Xem 10,890
Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Giá Kim Cương 4Ly mới nhất ngày 17/07/2022 trên website Sachlangque.net. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Giá Kim Cương 4Ly để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 10,890 lượt xem.
Giá các sản phẩm dưới đây là kim cương tự nhiên dạng viên tròn [rời], không phải là kim cương tấm hay kim cương nhân tạo, bảng giá được cập nhật chính thức từ website của các công ty niêm yết.
Tại thị trường kim cương trong nước hôm nay, ghi nhận tại thời điểm lúc 06:41 ngày 17/07/2022, giá kim cương viên tự nhiên, hình dạng tròn, có giấy kiểm định GIA, kích thước đa dạng được Tập đoàn vàng bạc đá quý DOJI [//doji.vn] niêm yết cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 06:41 - 17/07/2022 | ||||
8.1 | 2.01 | E | FL | 2,142,514,000 |
6.3 | 1.00 | E | VVS2 | 383,932,000 |
6.3 | 1.00 | D | VVS1 | 510,805,000 |
6.5 | 1.05 | D | VVS1 | 567,686,000 |
6.8 | 1.22 | D | FL | 751,595,000 |
6.8 | 1.21 | D | FL | 751,595,000 |
8.1 | 1.90 | D | FL | 2,877,989,000 |
6.3 | 1.01 | D | VVS1 | 471,714,000 |
6.3 | 1.01 | D | VVS2 | 390,493,000 |
6.3 | 1.00 | D | VS1 | 334,396,000 |
6.3 | 1.00 | E | IF | 483,950,000 |
6.3 | 1.00 | F | IF | 394,000,000 |
6.3 | 1.00 | F | VVS2 | 363,546,000 |
6.3 | 1.01 | F | VS2 | 288,831,000 |
7.2 | 1.42 | D | VVS1 | 805,893,000 |
7.2 | 1.50 | E | VVS2 | 652,560,000 |
7.2 | 1.50 | D | VS1 | 628,577,000 |
8.1 | 2.01 | E | VVS2 | 1,468,621,000 |
8.1 | 1.90 | F | VVS2 | 1,382,224,000 |
8.1 | 1.90 | E | VS2 | 1,216,149,000 |
8.1 | 2.15 | F | VS2 | 1,183,830,000 |
9.0 | 2.60 | F | VVS1 | 2,691,491,000 |
9.0 | 2.76 | E | VVS1 | 2,990,870,000 |
6.5 | 1.06 | D | FL | 691,474,000 |
6.8 | 1.15 | D | FL | 751,595,000 |
6.0 | 0.74 | E | VVS1 | 222,033,000 |
6.0 | 0.82 | E | VVS2 | 200,223,000 |
6.8 | 1.22 | E | VVS1 | 499,916,000 |
5.0 | 0.50 | D | VS1 | 65,122,000 |
5.0 | 0.46 | E | VS2 | 59,945,000 |
5.8 | 0.73 | D | VS2 | 129,018,000 |
4.5 | 0.34 | E | VS2 | 22,878,000 |
4.5 | 0.34 | E | VS1 | 24,170,000 |
4.5 | 0.35 | D | VS2 | 24,617,000 |
4,5 | 0.35 | D | VS2 | 24,617,000 |
4.5 | 0.35 | D | VS2 | 24,617,000 |
4.5 | 0.35 | D | VS2 | 24,617,000 |
4.5 | 0.36 | D | VS2 | 24,617,000 |
4.5 | 0.37 | D | VS1 | 25,978,000 |
4.5 | 0.35 | F | VVS2 | 27,889,000 |
4.5 | 0.35 | F | VVS2 | 27,889,000 |
4.5 | 0.35 | F | VVS1 | 28,890,000 |
4.5 | 0.35 | F | VVS1 | 28,890,000 |
4.5 | 0.34 | E | VVS2 | 28,950,000 |
4.5 | 0.34 | E | VVS2 | 28,950,000 |
4.5 | 0.36 | E | VVS2 | 28,950,000 |
4.5 | 0.36 | E | VVS2 | 28,950,000 |
4.5 | 0.35 | F | IF | 29,690,000 |
4.5 | 0.33 | F | IF | 29,690,000 |
4.5 | 0.35 | F | IF | 29,690,000 |
4.5 | 0.34 | E | VVS1 | 30,030,000 |
4.5 | 0.33 | E | VVS1 | 30,030,000 |
5.7 | 0.72 | E | VVS1 | 153,264,000 |
4.5 | 0.35 | E | VVS1 | 30,030,000 |
4.5 | 0.35 | E | VVS1 | 30,030,000 |
4.5 | 0.35 | E | VVS1 | 30,030,000 |
5.4 | 0.60 | E | VVS1 | 98,820,000 |
5.4 | 0.60 | E | VVS2 | 92,350,000 |
5.4 | 0.62 | E | VVS2 | 92,350,000 |
5.4 | 0.58 | F | VVS2 | 87,560,000 |
5.4 | 0.60 | F | VVS2 | 87,560,000 |
6.0 | 0.82 | E | VVS2 | 200,223,000 |
6.2 | 0.90 | E | VVS2 | 286,951,000 |
6.3 | 1.00 | D | VVS2 | 390,493,000 |
6.3 | 1.00 | F | VVS2 | 363,546,000 |
6.3 | 1.00 | F | VVS2 | 363,546,000 |
6.8 | 1.17 | E | VVS1 | 499,916,000 |
5.8 | 0.75 | D | VVS1 | 162,890,000 |
5.0 | 0.46 | D | VS2 | 60,163,000 |
5.0 | 0.46 | E | VS2 | 59,945,000 |
5.7 | 0.70 | F | VS1 | 114,386,000 |
5.8 | 0.75 | E | VS2 | 125,138,000 |
4.8 | 0.4 | F | VVS1 | 42,187,000 |
4.8 | 0.41 | F | IF | 46,970,000 |
4.8 | 0.42 | D | VVS2 | 47,177,000 |
5.0 | 0.46 | F | VS1 | 59,163,000 |
5.0 | 0.5 | D | VS2 | 60,163,000 |
5.0 | 0.5 | F | VVS2 | 61,370,000 |
5.0 | 0.5 | F | VVS2 | 61,370,000 |
5.1 | 0.5 | F | VVS2 | 64,849,000 |
5.1 | 0.5 | F | VVS2 | 64,849,000 |
5.0 | 0.5 | F | VVS2 | 64,849,000 |
5.0 | 0.5 | F | VVS1 | 62,346,000 |
5.0 | 0.5 | E | VVS2 | 63,701,000 |
5.1 | 0.51 | E | VVS2 | 67,096,000 |
5.1 | 0.5 | E | VVS2 | 67,096,000 |
5.1 | 0.52 | F | VVS1 | 68,017,000 |
5.1 | 0.51 | F | VVS1 | 62,346,000 |
5.1 | 0.5 | F | VVS1 | 68,017,000 |
5.1 | 0.5 | F | VVS1 | 68,017,000 |
5.0 | 0.5 | F | VVS1 | 68,017,000 |
5.0 | 0.45 | F | IF | 68,528,000 |
5.0 | 0.46 | E | VVS1 | 64,107,000 |
5.0 | 0.5 | E | VVS1 | 64,107,000 |
5.0 | 0.5 | D | VVS2 | 69,152,000 |
5.1 | 0.52 | F | IF | 72,324,000 |
5.1 | 0.51 | E | VVS1 | 73,341,000 |
5.1 | 0.51 | E | VVS1 | 73,341,000 |
5.1 | 0.52 | E | VVS1 | 73,341,000 |
5.1 | 0.5 | E | VVS1 | 73,341,000 |
5.1 | 0.5 | E | VVS1 | 73,341,000 |
5.3 | 0.55 | F | VVS2 | 74,484,000 |
5.3 | 0.58 | F | VVS2 | 74,484,000 |
5.4 | 0.62 | D | VS2 | 74,757,000 |
5.3 | 0.58 | E | VVS2 | 75,489,000 |
5.3 | 0.57 | E | VVS2 | 75,489,000 |
5.3 | 0.57 | F | VVS1 | 77,370,000 |
5.4 | 0.6 | F | VVS2 | 87,560,000 |
5.4 | 0.6 | F | VVS2 | 87,560,000 |
5.4 | 0.6 | F | VVS2 | 87,560,000 |
5.4 | 0.6 | F | VVS2 | 87,560,000 |
5.4 | 0.6 | F | VVS2 | 87,560,000 |
5.1 | 0.51 | E | IF | 78,221,000 |
5.4 | 0.6 | F | VVS1 | 91,370,000 |
5.4 | 0.6 | F | VVS1 | 91,370,000 |
5.4 | 0.6 | F | VVS1 | 91,370,000 |
5.4 | 0.6 | D | VS1 | 79,470,000 |
5.4 | 0.63 | E | VVS2 | 92,350,000 |
5.4 | 0.62 | E | VVS2 | 92,350,000 |
5.4 | 0.61 | E | VVS2 | 92,350,000 |
5.4 | 0.6 | E | VVS2 | 92,350,000 |
5.4 | 0.6 | E | VVS2 | 92,350,000 |
5.4 | 0.61 | E | VVS2 | 92,350,000 |
5.4 | 0.6 | E | VVS2 | 92,350,000 |
5.2 | 0.51 | D | VVS2 | 82,852,000 |
5.4 | 0.58 | E | VVS1 | 83,581,000 |
5.3 | 0.58 | E | VVS1 | 83,581,000 |
