships as a child.

Cây này có nghĩa:  tôi đã trải qua nhiều khó khăn lúc còn trẻ.

Ví dụ 3: I did meet her once and it was an experience I shall never forget.

Câu này có nghĩa: Tôi đã gặp cô ấy một lần và đó là một trải nghiệm tôi sẽ không bao giờ quên.

Ý nghĩa các từ liên quan đến Experience

Experience có thể kết hợp với một số danh từ để tạo thành một thuật ngữ với nhiều nghĩa khác nhau, dưới đây là một vài thuật ngữ phổ biến gồm:

Customer experience là gì?

Customer experience có nghĩa là trải nghiệm khách hàng, còn được gọi là CX, là nhận xét tổng thể của khách hàng về trải nghiệm của họ về doanh nghiệp, thương hiệu, sản phẩm, dịch vụ mà bên công ty bạn cung cấp.

Mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho khách hàng là điều cực kỳ quan trọng đối với bất kỳ doanh nghiệp nào. Khách hàng càng có trải nghiệm tốt hơn, thì công ty bạn càng nhận được nhiều đánh giá tích cực.

User experience là gì?

User experience là viết tắt của từ UX có nghĩa là trải nghiệm người dùng, cụm từ này thường áp dụng trong thiết kế giao diện phần mềm, giao diện website, ứng dụng… User experience là trải nghiệm người dùng về bản thiết kế, giao diện mà chúng ta đang cung cấp.

Application experience là gì?

Application experience có nghĩa là trải nghiệm ứng dụng, có nghĩa là những nhận xét, trải nghiệm mà người dùng đã thử, sử dụng các ứng dụng mà bạn đang cung cấp. 

Windows Experience Index là gì?

Windows Experience Index là một công cụ để đo hiệu suất máy tính của bạn, dựa trên cấu hình phần cứng và phần mềm. Nó bao gồm các điểm số như điểm CPU, RAM hoặc GPU. 

Sau khi tính điểm cấu hình máy tính, windows sẽ đề xuất cấu hình phù hợp để bạn điều chỉnh và sử dụng hệ điều hành windows được tối ưu nhất.

Geforce experience là gì?

GeForce Experience là ứng dụng tích hợp với cạc đồ họa GeForce GTX. Nó giúp drivers GTX luôn được cập nhật, tự động tối ưu hóa cài đặt trò chơi và mang đến cho người dùng cách dễ dàng nhất để chia sẻ những khoảnh khắc chơi game tuyệt vời nhất của mình với bạn bè.

Kết luận: Đây là câu trả lời cho câu hỏi experience là gì? Ý nghĩa của từ vựng tiếng Anh thông dụng này.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ experienced trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ experienced tiếng Anh nghĩa là gì.

experienced /iks'piəriənst/* tính từ- có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện

experienced
- có kinh nghiệm, hiểu biếtexperience /iks'piəriəns/* danh từ- kinh nghiệm=to look experience+ thiếu kinh nghiệm=to learn by experience+ rút kinh nghiệm

- điều đã kinh qua

* ngoại động từ- trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng=to experience harsh trials+ trải qua những thử thách gay go- (+ that, how) học được, tìm ra được (qua kinh nghiệm)

experience- kinh nghiệm

  • Regressive expectations tiếng Anh là gì?
  • pastelists tiếng Anh là gì?
  • proselytized tiếng Anh là gì?
  • lignivorous tiếng Anh là gì?
  • roughing-machine tiếng Anh là gì?
  • excrements tiếng Anh là gì?
  • epimeron tiếng Anh là gì?
  • maid-of-honour tiếng Anh là gì?
  • surface-inactive tiếng Anh là gì?
  • garnetiferous tiếng Anh là gì?
  • disk icon tiếng Anh là gì?
  • overextended tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của experienced trong tiếng Anh

experienced có nghĩa là: experienced /iks'piəriənst/* tính từ- có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyệnexperienced- có kinh nghiệm, hiểu biếtexperience /iks'piəriəns/* danh từ- kinh nghiệm=to look experience+ thiếu kinh nghiệm=to learn by experience+ rút kinh nghiệm- điều đã kinh qua* ngoại động từ- trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng=to experience harsh trials+ trải qua những thử thách gay go- (+ that, how) học được, tìm ra được (qua kinh nghiệm)experience- kinh nghiệm

