Top 10 cổ phiếu có tỷ trọng cao nhất trong chỉ số nasdaq 100 năm 2022

Hiện nay đầu tư chứng khoán không còn là kênh đầu tư xa lạ, ngày càng nhiều nhà đầu tư lựa chọn kênh đầu tư này để sinh lời cho khoản vốn của mình. Và để nắm rõ được thị trường chứng khoán thì các chỉ số chứng khoán là kiến thức nhà đầu tư không thể bỏ qua. Việc hiểu rõ chỉ số chứng khoán là gì sẽ giúp nhà đầu tư giao dịch một cách hiệu quả.

Vậy chỉ số chứng khoán là gì? Các chỉ số chứng khoán quan trọng là gì? Cách đọc các chỉ số trên sàn chứng khoán như thế nào? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu tất tần tật kiến thức cần thiết về các chỉ số trên sàn chứng khoán ngay qua bài viết dưới đây. Ngoài ra bài viết cũng đề cập đến các chỉ số chứng khoán cơ bản các chuyên gia hay sử dụng trong phân tích kỹ thuật.

Tìm hiểu về các chỉ số chứng khoán

Tìm hiểu chỉ số chứng khoán là gì là việc mà bất cứ nhà đầu tư nào cũng cần thực hiện để chuẩn bị cho việc bước chân vào thị trường chứng khoán. Khi nắm rõ các chỉ số trên sàn chứng khoán, các chỉ số tài chính trong chứng khoán cũng như các chỉ số kỹ thuật chứng khoán, nhà đầu tư sẽ được đảm bảo về sự hiệu quả trong giao dịch đầu tư của mình. 

Chỉ số chứng khoán là gì?

Chỉ số chứng khoán được định nghĩa là chỉ số phản ánh giá trị của một nhóm các cổ phiếu cụ thể trên thị trường chứng khoán. Không có giới hạn về số lượng loại cổ phiếu đối với nhóm các cổ phiếu này. Các cổ phiếu trên được nhóm lại với nhau nhằm mục đích được giao dịch như một công cụ tài chính trên thị trường. Một số quy tắc nhóm có thể kể đến đó là: cùng ngành kinh doanh, cùng sở giao dịch, cùng mức vốn hóa thị trường, cùng lĩnh vực hoạt động,...

Ý nghĩa các chỉ số chứng khoán

Các chỉ số trên sàn chứng khoán mang các ý nghĩa quan trọng trong đầu tư, cụ thể là quá trình phân tích, đánh giá đối với các nhà đầu tư, nhà kinh tế, nhà nghiên cứu hay chính trị gia. Ngoài ra, các chỉ số chứng khoán cũng có ý nghĩa lớn trong việc đưa ra nhận định và quyết định lựa chọn lệnh đầu tư phù hợp khi nhắc đến yếu tố hiệu suất của thị trường, 

Phân loại các chỉ số trong chứng khoán

Để phân loại các chỉ số trong chứng khoán, người ta dựa theo những tính chất khác nhau. Một số tính chất có thể kể đến để phân loại các chỉ số trong chứng khoán đó là: dựa vào quốc gia, theo ngành nghề kinh doanh, hoặc theo khu vực,...

=> Khóa học đầu tư Miễn Phí LET'S INVESTING giúp nhà đầu tư bổ sung kỹ năng còn thiếu trong quá trình đầu tư - diễn ra vào 08/08/2022. Cùng đăng ký ngay tại: //takeprofit.vn/khoa-hoc-lets-investing?source=web 

Ưu điểm và nhược điểm của các chỉ số chứng khoán

Như vậy nhà đầu tư đã nắm được chỉ số chứng khoán là gì qua phần đầu tiên của bài viết. Sau đây chúng ta sẽ cùng tìm hiểu xem chỉ số chứng khoán có ưu điểm và nhược điểm như thế nào, từ đó hiểu rõ hơn về chỉ số chứng khoán và giúp mở ra những cơ hội đầu tư sinh lợi tốt trong tương lai. 

Ưu điểm của chỉ số chứng khoán

  • Tỷ suất sinh lợi cao và mức độ rủi ro thấp: Việc đầu tư vào chỉ số chứng khoán đã được nhiều chuyên gia phân tích chứng minh hiệu quả với mức lãi suất đều đặn sau thời điểm điều chỉnh lạm phát. Và mức lãi suất từ đầu tư chỉ số chứng khoán thường cao hơn nhiều so với mức lãi suất khi gửi ngân hàng sau điều chỉnh lạm phát. 

  • Tiết kiệm thời gian và hiệu quả: Thường các chỉ số chứng khoán đều lựa chọn những doanh nghiệp lớn và có tình hình tài chính ổn định. Do đó, với những nhà đầu tư chứng khoán chưa có kinh nghiệm thì việc đầu tư chỉ số chứng khoán sẽ giúp các nhà đầu tư tiết kiệm rất nhiều thời gian cho việc phân tích cổ phiếu. Đây là một hình thức đầu tư chứng khoán đem lại hiệu quả cũng như đơn giản nhất mà các nhà đầu tư có thể tham khảo. 

  • Danh mục đầu tư đa dạng hóa: Thông thường một chỉ số chứng khoán được cấu thành bởi ít nhất 30 cho đến 100 doanh nghiệp và sự biến động của giá các cổ phiếu riêng lẻ sẽ cấu thành nên sự biến động của chỉ số chứng khoán. Nếu một chỉ số chứng khoán nào đó có chiều hướng giảm thì vẫn còn những cổ phiếu khác có xu hướng tăng lên. Do vậy mức độ biến động của chỉ số chứng khoán nhỏ hơn rất nhiều so với mức độ biến động của từng cổ phiếu riêng lẻ. Từ đó kết luận lại rằng, mức độ rủi ro khi đầu tư chỉ số chứng khoán là tương đối thấp, đối với các nhà đầu tư theo phong cách thụ động thì đây có lẽ là một công cụ đầu tư tuyệt vời. 

Nhược điểm của chỉ số chứng khoán

  • Không thể kỳ vọng sinh lời nhanh chóng: Trong đầu tư, lợi nhuận luôn đi kèm với rủi ro. Những giao dịch có mức độ rủi ro cao thì khả năng sinh lời cũng lớn, còn đối với đầu tư chỉ số chứng khoán là một hình thức an toàn thì nhà đầu tư không thể kỳ vọng vào lợi nhuận thu được sẽ lớn như những phương thức đầu tư khác. 

  • Rủi ro lỗ vốn: Hình thức đầu tư nào cũng sẽ có mức độ rủi ro dù ít hay nhiều. Đối với đầu tư chỉ số chứng khoán, khả năng mất hoàn toàn vốn khó có thể xảy ra tuy nhiên nhà đầu tư vẫn có khả năng bị lỗ vốn khi tham gia thị trường này. Lý do bởi chỉ số chứng khoán là tài sản đầu tư bị chi phối bởi tình hình kinh tế, nên khi nền kinh tế có chiều hướng xấu thì khả năng lỗ cũng sẽ cao. 