5.3 | 0.57 | E | VVS1 | 83,581,000 |
5.3 | 0.55 | E | VVS1 | 83,581,000 |
5.3 | 0.57 | D | VVS2 | 84,257,000 |
5.3 | 0.59 | D | VVS2 | 84,257,000 |
5.3 | 0.57 | D | VVS2 | 84,257,000 |
5.1 | 0.51 | D | VVS1 | 84,677,000 |
5.4 | 0.61 | F | IF | 97,988,000 |
5.4 | 0.58 | E | VVS1 | 98,820,000 |
5.4 | 0.6 | E | VVS1 | 98,820,000 |
5.3 | 0.56 | E | IF | 88,699,000 |
5.3 | 0.56 | E | IF | 88,699,000 |
5.5 | 0.62 | F | VVS2 | 89,434,000 |
5.6 | 0.68 | F | VVS1 | 116,214,000 |
5.6 | 0.7 | E | VVS2 | 120,173,000 |
5.6 | 0.63 | E | VVS1 | 126,924,000 |
5.7 | 0.7 | F | VVS2 | 136,968,000 |
5.7 | 0.72 | F | VVS2 | 136,968,000 |
5.7 | 0.71 | F | VVS2 | 136,968,000 |
5.7 | 0.72 | F | VVS2 | 136,968,000 |
5.7 | 0.72 | F | VVS1 | 142,100,000 |
5.7 | 0.71 | F | VVS1 | 142,100,000 |
5.7 | 0.7 | F | VVS1 | 142,100,000 |
5.7 | 0.72 | F | VVS1 | 142,100,000 |
5.8 | 0.77 | E | VVS2 | 145,489,000 |
5.8 | 0.76 | E | VVS2 | 145,489,000 |
5.8 | 0.72 | E | VVS2 | 145,489,000 |
5.8 | 0.78 | E | VVS2 | 145,489,000 |
5.8 | 0.75 | F | VVS1 | 146,611,000 |
5.8 | 0.72 | F | VVS1 | 146,611,000 |
5.8 | 0.71 | F | VVS1 | 146,611,000 |
5.8 | 0.74 | F | VVS1 | 146,611,000 |
5.8 | 0.74 | F | VVS1 | 146,611,000 |
5.8 | 0.75 | F | VVS1 | 146,611,000 |
5.8 | 0.76 | D | VVS2 | 149,251,000 |
5.7 | 0.74 | E | VVS1 | 153,264,000 |
5.8 | 0.70 | E | VVS1 | 153,964,000 |
5.8 | 0.76 | E | VVS1 | 153,964,000 |
5.8 | 0.79 | D | VVS2 | 162,242,000 |
6.3 | 1 | F | VVS1 | 385,920,000 |
- Kim cương viên 8.1 ly [2.01 carat], nước E, độ tinh khiết FL có giá bán 2,142,514,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1.00 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 383,932,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1.00 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 510,805,000 đồng
- Kim cương viên 6.5 ly [1.05 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 567,686,000 đồng
- Kim cương viên 6.8 ly [1.22 carat], nước D, độ tinh khiết FL có giá bán 751,595,000 đồng
- Kim cương viên 6.8 ly [1.21 carat], nước D, độ tinh khiết FL có giá bán 751,595,000 đồng
- Kim cương viên 8.1 ly [1.90 carat], nước D, độ tinh khiết FL có giá bán 2,877,989,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1.01 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 471,714,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1.01 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 390,493,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1.00 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 334,396,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1.00 carat], nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 483,950,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1.00 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 394,000,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1.00 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 363,546,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1.01 carat], nước F, độ tinh khiết VS2 có giá bán 288,831,000 đồng
- Kim cương viên 7.2 ly [1.42 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 805,893,000 đồng
- Kim cương viên 7.2 ly [1.50 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 652,560,000 đồng
- Kim cương viên 7.2 ly [1.50 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 628,577,000 đồng
- Kim cương viên 8.1 ly [2.01 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 1,468,621,000 đồng
- Kim cương viên 8.1 ly [1.90 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 1,382,224,000 đồng
- Kim cương viên 8.1 ly [1.90 carat], nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 1,216,149,000 đồng
- Kim cương viên 8.1 ly [2.15 carat], nước F, độ tinh khiết VS2 có giá bán 1,183,830,000 đồng
- Kim cương viên 9.0 ly [2.60 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 2,691,491,000 đồng
- Kim cương viên 9.0 ly [2.76 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 2,990,870,000 đồng
- Kim cương viên 6.5 ly [1.06 carat], nước D, độ tinh khiết FL có giá bán 691,474,000 đồng
- Kim cương viên 6.8 ly [1.15 carat], nước D, độ tinh khiết FL có giá bán 751,595,000 đồng
- Kim cương viên 6.0 ly [0.74 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 222,033,000 đồng
- Kim cương viên 6.0 ly [0.82 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 200,223,000 đồng
- Kim cương viên 6.8 ly [1.22 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 499,916,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly [0.50 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 65,122,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly [0.46 carat], nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 59,945,000 đồng
- Kim cương viên 5.8 ly [0.73 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 129,018,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.34 carat], nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 22,878,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.34 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 24,170,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.35 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 24,617,000 đồng
