Từ đồng nghĩa với từ hi sinh là gì

Soạn VNEN ngữ văn 7 tập 1

Show

Soạn VNEN ngữ văn 7 tập 2

Giải hoạt động trải nghiệm 7 cánh diều

Giải công nghệ 7 cánh diều

Giải hoạt động trải nghiệm 7 chân trời sáng tạo

Giải tin học 7 chân trời sáng tạo

Giải hoạt động trải nghiệm 7 kết nối tri thức

Giải tin học 7 kết nối tri thức

Tiếng anh 7 Global success

Giải giáo dục công dân 7 chân trời sáng tạo

Tiếng anh 7 Explore english

Soạn siêu hay văn 7 tập 1

Giải giáo dục công dân 7 kết nối tri thức

Soạn siêu hay văn 7 tập 2

Giải giáo dục công dân 7 cánh diều

Giải mĩ thuật 7 chân trời sáng tạo

Giải mĩ thuật 7 kết nối tri thức

Soạn văn 7 tập 1 chân trời sáng tạo

Giải mĩ thuật 7 cánh diều

Soạn văn 7 tập 2 chân trời sáng tạo

Giải khoa học tự nhiên 7 cánh diều

Soạn văn 7 tập 1 kết nối tri thức

Giải khoa học tự nhiên 7 chân trời sáng tạo

Soạn văn 7 tập 2 kết nối tri thức

Giải khoa học tự nhiên 7 kết nối tri thức

Soạn văn 7 tập 1 cánh diều

Giải lịch sử và địa lí 7 cánh diều

Soạn văn 7 tập 2 cánh diều

Giải lịch sử và địa lí 7 chân trời sáng tạo

Giải công nghệ 7 chân trời sáng tạo

Giải lịch sử và địa lí 7 kết nối tri thức

Giải công nghệ 7 kết nối tri thức

1.Khái niệmCác từ sau: chết, hi sinh, bỏ mạng đều mang ý nghĩa là cái chết? vậy chúng có thể thay thế nhau trong trường hợp nào? hay sẽ được dùng trong câu văn như thế nào?

2.Phân loại


a. Từ đồng nghĩa hoàn toàn: hoàn toàn có thể thay thế nhau trong các câu văn.
      Rủ nhau xuống biển mò cua
    Đem về nấu quả me chua trên rừng
                                (Trần Tuấn Khải)
     Chim xanh ăn trái xoài xanh,
    Ăn no tắm mát đậu cành cây đa.
                                            (Ca dao)Hai từ quả và trái hoàn toàn có thể thay thế nhau trong 2 câu trên.Các ví dụ khác: có mang-mang thai-có chửa, không vận-vùng trời,..

b. Đồng nghĩa nhưng khác sắc thái biểu cảm


 - Trước sức tấn công như vũ bão và tinh thần chiến đấu dũng cảm tuyệt vời của nghĩa quân Tây Sơn, hàng vạn quân Thanh đã bỏ mạng.
- Công chúa Ha-ba-na đã hi sinh anh dũng, thanh kiếm vẫn cầm tay.

bỏ mạnghy sinh đều là từ biểu thị ý nghĩa cho cái chết. Nhưng, hy sinh biểu thị cho 1 cái chết được tôn trọng còn bỏ mạng chỉ cái chết của những kẻ xấu.

Các ví dụ khác: chết-hy sinh-từ trần-bỏ mạng-mất-qua đời-bỏ xác-toi mạng,..

c. Từ đồng nghĩa Hán-Việt

gan dạ-dũng cảm, nhà thơ-thi sĩ, mổ xẻ-phẫu thuật, đòi hỏi-yêu cầu, loài người- nhân loại, của cải-tài sản, nước ngoài-ngoại quốc, chó biển-hải cẩu, năm học-niên khóa, thay mặt-đại diện,..

d. Các từ đồng nghĩa Ấn-Âu

máy thu thanh- ra đi ô, sinh tố-vi ta min, xe hơi-ô tô,  dương cầm-pi a nô

e. Từ địa phương đồng nghĩa với từ toàn dân

heo-lợn, lê ki ma- quả trứng gà, vô-vào

Hy Sinh Tham khảo


Hy Sinh Tham khảo Danh Từ hình thức

  • abnegation, self-sacrifice, sắng đầu hàng, từ bỏ, đầu hàng, năng suất, nhượng, bị bỏ rơi, trí.
  • cung cấp, oblation, immolation lustration, giết mổ, piaculum, hecatomb, corban, mactation.
  • nạn nhân vật tế thần, liệt sĩ, cung cấp, hương, holocaust.

