0x9cc64ee4cb672bc04c54b00a37e1ed75b2cc19dd - 80Silo-20WETH
80Silo-20WETH ký hiệu 80Silo-20WETH - Nền tảng eth
Token 80Silo-20WETH có mã ký hiệu là 80Silo-20WETH hoạt động trên nền tảng eth. 80Silo-20WETH/80Silo-20WETH thực hiện 1 giao dịch 24h qua, với khối lượng giao dịch 7,131.43 USD (4.58 ETH)
Token Info
- Contract: 0x9cc64ee4cb672bc04c54b00a37e1ed75b2cc19dd
- Network: eth
- Decimals: 18
- AMM: all
Thanh khoản
Chú ý: bạn có giao dịch với token này. Tuy nhiên vui lòng kiểm tra chéo thông tin tổng người sở hữu, số người đã giao dịch và các thông tin khác trước khi quyết định giao dịch
- Lượng giao dịch (24h): 1
- Giá (USD): 0.21752469
- Giá (ETH): 0.00013960
- Volume USD (24h): 7,131.42554291
- Volume ETH (24h): 4.57657365
- Liquidity USD: 340,564.49953878
- Liquidity ETH: 218.55637479
Độ hứng thú
- Số người đã tìm kiếm và quan tâm: 39 người
- Số người bình luận: 0 lần
- Số người đánh giá tích cực : 0 lần
- Số người đánh giá tiêu cực : 0 lần
Nếu bạn là người đầu tư, hoặc có ý định đầu tư vào 80Silo-20WETH (80Silo-20WETH) vui lòng xem kỹ thông tin về dự án. Thông tin chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, Vui lòng cân nhắc trước khi đầu tư
Ý kiến của bạn về dự án 80Silo-20WETH (80Silo-20WETH)
Token Tương Tự
- 80OETH/20WETH 0x7056c8dfa8182859ed0d4fb0ef0886fdf3d2edcf
- 80PRTC-20WETH 0x271d57ce059780462f89800141a089008ca78d4a
- 80ROOT-20WETH 0x02ca8086498552c071451724d3a34caa3922b65a
- 20WETH-80BAL 0x3d468ab2329f296e1b9d8476bb54dd77d8c2320f
- 80Silo-20WETH 0x9cc64ee4cb672bc04c54b00a37e1ed75b2cc19dd
- 20WETH-80ALCX 0xf16aee6a71af1a9bc8f56975a4c2705ca7a782bc
- BAL-20WETH-80LIT 0x9232a548dd9e81bac65500b5e0d918f8ba93675c
Token Mới
- HOGE 0xfad45e47083e4607302aa43c65fb3106f1cd7607
- DFYN 0xc168e40227e4ebd8c1cae80f7a55a4f0e6d66c97
- EUL 0xd9fcd98c322942075a5c3860693e9f4f03aae07b
- GQ 0xf700d4c708c2be1463e355f337603183d20e0808
- XVS 0xcf6bb5389c92bdda8a3747ddb454cb7a64626c63
- SAFE 0x4d7fa587ec8e50bd0e9cd837cb4da796f47218a1
- FACTR 0xe0bceef36f3a6efdd5eebfacd591423f8549b9d5
- LSWAP 0x3f8a14f5a3ee2f4a3ed61ccf5eea3c9535c090c8
- OCAI 0x4309e88d1d511f3764ee0f154cee98d783b61f09
- μAZUKI 0x3acfc40a19520d97648eb7c0891e747b7f2b0283
Thông tin website này do cộng đồng đóng góp, vì thế nếu bạn nhận thấy thông tin sai lệch, vui lòng bấm vào đây để yêu cầu xóa bài viết