- Kim cương viên 4,5 ly [0.35 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 24,617,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.35 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 24,617,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.35 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 24,617,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.36 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 24,617,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.37 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 25,978,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.35 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 27,889,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.35 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 27,889,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.35 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 28,890,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.35 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 28,890,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.34 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 28,950,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.34 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 28,950,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.36 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 28,950,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.36 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 28,950,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.35 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 29,690,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.33 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 29,690,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.35 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 29,690,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.34 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 30,030,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.33 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 30,030,000 đồng
- Kim cương viên 5.7 ly [0.72 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 153,264,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.35 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 30,030,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.35 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 30,030,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly [0.35 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 30,030,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.60 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 98,820,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.60 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.62 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.58 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.60 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
- Kim cương viên 6.0 ly [0.82 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 200,223,000 đồng
- Kim cương viên 6.2 ly [0.90 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 286,951,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1.00 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 390,493,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1.00 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 363,546,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1.00 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 363,546,000 đồng
- Kim cương viên 6.8 ly [1.17 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 499,916,000 đồng
- Kim cương viên 5.8 ly [0.75 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 162,890,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly [0.46 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 60,163,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly [0.46 carat], nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 59,945,000 đồng
- Kim cương viên 5.7 ly [0.70 carat], nước F, độ tinh khiết VS1 có giá bán 114,386,000 đồng
- Kim cương viên 5.8 ly [0.75 carat], nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 125,138,000 đồng
- Kim cương viên 4.8 ly [0.4 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 42,187,000 đồng
- Kim cương viên 4.8 ly [0.41 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 46,970,000 đồng
- Kim cương viên 4.8 ly [0.42 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 47,177,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly [0.46 carat], nước F, độ tinh khiết VS1 có giá bán 59,163,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly [0.5 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 60,163,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly [0.5 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 61,370,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly [0.5 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 61,370,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly [0.5 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 64,849,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly [0.5 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 64,849,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly [0.5 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 64,849,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly [0.5 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 62,346,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly [0.5 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 63,701,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly [0.51 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 67,096,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly [0.5 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 67,096,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly [0.52 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 68,017,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly [0.51 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 62,346,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly [0.5 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 68,017,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly [0.5 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 68,017,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly [0.5 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 68,017,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly [0.45 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 68,528,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly [0.46 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 64,107,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly [0.5 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 64,107,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly [0.5 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 69,152,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly [0.52 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 72,324,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly [0.51 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 73,341,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly [0.51 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 73,341,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly [0.52 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 73,341,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly [0.5 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 73,341,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly [0.5 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 73,341,000 đồng
- Kim cương viên 5.3 ly [0.55 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 74,484,000 đồng
- Kim cương viên 5.3 ly [0.58 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 74,484,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.62 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 74,757,000 đồng
- Kim cương viên 5.3 ly [0.58 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 75,489,000 đồng
- Kim cương viên 5.3 ly [0.57 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 75,489,000 đồng
- Kim cương viên 5.3 ly [0.57 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 77,370,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly [0.51 carat], nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 78,221,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 91,370,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 91,370,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 91,370,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 79,470,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.63 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.62 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.61 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.61 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
- Kim cương viên 5.2 ly [0.51 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 82,852,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.58 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 83,581,000 đồng
- Kim cương viên 5.3 ly [0.58 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 83,581,000 đồng
- Kim cương viên 5.3 ly [0.57 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 83,581,000 đồng
- Kim cương viên 5.3 ly [0.55 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 83,581,000 đồng
- Kim cương viên 5.3 ly [0.57 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 84,257,000 đồng
- Kim cương viên 5.3 ly [0.59 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 84,257,000 đồng
- Kim cương viên 5.3 ly [0.57 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 84,257,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly [0.51 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 84,677,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.61 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 97,988,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.58 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 98,820,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly [0.6 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 98,820,000 đồng
- Kim cương viên 5.3 ly [0.56 carat], nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 88,699,000 đồng
- Kim cương viên 5.3 ly [0.56 carat], nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 88,699,000 đồng
- Kim cương viên 5.5 ly [0.62 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 89,434,000 đồng
- Kim cương viên 5.6 ly [0.68 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 116,214,000 đồng
- Kim cương viên 5.6 ly [0.7 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 120,173,000 đồng
- Kim cương viên 5.6 ly [0.63 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 126,924,000 đồng
- Kim cương viên 5.7 ly [0.7 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 136,968,000 đồng
- Kim cương viên 5.7 ly [0.72 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 136,968,000 đồng
- Kim cương viên 5.7 ly [0.71 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 136,968,000 đồng
- Kim cương viên 5.7 ly [0.72 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 136,968,000 đồng
- Kim cương viên 5.7 ly [0.72 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 142,100,000 đồng
- Kim cương viên 5.7 ly [0.71 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 142,100,000 đồng
- Kim cương viên 5.7 ly [0.7 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 142,100,000 đồng
- Kim cương viên 5.7 ly [0.72 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 142,100,000 đồng
- Kim cương viên 5.8 ly [0.77 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 145,489,000 đồng
- Kim cương viên 5.8 ly [0.76 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 145,489,000 đồng
- Kim cương viên 5.8 ly [0.72 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 145,489,000 đồng
- Kim cương viên 5.8 ly [0.78 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 145,489,000 đồng
- Kim cương viên 5.8 ly [0.75 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 146,611,000 đồng
- Kim cương viên 5.8 ly [0.72 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 146,611,000 đồng
- Kim cương viên 5.8 ly [0.71 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 146,611,000 đồng
- Kim cương viên 5.8 ly [0.74 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 146,611,000 đồng
- Kim cương viên 5.8 ly [0.74 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 146,611,000 đồng
- Kim cương viên 5.8 ly [0.75 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 146,611,000 đồng
- Kim cương viên 5.8 ly [0.76 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 149,251,000 đồng
- Kim cương viên 5.7 ly [0.74 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 153,264,000 đồng
- Kim cương viên 5.8 ly [0.70 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 153,964,000 đồng
- Kim cương viên 5.8 ly [0.76 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 153,964,000 đồng
- Kim cương viên 5.8 ly [0.79 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 162,242,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly [1 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 385,920,000 đồng
Tương tự, theo bảng giá kim cương trực tuyến trên website của Công ty vàng bạc đá quý Phú Nhuận - PNJ [//pnj.com.vn] lúc 04:36 ngày 17/07 được niêm yết để tham khảo các thông tin về sản phẩm kim cương viên tự nhiên như sau [PNJ không cập nhật giá thường xuyên trên hệ thống website, bạn cần đến các chi nhánh của PNJ để cập nhật bảng giá chính xác nhất]
Cập nhật lúc 04:36 - 17/07/2022 | ||||
DD1103050.1042043 | 4.30 | F | VS1 | Liên hệ |
DD1102021.3063063 | 6.30 | E | IF | Liên hệ |
DD1103050.0036036 | 3.60 | F | VS1 | Liên hệ |
DD1103030.0036036 | 3.60 | F | VVS1 | Liên hệ |
DD1101030.3090090 | 9.00 | D | VVS1 | Liên hệ |
DD1104030.1056057 | 5.70 | G | VVS1 | Liên hệ |
DD1102030.3045046 | 4.60 | E | VVS1 | Liên hệ |
DD1103050.1038038 | 3.80 | F | VS1 | Liên hệ |
DD1102030.3047047 | 4.70 | E | VVS1 | Liên hệ |
DD1101020.3040040 | 4.00 | D | IF | Liên hệ |
DD1101050.1040040 | 4.00 | D | VS1 | Liên hệ |
DD1103050.3048048 | 4.80 | F | VS1 | Liên hệ |
DD1104070.1048048 | 4.80 | G | SI1 | Liên hệ |
DD1104030.1044045 | 4.50 | G | VVS1 | Liên hệ |
DD1103050.2045045 | 4.50 | F | VS1 | Liên hệ |
DD1103050.1049049 | 4.90 | F | VS1 | Liên hệ |
DD1101050.3049049 | 4.90 | D | VS1 | Liên hệ |
DD1103050.3049049 | 4.90 | F | VS1 | Liên hệ |
DD1101020.3049049 | 4.90 | D | IF | Liên hệ |
DD1104031.1080080 | 8.00 | G | VVS1 | Liên hệ |
DD1103030.1054055 | 5.50 | F | VVS1 | Liên hệ |
DD1101030.3054055 | 5.50 | D | VVS1 | Liên hệ |
DD1103020.1042042 | 4.20 | F | IF | Liên hệ |
DD1104030.3050050 | 5.00 | G | VVS1 | Liên hệ |
DD1103030.3055055 | 5.50 | F | VVS1 | Liên hệ |
DD1103030.3056056 | 5.60 | F | VVS1 | Liên hệ |
DD1102030.1056056 | 5.60 | E | VVS1 | Liên hệ |
DD1104050.1050050 | 5.00 | G | VS1 | Liên hệ |
DD1103070.2050050 | 5.00 | F | SI1 | Liên hệ |
DD1103050.1050050 | 5.00 | F | VS1 | Liên hệ |
DD1102030.1059060 | 6.00 | E | VVS1 | Liên hệ |
DD1103030.1059060 | 6.00 | F | VVS1 | Liên hệ |
DD1103030.3059060 | 6.00 | F | VVS1 | Liên hệ |
DD1104030.3060060 | 6.00 | G | VVS1 | Liên hệ |
DD1102050.1042043 | 4.30 | E | VS1 | Liên hệ |
DD1103050.1050051 | 5.10 | F | VS1 | Liên hệ |
DD1102050.2043043 | 4.30 | E | VS1 | Liên hệ |
DD1104030.1050051 | 5.10 | G | VVS1 | Liên hệ |
DD1102030.3060061 | 6.10 | E | VVS1 | Liên hệ |
DD1102050.3061061 | 6.10 | E | VS1 | Liên hệ |
DD1104030.1051051 | 5.10 | G | VVS1 | Liên hệ |
DD1103050.3051051 | 5.10 | F | VS1 | Liên hệ |
DD1104030.1061061 | 6.10 | G | VVS1 | Liên hệ |
DD1102030.1051052 | 5.20 | E | VVS1 | Liên hệ |
DD1101070.2052052 | 5.20 | D | SI1 | Liên hệ |
DD1103030.3062062 | 6.20 | F | VVS1 | Liên hệ |
DD1102070.2052052 | 5.20 | E | SI1 | Liên hệ |
DD1103030.1062063 | 6.30 | F | VVS1 | Liên hệ |
DD1104020.1084085 | 8.50 | G | IF | Liên hệ |
DD1105030.1088088 | 8.80 | H | VVS1 | Liên hệ |
DD1101050.3063063 | 6.30 | D | VS1 | Liên hệ |
DD1102031.1063063 | 6.30 | E | VVS1 | Liên hệ |
DD1102030.1063063 | 6.30 | E | VVS1 | Liên hệ |
DD1102020.3053053 | 5.30 | E | IF | Liên hệ |
DD1102050.1044044 | 4.40 | E | VS1 | Liên hệ |
DD1103070.2053053 | 5.30 | F | SI1 | Liên hệ |
DD1102030.1065065 | 6.50 | E | VVS1 | Liên hệ |
DD1102030.3065066 | 6.60 | E | VVS1 | Liên hệ |
DD1104030.3054054 | 5.40 | G | VVS1 | Liên hệ |
DD1103050.1054054 | 5.40 | F | VS1 | Liên hệ |
DD1102050.3053054 | 5.40 | E | VS1 | Liên hệ |
DD1103050.3042042 | 4.20 | F | VS1 | Liên hệ |