Hy Sinh Tham khảo Động Từ hình thức

  • bỏ, năng suất, đầu hàng forgo, mất, từ bỏ, nhượng, tham gia với, immolate.
Hy Sinh Liên kết từ đồng nghĩa: từ bỏ, đầu hàng, năng suất, nhượng, bị bỏ rơi, trí, cung cấp, giết mổ, liệt sĩ, cung cấp, hương, holocaust, bỏ, năng suất, mất, từ bỏ, nhượng, immolate,

Hy Sinh Trái nghĩa


Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với từ hi sinh là gì hay nhất do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

Từ đồng nghĩa với từ hi sinh là gì

1. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hy sinh là gì? - Chiêm bao 69

  • Tác giả: chiembaomothay.com

  • Ngày đăng: 24/7/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 30636 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Nhiều người thắc mắc Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hy sinh là gì? bài viết hôm nay chiêm bao sẽ giải đáp điều này.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ trái nghĩa là những từ có ý nghĩa đối lập nhau trong mối quan hệ tương liên. Chúng khác nhau về ngữ âm và phản ánh những khái niệm tương phản về logic. Vậy từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hy sinh là gì? – Từ đồng nghĩa với hy sinh là đánh đổi – Từ trái nghĩa với …...

  • Xem Ngay

2. Nghĩa của từ Hi sinh - Từ điển Việt - soha.vn

  • Tác giả: tratu.soha.vn

  • Ngày đăng: 21/1/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 23720 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Hi sinh - Từ điển Việt - soha.vn. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Động từ. tự nguyện nhận về mình sự thiệt thòi, mất mát lớn lao nào đó, vì một cái gì cao đẹp. hi sinh lợi ích cá nhân. hi sinh cả tuổi xuân cho đất nước. chết vì đất nước, vì nghĩa vụ và lí tưởng cao đẹp. hi sinh ngoài chiến trường....

  • Xem Ngay

Từ đồng nghĩa với từ hi sinh là gì

3. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hy sinh là gì? - Trường THPT Đông …

  • Tác giả: thptdongthuyanhthaibinh.edu.vn

  • Ngày đăng: 14/8/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 19246 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Nhiều người thắc mắc Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hy sinh là gì? bài viết hôm nay https://chiembaomothay.com/ sẽ giải đáp điều này.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ trái nghĩa là những từ có ý nghĩa đối lập nhau trong mối quan hệ tương liên. Chúng khác nhau về ngữ âm và phản ánh những khái niệm tương phản về logic. Vậy từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hy sinh là gì? – Từ đồng nghĩa với hy sinh là đánh đổi – Từ trái nghĩa với …...

  • Xem Ngay

4. Hy sinh – Wikipedia tiếng Việt

  • Tác giả: vi.wikipedia.org

  • Ngày đăng: 23/8/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 88295 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Hy sinh – Wikipedia tiếng Việt. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Hy sinh theo cả hai nghĩa là một hành động có sự cân nhắc, suy nghĩ cả về mặt lý trí lẫn tình cảm để đạt được quyền lợi cho một cá nhân hoặc tập thể và giảm thiểu thiệt hại ít nhất cho bản thân hoặc cho một nhóm người trong khả năng có thể. Hy sinh nhiều khi còn là hành động bản năng, xuất phát từ nhu cầu sinh tồn và phát triển giống nòi....

  • Xem Ngay

5. Tìm 3 từ đồng nghĩa với từ hy sinh - Phạm Khánh Linh

  • Tác giả: hoc247.net

  • Ngày đăng: 13/2/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 55831 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt:

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 15.10.2018 · 3 từ đồng nghĩa với từ " hi sinh": chết, mất, bỏ mạng,... ( nhiều hơn: mất mạng, băng hà, toi , toi mạng,..) Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời . Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!...

  • Xem Ngay

Từ đồng nghĩa với từ hi sinh là gì

6. Trái nghĩa với "hy sinh" là gì? Từ điển trái nghĩa Tiếng Việt

  • Tác giả: tudienso.com

  • Ngày đăng: 17/4/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 20901 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Trái nghĩa với hy sinh là gì trong từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt. Cùng xem các từ trái nghĩa với hy sinh trong bài viết này.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Dưới đây là giải thích từ trái nghĩa cho từ "hy sinh". Trái nghĩa với hy sinh là gì trong từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt. Cùng xem các từ trái nghĩa với hy sinh trong bài viết này. hy sinh (phát âm có thể chưa chuẩn) Trái nghĩa với "hy sinh" là: tồn tại. hy …...

  • Xem Ngay

Từ đồng nghĩa với từ hi sinh là gì

7. Tìm 3 từ đồng nghĩa với từ hy sinh ? - Hoc24

  • Tác giả: hoc24.vn

  • Ngày đăng: 2/5/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 6907 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Tìm 3 từ đồng nghĩa với từ hy sinh ?

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 18 tháng 11 2017 lúc 11:41. 3 từ đồng nghĩa với hi sinh: chết, bỏ mạng, ngỏm. Đúng 0. Bình luận (0) Phạm Bình Minh. 18 tháng 11 2017 lúc 19:04. 3 từ đồng nghĩa với từ " hi sinh": chết, mất, bỏ mạng,... ( nhiều hơn: mất mạng, băng hà, toi , toi mạng,..) Đúng 0....

  • Xem Ngay

Từ đồng nghĩa với từ hi sinh là gì

8. Tính từ trong tiếng Anh là gì? Các cấu trúc quan trọng nhất bạn cần …

  • Tác giả: www.flyer.vn

  • Ngày đăng: 27/7/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 25623 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Tính từ trong tiếng Anh được dùng để mô tả đặc điểm, tính chất của con người, sự vật, hiện tượng. Vai trò của tính từ là bổ trợ cho danh từ

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 18.04.2022 · Tính từ trong tiếng Anh là một điểm ngữ pháp cơ bản mà bất cứ người học tiếng Anh nào cũng cần nắm.Bạn có thể sử dụng tính từ tiếng Anh mỗi ngày như một thói quen. Câu giao tiếp phổ biến: “I’m fine, thanks!” là một ví dụ.Tuy nhiên khi rơi vào những tình huống khác mới mẻ hơn, bạn có thể bị lúng ......

  • Xem Ngay

Từ đồng nghĩa với từ hi sinh là gì

9. Đồng nghĩa - Trái nghĩa từ cống hiến là gì?

  • Tác giả: chiembaomothay.com

  • Ngày đăng: 22/5/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 26257 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Nhiều người thắc mắc Đồng nghĩa - Trái nghĩa từ cống hiến là gì? Bài viết hôm nay chiêm bao 69 sẽ giải đáp điều này.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Đồng nghĩa – Trái nghĩa từ cống hiến là gì? Đồng nghĩa từ cống hiến: => Quyên tặng, Đóng góp, Hy sinh v.v.. Trái nghĩa từ cống hiến: => Từ bỏ, Bỏ cuộc, Buông bỏ v.v… Đặt câu với từ cống hiến: => Anh ấy đã cống hiến rất nhiều cho tổ quốc của chúng ta, hãy cảm ......

  • Xem Ngay

Từ đồng nghĩa với từ hi sinh là gì

10. Từ đồng nghĩa với sống là gì? - Chiêm bao 69

  • Tác giả: chiembaomothay.com

  • Ngày đăng: 12/4/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 94391 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Nhiều người thắc mắc Từ đồng nghĩa với sống là gì? Bài viết hôm nay https://chiembaomothay.com/ sẽ giải đáp điều này.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Những từ có nghĩa kết cấu và nghĩa sở chỉ (thường là các hư từ) như sẽ, tuy, với… thường đóng vai trò công cụ diễn đạt quan hệ cú pháp trong câu nên chủ yếu được nghiên cứu trong ngữ pháp, từ vựng học không chú ý đến các loại từ này....

  • Xem Ngay

Từ đồng nghĩa với từ hi sinh là gì

11. Tìm những từ đồng nghĩa với mỗi từ rọi, nhìn - Nguyễn Thủy Tiên

  • Tác giả: hoc247.net

  • Ngày đăng: 27/2/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 24125 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt:

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Tìm hiểu về từ đồng nghĩa. a) Đọc lại bản dịch Cảm nghĩ trong đêm thanh tĩnh của Lí Bạch, đưa vào kiến thức đã học ở Tiểu học, hãy tìm những từ đồng nghĩa với mỗi từ: rọi, nhìn. b) Từ nhìn trong bài Cảm nghĩ trong đêm thanh tĩnh có thể hiểu là " đưa mắt về ......

  • Xem Ngay

Từ đồng nghĩa với từ hi sinh là gì

12. Nghĩa của hai từ bỏ mạng và hi sinh trong hai câu dưới đây có chỗ …

  • Tác giả: tech12h.com

  • Ngày đăng: 26/6/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 15915 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: d. Nghĩa của hai từ bỏ mạng và hi sinh trong hai câu dưới đây có chỗ nào giống nhau, chỗ nào khác nhau:(1) Công chúa Ha-ba-na đã hi sinh anh dũng, thanh kiếm vẫn cầm tay.(Truyện cổ Cu-

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của bỏ mạng và hi sinh : hai từ này có nghĩa giống nhau đều là nói về cái chết của con người. Khác nhau ở chỗ : Bỏ mạng thường là cái chết vô ích mang sắc thái khinh bỉ; Hi sinh là cái chết cao cả có ích được người đời kính trọng....

  • Xem Ngay

13. sinh động nghĩa là gì|Ý nghĩa của từ sinh động - Nghialagi.net

  • Tác giả: nghialagi.net

  • Ngày đăng: 10/1/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 43377 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về sinh động nghĩa là gì|Ý nghĩa của từ sinh động - Nghialagi.net. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: sinh động nghĩa là gì ? dt. Gợi ra được hình ảnh cuộc sống như đang hiện ra trước mắt: một tác phẩm văn nghệ sinh động Cách kể chuyện rất sinh động câu văn sinh động.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh động". Những từ có chứa "sinh động": . nguyên sinh động ......

  • Xem Ngay

Từ đồng nghĩa với từ hi sinh là gì

14. đồng nghĩa với từ chết - Hoc24

  • Tác giả: hoc24.vn

  • Ngày đăng: 1/5/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 98416 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: đồng nghĩa với từ chết

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Tìm 10 từ đồng nghĩa với từ chết | Xem lời giải tại QANDA. Đúng 0. Bình luận (0) Hihujg 28 tháng 11 2021 lúc 10:07 Tử, mất, qua đời, hi sinh,.... *Tùy trường hợp (ngữ cảnh) mà sử dụng từ cho phù hợp. Đúng 0. Bình luận (0) trúc trần 28 tháng 11 2021 lúc 10:22 Mất,qua đời,tắt thở, Đúng 0. Bình luận (0) Bà ngoại ......

  • Xem Ngay

Từ đồng nghĩa với từ hi sinh là gì

15. Từ đồng âm là gì? Từ đồng nghĩa? Từ trái nghĩa? Ví dụ - Thiết bị vệ …

  • Tác giả: palada.vn

  • Ngày đăng: 4/2/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 72276 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Từ đồng âm nghĩa là gì? Từ đồng âm trong tiếng Việt là loại từ có cách phát âm giống nhau, hoặc là trùng nhau về hình thức khi viết, nói, đọc nhưng mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 07.10.2021 · Từ đồng nghĩa là các từ có ý nghĩa giống nhau hoàn toàn hoặc giống một phần nhưng lại phát âm khác nhau. Có thể phân biệt các từ đồng nghĩa với nhau bởi một vài sắc thái ngữ nghĩa hoặc là cách sử dụng theo vùng miền. Từ đồng nghĩa thường được chia thành 2 loại gồm: Từ đồng nghĩa hoàn toàn...