Đây là cách dùng experienced tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ experienced tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

experienced /iks'piəriənst/* tính từ- có kinh nghiệm tiếng Anh là gì? giàu kinh nghiệm tiếng Anh là gì? từng trải tiếng Anh là gì? lão luyệnexperienced- có kinh nghiệm tiếng Anh là gì? hiểu biếtexperience /iks'piəriəns/* danh từ- kinh nghiệm=to look experience+ thiếu kinh nghiệm=to learn by experience+ rút kinh nghiệm- điều đã kinh qua* ngoại động từ- trải qua tiếng Anh là gì? kinh qua tiếng Anh là gì? nếm mùi tiếng Anh là gì? chịu đựng=to experience harsh trials+ trải qua những thử thách gay go- (+ that tiếng Anh là gì? how) học được tiếng Anh là gì?

tìm ra được (qua kinh nghiệm)experience- kinh nghiệm

Search Query: experiences


experiences

các kinh nghiệm ; các trải nghiệm ; cảm nhân ; hiệu quả ; kinh nghiê ̣ m ; kinh nghiệm ta ; kinh nghiệm ; nghiệm lý thú ; nghiệm và cảm xúc ; nghiệm ; nhiều kinh nghiệm ; những kinh nghiệm ; những nghiệm ; những nghiệm đó ; những triệu chứng ; những trãi nghiệm ; những trải nghiệm khi mà những ; những trải nghiệm mới ; những trải nghiệm về ; những trải nghiệm ; những điều ; quá trình tồn tại ; trải nghiệm mọi thứ ; trải nghiệm trên ; trải nghiệm ; trải nghiệm đó ; trải qua cảm giác ; trải qua những điều khủng khiếp ; trải qua ; về trải nghiệm ; được những trải nghiệm ;

experiences

các kinh nghiệm ; các trải nghiệm ; cảm nhân ; hiệu quả ; ki ; kinh nghiê ̣ m ; kinh nghiệm ta ; kinh nghiệm ; nghiệm lý thú ; nghiệm và cảm xúc ; nghiệm ; nhiều kinh nghiệm ; những kinh nghiệm ; những nghiệm ; những nghiệm đó ; những triệu chứng ; những trải nghiệm mới ; những trải nghiệm về ; những trải nghiệm ; những điều ; quá trình tồn tại ; trải nghiệm mọi thứ ; trải nghiệm trên ; trải nghiệm ; trải nghiệm đó ; trải qua cảm giác ; trải qua ; về trải nghiệm ; được những trải nghiệm ;


experience

* danh từ - kinh nghiệm =to look experience+ thiếu kinh nghiệm =to learn by experience+ rút kinh nghiệm - điều đã kinh qua * ngoại động từ - trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng =to experience harsh trials+ trải qua những thử thách gay go - (+ that, how) học được, tìm ra được (qua kinh nghiệm)

experiment

- iks'periment/ * nội động từ+ (experimentalise) /eks,peri'mentəlaiz/ (experimentalize) /eks,peri'mentəlaiz/ - (+ on, with) thí nghiệm, thử * danh từ - cuộc thí nghiệm - sự thí nghiệm, sự thử

experimental

* tính từ - dựa trên thí nghiệm - để thí nghiệm - thực nghiệm =experimental philosophy+ triết học thực nghiệm

experimentalism

* danh từ - chủ nghĩa thực nghiệm

experimentalize

- iks'periment/ * nội động từ+ (experimentalise) /eks,peri'mentəlaiz/ (experimentalize) /eks,peri'mentəlaiz/ - (+ on, with) thí nghiệm, thử * danh từ - cuộc thí nghiệm - sự thí nghiệm, sự thử

experimentally

* phó từ - qua thí nghiệm, bằng thí nghiệm - để thí nghiệm, để thử

experimentation

* danh từ - sự thí nghiệm, sự thử

experimenter

* danh từ - người thí nghiệm, người thử

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet