Từ học tiếng Anh theo chủ đề

Học tiếng Anh theo chủ đề là cách sát nhất để bạn nhanh chóng hiểu rõ về một mối quan tâm mà không phải lan man sang nhiều kiến thức không liên quan.

Bài viết này chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn 24 tình huống thông dụng nhất đểhọc tiếng Anh theo chủ đề giao tiếp cơ bản.

Hãy đọc tiếp!

1  Học Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Gặp Mặt Lần Đầu

Nói chuyện làm quen

A: How do you do? My name is Kien. [Chào anh. Tôi là Kiên]

B: How do you do? My name is Vinh. [Chào anh. Còn tôi là Vinh]

A: This is my name card. [Đây là danh thiếp của tôi]

B: Thank you, and this is my card. [Cảm ơn anh, còn đây là danh thiếp của tôi]

A: Let me introduce you, this is Mr Hai. [Để tôi giới thiệu với anh, đây là anh Hải]

C: Nice to meet you, Mr Vinh! [Anh Vinh, rất hân hạnh được làm quen với anh!]

B: Nice to meet you,too , Mr Hai! [Tôi cũng rất vui được làm quen với anh, anh Hải ạ!]

Hỏi quê quán

A: Hi, Im Huy Tuan. [Chào anh. Tôi là Huy Tuấn.]

B: Hello, my names Thanh Trung. Nice to meet you. [Xin chào, tôi tên là Thành Trung. Rất vui được gặp anh.]

A: Nice to meet you, too. [Tôi cũng rất hân hạnh được làm quen với anh]

B: Are you from Quang Binh? [Anh đến từ Quảng Bình phải không?]

A: No, Im from Ha Tinh. [Không, tôi đến từ Hà Tĩnh.]

Gặp người nước ngoài lần đầu

A: Please let me introduce myself? Im Quang. [Xin cho phép tôi đượctự giới thiệu. Tôi là Quang]

B: Im John Smith. Please to meet you. [Còn tôi là John Smith. Rất hân hạnh được làm quen với anh.]

A: Are you Australian? [Anh là người Úc phải không?]

B: No, I am American. [Không , tôi là người Mỹ]

A: Do you like Ha Noi? [Anh có thích Hà Nội không?]

B: Yes, I like it very much. [Có chứ. Tôi rất thích nơi này.]

A: Are you here on vacation? [Anh đến đây du lịch à?]

B: No, Im not. Im here working. [Không. Tôi đi công tác.]

A: Have you been to VietNam before? [Anh đã từng đến Việt Nam chưa?]

B: No. Its my first time to com here. [Chưa. Đây là lần đầu tiên tôi đến đây.]

A: How long will you stay here? [Anh sẽ ở lại Việt Nam trong bao lâu?]

B: A week. [Tôi ở lại đây 1 tuần]

A : Can you speak Vietnamese? [Anh có biết tiếng Việt không?] B: Oh, a little. [Ồ, chỉ 1 chút thôi.]

2  Học Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Gặp Gỡ Tình Cờ

Hỏi thăm sau khi chuyển nhà

A: Long time no see. [Lâu lắm rồi chúng ta không gặp nhau]

B: Im glad to see you again. [Rất vui được gặp lại anh]

A: So am I. [Tôi cũng vậy]

B: How have you been? [Anh dạo này thế nào?]

A: I have been all right. [Tôi vẫn khỏe]

A: Where have you been? [Thời gian qua anh đã ở đâu vậy?]

B: I have been to Ho Chi Minh city. [Tôi chuyển vào ở thành phố Hồ Chí Minh]

Hỏi thăm sau thời gian dài không gặp

A : Havent seen you for ages. [Lâu lắm rồi không gặp cậu]

B: Yes. Its been so long. [Ừ. Đã lâu rồi nhỉ]

A: Its greet seeing you again. [Rất vui được gặp lại cậu]

B: So am I. [Mình cũng vậy]

A: You havent change at all. [Cậu chẳng thay đổi chút nào]

B: Neither have you. [Cậu cũng vậy, không có gì thay đổi]

A: Hows your family? [Gia đình cậu thế nào?]

B: Thanks, everyone is fine. [Cảm ơn cậu đã quan tâm. Mọi người đều khỏe mạnh]

Sự thay đổi sau thời gian dài không gặp

A: Hello, Ha, I havent seen you for a long time . How are you? [Chào, Hà, lâu lắm rồi không gặp cậu. Cậu khỏe không?]

B: Fine, thanks. What about you? [Mình khỏe, cảm ơn cậu. Cậu thì sao?]

A: Very well. You look thinner than the last time I met you. [Mình rất khỏe. Trông cậu gầy hơn lần trước mình gặp đấy]

B: Youre right. But it makes me feel good. [Cậu nói đúng. Nhưng nó khiến mình thấy khỏe khoắn]

A: Good to hear that. Keep well, Ha. [Rất vui khinghecậu nói thế. Cậu giữ gìn sức khỏe nhé, Hà]

B: Same to you, Huy. [Cậu cũng vậy nhé, Huy]

3  Học Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Vui Mừng  Hạnh Phúc

Báo tin tốt lành về kì thi

A: I cant wait to talk to Truong. [Tôi không thể đợi được nữa, tôi muốn nói chuyện với Trường]

B: Why? [Sao thế?]

A: He said he has some good news for me about the final exam. [Anh ấy nói anh ấy có 1 vài tin tốt lành về bài thi cuối kỳ dành cho tôi.]

B: Oh, thats great. [Ồ, thế thì tuyệt quá]

Mong ước gặp một người

A: Have you met Van for ages? [Lâu rồi cậu có gặp Vân không?]

B: No. I havent. I heard shes moved to Da Nang. [Không. Mình nghe nói cô ấy chuyển vào Đà Nẵng rồi]

A: Really? Itll be nice to see Van again. [Thật vậy sao? Nếu được gặp lại Vân thì tốt biết bao]

B: It sure will. [Nhất định rồi]

Hào hứng với chiếc xe mới

A: When did you buy a car? [Anh mua xe khi nào vậy?]

B: I bought it last week. [Tôi mua tuần trước]

A: How do you like this new car? [Anh có thích chiếc xe mới này không?]

B: Im very pleased with it. It runs great. [Tôi rất thích. Nó tuyệt lắm]

4  Học Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Lo Lắng  Buồn Chán

Buồn chán vì bài thi tiếng Anh không đạt

A : Lam, why dont you go to the movie with your brother? [Lâm, sao con không đi xem phim cùng anh con?]

B: Im not in the mood. [Con chẳng còn tâm trạng nào cả] A: Whats the matter? [Sao thế]

B: I failed the English exam again. I want to give it up. [Bài thi môn tiếng Anh của con lại không đạt yêu cầu. Con muốn bỏ môn học này]

A: Dont lose heart. Try again! [Con đừng nản, hãy cố gắng lên!]

B: Im afraid I cant catch up with my classmates. [Chắc là con không theo kịp các bạn cùng lớp]

A: Come on! I know you can make it [Cố lên! Mẹ biết con có thể làm được mà]

Chia tay người yêu

A: Hi, Khai. You look blue today. Is there anything the matter? [Chào Khải, trông anh rất buồn. Có chuyện gì vậy?]

B: Dunng and I broke up. My heart is broken. [Tôi và Dung chia tay rồi. Trái tim tôi như tan nát hết rồi]

A: Take it easy. [Anh hãy bình tĩnh nào]

B: Im afraid I cant. [E là tôi không thể làm được]

A: Lets think that shes not yours. [Hãy cứ nghĩ cô ấy không phải dành cho anh đi]

B: But I love her so much. [Nhưng tôi rất yêu cô ấy]

A: Dont be so bad. Youll be OK. Let bygones be bygones. [Đừng có buồn như vậy, anh sẽ ổn thôi. Hãy để quá khứ trôi vào quên lãng đi.]

Bất tiện khi có nhà ở gần sân bay

A: Huong, how about your new house? [Chị Hương này, nhà mới của chị thế nào?]

B: Its not as good as I thought [Nó không tốt như tôi nghĩ]

A: Really? Isnt it a beautiful house? [Thật không? Lẽ nào đó không phải là ngôi nhà đẹp sao?]

B: Yes, it is. But theres a small airport nearby. Sometimes its very noisy [Nó rất đẹp, nhưng ở gần đó có 1sân baynhỏ, vì vậy có lúc rất ồn]

A: Thats too bad. But its quite most of the time, isnt it? [Thế thì tệ thật. Nhưng hầu hết thời gian đều yên tĩnh đúng không?]

B: Yes. But Im worried the plane may fall on my house one day [Đúng, nhưng tôi lo có ngày máy bay sẽ rơi vào nhà tôi]

A: Its almost impossible. Theres no need to worry about it [Chuyện này không thể xảy ra được. Chị không cần phải lo như thế]

5  Học Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Chia Sẻ  Cảm Thông

Động viên bạn cố gắng

A: How about the interview? [Cuộc phỏng vấn thế nào?]

B: It couldnt be worse. I dont think I can find a job [Không thể tệ hơn được nữa. Tôi nghĩ tôi sẽ không tìm được việc đâu]

A: Dont lose heart. Keep trying and Im sure youll make it [Đừng nản, tiếp tục cố gắng lên, tôi tin chắc anh có thể tìm được]

B: But when I find the job, Ill be an old man [Nhưng chờ đến lúc tìm được việc, chắc tôi cũng già rồi]

A: Cheer up! Dont give up hope. Dont lose heart. Try again! [Vui vẻ lên! Đừng từ bỏ hi vọng. Đừng nản lòng, cứ thử tiếp đi!]

Động viên bạn cố gắng làm tốt việc mới

A: You look tired and worried. Whats wrong with you, Tien? [Trông anh có vẻ lo lắng và mệt mỏi. Anh sao vậy Tiến?]

B: My new job is so hard. I often make mistakes. [Công việc mới của tôi rất khó. Tôi toàn mắc lỗi]

A: Dont worry about it. Youre an able man. Do your best , and youll get it [Đừng lo.Anh là người có năng lực. Cố lện, anh sẽ làm được]

B: Are you sure? [Cô chắc không?]

A: Of course. I believe you can [Tất nhiên, tôi tin anh có thể làm được]

B: Many thanks [Cảm ơn cô rất nhiều]

Chia sẻ khi bạn có tin buồn

A: Is there anything wrong? You look ill [Có chuyện gì thế? Trông sắc mặt chị không khỏe]

B: One of my friends passed away last night [Đêm qua 1 người bạn của tôi mới qua đời]

A: Oh, Im so sorry to hear that [Ôi, tôi rất lấy làm tiếc khi nghe tin này]

B: You knows, shes my best friend [Chị biết không, cô ấy là người bạn thân nhất của tôi]

A: Anyway, life goes on [Dù thế nào chúng ta vẫn phải tiếp tục sống mà]

6  Học Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Cảm Ơn  Xin Lỗi

Trượt phỏng vấn

A: Whats the matter, Giang? You look down [Giang, có chuyện gì xảy ra với anh vậy? Trông anh buồn thế]

B: I failed in an interview for a job [Tôi bị trượt phỏng vấn xin việc rồi]

A: There are always two sides to everything. You can take it as an experience [Cái gì cũng có 2 mặt của nó.Anh có thể coi nó là 1 lần trải nghiệm]

B: Thank you for cheering me up. I feel better now [Cảm ơn anh đã động viên. Bây giờ tôi cảm thấy khá hơn rồi]

Đề nghị giúp đỡ người khác

A: Would you like me to call taxi for you [Chị có muốn tôi gọi taxi cho chị không?]

B: Oh, thank you [Ôi,cảm ơnanh]

A: Is everything ready for you? Is there anything else I can help you? [Chị đã chuẩn bị xong hết chưa?Tôi có thể làm thêm gì để giúp chị không?]

B: No, thanks. I think I can manage it [Không, cảm ơn anh. Tôi nghĩ tôi có thể xoay xở được]

A: Well, if you need any more help, just let me know [Vâng, nếu chị cần giúp gì, hãy nói cho tôi biết nhé]

B: Thank you very much [Cảm ơn anh rất nhiều]

Xin lỗi vì đến trễ bữa tiệc

A: Im sorry for being late [Mình xin lỗi đã đến muộn]

B: Why are you late? [Sao cậu đến muộn thế?]

A: Because of the traffic jam, I cant go so fast. I was very anxious, but I should observe the traffic rules [Vì tắc đường nên mình không thể đi nhanh được. Mình đã rất lo lắng, nhưng mình phải chấp hành luật gia thông chứ]

B: Youre right. Im glad because you finally come [Cậu nói đúng. Mình rất vui vì cuối cùng cậu cũng đã đến đây]

A: Im really sorry [Mình thực sự xin lỗi]

B: Dont mention it. Lets come in. Everyone is waiting for us to start the party [Cậu đừng bận tâm chuyện đó nữa. Chúng ta vào trong thôi. Mọi người đang chờ chúng ta để có thể bắt đầu buổi tiệc đấy.]

7  Học Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Tại Hiệu Thuốc

Mua thuốc theo đơn

A: Hi. Im here to pick up some medicine [Chào cô. Tôi đến đây để mua thuốc]

B: Do you have the prescription with you? [Anh có mang theo đơn thuốc không?]

A: Yes, let me see here it is [Có, để tôi tìm đã Nó đây rồi]

B: Ok, so thats one prescription for some antibiotics, is that right? [Vâng, đây là đơn thuốc gồm 1 số loại thuốc kháng sinh, phải vậy không?]

A: Yes. It should be two weeks worth [Vâng. Nó dùng để uống trong 2 tuần]

B: Hmmit only says one week here [Hmm ở đây ghi là chỉ uống trong 1 tuần thôi mà]

A: Im sure Id have to take the medicine for two weeks [Tôi cứ đinh ninh tôi phải uống số thuốc đó trong 2 tuần]

B: Ok. Do you need anything else? [Được rồi. Anh có cần thêm gì nữa không?]

A: Yes, I need some burn ointment, gauze, and some aspirin [Có, tôi cần ít thuốc mỡ chữa bỏng, gạc để buộc vết thương và ít thuốc aspirin]

B: Ok. Here you go [Thuốc của anh đây]

A: Thank you. How much is it all together? [Cảm ơn cô. Tất cả hết bao nhiêu?]

B: Two hundred and eight thousand dong. Would you like it all in a bag?Tất cả hết 208.000 đồng. Anh có muốn cho hết vào 1 túi không?

A: Thats OK. Ill just put it all in my back pack [Thế cũng được. Rồi tôi sẽ cho tất cả vào ba lô]

Mua thuốc nhờ tư vấn của nhân viên bán hàng

A: Good afternoon [Xin chào]

B: Good afternoon. Can I help you? [Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho anh?] A: Yes, Ive got a terrible toothache [Tôi đau răng quá]

B: How long have you had it? [Anh đau lâu chưa?]

A: Only about 2, or 3 hours [Khoảng 2, 3 tiếng rồi]

B: Well, try these tablets. Take 2 every 3 hours [Thử thuốc này đi. 3 tiếng uống 1 lần, mỗi lần 2 viên.]

A: Thank you very much. Bye [Cảm ơn cô. Tạm biệt]

B: Get better soon. Bye [Chúc anh mau khỏi. Tạm biệt]

Mua thuốc đau lưng

A: I have a pain in my back and I need something to kill this pain [Tôi bị đau lưng quá, tôi cần thuốc giảm đau]

B: OK. Do you have a prescription, miss? [Vâng. Cô có đơn thuốc không?]

A: What? No, I dont [Đơn thuốc ư? Tôi không có]

B: Well, I can only give you this kind of regular tablets, then. Its an effective product. [Nếu vậy tôi sẽ bán cho cô thuốc thông thường. Đó là loại thuốc rất có hiệu quả]

A: I dont care, as long as it works [Tôi không để ý lắm, miễn là nó phát huy tác dụng]

B: Do you want me to wrap it up for you? [Cô muốn gói lại không?]

A: Thats not necessary; just tell me how I should take them [Không cần đâu, cô nói cho tôi cách dùng thuốc này là được]

B: Sure. Two tablets, three times a day [Vâng. Cô chia ra uống mỗi ngày 3 lần, mỗi lần 2 viên]

8  Học Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Tại Ngân Hàng

Tư vấn gửi tiết kiệm kỳ hạn

A: Good morning, madam. What can I do for you? [Chào bà. Tôi có thể giúp gì cho bà?]

B: I want to deposit one hundred million in your bank [Tôi muốn gửi 100.000.000 tại ngân hàng này]

A: What kind of account do you want, current account or fixed account? [Bà muốn gửi loại tài khoản vãng lai hay tài khoản có kỳ hạn?]

B: Im not sure. Please tell me the interest rates, will you? [Tôi không rõ lắm. Anh có thể cho tôi biết lãi suất của từng loại được không?]

A: No problem. For a current account, the rate is 1% for one year. But for a fixed account, its 1.6% per year at present [Không vấn đề gì thưa bà. Đối với tài khoản vãng lai lãi suất là 1% một năm. Nhưng với tài khoản có kỳ hạn, thời điểm hiện tại lãi suất là 1,6%]

B: Oh, theyre quite different. Id like to have a fixed account [Ồ, khác nhau khá nhiều. Vậy tôi chọn loại tài khoản có kỳ hạn]

A: Heres your bankbook. The interest is added to your account every year [Sổ tiết kiệm của bà đây. Hàng năm lãi suất sẽ được thêm vào tài khoản của bà]

B: Thanks for your help [Cảm ơn sự giúp đỡ của anh]

A: Its my pleasure [Rất hân hạnh]

Tư vấn mở tài khoản tiết kiệm

A: Good afternoon, sir. What can I do for you? [Xin chào ông. Tôi có thể giúp gì được cho ông?]

B: Good afternoon. Id like to open an account [Xin chào. Tôi muốn mở tài khoản]

A: Yes, sir. What kind of account, a savings account or a checking account? [Vâng thưa ông. Ông muốn mở tài khoản tiết kiệm hay tài khoản séc?]

B: A savings account, please. What interest rates do you pay on savings account? [Tôi muốn mở tài khoản tiết kiệm. Lãi suất tài khoản tiết kiệm ở đây là bao nhiêu?]

A: We pay two and a half percent per annual [Ngân hàng chúng tôi đưa ra mức lãi suất là 2,5% 1 năm]

B: Thats not too bad. So I want to deposit 1,000 dollars in a savings account [Mức đó quả là không tệ. Vậy tôi muốn gửi 1.000 đô la vào tài khoản tiết kiệm]

A: Very well, sir. Will you please fill out the deposit slip first? [Vâng. Trước tiên xin ông điền đầy đủ vào phiếu gửi tiền]

B: Certainly. Here you are [Được thôi. Tôi điền xong rồi đây]

A: And your money, sir [Và tiền gửi của ông nữa ạ]

B: Ok. Its very kind of you. [Vâng. Cô thật tốt bụng.]

A: Here is your bankbook [Sổ tiết kiệm của ông đây]

B: Thanks a lot [Cảm ơn cô nhiều] A: You are welcome [Không có gì, thưa ông]

Tư vấn mở tài khoản tiết kiệm

Không biết nên mở tài khoản tiết kiệm như nào

A: Hello [Xin chào]

B: Hello, is there anything I can do for you? [Xin chào quý khách. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?]

A: Yes, please. Id like to open a savings account, but I dont know which account it should be. Would you please give me some advice? [Vâng. Tôi muốn ở 1 tài khoản tiết kiệm nhưng không rõ nên chọn loại nào cho phù hợp. Anh có thể cho tôi 1 vài lời khuyên được không?]

B: Certainly. Ill be very happy to help you. Usually we offer current or fixed accounts for individuals [Được chứ ạ. Tôi rất hân hạnh được phục vụ quý khách.Thông thường ngân hàng chúng tôi có loại tài khoản vãng lai và tài khoản gửi có kỳ hạn cho các cá nhân]

A: Whats the difference between the two? [Hai loại này có gì khác nhau?]

B: If you open a fixed account, youll have a deposit certificate in the name of the depositor and the interest rate is higher. If you open a current account, you may withdraw the money at any time. You just need to present your deposit book. This is more convenient [Nếu quý khách mở tài khoản có kỳ hạn quý khách sẽ được cấp 1 giấy chứng nhận gửi tiền có tên của người gửi và lãi suất cao hơn. Nếu mở tài khoản vãng lai quý khách có thể rút tiền bất cứ lúc nào và quý khách chỉ cần trình sổ rút tiền. Loại này thì tiện lợi hơn]

A: Thank you for your help. I think Ill open a current account. [Cảm ơn anh đã giúp đỡ. Tôi nghĩ mình sẽ mở tài khoản vãng lai]

B: OK. Ill handle this for you [Được ạ. Tôi sẽ giúp quý khách thực hiện việc này]

A: Thank you very much [Cảm ơn anh rất nhiều]

B: Its my pleasure [Đó là niềm vinh hạnh của tôi mà]

9  Học Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Tại Bưu Điện

Gửi bưu phẩm và hỏi mua tem

A: Excuse me, could you tell me which line Im supposed to stand in to buy bubble wrap and to post a package? [Xin lỗi, làm ơn chỉ cho tôi chỗ có thể mua giấy bọc và gửi món bưu phẩm này]

B: You can buy the bubble wrap here, but youll have to stand in line over there to post youe package [Anh có thể mua giấy bọc tại đây nhưng sẽ phải ra xếp hàng ở đằng kia để gửi bưu phẩm]

A: Can I buy stamps here? [Tôi có thể mua tem ở đây được không?]

B: Sure. How many would you like? [Được chứ. Anh muốn mấy chiếc?]

A: I need 5 for my cards [Tôi cần mua 5 chiếc để gửi những tấm thiệp này]

B: Are you sending them abroad? [Anh định gửi chúng ra nước ngoài phải không?]

A: Im sending them for my friends in Denmark [Tôi muốn gửi chúng sang cho mấy người bạn của tôi ở Đan Mạch]

Cân nhắc/hỏi tư vấn về gửi bưu phẩm qua đường hàng không

A: How can I help you? [Tôi có thể giúp gì cho anh không?]

B: Id like to send this package to Russia [Tôi muốn gửi bưu phẩm sang Nga]

A: Would you like to send it surface or airmail? [Anh muốn gửi bình thường hay gửi bằng đường hàng không?]

B: I suppose airmail will be much more expensive [Tôi nghĩ gửi bằng đường hàng không sẽ đắt hơn nhiều]

A: That depends on the weight [Còn phụ thuộc vào trọng lượng của món đồ]

B: How much will it cost to send it airmail? [Vậy gửi bằng đường hàng không sẽ mất bao nhiêu?]

A: Place it on the scale, please [Anh làm ơn đặt bưu phẩm lên bàn cân]

B: OK [Được thôi]

A: Thats 500 grams. It will cost 350,000 dong for airmail [Nó nặng 500g. Như vậy sẽ mất 350.000 đồng nếu gửi qua đường hàng không]

B: Thats not bad. Ill do that then. Does that include insurance on the contents of the parcel or is that a separate fee? [Như thế cũng không đắt lắm. Tôi sẽ chọn cách gửi này. Mức giá đó đã bao gồm cả tiền bảo hiểm cho vật đựng trong bưu phẩm chưa hay phải trả lệ phí riêng?]

A: Thats separate. Its another 50,000 dong. [Phải trả riêng. Phải bảo đảm là 50.000 đồng] B: OK [Không thành vấn đề]

A: Just fill in this customs form. Make sure you press hard so that the information transfer to all three papers [Anh hãy điền vào mẫu hải quan này. Hãy ấn mạnh bút xuống để các thông tin có thể in xuống được cả liên nhé]

B: Alright. Do I need to put a return address on the package? [Được thôi. Tôi có cần phải ghi địa chỉ khứ hồi lên bưu phẩm không?]

A: Yes.If the package doesnt make it to the recipients address, then it will be sent back to the sender [Có chứ. Nếu bưu phẩm không đến được tay người nhận, chúng tôi sẽ gửi trở lại cho người gửi.]

B: OK.Thank you very much [OK. Cảm ơn anh rất nhiều]

A: Youre welcome [Không có gì]

Gửi bưu kiện tới Pháp qua đường hàng hải

A: Could you help me, please? [Chị giúp tôi 1 lát được không?] B: Sure, if I can [Được chứ ạ.]

A: I want to send this mall parcel to France [Tôi muốn gửi bưu kiện này tới Pháp]

B: By airmail or sea mail? [Anh muốn gửi theo đường hàng không hay đường hàng hải?]

A: How long will take by sea? [Gửi theo đường hàng hải thì mất bao lâu?]

B: About one week [Khoảng 1 tuần]

A: The, by sea, please [Vậy tôi sẽ gửi theo đường hàng hải]

B: Please fill out this form [Anh hãy điền vào hóa đơn này nhé]

A: All right. Thank you so much [Vâng. Cảm ơn chị]

B: Not at all [Không có gì]

10  Học Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Tại Rạp Chiếu Phim

Hỏi giá + mua vé xem phim

A: What is the most interesting movie now? [Hiện tạibộ phimnào thu hút khán giả nhất?]

B:  Grown ups  a good choice for fun [Đó là phim  Những đứa trẻ to xác- 1 lựa chọn khá thú vị để thư giãn]

A: How much is the ticket? [Gía vé là bao nhiêu?]

B: 30,000 dong per seat [30.000 đồng 1 vé] A: Thats alright. Five tickets, please [Được đấy. Bán cho tôi 5 vé]

Bình luận về một bộ phim

A: I didnt really like the movie! Did you like it? [Mình không thích bộ phim này lắm.! Cậu có thích không?]

B: I tried to undertand it, but I could not [Mình đã cố gắng để hiểu nó, nhưng không thể]

A: Yes, they used many slang words [Đúng vậy, họ dùng nhiều tiếng lóng quá]

B: The actors achievements were really great. But his accent was terrible [Diễn xuất của diễn viên nam rất đạt, nhưng giọng nói của anh ấy thì thật kinh khủng.]

A: You are right [Cậu nói đúng]

Rủ đi xem phim

A: Have you ever seen Avatar? [Anh đã xem bộ phim  Avatar chưa?]

B: Not yet. I heard that it is very good. It seems that every colleague of mine has seen it. But I havent had time [Chưa. Tôi nghe nói bộ phim đó rất hay. Hầu hết các đồng nghiệp của tôi đã xem nó, nhưng tôi vẫn chưa có thời gian]

A: Perhaps, we should go together. Everytime my colleagues talked about it, I cant say anything at all.I just keep silent and stand back. Its quite embarrassing [Có lẽ chúng ta nên cùng nhau đi xem. Mỗi lần các đồng nghiệp của tôi bàn luận, tôi chẳng biết nói gì. Tôi chỉ có thể ngồi yên 1 bên. Thật là xấu hổ]

B: Do you know where it is on? [Anh có biết phim này chiếu ở rạp nào không?]

A: The Ngoc Khanh theater may still have it [Rạp Ngọc Khánh có thể vẫn đang chiếu]

B: Do you have to book in advance? [Chúng ta có cần phải đặt chỗ ngồi trước không?]

A: Yes, I think so. Would you call for a booking? [Tôi nghĩ là cần. Anh gọi điện thoại đặt chỗ nhé?]

B: Sure, I would [Nhất định rồi.]

11  Học Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Tại Hiệu Chụp Ảnh

Chụp ảnh chính diện kiểu nghiêm túc

A: I want a photograph of myself and my wife [Vợ chồng tôi muốn chụp chung kiểu ảnh]

B: Fill out this form, please. Would you prefer a front photograph or a profile? [Anh hãy điền vào mẫu đơn này đi. Anh chị muốn chụp ảnh chính diện hay ảnh nhìn nghiêng?]

A: A front photograph, dont you think, Lan? [Em có nghĩ là chúng ta nên chụp kiểu ảnh chính diện không Lan?]

C: Yes. [Vâng]

B: Please sit on this sofa. Are you comfortable? [Anh chị hãy ngồi lên chiếc ghê sô fa này. Anh chị có thấy thoải mái không?]

C: Yes.this is fine [Vâng. Rất thoải mái]

B: Mr Phan, give a happy laugh [Anh Phan, hãy cười tươi lên nào]

A: Thats difficult. If you say something funny, Ill laugh [Điều này khó quá.Nếu ông có điều gì đó hài hước thì tôi mới cười được.]

B: And, Mrs Lan, please look cheerful [Nào cô Lan, hãy nhìn vào máy ảnh và cười tươi lên nhé]

A: When will the photograph be ready? [Khi nào chúng tôi có thể lấy ảnh?]

B: Phone my office in five days [5 ngày nữa anh chị hãy gọi điện cho tôi nhé]

A: Fine [Được]

Đề nghị rửa cuộn phim

A: Please develop this film for me [Anh làm ơn rửa giúp tôi cuộn phim này]

B: Ill do it [Vâng]

A: When do you think it will be ready? [Khi nào thì xong ạ?]

B: You may come to collect your photos tomorrow evening. Here is your receipt [Tối mai anh đến lấy nhé. Đây là biên lại của anh]

A: Ok [Vâng]

Tạo dáng khi chụp ảnh

A: Say  Konica! [Nói  Konica đi nào!]

B: Konica! [Konica!]

A: I think you blinked. This time, dont move and say  Konica [Hình như anh bị chớp mắt rồi. Lần này, đừng có động đậy và nhớ nói  Konica nhé]

B: Ok, but this is the last picture. My mouth is staring to hurt from smiling so much! [Được thôi, nhưng đây là lần cuối cùng đấy nhé. Tôi đau hết cả miệng vì cười suốt từ nãy đến giờ rồi đây này]

A: Just one more, ok? Im going to use the close-up lens for a close-up of you standing in fornt of the statue [Một lần này nữa thôi, được không? Tôi sẽ để ống kính lại gần để chụp bức ảnh cận cảnh anh đứa trước bức tượng đó]

B: Finw. Finished? [Được đấy. Đã xong chưa?]

A: Ok. The photos will be really well taken [Xong rồi. Bức ảnh này sẽ rất đẹp đấy]

12  Học Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Tại Tiệm Làm Đẹp

Gội đầu và sửa tóc

A: Good morning madam [Chào bà]

B: Good morning. I would like a shampoo and set [Chào cô. Tôi muốn gội đầu và sửa tóc]

A: Yes, madam. What style do you want? [Vâng, thưa bà. Bà muốn để kiểu tóc nào ạ?]

B: Id like to try a new hairstyle. Could you show me some pictures of hairstyles? [Tôi muốn thử 1 kiểu tóc mới. Cô có thể cho tôi xem mấy mẫu tóc được không?]

A: Sure. We have various models: hair bobbed, hair swept-back, chaplet hairstyle, shoulder-length hairstyle, hair done in a bun. Please have a look at them, madam [Vâng. Chúng tôi có nhiều mẫu lắm: kiểu tóc ngắn, kiểu chải lật ra phía sau, kiểu quấn vòng quanh đầu, hay làm tóc thành từng búi nhỏ. Xin mời bà xem qua]

B: Thanks. Please give me the style in this picture here but make the wave longer. Also, I would like hair spray, please [Cảm ơn cô. Cô cắt cho tôi kiểu này và để lượn sóng nhé. Tôi cũng muốn dùng kem dưỡng tạo kiểu nữa.]

A: Yes, madam [Vâng, thưa bà]

B: Oh, your hair dryer is too hot. Would you adjust it, please? [Ôi, máy sấy nóng quá. Cô chỉnh lại được không?]

A: Sorry, madam. Ill adjust it right away. It that all right now? [Xin lỗi bà. Tôi chỉnh lại ngay đây. Thế này được chưa ạ?]

B: Yes, thanks [Rồi, cảm ơn cô]

A: Please have a look [Bà nhìn vào gương xem thế nào ạ] B: Beautifully done. Thank you [Đẹp đấy. Cảm ơn cô]

Mát xa mặt

A: How can I help you? [Tôi giúp được gì cho cô đây?]

B: Im here for a facial. I made an appointment over the phone for 3:00 today [Tôi đến mát xa mặt. Tôi đã gọi điện hẹn trước lúc 3 giờ hôm nay] A: Whats your name? [Xin cô cho biết quý danh?]

B: My names Thao [Tôi là Thảo]

A: Ok. Which facial would you like? We have five different kinds of facials [Vâng. Cô thích loại kem mát xa nào? Chúng tôi có 5 loại khác nhau]

B: Which would you recommend? [Theo cô tôi nên chọn loại nào?]

A: Well, since its summer and it looks like youve had quite a bit of sun, Id recommend our summer special. Its especially suited for individuals with sensitive skin [Vì bây giờ đang là mùa hè và trông da cô có vẻ hơi rám nắng 1 chút, thế nên tôi khuyên cô nên dùng loại kem chuyên dùng cho mùa hè. Nó đặc biệt phù hợp với những ai có làn da nhạy cảm]

B: Will you exfoliate the skin as well? [Các cô có thể làm mất các lớp da khô được không?]

A: Yes. Well also apply some of our special day cream that will moisturize your skin and protect it from the sun [Được chứ. Chúng tôi cũng sẽ sử dụng loại kem đặc biệt giúp dưỡng ẩm cho da và bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời]

B: That sounds great [Nghecó vẻ hấp dẫn đấy]

A: Ok, just follow me [Vậy mời cô đi theo tôi]

Thử com lê

A: Good afternoon. Are you being attended to? [Chào anh. Đã có ai phục vụ anh chưa?]

B: No, not yet. I am thinking about trying on this suit . But I am afraid it is just a little too small for ma in the shoulder [Chưa. Tôi muốn thử 1 bộ com lê này. Nhưng e là hơi chật vai 1 chút]

A: Ill get you the right size. Here try this one on? [Tôi sẽ tìm cho anh bộ khác vừa hôn. Anh thử bộ này nhé?]

B: Its much too tight under the arms and the sleeves are too long [Cái này phần dưới cánh tay quá chật và ống tay áo dài quá]

A: Sorry, but this is the largest size weve got. If you really like, I believe we could tailor one for you [Xin lỗi , đây là cỡ rộng nhất chúng tôi có rồi đấy. Nếu anh muốn, chúng tôi có thể may cho anh 1 bộ khác]

B: Well, that sounds perfect. But with some changes, okay? [Nghe được đấy. Nhưng thay đổi 1 chút có được không?]

A: What are the changes then? [Anh muốn thay đổi những phần nào?]

B: I prefer 4 buttons and only one pocket on the left and open stitching on the collar and cuffs [Tôi thích có 4 cúc, chỉ để 1 túi trái thôi, để nổi đường chỉ ở cổ và tay áo]

A: No problem. May I tke your measurements? [Vâng. Tôi có thể lấy số đo của anh không?]

B: Sure [Tất nhiên]

13  Học Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Tại Bệnh Viện

Mô tả triệu chứng bệnh

A: Hi ,Binh. What seems to be the matter? [Chào Bình. Trông cậu có vẻ không khỏe]

B: Ive been feeling pretty ill for a few days now [Suốt mấy ngày nay tôi thấy hơi ốm]

A: What are your symptoms? [Cậu thấy có những triệu chứng gì?]

B: I feel chilly, Ive got cramps, I keep throwing up, and I feel dizzy and tired [Tôi thấy lạnh, bị chuột rút, liên tục buồn ôn , ngoài ra còn thấy chóng mặt và mệt mỏi]

A: It sounds like you might be a bit dehydrated. Do you feel thirsty most of the day? [Nghe có vẻ như cậu bị mất nước. Cậu có thấy khát nước không?]

B: Yes. I cant seem to drink enough [Có. Tôi có cảm giác như uống bao nhiêu cũng không đủ.]

A: Have you been drinking plenty of water? [Cậu có uống nhiều nước không?]

B: No, just soda [Không, tôi chỉ uống sô đa thôi]

A: Ok. Well, well have a nurse take some blood in a few minutes. First, let me feel your pulse [Thôi được. Chúng tôi sẽ cử y tá lấy máu của cậu để xét nghiệm. Nhưng trước tiên để tôi bắt mạch cho cậu đã]

B: Thanks [Cảm ơn bác sỹ]

Mô tả triệu chứng bệnh 2

A: Good morning. Whats troubling you? [Chào anh. Anh bị sao thế?]

B: Good morning, doctor. I have a terrible headache [Chào bác sĩ. Đầu tôi đau như búa bổ vậy]

A: All right, young man. Tell me how it got started [Được rồi, chàng trai. Hãy kể cho tôi các triệu chứng ban đầu như thế nào]

B: Yesterday I had a runny nose. Now my nose is stuffed up. I have s sore throat. And Im afraid Ive got a fever. I feel terrible [Hôm qua, tôi bị sổ mũi. Bây giờ tôi nghẹt mũi, đau họng và sốt nhẹ. Tôi cảm thấy rất khó chịu.]

A: Dont worry, young man. Let me give you an examination [Đừng lo lắng. Để tôi khám cho cậu]

B: It is serious? What am I supposed to do then? [Bệnh có nghiêm trọng không ạ? Tôi phải làm sao ạ?]

A: A good rest is all you need, and drink more water. Ill write you a prescription [Cậu cần nghỉ ngơi, uống nhiều nước. Tôi sẽ kê đơn thuốc cho cậu]

B: Thank you very much [Cảm ơn ông nhiều]

A: Bye! [Chào anh]

Đau vùng bụng

A: Whats bothering you? [Anh thấy khó chịu ở đâu?]

B: Ive got a bad stomachache. I didnt sleep well at all last night [Bụng tôi đau dữ dội. Đêm qua tôi không thể nào ngủ được]

A: Let me examine your belly. Does it hurt here? [Để tôi kiểm tra vùng bụng. Đau ở đây phải không?]

B: No. It hurts badly on the lower right side [Không. Ở vùng dưới bên phải rất đau]

A: You need an injection to deaden the pain first. You must be hospitalized right now because your appendix is serious infected. [Anh cần tiêm trước 1 mũi giảm đau. Anh phải nhập viện ngay vì anh bị viêm ruột thừa rồi.]

14  Học Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Tại Hiệu Giặt Là

Cách đưa ra một yêu cầu làm sạch cụ thể

A: Did you call for service, sir? [Ông đã gọi cho chúng tôi đúng không ạ?]

B: Yes. Will you have the laundry done today? [Vâng. Hôm nay đồ của tôi có giặt xong không?]

A: Yes, sir. [Hôm nay sẽ xong, thưa ông]

B: There is a stain on this overcoat. Id like it removed before its dry-cleaned [Trên cái áo khoác có 1 vết bẩn. Tôi muốn làm sạch nó trước khi giặt khô]

A: What kind of stain is it, sir? [Vết bẩn gì thế ông?]

B: I spilled some coffee on it [Đó là vết cà phê]

A: We will do our best to remove the stain [Chúng tôi sẽ cố gắng]

B: OK. And Id also like to have this sweater washed by hand in cold water. It might shrink otherwise [Được rồi. Riêng cái áo len này cô nhớ giặt tay bằng nước lạnh nhé. Nó dễ bị co lắm đấy]

A: By hand in cold water. I understand. Is there anything else I can do for you, sir? [Tôi hiểu thưa ông. Ông có yêu cầu gì thêm không ạ?]

B: Nothing else at the moment. Thank you very much [Hiện tại thì không. Cám ơn cô rất nhiều]

A: Its our pleasure to serve you [Rất hân hạnh được phục vụ ông]

Đưa yêu cầu giặt đơn giản

A: What can I do for you, sir? [Tôi có thể giúp gì cho ông không?]

B: Could you clean this leather jacket for me? [Nhờ anh giặt giúp tôi chiếc áo khoác da này được không?]

A: Do you want it dry-cleaned? [Ông có muốn giặt khô không?]

B: Ok. Can you remove this stain? [Được đấy. Vết bẩn này có giặt hết không?]

A: Ill do my best [Tôi sẽ cố gắng hết sức]

B: When will it be ready? And how much is it? 9Khoảng mấy giờ thì giặt xong? Tiền công là bao nhiêu?]

A: It should be ready around 4 p.m The total is 35,000 dong. Thannk you! [Khoảng 4 giờ chiều có thể giặt xong. Hết 35 nghìn. Cảm ơn ông đã tới]

Hỏi giá

A: Good morning! What can I do for you? [Xin chào ! Tôi có thể làm gì giúp cô?]

B: I want to have this dress washed. How much it is? [Tôi muốn giặt cái váy này. Hết bao nhiêu tiền nhỉ?]

A: Its 25,000 dong. Are you in a hurry for it? 925 nghìn, thưa cô. Cô có cần gấp không?]

B: Yes, please get it ready by 2 p.m tomorrow. Ive an important party to attend in the evening [Có. Làm ơn giặt xong trước 2 giờ chiều mai. Tối mai tôi phải tham dự 1 buổi tiệc rất quan trọng]

A: No problem. Heres your slip 9Không thành vấn đề. Đây là giấy biên nhận của cô]

15  Học Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Đi Ăn Nhà Hàng

Tình huống chưa đặt bàn trước

A: Waiter! Is the table free? [Anh phục vụ! Bàn này chưa ai đặt phải không?]

B: Yes, please. How many people are these to sit here? [Vâng ạ. Các anh có mấy người?]

A: Four people [4 người]

B: Please take your seats. Did you order? [Mời các anh ngồi. Các anh gọi gì chưa?]

A: Can we have a look at the menu, please? [Làm ơn cho tôi xem qua thực đơn được không?]

B: Here you are, sir [Đây thưa anh]

A: Thanks [Cảm ơn]

Tình huống đã đặt bàn

A: I have a reservation for two this evening. Im Phong [Tôi đã đặt trước bàn cho 2 người tối nay. Tên tôi là Phong]

B: Please follow me, Mr Phong [Vâng, mời ông theo tôi]

A: Umm, is this a non- smoking area? [Ở đây không hút thuốc phải không?]