  • Không thể giao dịch theo thời gian thực như khi đầu tư cổ phiếu: Dù là đầu tư chỉ số chứng khoán hay bất kỳ hình thức đầu tư sản phẩm ủy thác nào đều khác với đầu tư cổ phiếu ở điểm là không thể giao dịch theo thời gian thực. Nguyên tắc của chúng là giao dịch với mức giá cơ sở được xác định một lần trong ngày. Bên cạnh đó, đầu tư chỉ số chứng khoán cũng không được nhận cổ tức hay các ưu đãi khác như khi đầu tư cổ phiếu. 

Các chỉ số cần biết khi chơi chứng khoán

Khi tham gia vào thị trường chứng khoán, việc nắm được những chỉ số chứng khoán nào nổi bật và được giới đầu tư quan tâm nhất sẽ giúp nhà đầu tư tiếp cận sớm hơn với những công cụ đầu tư tốt để sinh lời. Sau đây là những chỉ số chứng khoán mà nhà đầu tư nào cũng cần nắm được tại thị trường Việt Nam cũng như trên thế giới. 

Các chỉ số chứng khoán Việt Nam

Khi nói đến các chỉ số chứng khoán Việt Nam, có 3 chỉ số chứng khoán Việt Nam hàng đầu được giới nhà đầu tư tập trung phát triển đó là: VN30, HNX30 và VN100. Các chỉ số chứng khoán này cũng được khuyến nghị đến các nhà đầu tư để tìm hiểu sau khi đã nắm được cơ bản cách chơi chứng khoán. 

Chỉ số VN30

Đây là một chỉ số chứng khoán Việt Nam mới trên thị trường của danh sách 30 doanh nghiệp đứng đầu có cổ phiếu được niêm yết trên sàn HOSE. Các doanh nghiệp trong danh sách này có thanh khoản cũng như mức vốn hóa thị trường cao nhất. Hiện nay về tỷ lệ trên tổng giá trị vốn hóa của thị trường của VN-Index thì VN30 đang chiếm 80%. 

Chỉ số HNX30

Đây là chỉ số của top 30 các cổ phiếu có tính thanh khoản cao nhất. Ngày 03/01/2012 là ngày cơ sở của HNX30, với điểm cơ sở của chỉ số này là 100. Ngày 09/07/2012 là ngày hoạt động đầu tiên của HNX30. Giá trị chỉ số HNX30 được xác định theo phương pháp vốn hóa thị trường có điều chỉnh tỷ lệ tự do chuyển nhượng. 

Các chỉ số chứng khoán Thế giới

Dưới đây là danh sách các chỉ số chứng khoán hàng đầu trên thế giới theo từng thị trường chứng khoán lớn tại các nước và khu vực. 

Chỉ số chứng khoán Mỹ

  • Chỉ số S&P 500[The Standard and Poor's 500]: là chỉ số được xác định bởi 500 doanh nghiệp có mức vốn hóa lớn nhất trên thị trường chứng khoán tại Mỹ. 

  • Chỉ số DJIA[Dow Jones Industrial Average]: là chỉ số được tính dựa trên danh sách 30 doanh nghiệp lớn nhất trên tất cả các sàn giao dịch chứng khoán của Mỹ. 

  • Chỉ số Nasdaq-100: là chỉ số được xác định bởi danh sách 100 công ty lớn nhất trên sàn giao dịch chứng khoán Nasdaq nhưng không bao gồm các doanh nghiệp trong ngành tài chính. 

Chỉ số chứng khoán châu Á

  • Chỉ số Nikkei 225 [Nikkei Stock Average]: là chỉ số chứng khoán được cấu thành từ 225 doanh nghiệp có vốn hóa lớn nhất thị trường chứng khoán Nhật Bản. 

  • Chỉ số Hang Seng Index: là chỉ số chứng khoán cấu thành bởi 50 doanh nghiệp lớn nhất tại thị trường chứng khoán Hồng Kông tương ứng với 58% tổng vốn hóa của thị trường này. 

Chỉ số chứng khoán châu Âu

  • Chỉ số FTSE 100 Index [The Financial Times Stock Exchange 100 Index]: là chỉ số cấu thành bởi 100 doanh nghiệp có giá trị vốn hóa cao nhất niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán London và tương đương với 81% tổng vốn hóa của thị trường. 

  • Chỉ số CAC 40: Đây là chỉ số chứng khoán được cấu thành bởi 40 doanh nghiệp có giá trị vốn hóa lớn nhất tại sàn EuroNext của thị trường chứng khoán Pháp. 

  • Chỉ số DAX [DAX Performance-Index]: là chỉ số được cấu thành bởi 30 mã cổ phiếu Blue chip trên sàn giao dịch chứng khoán Frankfurt. 

  • Chỉ số EURO 50 [EURO STOXX 50]: là chỉ số được xác định dựa theo 50 mã cổ phiếu có giá trị vốn hóa và tính thanh khoản cao nhất Eurozone và được tính toán bởi công ty STOXX.  

Các chỉ số cơ bản trong chứng khoán

Trong chứng khoán có những chỉ số cơ bản được sử dụng thường xuyên bởi các nhà đầu tư để đem lại những đánh giá chính xác nhất về thị trường cũng như mã cổ phiếu, từ đó có những lựa chọn đầu tư đúng đắn. Sau đây là tổng hợp các chỉ số cơ bản trong chứng khoán dành cho các nhà đầu tư mới đang tìm hiểu về thị trường. 

Đường trung bình động MA

  • Khi đường giá cắt đường MA theo chiều từ dưới lên có ý nghĩa giá đang tăng trong ngắn hạn, trung hạn hoặc dài hạn tùy thuộc theo đường MA bị cắt là ngắn, trung hay dài hạn. Ngược lại khi đường giá cắt đường MA theo chiều từ trên xuống có ý nghĩa là giá đang có xu hướng giảm.

  • Khi đường MA ngắn hạn cắt đường MA dài hạn có ý nghĩa giá trong ngắn hạn đang có xu hướng tăng lên so với giá trong dài hạn. 

Cách tính chỉ số MA

Các đường MA 10 ngày, MA 40 ngày cũng như MA 200 ngày sẽ cho ta biết xu hướng tiếp theo của mức giá trung bình của mã cổ phiếu mà ta đang phân tích trong thời gian ngắn hạn, trung hạn hay dài hạn. 

Chỉ số biến động chênh lệch trung bình động trượt [MACD] 

  • Khi đường MACD nằm trên mức 0: cho thấy mức giá của bình quân 12 ngày đang cao hơn so với mức giá của bình quân 26 ngày. Đây là một dấu hiệu cho sự tăng giá của thị trường bởi sự tích cực hơn của những kỳ vọng so với quá khứ. 

  • Khi đường MACD nằm dưới mức 0: cho thấy mức giá bình quân 12 ngày đang thấp hơn so với mức giá bình quân 26 ngày. Mang hàm ý cho xu hướng giảm của thị trường. 

Cách tính chỉ số MACD

Bằng cách lấy mức giá trung bình 12 ngày trừ cho mức giá trung bình 26 ngày ta có thể xác định được chỉ số MACD. 

Chỉ số sức mạnh tương đối [RSI]

  • Tín hiệu mua vào: Khi chỉ số RSI nhỏ hơn hoặc bằng 30 hay đường RSI nằm ở trong vùng Oversold đồng thời đang chuẩn bị đi theo chiều đi lên.

  • Tín hiệu bán ra: Khi chỉ số RSI lớn hơn hoặc bằng 70 hay đường RSI nằm ở trong vùng Overbought đồng thời đang chuẩn bị đi theo chiều đi xuống.

Chỉ số dòng tiền [MFI]

  • Khi đường MFI nằm trên mức 80 thì thị trường đang trong tình trạng mua vào quá nhiều với mức giá tăng cao. Mức giá sẽ được điều chỉnh trở lại nếu đường MFI xuống dưới mức 80. Lúc này nhà đầu tư nên bán cổ phiếu. 

  • Khi đường MFI nằm dưới mức 20 thì thị trường đang trong tình trạng bán ra quá nhiều với mức giá giảm sâu. Khi MFI vượt lên trên mức 20 thì giá sẽ được điều chỉnh lại. Tín hiệu này nhắc nhở nhà đầu tư nên mua cổ phiếu. 

Cách tính chỉ số MFI

MFI và RSI là mối quan hệ liên quan chặt chẽ với nhau tuy nhiên RSI thì liên quan đến giá hàng hóa còn MFI lại liên quan đến khối lượng. 

Chỉ báo theo chu kỳ [Fibonacci]

Fibonacci có ý nghĩa trong việc chỉ ra những mức hỗ trợ và kháng cự nhằm xác định một cách rõ ràng hơn xu hướng tiếp theo là tăng hay giảm.

Khi đường giá vượt lên trên mức kháng cự thì mức kháng cự đó sẽ chuyển thành mức hỗ trợ. Những mức kháng cự hoặc hỗ trợ của Fibonacci được khuyến nghị cho các nhà đầu tư để giao dịch tại đó. 

Cách tính chỉ số Fibonacci

Có 3 tỉ số Fibonacci sẽ được sử dụng đó là: 0.382, 0.5, và 0.618.

Khi nhà đầu tư đã xác định được mức đỉnh và mức đáy tại 1 khoảng thời gian nhất định, một dãy chỉ số Fibonacci sẽ xuất hiện lần lượt tương ứng với từng vị trí hỗ trợ, kháng cự là 0%, 23.6%, 38.2, 50%, 61.8%, 100%,...

Các chỉ số chứng khoán mang ý nghĩa rất quan trọng trong việc phân tích và đánh giá của nhà đầu tư, bởi các chỉ số thể hiện giá trị cổ phiếu trên thị trường. Việc nắm được những chỉ số chứng khoán nổi bật tại Việt Nam cũng như trên thế giới giúp mở ra những cơ hội đầu tư mới cho các nhà đầu tư. Mong rằng bài viết các chỉ số chứng khoán cần biết trên đây của Take Profit sẽ giúp cho quý vị có được những kiến thức hữu ích để đầu tư hiệu quả hơn. Chúc các nhà đầu tư luôn giao dịch hiệu quả và đạt được những thành công trên thị trường chứng khoán. 

=> Tham khảo: Khóa học đầu tư chứng khoán miễn phí Let's Investing - Hướng dẫn đầu tư chứng khoán hiệu quả bắt đầu từ 08/08/2022

$ 145,3 2,3T 2,00%$ 2,9 21,765,184 $ 145,5 $ 146,7 $ 144,8 $ 142,4 Điện tử tiêu dùng công nghệ 6.05 0.89 0.6249561 Hoa Kỳ 1 giây trước đây2.00% $2.9 21,765,184 $145.5 $146.7 $144.8 $142.4 Technology Consumer Electronics 6.05 0.89 0.6249561 United States 1 second ago

Tập đoàn Microsoft

MSFT

$ 239,2 1,8T 0,72%$ 1,7 8,101,156 $ 243,2 $ 243,9 $ 238,7 $ 237.5 Phần mềm công nghệ TUYỆT VỜI TUYỆT VỜI 9,65 2.48 1.0440786 Hoa Kỳ 1 giây. 29.586.574 $ 229,5 $ 229,8 $ 218,5 $ 219,4 Nhà sản xuất tự động theo chu kỳ tiêu dùng 2.56 Hoa Kỳ 1 giây trước $ 102.2 1.3t 1.40%$ 1,4 6,497,695 $ 103,9 $ 104.2 $ 101.8 Dịch vụ Nội dung & Thông tin Internet 5.23 Hoa Kỳ 1 giây trước $ 118,9 296.2B 0,02%$ 0,02 17,922,628 $ 123,4 $ 124,9 $ 118,6 $ 118.9 Công nghệ bán dẫn 3,729 0.16 0.13. Hoa Kỳ 1 Secon D AGO $ 175,5 241,8B 1,60%$ 2,7 1,238,925 $ 174,8 $ 176,9 $ 174,6 $ 172,7 Đồ uống phòng thủ tiêu dùng.0.72% $1.7 8,101,156 $243.2 $243.9 $238.7 $237.5 Technology Software—Infrastructure 9.65 2.48 1.0440786 United States 1 second ago $116.2 1.2T 2.10% $2.4 19,814,268 $119.1 $119.5 $115.8 $113.8 Consumer Cyclical Internet Retail 1.18 United States 1 second ago $219.8 688.7B 0.21% $0.45 29,586,574 $229.5 $229.8 $218.5 $219.4 Consumer Cyclical Auto Manufacturers 2.56 United States 1 second ago $102.2 1.3T 1.40% $1.4 6,497,695 $103.9 $104.2 $101.8 $100.8 Communication Services Internet Content & Information 5.31 United States 1 second ago $101.6 1.3T 1.60% $1.6 7,412,443 $103.1 $103.5 $101.1 $100.0 Communication Services Internet Content & Information 5.23 United States 1 second ago $118.9 296.2B 0.02% $0.02 17,922,628 $123.4 $124.9 $118.6 $118.9 Technology Semiconductors 3.729 0.16 0.1345895 United States 1 second ago $134.4 361.2B 0.28% $0.375 7,706,944 $137.1 $137.8 $133.7 $134.0 Communication Services Internet Content & Information 11.99 United States 1 second ago $175.5 241.8B 1.60% $2.7 1,238,925 $174.8 $176.9 $174.6 $172.7 Consumer Defensive Beverages—Non-Alcoholic 6.99 4.45 2.576275 United States 1 second ago

Costco Wholesale Corporation

GIÁ CẢ

$474.6 205.7B 2.20%$10.4 458,729 $473.2 $476.5 $470.7 $464.2 Consumer Defensive Discount Stores 13.42 3.38 0.72818147 United States 4 seconds ago $436.7 176.9B 0.31%$1.3 523,329 $448.2 $448.5 $436.7 $435.4 Technology Semiconductors 23.16 16.4 3.7669107 United States 5 seconds ago $291.4 135.5B 0.72%$2.1 1,814,253 $302.7 $303.5 $290.5 $293.5 Technology Software—Infrastructure 9.91 United States 1 second ago $41.8 171.7B 1.20%$0.5 3,163,579 $41.9 $42.2 $41.7 $41.3 Technology Communication Equipment 2.82 1.5 3.6319613 United States 3 seconds ago $135.7 170.1B 1.40%$1.8 994,877 $136.1 $136.7 $135.4 $133.8 Communication Services Dịch vụ viễn thông 1.35 Hoa Kỳ 2 giây trước $ 31,0 136,8B 0,60%$ 0,185 5,890,390 $ 31,3 $ 31,6 $ 30,9 $ 30.8 Dịch vụ truyền thông Dịch vụ viễn thông 3.07 1.04 3.374432 Hoa Kỳ 1 giây trước đây2.20% $10.4 458,729 $473.2 $476.5 $470.7 $464.2 Consumer Defensive Discount Stores 13.42 3.38 0.72818147 United States 4 seconds ago $436.7 176.9B 0.31% $1.3 523,329 $448.2 $448.5 $436.7 $435.4 Technology Semiconductors 23.16 16.4 3.7669107 United States 5 seconds ago $291.4 135.5B 0.72% $2.1 1,814,253 $302.7 $303.5 $290.5 $293.5 Technology Software—Infrastructure 9.91 United States 1 second ago $41.8 171.7B 1.20% $0.5 3,163,579 $41.9 $42.2 $41.7 $41.3 Technology Communication Equipment 2.82 1.5 3.6319613 United States 3 seconds ago $135.7 170.1B 1.40% $1.8 994,877 $136.1 $136.7 $135.4 $133.8 Communication Services Telecom Services 1.35 United States 2 seconds ago $31.0 136.8B 0.60% $0.185 5,890,390 $31.3 $31.6 $30.9 $30.8 Communication Services Telecom Services 3.07 1.04 3.374432 United States 1 second ago

Công cụ Texas kết hợp

TXN

$ 151,7 138,6B 0,45%$ 0,68 897.634 $ 155,1 $ 156.0 $ 151.6 $ 151.0 Công nghệ bán dẫn 9,14 4.47 2.9604606 Hoa Kỳ 9 giây trước0.45% $0.68 897,634 $155.1 $156.0 $151.6 $151.0 Technology Semiconductors 9.14 4.47 2.9604606 United States 9 seconds ago

Qualcomm kết hợp

Qcom

$ 111,8 125,6B 0,21%$ 0,23 1,933,794 $ 115.0 $ 116,1 $ 111.7 $ 111.6 Công nghệ bán dẫn 11,28 2.79 2.5002241 Hoa Kỳ 1 giây trước đây0.21% $0.23 1,933,794 $115.0 $116.1 $111.7 $111.6 Technology Semiconductors 11.28 2.79 2.5002241 United States 1 second ago

Advanced Micro Devices, Inc.

AMD

$57.6 93.0B 0.55%$0.32 28,600,304 $59.9 $60.5 $57.6 $58.0 Technology Semiconductors 2.43 United States 1 second ago $26.0 106.6B 1.70%$0.4499 13,344,933 $26.7 $27.0 $25.9 $26.4 Technology Semiconductors 4.66 1.425 5.393641 United States 4 seconds ago $410.5 115.7B 1.70%$6.7 443,804 $415.9 $419.9 $409.3 $ 403,7 Phần mềm công nghệ - ứng dụng 7,28 2,72 0.6737009 Hoa Kỳ 37 giây trước0.55% $0.32 28,600,304 $59.9 $60.5 $57.6 $58.0 Technology Semiconductors 2.43 United States 1 second ago $26.0 106.6B 1.70% $0.4499 13,344,933 $26.7 $27.0 $25.9 $26.4 Technology Semiconductors 4.66 1.425 5.393641 United States 4 seconds ago $410.5 115.7B 1.70% $6.7 443,804 $415.9 $419.9 $409.3 $403.7 Technology Software—Application 7.28 2.72 0.6737009 United States 37 seconds ago

Honeywell International Inc.

Hon

$ 178,9 120,6B 1,10%$ 1,9 351,443 $ 180,2 $ 181,1 $ 178,6 $ 177.0 CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ 7,33 3.87 2.1859467 Hoa Kỳ1.10% $1.9 351,443 $180.2 $181.1 $178.6 $177.0 Industrials Conglomerates 7.33 3.87 2.1859467 United States 25 seconds ago $253.1 135.4B 0.05% $0.13 457,614 $253.9 $254.6 $252.3 $252.9 Healthcare Drug Manufacturers—General 11.76 7.4 2.9257108 United States 30 seconds ago

PayPal Holdings, Inc.

Pypl

$ 86,1 99,6B 1,70%$ 1,5 2,670,110 $ 87,4 $ 87,8 $ 85,7 $ 84,7 Dịch vụ tài chính Dịch vụ tín dụng 1.83 Hoa Kỳ 1 giây trước $ 243,3 108.2B 0,72%$ 1,8 5,379,814 $ 249.8 $ 250.31.70% $1.5 2,670,110 $87.4 $87.8 $85.7 $84.7 Financial Services Credit Services 1.83 United States 1 second ago $243.3 108.2B 0.72% $1.8 5,379,814 $249.8 $250.3 $242.1 $245.1 Communication Services Entertainment 11.72 United States 2 seconds ago

Xử lý dữ liệu tự động, Inc.

ADP

$ 235,7 97,9B 1,10%$ 2,7 388,309 $ 236,8 $ 239,3 $ 235,6 $ 233,1 Dịch vụ nhân sự & việc làm của Công nghiệp 7 4.05 1.737601 Hoa Kỳ 16 giây trước1.10% $2.7 388,309 $236.8 $239.3 $235.6 $233.1 Industrials Staffing & Employment Services 7 4.05 1.737601 United States 16 seconds ago

Tập đoàn Starbucks

SBUX

$ 89,0 102.2B 0,16%$ 0,14 1,248,873 $ 90,1 $ 90,5 $ 88,9 $ 88,9 Nhà hàng theo chu kỳ tiêu dùng 3,55 1.96 2.2047244 Hoa Kỳ 10 giây trước0.16% $0.14 1,248,873 $90.1 $90.5 $88.9 $88.9 Consumer Cyclical Restaurants 3.55 1.96 2.2047244 United States 10 seconds ago

Ứng dụng Vật liệu, Inc.

Amat

$ 75,1 64,6B 0,88%$ 0,655 2.357.590 $ 76,7 $ 77,4 $ 75.1 $ 74,4 Thiết bị bán dẫn & vật liệu công nghệ 7,47 1. $ 3,4 1.547.967 $ 140,7 $ 141.0 $ 135,4 $ 139.3 Công nghệ sinh học chăm sóc sức khỏe 32,66 Hoa Kỳ 10 giây trước0.88% $0.655 2,357,590 $76.7 $77.4 $75.1 $74.4 Technology Semiconductor Equipment & Materials 7.47 1 1.3439054 United States 11 seconds ago $141.5 72.8B 1.70% $2.4 810,271 $144.6 $145.2 $141.5 $139.1 Technology Semiconductors 3.38 2.97 2.1348476 United States 11 seconds ago $135.9 53.2B 2.40% $3.4 1,547,967 $140.7 $141.0 $135.4 $139.3 Healthcare Biotechnology 32.66 United States 10 seconds ago

Đặt chỗ đặt comment Inc. Common St

BKNG

$ 1,779.1 70,6B 1.80%$ 31,7 110,456 $ 1,800,1 $ 1,813,6 $ 1,770,9 $ 1,747,5 Dịch vụ du lịch theo chu kỳ tiêu dùng 36,95 Hoa Kỳ 25 giây trước đây1.80% $31.7 110,456 $1,800.1 $1,813.6 $1,770.9 $1,747.5 Consumer Cyclical Travel Services 36.95 United States 25 seconds ago

Phẫu thuật trực quan, Inc.

ISRG

$ 196,6 70,2B 3,40%$ 6,5 647,177 $ 195,9 $ 199,8 $ 195,7 $ 190,1 CÔNG CỤ Y TẾ & CUNG CẤP Y tế 4.06 Hoa Kỳ 12 giây trước3.40% $6.5 647,177 $195.9 $199.8 $195.7 $190.1 Healthcare Medical Instruments & Supplies 4.06 United States 12 seconds ago

Điều lệ Truyền thông, Inc.

CHTR

$ 333,0 53,5B 0,39%$ 1,3 197,069 $ 337,7 $ 343,8 $ 331.6 $ 331.7 Dịch vụ truyền thông Dịch vụ viễn thông 32,47 Hoa Kỳ 5 giây trước0.39% $1.3 197,069 $337.7 $343.8 $331.6 $331.7 Communication Services Telecom Services 32.47 United States 5 seconds ago

Gilead Science, Inc.

Mạ vàng

$ 66,8 83,7B 0,65%$ 0,4295 2,141,275 $ 66,5 $ 67,1 $ 66,4 $ 66,4 Các nhà sản xuất thuốc chăm sóc sức khỏe.0.65% $0.4295 2,141,275 $66.5 $67.1 $66.4 $66.4 Healthcare Drug Manufacturers—General 3.27 2.88 4.3386567 United States 8 seconds ago

Vertex Dược phẩm kết hợp

Vrtx

$ 299,1 76,7B 0,72%$ 2,1 191.742 $ 300,2 $ 303,2 $ 298,4 $ 297.0 Công nghệ sinh học chăm sóc sức khỏe 12,21 Hoa Kỳ 36 giây trước đây0.72% $2.1 191,742 $300.2 $303.2 $298.4 $297.0 Healthcare Biotechnology 12.21 United States 36 seconds ago $28.5 60.9B 1.10% $0.305 3,364,136 $28.7 $28.9 $28.4 $28.2 Industrials Railroads 1.79 0.387 1.374778 United States 1 second ago

Micron Technology, Inc.

MU

$ 52,4 56,9B 2,10%$ 1,1 5,509,037 $ 55.0 $ 55,1 $ 52,3 $ 53,5 Công nghệ bán dẫn 7,75 0.43 0.8037384 Hoa Kỳ 8 giây trước2.10% $1.1 5,509,037 $55.0 $55.1 $52.3 $53.5 Technology Semiconductors 7.75 0.43 0.8037384 United States 8 seconds ago

Lam Research Corporation

LRCX

$ 319,3 43,7B 1,20%$ 3,8 608,418 $ 327,1 $ 331,8 $ 319.0 $ 315.4 Thiết bị bán dẫn công nghệ & vật liệu 32,75 6 1.9022256 Hoa Kỳ 15 giây. € 4 1,008 € 143 € 143 € 139 € 143 Công nghệ sinh học chăm sóc sức khỏe 33,53 Hoa Kỳ 27 phút trước1.20% $3.8 608,418 $327.1 $331.8 $319.0 $315.4 Technology Semiconductor Equipment & Materials 32.75 6 1.9022256 United States 15 seconds ago $97.6 62.4B 0.25% $0.24 682,670 $96.5 $99.3 $97.6 $97.4 Technology Information Technology Services 3.19 United States 18 seconds ago € 139 54B 2.00% € 4 1,008 € 143 € 143 € 139 € 143 Healthcare Biotechnology 33.53 United States 27 mins ago

Regeneron Dược phẩm, Inc.

Regn

$ 725,2 79,1B 1,50%$ 10,7 108,151 $ 740,7 $ 742.0 $ 724.0 $ 736.0 Công nghệ sinh học chăm sóc sức khỏe 49,96 Hoa Kỳ 20 giây trước1.50% $10.7 108,151 $740.7 $742.0 $724.0 $736.0 Healthcare Biotechnology 49.96 United States 20 seconds ago

Activision Blizzard, Inc

ATVI

$ 72,5 56,7B 1,00%$ 0,73 926,189 $ 72,2 $ 72,5 $ 72,1 $ 71.8 Dịch vụ truyền thông Điện tử trò chơi điện tử & đa phương tiện 2,39 0.47 0.654961 %$ 1,3 407,308 $ 272,1 $ 274,6 $ 264,2 $ 263,2 Thiết bị bán dẫn công nghệ & vật liệu 21,92 4.2 1.5956234 Hoa Kỳ 1 giây trước $ 38.3 54.3B 1.50%. %$ 11,6 282.735 $ 901,5 $ 909,5 $ 856,9 $ 850,7 Người tiêu dùng Chu kỳ Internet bán lẻ 5,29 Uruguay 1 giây trước1.00% $0.73 926,189 $72.2 $72.5 $72.1 $71.8 Communication Services Electronic Gaming & Multimedia 2.39 0.47 0.654961 United States 7 seconds ago $294.1 45.0B 1.70% $4.8 173,491 $297.1 $300.2 $293.3 $289.3 Technology Software—Infrastructure 6.36 United States 1 second ago $264.6 37.5B 0.51% $1.3 407,308 $272.1 $274.6 $264.2 $263.2 Technology Semiconductor Equipment & Materials 21.92 4.2 1.5956234 United States 1 second ago $38.3 54.3B 1.50% $0.555 591,465 $38.3 $38.5 $38.2 $37.8 Consumer Defensive Beverages—Non-Alcoholic 1.52 0.75 1.9862289 United States 16 seconds ago $862.2 43.4B 1.40% $11.6 282,735 $901.5 $909.5 $856.9 $850.7 Consumer Cyclical Internet Retail 5.29 Uruguay 1 second ago

Marriott International

MAR

$ 151,1 49,0B 2,20%$ 3,2 583,470 $ 151,5 $ 153,9 $ 150,3 $ 147,9 Nhà nghỉ theo chu kỳ tiêu dùng 5,45 0.3 0.20290834 Hoa Kỳ 24 giây trước2.20% $3.2 583,470 $151.5 $153.9 $150.3 $147.9 Consumer Cyclical Lodging 5.45 0.3 0.20290834 United States 24 seconds ago

Công ty Điện lực Mỹ

AEP

$ 86,1 44,2B 1,20%$ 1,1 505,672 $ 86.0 $ 86,9 $ 85,9 $ 85.1 Tiện ích Tiện ích được điều chỉnh bằng điện 5.07 3.08 3.621399 Hoa Kỳ 2 giây trước1.20% $1.1 505,672 $86.0 $86.9 $85.9 $85.1 Utilities Utilities—Regulated Electric 5.07 3.08 3.621399 United States 2 seconds ago

Palo Alto Networks, Inc.

PANW

$ 164,5 49,2B 3,80%$ 6,0 1,386,267 $ 163,3 $ 166,8 $ 163,0 $ 158.5 Phần mềm công nghệ.3.80% $6.0 1,386,267 $163.3 $166.8 $163.0 $158.5 Technology Software—Infrastructure -3.977 United States 1 second ago

Cadence Design Systems, Inc.

CDN

$ 156,0 42,7B 1,30%$ 1,9 406,930 $ 158,0 $ 159,7 $ 155,7 $ 154.1 Phần mềm công nghệ Phần mềm ứng dụng 2.93 Hoa Kỳ 1 giây trước $ 201.2 43,4B 1.30%$ 2,5 450,7 $ 204,7 $ 206.2 $ 201.1.30% $1.9 406,930 $158.0 $159.7 $155.7 $154.1 Technology Software—Application 2.93 United States 1 second ago $201.2 43.4B 1.30% $2.5 450,195 $204.7 $206.2 $201.0 $198.7 Technology Software—Application 2.66 United States 1 second ago

ASML giữ n.v. - New York Re

ASML

$ 400.2 167,4B 2,00%$ 8,0 368,244 $ 407,4 $ 409,2 $ 399,6 $ 392.2 Thiết bị và vật liệu bán dẫn công nghệ 13,49 5.07 1.2926419 Hà Lan 1 giây trước đây2.00% $8.0 368,244 $407.4 $409.2 $399.6 $392.2 Technology Semiconductor Equipment & Materials 13.49 5.07 1.2926419 Netherlands 1 second ago

NXP S bán dẫn N.V.

NXPI

$ 140,8 37.0B 0,37%$ 0,52 489.090 $ 143,4 $ 146,5 $ 140.7 $ 141.3 Công nghệ bán dẫn 8.81 2.815 1.9926382 Hà Lan 3 giây0.37% $0.52 489,090 $143.4 $146.5 $140.7 $141.3 Technology Semiconductors 8.81 2.815 1.9926382 Netherlands 3 seconds ago $113.6 41.0B 1.50% $1.7 352,976 $113.7 $115.2 $113.6 $112.0 Industrials Staffing & Employment Services 3.97 2.9 2.5904423 United States 3 seconds ago

O'Reilly Ô tô, Inc.

Orly

$ 739,0 46,8B 0,37%$ 2,8 85,914 $ 747,9 $ 748,1 $ 737,7 $ 736.3 Người tiêu dùng Chu kỳ bán lẻ 31,39 Hoa Kỳ 37 giây trước0.37% $2.8 85,914 $747.9 $748.1 $737.7 $736.3 Consumer Cyclical Specialty Retail 31.39 United States 37 seconds ago

Tập đoàn đồ uống quái vật

Mnst

$ 91,2 48,1B 2,00%$ 1,8 458,039 $ 90,9 $ 92,4 $ 90,8 $ 89,4 Đồ uống phòng thủ tiêu dùng của người tiêu dùng Non-non-al cồn 2.34 Hoa Kỳ 4 giây $ 117.22.00% $1.8 458,039 $90.9 $92.4 $90.8 $89.4 Consumer Defensive Beverages—Non-Alcoholic 2.34 United States 4 seconds ago $117.2 70.2B 0.58% $0.67 2,154,368 $120.0 $120.7 $116.7 $116.5 Consumer Cyclical Travel Services 2.08 United States 1 second ago

Công ty Kraft Heinz

KHC

$ 36,0 44,1B 1,40%$ 0,51 1,289,027 $ 35,7 $ 36,2 $ 35,7 $ 35,5 Thực phẩm đóng gói phòng thủ tiêu dùng 1.23 1.6 4.508312 Hoa Kỳ 1 giây trước1.40% $0.51 1,289,027 $35.7 $36.2 $35.7 $35.5 Consumer Defensive Packaged Foods 1.23 1.6 4.508312 United States 1 second ago

Marvell Technology, Inc.

MRVL

$38.0 32.4B 0.32%$0.12 3,094,352 $39.3 $39.8 $37.9 $37.9 Technology Semiconductors -0.601 0.24 0.63374704 United States 3 seconds ago $37.5 37.3B 1.20%$0.435 2,125,024 $37.6 $38.1 $37.4 $37.1 Utilities Utilities—Regulated Electric 1.83 1.445 3.894879 United States 13 seconds ago $400.3 40.6B 1.60 %$ 6,3 90.784 $ 403,0 $ 404,4 $ 400,0 $ 394.1 Dịch vụ kinh doanh đặc sản công nghiệp 11,93 4 1.0150996 Hoa Kỳ 32 giây trước $ 51,8 40,9B 2,70%$ 1,4 1,383,860 $ 52.20.32% $0.12 3,094,352 $39.3 $39.8 $37.9 $37.9 Technology Semiconductors -0.601 0.24 0.63374704 United States 3 seconds ago $37.5 37.3B 1.20% $0.435 2,125,024 $37.6 $38.1 $37.4 $37.1 Utilities Utilities—Regulated Electric 1.83 1.445 3.894879 United States 13 seconds ago $400.3 40.6B 1.60% $6.3 90,784 $403.0 $404.4 $400.0 $394.1 Industrials Specialty Business Services 11.93 4 1.0150996 United States 32 seconds ago $51.8 40.9B 2.70% $1.4 1,383,860 $52.2 $52.8 $51.7 $50.5 Technology Software—Infrastructure 0.86 United States 3 seconds ago

Crowdstrike Holdings, Inc.

CRWD

$ 158,7 37.0B 4,70%$ 7,1 1,402,790 $ 157.3 $ 161,5 $ 157,2 $ 151.6 Phần mềm công nghệ TUYỆT VỜI TUYỆT VỜI -0.792 Hoa Kỳ4.70% $7.1 1,402,790 $157.3 $161.5 $157.2 $151.6 Technology Software—Infrastructure -0.792 United States 1 second ago $61.6 33.7B 1.70% $1.0 758,631 $61.4 $62.2 $61.3 $60.6 Utilities Utilities—Regulated Electric 3.01 1.89 3.118812 United States 13 seconds ago

Công nghệ vi mạch kết hợp

MCHP

$ 59,3 32,8B 0,64%$ 0,38 530,230 $ 60,9 $ 61,5 $ 59,3 $ 58,9 Công nghệ bán dẫn 2.72 0.98 1.6627079 Hoa Kỳ 11 giây trước0.64% $0.38 530,230 $60.9 $61.5 $59.3 $58.9 Technology Semiconductors 2.72 0.98 1.6627079 United States 11 seconds ago

Tập đoàn Atlassian plc

ĐỘI

$ 207,8 53,0B 1,50%$ 3,1 456,267 $ 211,8 $ 214,0 $ 205,9 $ 204.7 Phần mềm công nghệ1.50% $3.1 456,267 $211.8 $214.0 $205.9 $204.7 Technology Software—Application -2.858 Australia 4 seconds ago

Lululemon Athletica inc.