Cũng trong ngày hôm nay [17/07], tại khu vực Hà Nội, Công ty Phú Cường Diamond [//kimcuonggia.vn] niêm yết bảng giá kim cương viên có giấy kiểm định GIA cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 05:38 - 17/07/2022 | ||||
4.50 | 0.33 | D | VVS1 | 23,569,920 |
4.50 | 0.33 | D | IF | 28,108,080 |
4.50 | 0.35 | D | VVS1 | 24,738,000 |
4.50 | 0.35 | D | VVS2 | 23,385,600 |
4.50 | 0.32 | E | VS1 | 19,200,000 |
4.50 | 0.34 | E | VVS1 | 22,480,800 |
4.50 | 0.34 | D | SI1 | 19,706,400 |
4.50 | 0.33 | D | VVS1 | 24,552,000 |
4.50 | 0.33 | D | IF | 30,888,000 |
4.50 | 0.33 | E | VVS1 | 22,968,000 |
4.51 | 0.33 | E | VVS2 | 21,384,000 |
4.51 | 0.33 | E | VVS2 | 21,384,000 |
4.51 | 0.35 | E | VVS2 | 21,546,000 |
4.51 | 0.33 | E | VVS2 | 21,384,000 |
4.51 | 0.35 | E | VVS2 | 21,546,000 |
4.51 | 0.35 | F | IF | 23,940,000 |
4.51 | 0.34 | D | VVS1 | 24,031,200 |
4.51 | 0.35 | D | VVS2 | 23,629,200 |
4.51 | 0.35 | F | IF | 23,940,000 |
4.52 | 0.35 | D | VVS2 | 23,142,000 |
4.52 | 0.34 | D | VVS2 | 23,664,000 |
4.54 | 0.34 | E | VS2 | 19,192,320 |
4.54 | 0.35 | D | VS2 | 19,950,000 |
4.56 | 0.33 | E | VS1 | 19,404,000 |
4.56 | 0.35 | E | VS1 | 19,740,000 |
4.63 | 0.38 | D | IF | 32,011,200 |
4.64 | 0.36 | E | VS1 | 21,600,000 |
4.64 | 0.37 | F | VVS1 | 24,864,000 |
4.80 | 0.4 | E | VVS2 | 33,264,000 |
4.81 | 0.4 | D | VVS1 | 36,585,600 |
4.81 | 0.4 | E | VVS1 | 34,944,000 |
4.81 | 0.4 | F | VVS2 | 30,652,800 |
4.83 | 0.4 | D | VVS1 | 36,585,600 |
4.83 | 0.4 | D | VVS2 | 34,608,000 |
4.88 | 0.44 | E | VVS1 | 38,438,400 |
4.89 | 0.42 | F | IF | 37,044,000 |
4.93 | 0.44 | D | IF | 52,272,000 |
5.00 | 0.46 | E | VS2 | 40,020,000 |
5.01 | 0.5 | E | VVS1 | 57,240,000 |
5.01 | 0.46 | E | VS1 | 42,780,000 |
5.02 | 0.46 | F | VS2 | 38,640,000 |
5.02 | 0.46 | E | SI1 | 33,120,000 |
5.07 | 0.5 | D | VVS2 | 56,160,000 |
5.07 | 0.5 | E | VS1 | 52,440,000 |
5.12 | 0.5 | D | VVS2 | 56,160,000 |
5.15 | 0.5 | D | VVS2 | 56,160,000 |
5.16 | 0.5 | E | VS1 | 54,096,000 |
5.20 | 0.5 | E | VS2 | 49,020,000 |
5.34 | 0.56 | E | VS1 | 61,824,000 |
5.36 | 0.58 | D | VS2 | 62,640,000 |
5.38 | 0.57 | D | VS2 | 61,560,000 |
5.40 | 0.6 | E | VVS2 | 67,032,000 |
5.40 | 0.6 | E | VVS2 | 70,560,000 |
5.40 | 0.6 | D | SI1 | 55,814,400 |
5.40 | 0.6 | E | SI1 | 53,395,200 |
5.40 | 0.6 | E | VVS2 | 68,443,200 |
5.41 | 0.6 | E | VVS2 | 71,971,200 |
5.41 | 0.6 | D | SI1 | 55,814,400 |
5.41 | 0.61 | D | VVS2 | 72,321,600 |
5.41 | 0.61 | D | VVS2 | 72,321,600 |
5.41 | 0.61 | D | IF | 97,356,000 |
5.41 | 0.6 | F | VS2 | 61,992,000 |
5.42 | 0.61 | D | VVS2 | 72,321,600 |
5.42 | 0.59 | D | VVS2 | 75,840,960 |
5.42 | 0.58 | E | VVS2 | 68,890,080 |
5.45 | 0.57 | E | VS1 | 64,815,840 |
5.46 | 0.61 | D | VS2 | 65,880,000 |
5.48 | 0.62 | E | VVS2 | 74,370,240 |
5.48 | 0.6 | D | VS2 | 64,800,000 |
5.50 | 0.6 | E | VVS2 | 74,793,600 |
5.51 | 0.6 | D | SI1 | 57,456,000 |
5.52 | 0.6 | D | VVS1 | 77,673,600 |
5.54 | 0.62 | D | SI1 | 62,198,400 |
5.54 | 0.61 | F | VS2 | 61,824,720 |
5.55 | 0.62 | D | SI1 | 62,198,400 |
5.56 | 0.63 | D | SI1 | 63,201,600 |
5.66 | 0.7 | E | VVS2 | 98,431,200 |
5.66 | 0.7 | D | VS1 | 93,744,000 |
5.66 | 0.7 | E | VVS2 | 95,256,000 |
5.66 | 0.7 | D | VS1 | 93,744,000 |
5.67 | 0.7 | E | VVS2 | 95,256,000 |
5.67 | 0.67 | D | SI1 | 67,214,400 |
5.68 | 0.7 | E | VS2 | 89,376,000 |
5.68 | 0.7 | E | VVS2 | 99,489,600 |
- Kim cương viên 4.50 ly [0.33 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 23,569,920 đồng
- Kim cương viên 4.50 ly [0.33 carat], nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 28,108,080 đồng
- Kim cương viên 4.50 ly [0.35 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 24,738,000 đồng
- Kim cương viên 4.50 ly [0.35 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 23,385,600 đồng
- Kim cương viên 4.50 ly [0.32 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 19,200,000 đồng
- Kim cương viên 4.50 ly [0.34 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 22,480,800 đồng
- Kim cương viên 4.50 ly [0.34 carat], nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 19,706,400 đồng
- Kim cương viên 4.50 ly [0.33 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 24,552,000 đồng
- Kim cương viên 4.50 ly [0.33 carat], nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 30,888,000 đồng
- Kim cương viên 4.50 ly [0.33 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 22,968,000 đồng
- Kim cương viên 4.51 ly [0.33 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 21,384,000 đồng
- Kim cương viên 4.51 ly [0.33 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 21,384,000 đồng
- Kim cương viên 4.51 ly [0.35 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 21,546,000 đồng
- Kim cương viên 4.51 ly [0.33 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 21,384,000 đồng
- Kim cương viên 4.51 ly [0.35 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 21,546,000 đồng
- Kim cương viên 4.51 ly [0.35 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 23,940,000 đồng
- Kim cương viên 4.51 ly [0.34 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 24,031,200 đồng
- Kim cương viên 4.51 ly [0.35 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 23,629,200 đồng
- Kim cương viên 4.51 ly [0.35 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 23,940,000 đồng
- Kim cương viên 4.52 ly [0.35 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 23,142,000 đồng
- Kim cương viên 4.52 ly [0.34 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 23,664,000 đồng
