0x9559aaa82d9649c7a7b220e7c461d2e74c9a3593 - StaFi
StaFi ký hiệu rETH - Nền tảng eth
Token StaFi có mã ký hiệu là rETH hoạt động trên nền tảng eth. StaFi/rETH thực hiện 4 giao dịch 24h qua, với khối lượng giao dịch 45,870.62 USD (23.04 ETH)
Token Info
- Contract: 0x9559aaa82d9649c7a7b220e7c461d2e74c9a3593
- Network: eth
- Decimals: 18
- AMM: uniswap
Thanh khoản
Chú ý: bạn có giao dịch với token này. Tuy nhiên vui lòng kiểm tra chéo thông tin tổng người sở hữu, số người đã giao dịch và các thông tin khác trước khi quyết định giao dịch
- Lượng giao dịch (24h): 4
- Giá (USD): 1,874.59579007
- Giá (ETH): 0.93281261
- Volume USD (24h): 45,870.62274478
- Volume ETH (24h): 23.03529997
- Liquidity USD: 5,740,596.69258810
- Liquidity ETH: 2,899.53681478
Độ hứng thú
- Số người đã tìm kiếm và quan tâm: 21 người
- Số người bình luận: 0 lần
- Số người đánh giá tích cực : 0 lần
- Số người đánh giá tiêu cực : 0 lần
Nếu bạn là người đầu tư, hoặc có ý định đầu tư vào StaFi (rETH) vui lòng xem kỹ thông tin về dự án. Thông tin chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, Vui lòng cân nhắc trước khi đầu tư
Ý kiến của bạn về dự án StaFi (rETH)
Token Tương Tự
- rETH 0x9bcef72be871e61ed4fbbc7630889bee758eb81d
- rETH 0xec70dcb4a1efa46b8f2d97c310c9c4790ba5ffa8
- rETH 0x9559aaa82d9649c7a7b220e7c461d2e74c9a3593
- rCRV 0x53a901d48795c58f485cbb38df08fa96a24669d5
- RETH 0xe0428c897c9e25c2cce66959fd0a167c19367016
- rETH 0x5736df66b4f8401d639ffa915a46b4c548c09ac1
- RETH 0x82894f2657f42acd252aabbedfe482f5e610ab52
- rETH-f 0x6c38ce8984a890f5e46e6df6117c26b3f1ecfc9c
- rETH 0x2b0e49d78ec1f5fd1ed532ece2d1ab3d18669a00
- sAMM-WETH/rETH 0x69f795e2d9249021798645d784229e5bec2a5a25
Token Mới
- GMT 0xe3c408bd53c31c085a1746af401a4042954ff740
- eUSD 0x417e99871cdc1a48cc313be8b586667d54b46494
- LUSD 0x93b346b6bc2548da6a1e7d98e9a421b42541425b
- FXS 0x3432b6a60d23ca0dfca7761b7ab56459d9c964d0
- LSWAP 0x3f8a14f5a3ee2f4a3ed61ccf5eea3c9535c090c8
- cvxFXS 0xfeef77d3f69374f66429c91d732a244f074bdf74
- SD 0x30d20208d987713f46dfd34ef128bb16c404d10f
- TRU 0x4c19596f5aaff459fa38b0f7ed92f11ae6543784
- XVS 0xcf6bb5389c92bdda8a3747ddb454cb7a64626c63
- 0KN 0x4594cffbfc09bc5e7ecf1c2e1c1e24f0f7d29036
Thông tin website này do cộng đồng đóng góp, vì thế nếu bạn nhận thấy thông tin sai lệch, vui lòng bấm vào đây để yêu cầu xóa bài viết