LULU

$299.5 38.2B 0.62%$1.8 263,654 $307.7 $308.9 $298.0 $297.7 Consumer Cyclical Apparel Retail 8.36 Canada 55 seconds ago $56.0 171.4B 0.31%$0.175 1,075,782 $56.6 $56.6 $55.9 $56.2 Healthcare Drug Manufacturers—General -0.36 2.9 5.1619794 United Kingdom 1 second ago $139.1 31.2B 1.40% $ 2,0 268,288 $ 139,4 $ 141,2 $ 138,4 $ 137,2 Cửa hàng giảm giá phòng thủ tiêu dùng 6,77 Hoa Kỳ 1 giây trước $ 122,9 34,0B 1.60%$ 1,90.62% $1.8 263,654 $307.7 $308.9 $298.0 $297.7 Consumer Cyclical Apparel Retail 8.36 Canada 55 seconds ago $56.0 171.4B 0.31% $0.175 1,075,782 $56.6 $56.6 $55.9 $56.2 Healthcare Drug Manufacturers—General -0.36 2.9 5.1619794 United Kingdom 1 second ago $139.1 31.2B 1.40% $2.0 268,288 $139.4 $141.2 $138.4 $137.2 Consumer Defensive Discount Stores 6.77 United States 1 second ago $122.9 34.0B 1.60% $1.9 215,820 $122.6 $124.0 $122.4 $121.0 Communication Services Electronic Gaming & Multimedia 3.16 0.7 0.578369 United States 37 seconds ago

Giải pháp công nghệ nhận thức

CTSH

$ 60,9 31,5B 1.60%$ 0,98 759,903 $ 61,1 $ 61,8 $ 60,6 $ 59.9 Dịch vụ công nghệ công nghệ Công nghệ 4,31 1.05 1.753507 Hoa Kỳ 16 giây trước1.60% $0.98 759,903 $61.1 $61.8 $60.6 $59.9 Technology Information Technology Services 4.31 1.05 1.753507 United States 16 seconds ago

Old Dominion Freight Line, Inc.

ODFL

$ 272,3 30,4B 1,90%$ 5,2 122,239 $ 273,8 $ 277,4 $ 271,6 $ 267.1 Công nghiệp Trucking 10,78 1 0.37437761 Hoa Kỳ 23 $ 3. $ 152,8 $ 148,9 Phần mềm công nghệ ứng dụng -0.106 Hoa Kỳ 1 giây trước1.90% $5.2 122,239 $273.8 $277.4 $271.6 $267.1 Industrials Trucking 10.78 1 0.37437761 United States 23 seconds ago $99.3 38.7B 0.40% $0.4 994,798 $102.3 $103.1 $99.0 $99.7 Healthcare Medical Devices 0.43 United States 1 second ago $154.2 39.5B 3.50% $5.2 861,963 $152.8 $156.6 $152.8 $148.9 Technology Software—Application -0.106 United States 1 second ago

Walgreen Boots Alliance, Inc.

WBA

$ 33,3 28,8B 0,86%$ 0,285 2,116,515 $ 33,5 $ 33,9 $ 33,2 $ 33,0 Nhà bán lẻ dược phẩm chăm sóc sức khỏe 5.01 1.913 5.7969697 Hoa Kỳ 2 giây trước đây0.86% $0.285 2,116,515 $33.5 $33.9 $33.2 $33.0 Healthcare Pharmaceutical Retailers 5.01 1.913 5.7969697 United States 2 seconds ago

Phòng thí nghiệm IDEXX, Inc.

IDXX

$ 351.0 29.2B 3,40%$ 11,5 120,286 $ 350,9 $ 359,3 $ 350,1 $ 339.5 Chẩn đoán chăm sóc sức khỏe & nghiên cứu 7.49 Hoa Kỳ 48 giây $ 83.1.3.3.3. $ 217,3 $ 210,8 $ 207,1 Chẩn đoán & Nghiên cứu chăm sóc sức khỏe 4.44 Hoa Kỳ 28 giây trước $ 90.3 31.4B 1.60%$ 1,4 234,293 $ 90.4 $ 91.4. Các nhà sản xuất thuốc General 13,97 Hoa Kỳ 41 giây trước $ 47,4 27,1B 2,70%$ 1,3 1,227,101 $ 47.0 $ 47,8 $ 46,9 $ 46.13.40% $11.5 120,286 $350.9 $359.3 $350.1 $339.5 Healthcare Diagnostics & Research 7.49 United States 48 seconds ago $83.1 26.3B 2.80% $2.3 1,314,620 $84.8 $85.1 $82.3 $80.8 Technology Software—Application 0.01 United States 1 second ago $211.7 33.3B 2.20% $4.6 386,852 $214.0 $217.3 $210.8 $207.1 Healthcare Diagnostics & Research 4.44 United States 28 seconds ago $90.3 31.4B 1.60% $1.4 234,293 $90.4 $91.4 $90.2 $88.9 Industrials Farm & Heavy Construction Machinery 6.34 1.36 1.5306697 United States 13 seconds ago $270.7 39.3B 0.42% $1.1 320,967 $270.0 $273.7 $269.9 $269.6 Healthcare Drug Manufacturers—General 13.97 United States 41 seconds ago $47.4 27.1B 2.70% $1.3 1,227,101 $47.0 $47.8 $46.9 $46.1 Industrials Industrial Distribution 1.86 1.21 2.624729 United States 5 seconds ago

Verisk Analytics, Inc.

VRSK

$ 174,8 27,4B 1,90%$ 3,3 114.564 $ 175,1 $ 176,4 $ 174,2 $ 171,4 Dịch vụ tư vấn công nghiệp 6.39 1.2 0.6999536 Hoa Kỳ 4.9 $0.915 138,038 $136.8 $138.9 $136.4 $136.0 Healthcare Biotechnology -3.775 United States 27 seconds ago $12.6 21.1B 1.50%$0.18 5,218,557 $12.9 $13.0 $12.5 $12.4 Consumer Cyclical Auto Manufacturers -1.67 United States 1 second ago $113.1 26.2B 2.00%$2.2 160,431 $113.8 $114.7 $112.8 $110.9 Consumer Cyclical Các đại lý ô tô & xe tải 4.54 Hoa Kỳ 1 giây trước $ 100,8 34,4B 1,10%$ 1,1 909,026 $ 104,4 $ 106.2 $ 100.4 $ 101.9 Dịch vụ truyền thông Nội dung & thông tin -7.162 Trung Quốc 4 giây trước $ 38,7 21,3B 2,20%$ 0,835 1,262,371 $ 39,0 $ 39,3 $ 38,6 $ 37,9 Bán lẻ Internet theo chu kỳ tiêu dùng 18.498 0.8 2.1136064 Hoa Kỳ 1 giây trước1.90% $3.3 114,564 $175.1 $176.4 $174.2 $171.4 Industrials Consulting Services 6.39 1.2 0.69995336 United States 4 seconds ago $85.3 29.6B 1.30% $1.1 354,941 $85.9 $87.0 $84.9 $84.2 Consumer Cyclical Apparel Retail 4.22 1.19 1.4131339 United States 5 seconds ago $136.9 25.3B 0.67% $0.915 138,038 $136.8 $138.9 $136.4 $136.0 Healthcare Biotechnology -3.775 United States 27 seconds ago $12.6 21.1B 1.50% $0.18 5,218,557 $12.9 $13.0 $12.5 $12.4 Consumer Cyclical Auto Manufacturers -1.67 United States 1 second ago $113.1 26.2B 2.00% $2.2 160,431 $113.8 $114.7 $112.8 $110.9 Consumer Cyclical Auto & Truck Dealerships 4.54 United States 1 second ago $100.8 34.4B 1.10% $1.1 909,026 $104.4 $106.2 $100.4 $101.9 Communication Services Internet Content & Information -7.162 China 2 seconds ago $44.0 67.7B 1.00% $0.4604 3,173,300 $45.8 $46.1 $43.8 $44.4 Consumer Cyclical Internet Retail -0.977 China 4 seconds ago $38.7 21.3B 2.20% $0.835 1,262,371 $39.0 $39.3 $38.6 $37.9 Consumer Cyclical Internet Retail 18.498 0.8 2.1136064 United States 1 second ago