- Kim cương viên 4.54 ly [0.34 carat], nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 19,192,320 đồng
- Kim cương viên 4.54 ly [0.35 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 19,950,000 đồng
- Kim cương viên 4.56 ly [0.33 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 19,404,000 đồng
- Kim cương viên 4.56 ly [0.35 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 19,740,000 đồng
- Kim cương viên 4.63 ly [0.38 carat], nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 32,011,200 đồng
- Kim cương viên 4.64 ly [0.36 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 21,600,000 đồng
- Kim cương viên 4.64 ly [0.37 carat], nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 24,864,000 đồng
- Kim cương viên 4.80 ly [0.4 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 33,264,000 đồng
- Kim cương viên 4.81 ly [0.4 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 36,585,600 đồng
- Kim cương viên 4.81 ly [0.4 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 34,944,000 đồng
- Kim cương viên 4.81 ly [0.4 carat], nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 30,652,800 đồng
- Kim cương viên 4.83 ly [0.4 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 36,585,600 đồng
- Kim cương viên 4.83 ly [0.4 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 34,608,000 đồng
- Kim cương viên 4.88 ly [0.44 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 38,438,400 đồng
- Kim cương viên 4.89 ly [0.42 carat], nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 37,044,000 đồng
- Kim cương viên 4.93 ly [0.44 carat], nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 52,272,000 đồng
- Kim cương viên 5.00 ly [0.46 carat], nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 40,020,000 đồng
- Kim cương viên 5.01 ly [0.5 carat], nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 57,240,000 đồng
- Kim cương viên 5.01 ly [0.46 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 42,780,000 đồng
- Kim cương viên 5.02 ly [0.46 carat], nước F, độ tinh khiết VS2 có giá bán 38,640,000 đồng
- Kim cương viên 5.02 ly [0.46 carat], nước E, độ tinh khiết SI1 có giá bán 33,120,000 đồng
- Kim cương viên 5.07 ly [0.5 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 56,160,000 đồng
- Kim cương viên 5.07 ly [0.5 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 52,440,000 đồng
- Kim cương viên 5.12 ly [0.5 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 56,160,000 đồng
- Kim cương viên 5.15 ly [0.5 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 56,160,000 đồng
- Kim cương viên 5.16 ly [0.5 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 54,096,000 đồng
- Kim cương viên 5.20 ly [0.5 carat], nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 49,020,000 đồng
- Kim cương viên 5.34 ly [0.56 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 61,824,000 đồng
- Kim cương viên 5.36 ly [0.58 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 62,640,000 đồng
- Kim cương viên 5.38 ly [0.57 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 61,560,000 đồng
- Kim cương viên 5.40 ly [0.6 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 67,032,000 đồng
- Kim cương viên 5.40 ly [0.6 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 70,560,000 đồng
- Kim cương viên 5.40 ly [0.6 carat], nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 55,814,400 đồng
- Kim cương viên 5.40 ly [0.6 carat], nước E, độ tinh khiết SI1 có giá bán 53,395,200 đồng
- Kim cương viên 5.40 ly [0.6 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 68,443,200 đồng
- Kim cương viên 5.41 ly [0.6 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 71,971,200 đồng
- Kim cương viên 5.41 ly [0.6 carat], nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 55,814,400 đồng
- Kim cương viên 5.41 ly [0.61 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 72,321,600 đồng
- Kim cương viên 5.41 ly [0.61 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 72,321,600 đồng
- Kim cương viên 5.41 ly [0.61 carat], nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 97,356,000 đồng
- Kim cương viên 5.41 ly [0.6 carat], nước F, độ tinh khiết VS2 có giá bán 61,992,000 đồng
- Kim cương viên 5.42 ly [0.61 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 72,321,600 đồng
- Kim cương viên 5.42 ly [0.59 carat], nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 75,840,960 đồng
- Kim cương viên 5.42 ly [0.58 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 68,890,080 đồng
- Kim cương viên 5.45 ly [0.57 carat], nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 64,815,840 đồng
- Kim cương viên 5.46 ly [0.61 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 65,880,000 đồng
- Kim cương viên 5.48 ly [0.62 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 74,370,240 đồng
- Kim cương viên 5.48 ly [0.6 carat], nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 64,800,000 đồng
- Kim cương viên 5.50 ly [0.6 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 74,793,600 đồng
- Kim cương viên 5.51 ly [0.6 carat], nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 57,456,000 đồng
- Kim cương viên 5.52 ly [0.6 carat], nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 77,673,600 đồng
- Kim cương viên 5.54 ly [0.62 carat], nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 62,198,400 đồng
- Kim cương viên 5.54 ly [0.61 carat], nước F, độ tinh khiết VS2 có giá bán 61,824,720 đồng