  • Xem Ngay

Từ đồng nghĩa với từ hi sinh là gì

16. Từ đồng nghĩa với đẹp là gì?

  • Tác giả: luathoangphi.vn

  • Ngày đăng: 15/4/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 3918 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Đẹp nghĩa là gì? Từ đồng nghĩa với đẹp là gì? Cùng chúng tôi tìm hiểu để có thêm thông tin qua nội dung bài viết này nhé.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 21.12.2021 · + Từ đồng nghĩa hoàn toàn hay còn gọi là đồng nghĩa tuyệt đối: là những từ có nghĩa hoàn toàn giống nhau, có thể thay thế cho nhau, tức là chúng ta có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với nhau thay cho nhau mà ý nghĩa và cách biểu đạt …...

  • Xem Ngay

Từ đồng nghĩa với từ hi sinh là gì

17. Từ đồng âm là gì? Từ đồng nghĩa là gì? Ví dụ minh họa

  • Tác giả: dafulbrightteachers.org

  • Ngày đăng: 22/3/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 99570 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Từ đồng âm là gì và từ đồng nghĩa là gì? Nội dung hướng dẫn về khái niệm từ đồng âm và từ đồng nghĩa, các ví dụ minh họa giúp các bạn dễ hiểu.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: “Chết” và “hi sinh” là hai từ đồng nghĩa cùng biểu thị ý nghĩa sự ra đi của một cá thể con người. Nhưng trong trường hợp 2 được dùng “hi sinh” như một cách nói giảm nói tránh đi sự mất mát đau thương đồng thời thể hiện sự kính trọng, tiếc thương. + Ví dụ từ đồng nghĩa không hoàn toàn: tử nạn – hi sinh, vợ – phu nhân, ăn – xơi....

  • Xem Ngay

Từ đồng nghĩa với từ hi sinh là gì

18. Từ nào đồng nghĩa với từ Qua Đời - Selfomy Hỏi Đáp

  • Tác giả: selfomy.com

  • Ngày đăng: 20/6/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 36224 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Từ nào đồng nghĩa với từ Qua Đời

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ đồng nghĩa với từ qua đời: -Mất. -Chết. -Băng hà. -Tử vong. -Từ trần. Hãy đăng nhập hoặc đăng ký để thêm bình luận. 0 phiếu. đã trả lời 6 tháng 7, 2018 bởi Ice bear Thạc sĩ (9.9k điểm)...

  • Xem Ngay

Từ đồng nghĩa với từ hi sinh là gì

19. Từ đồng nghĩa chỉ màu xanh là gì?

  • Tác giả: luathoangphi.vn

  • Ngày đăng: 16/7/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 91940 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Từ đồng nghĩa chỉ màu xanh là gì? mời quý độc giả hãy cùng tìm hiểu nội dung này thông qua bài viết sau đây.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 25.12.2021 · Màu sắc là một yếu tố không thể thiếu trong cuộc sống của con người. Thông thường chúng ta vẫn truyền tai nhau có 7 màu sắc cầu vồng, tuy nhiên đối với một màu cụ thể thì có nhiều từ để miêu tả, đó được gọi là các từ đồng nghĩa chỉ màu sắc....

  • Xem Ngay

20. Từ đồng nghĩa là gì? Có mấy loại? Cho ví dụ - VnDoc.com

  • Tác giả: vndoc.com

  • Ngày đăng: 8/2/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 17520 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Từ đồng nghĩa là gì? Có mấy loại? Cho ví dụ - VnDoc.com. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau. Có thể chia TĐN thành 2 loại: - TĐN hoàn toàn (đồng nghĩa tuyệt đối): Là những từ có nghĩa hoàn toàn giống nhau, được dùng như nhau và có thể thay thế cho nhau trong lời nói. VD: xe lửa = tàu hoả. con lợn ......

  • Xem Ngay