Zoom Video Communications, Inc.

ZM

$ 78,8 23,5B 2,70%$ 2,1 1,437,203 $ 79,5 $ 80,8 $ 78,4 $ 76,7 Phần mềm công nghệ2.70% $2.1 1,437,203 $79.5 $80.8 $78.4 $76.7 Technology Software—Application 3.13 United States 1 second ago

Sirius XM Holdings Inc.

Siri

$ 6,2 24,3B 0,65%$ 0,04 5.020.742 $ 6,2 $ 6,3 $ 6,2 $ 6,2 Dịch vụ truyền thông Giải trí 0,31 0,081 1.3085622 Hoa Kỳ 9 giây trước0.65% $0.04 5,020,742 $6.2 $6.3 $6.2 $6.2 Communication Services Entertainment 0.31 0.081 1.3085622 United States 9 seconds ago

Cao đẳng năng lượng chòm sao

CEG

$ 85,8 28,0B 0,67%$ 0,573 369,266 $ 86,5 $ 87,4 $ 85,8 $ 85.2 Tiện ích Tiện ích Tiện ích Renewable 1.97 0.282 0.33102476 Hoa Kỳ. $ 4,1 246,217 $ 217,7 $ 221,2 $ 215,9 $ 211,8 Phần mềm công nghệ ứng dụng 5,15 Hoa Kỳ 2 phút trước0.67% $0.573 369,266 $86.5 $87.4 $85.8 $85.2 Utilities Utilities—Renewable 1.97 0.282 0.33102476 United States 11 seconds ago $148.9 21.3B 2.50% $3.6 702,520 $151.1 $152.5 $147.5 $145.3 Technology Software—Infrastructure -2.674 United States 5 seconds ago $216.0 18.8B 2.00% $4.1 246,217 $217.7 $221.2 $215.9 $211.8 Technology Software—Application 5.15 United States 2 mins ago

Align Technology, Inc.

ALGN

$ 215.1 16.0B 1,70%$ 3,7 200,683 $ 219,5 $ 222,4 $ 213,5 $ 211,4 Thiết bị y tế chăm sóc sức khỏe 7.77 Hoa Kỳ 26 giây trước $ 183,8 19.7. $ 57,7 $ 55,5 Người tiêu dùng Chu kỳ Internet bán lẻ 1.86 Trung Quốc 7 giây trước $ 45,8 12,9B 3,20%$ 1,4 977,821 $ 45,8 $ 46,7 $ 45,5 $ 44.3 Dịch vụ truyền thông Nội dung & thông tin 0,34 7.286 Hoa Kỳ 5 giây trước1.70% $3.7 200,683 $219.5 $222.4 $213.5 $211.4 Healthcare Medical Devices 7.77 United States 26 seconds ago $183.8 19.7B 2.40% $4.2 95,397 $183.8 $184.7 $183.2 $179.6 Technology Software—Infrastructure 7.22 United States 42 seconds ago $58.1 73.5B 4.80% $2.7 5,431,972 $58.0 $60.1 $57.7 $55.5 Consumer Cyclical Internet Retail 1.86 China 7 seconds ago $45.8 12.9B 3.20% $1.4 977,821 $45.8 $46.7 $45.5 $44.3 Communication Services Internet Content & Information 0.34 United States 1 second ago $76.1 12.4B 2.80% $2.1 1,594,301 $76.9 $77.9 $75.7 $74.0 Technology Software—Infrastructure -7.286 United States 5 seconds ago

SkyWorks Solutions, Inc.

SWKS

$ 82,6 13,2B 0,90%$ 0,735 248,449 $ 84,0 $ 85,1 $ 82,5 $ 81.8 Công nghệ bán dẫn công nghệ 7,88 2.24 2.737717 Hoa Kỳ. $ 2,7 1,602,204 $ 54,4 $ 56,3 $ 54,1 $ 52.00.90% $0.735 248,449 $84.0 $85.1 $82.5 $81.8 Technology Semiconductors 7.88 2.24 2.737717 United States 6 seconds ago $70.3 47.2B 1.20% $0.875 419,203 $72.7 $73.2 $70.1 $71.2 Communication Services Electronic Gaming & Multimedia 3.76 8.486 11.9235635 China 13 seconds ago $54.7 8.7B 5.10% $2.7 1,602,204 $54.4 $56.3 $54.1 $52.0 Technology Software—Infrastructure -6.373 United States 1 second ago $48.1 9.7B 4.30% $2.0 2,891,605 $48.4 $49.4 $47.8 $46.2 Technology Software—Application -0.449 United States 2 seconds ago

Nasdaq 100 có được cân không?

NASDAQ-100 là một chỉ số có vốn hóa vốn hóa đã được sửa đổi.a modified capitalization-weighted index.

Nasdaq 100 có bao gồm Tesla không?

Tesla đã được thêm vào Chỉ số NASDAQ-100, theo dõi các công ty lớn nhất trên NASDAQ, trước khi bắt đầu giao dịch vào thứ Hai.Nó thay thế Oracle, đã gia nhập Sở giao dịch chứng khoán New York., which tracks the biggest companies on the Nasdaq, before the start of trading on Monday. It replaced Oracle, which joined the New York Stock Exchange.

Giá trị tổng hợp NASDAQ có trọng số không?

Chỉ số tổng hợp của NASDAQ là một chỉ số có vốn hóa thị trường của hơn 3.700 cổ phiếu được liệt kê trên Sở giao dịch chứng khoán NASDAQ.

Những công ty lớn nào trên Nasdaq?

Nasdaq 100 là nơi có bốn công ty công nghệ mang tính biểu tượng đạt đến mức vốn hóa thị trường nghìn tỷ ở Mỹ.Chúng là Apple [AAPL], Amazon [AMZN], Microsoft [MSFT] và Bảng chữ cái [GOOG, GOOGL].

Chủ Đề