- Kim cương viên 5.55 ly [0.62 carat], nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 62,198,400 đồng
- Kim cương viên 5.56 ly [0.63 carat], nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 63,201,600 đồng
- Kim cương viên 5.66 ly [0.7 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 98,431,200 đồng
- Kim cương viên 5.66 ly [0.7 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 93,744,000 đồng
- Kim cương viên 5.66 ly [0.7 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 95,256,000 đồng
- Kim cương viên 5.66 ly [0.7 carat], nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 93,744,000 đồng
- Kim cương viên 5.67 ly [0.7 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 95,256,000 đồng
- Kim cương viên 5.67 ly [0.67 carat], nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 67,214,400 đồng
- Kim cương viên 5.68 ly [0.7 carat], nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 89,376,000 đồng
- Kim cương viên 5.68 ly [0.7 carat], nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 99,489,600 đồng
Lúc 04:36 ngày 17/07/2022, sản phẩm kim cương tự nhiên của Công ty Cổ phần TGKC – Thành viên Tập đoàn DOJI [//thegioikimcuong.vn] niêm yết giá bán online trên website cụ thể như sau:
Giá Kim Cương 3ly6. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
D | 18,095,000 17,190,000 | 15,792,000 15,002,000 | 15,322,000 14,556,000 | 13,066,000 12,413,000 | 12,643,000 12,011,000 |
E | 17,625,000 16,744,000 | 15,322,000 14,556,000 | 14,852,000 14,109,000 | 12,643,000 12,011,000 | 12,267,000 11,654,000 |
F | 17,155,000 16,297,000 | 14,852,000 14,109,000 | 14,382,000 13,663,000 | 12,267,000 11,654,000 | 11,891,000 11,296,000 |
Giá Kim Cương 4ly1. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
D | 28,576,000 27,147,000 | 24,111,000 22,905,000 | 23,218,000 22,057,000 | 20,116,000 19,110,000 | 19,411,000 18,440,000 |
E | 27,683,000 26,299,000 | 23,218,000 22,057,000 | 22,325,000 21,209,000 | 19,411,000 18,440,000 | 18,659,000 17,726,000 |
F | 26,790,000 25,451,000 | 22,325,000 21,209,000 | 21,432,000 20,360,000 | 18,659,000 17,726,000 | 17,907,000 17,012,000 |
Giá Kim Cương 4ly5. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
D | 37,880,000 35,986,000 | 32,730,000 31,094,000 | 29,515,000 28,039,000 | 25,978,000 24,679,000 | 24,617,000 23,386,000 |
E | 33,680,000 31,996,000 | 30,030,000 28,529,000 | 28,950,000 27,503,000 | 24,170,000 22,962,000 | 22,878,000 21,734,000 |
F | 29,690,000 28,206,000 | 28,890,000 27,446,000 | 27,889,000 26,495,000 | 22,438,000 21,316,000 | 21,582,000 20,503,000 |
Giá Kim Cương 5ly4. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
D | 119,850,000 113,858,000 | 105,758,000 100,470,000 | 95,521,000 90,745,000 | 79,470,000 75,497,000 | 74,757,000 71,019,000 |
E | 109,200,000 103,740,000 | 98,820,000 93,879,000 | 92,350,000 87,733,000 | 76,272,000 72,458,000 | 68,568,000 65,140,000 |
F | 97,988,000 93,089,000 | 91,370,000 86,802,000 | 87,560,000 83,182,000 | 73,674,000 69,990,000 | 67,166,000 63,808,000 |
Giá Kim Cương 6ly. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
D | 281,424,000 267,353,000 | 238,122,000 226,216,000 | 209,757,000 199,269,000 | 169,992,000 161,492,000 | 157,821,000 149,930,000 |
E | 235,182,000 223,423,000 | 222,033,000 210,931,000 | 200,223,000 190,212,000 | 157,821,000 149,930,000 | 153,541,000 145,864,000 |
F | 221,516,000 210,440,000 | 208,486,000 198,062,000 | 195,455,000 185,682,000 | 149,796,000 142,306,000 | 144,446,000 137,224,000 |
Giá Kim Cương 6ly3 [1CT]. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
D | 533,014,000 511,693,000 | 471,714,000 452,845,000 | 390,493,000 374,873,000 | 334,396,000 321,020,000 | 314,590,000 302,006,000 |
E | 483,950,000 464,592,000 | 395,931,000 380,094,000 | 383,932,000 368,575,000 | 318,472,000 305,733,000 | 307,105,000 294,821,000 |
F | 394,000,000 378,240,000 | 385,920,000 370,483,000 | 363,546,000 349,004,000 | 294,725,000 279,989,000 | 288,831,000 274,389,000 |
Giá Kim Cương 6ly8. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
D | 653,561,000 627,419,000 | 570,260,000 547,450,000 | 479,801,000 460,609,000 | 440,249,000 422,639,000 | 426,090,000 409,046,000 |
E | 523,831,000 502,878,000 | 499,916,000 479,919,000 | 425,304,000 408,292,000 | 398,473,000 382,534,000 | 343,965,000 330,206,000 |
F | 480,732,000 461,503,000 | 456,712,000 438,444,000 | 414,326,000 397,753,000 | 379,642,000 364,456,000 | 340,647,000 327,021,000 |
Giá Kim Cương 7ly2. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
D | 874,650,000 839,664,000 | 805,893,000 773,657,000 | 661,380,000 634,925,000 | 628,577,000 603,434,000 | 561,392,000 538,936,000 |
E | 752,662,000 722,556,000 | 706,211,000 677,963,000 | 652,560,000 626,458,000 | 560,557,000 538,135,000 | 550,034,000 528,033,000 |
F | 677,592,000 650,488,000 | 648,241,000 622,311,000 | 609,079,000 584,716,000 | 543,996,000 522,236,000 | 499,493,000 479,513,000 |
Giá Kim Cương 8ly1. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
D | 2,502,599,000 2,402,495,000 | 2,085,605,000 2,002,181,000 | 1,704,701,000 1,636,513,000 | 1,435,429,000 1,378,012,000 | 1,259,055,000 1,208,693,000 |
E | 1,863,056,000 1,788,534,000 | 1,651,145,000 1,585,099,000 | 1,468,621,000 1,409,876,000 | 1,293,724,000 1,241,975,000 | 1,216,149,000 1,167,503,000 |
F | 1,585,295,000 1,521,883,000 | 1,512,578,000 1,452,075,000 | 1,382,224,000 1,326,935,000 | 1,248,293,000 1,198,361,000 | 1,183,830,000 1,136,477,000 |
Giá Kim Cương 9ly [