B: Yes, it is. Would you like to wait for the other guest, or would you like to order now? [Vâng. Ông muốn chờ vị khách kia tới, hay muốn gọi món luôn ạ?]

A:Ill wait for a while [Tôi sẽ chờ 1 lát]

A: Anything to drink first? Cocktail or juice? [Ông muốn uống gì trước? Cocktail hay nước ép trái cây?]

A: Give me a glass of orange juice, please [Hãy cho tôi 1 ly nước cam]

A: Yeah. And this is menu [Vâng. Và đây là thực đơn ạ]

B: Thank you [Cảm ơn]

Gọi đồ

A: Are you ready to order, sir? [Anh gọi đồ ăn luôn chứ ạ?]

B: Yes, Ill have an order of cream soup to begin with [Vâng, mang trước cho tôi món súp kem trước nhé]

A: Whatll you have to follow? [Tiếp theo anh muốn gọi món gì ạ?]

B: Perhaps Ill take fried potatoes [Có lẽ tôi sẽ ăn món khoai tây chiên]

A: OK. Would you like something to drink? [Được ạ. Anh có muốn dùng đồ uống gì không ạ?]

B: No, thanks. Thats enough [Không, cảm ơn anh. Thế là đủ rồi]

16  Học Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Đi Mua Sắm

Mua giày

A: What can I do for you? [Tôi có thể giúp gì cho bà?]

B: A pair of shoes for my daughter [Tôi muốn mua 1 đôi giày cho con gái tôi]

A: What colour do you want? [Bà muốn màu gì?]

B: Do you like the blue shoes, Linh? [Con có thích giày màu xanh không Linh?]

C: I dont like blue. I want pink shoes [Con không thích màu xanh. Con muốn giày màu hồng]

B: Can we see a pair of pink shoes, please? [Có thể cho chúng tôi xem đôi giày màu hồng được không?]

A: Yes. What size? [Vâng. Cỡ nào ạ?]

B: Size 225 [Cỡ 225] A: Here you are. Try these on, please [Đây ạ. Xin hãy thử đôi giày xem] B: How are they, dear? [Có vừa không con gái?]

C: They are just all right, Mom 9Chúng vừa khít mẹ ạ]

B: Well take them. Heres the money [Chúng tôi sẽ lấy đôi này. Gửi cô tiền]

A: Thank you. [Cám ơn bà]

Mua đài

A: Good morning. Can I help you? [Chào anh. Tôi có thể giúp gì cho anh?]

B: Yes, please. I want to buy a radio. [Vâng. Tôi muốn mua 1 chiếc đài]

A: I think this is a nice one. Its 200,000 dong. [Tôi thấy chiếc đài này tốt đấy. Nó có giá 200 ngàn đồng]

B: 200,000 dong? Thats a lot of money [200 ngàn ư? Đắt thật đấy]

A: But its very good [Nhưng chất lượng của nó rất tốt]

B: Let me try itAll right. Ill take it [Để tôi thử xem sao. Được rồi. Tôi sẽ lấy nó]

Mua áo sơ mi

A: Good afternoon. What can I do for you? [Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho chị không?]

B: Id like to buy a shirt [Tôi muốn mua chiếc áo sơ mi]

A: What size, please? [Chị mặc cỡ nào?]

B: Size S [Cỡ S]

A: Heres one in your size [Cỡ đó đây thưa chị]

B: May I try it on? [Tôi có thể mặc thử chứ?]

A: Of course. The fitting room is over there [Tất nhiên. Phòng thử đồ ở đằng kia ạ]

18  Học Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Nói Lời Khẳng Định

Khẳng định sẽ đến buổi diễn ca nhạc

A: Will you be free tomorrow after school, Thu? [Ngày mai sau giờ học cậu có rảnh không Thu?]

B: Yes, I think so [Mình nghĩ là có]

A: Our class is going to have a singing contest. Will you come and listen? [Lớp mình sẽ tham gia thi hát. Cậu sẽ đến nghe chứ?]

B: Id love to [Mình sẽ đến]

A: Good! How about you if we go there together? [Hay quá. Cậu thấy thế nào nếu chúng ta đến đó cùng nhau?]

B: Thats great [Thế thì tuyệt quá]

Khẳng định nỗ lực học tiếng Anh sẽ thành công

A: Are you interested in English? [Cậu có thích môn tiếng Anh không?]

B: No, Im not. Most people like learning English very much. But I dont [Không, mình không thích. Hầu hết mọi người đều rất thíchhọc tiếng Anh. Nhưng mình thì không]

A: Why dont you like learning English? [Sao cậu không thích học tiếng Anh?]

B: My pronunciation is poor [Phát âmcủa mình tệ quá]

A: It doesnt matter. If you want to speak English well, you must listen to the recorder every day. You should read English aloud. Soon your pronunciation will be better [Không vấn đề gì đâu. Nếu cậu muốn học tốt tiếng Anh, cậu phải nghe băng ghi âm hàng ngày. Cậu nên đọc tiếng Anh to lên. Phát âm của cậu sẽ tốt ngay thôi mà]

B: I see. I will try my best [Mình hiểu. Mình sẽ cố gắng]

19  Học Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Đề Nghị  Xin Phép

Đề nghị qua xem phòng thuê

A: Good morning, madam. The paper says you have a fews flats to let. Id like to rent one. [Chào chị. Trên báo có đăng nhà chị có mấy phòng cho thuê. Tôi muốn thuê 1 phòng]

B: Good. What kind of flat are you interested in? [Được. Anh muốn thuê phòng như thế nào?]

A: Id like to rent a small flat. Ill stay alone. How big is yours? [Tôi muốn thuê 1 phòng nhỏ để mình tôi sống. Phòng của chị có rộng không?]

B: Its about 15 square meters [Khoảng 15 m2]

A: It sounds like the one Im looking for. May I have a look? [Cỏ vẻ rất vừa ý tôi. Tôi xem qua được không?]

B: Of course. This way, please [Tất nhiên. Mời anh đi lối này]

Xin phép gặp một người thông qua người thứ ba

A: Good afternoon. Hai Nam Company [Xin chào, công ty Hải Nam xin nghe] B: Hello, this is Huan speaking. May I speak to Mr Trung, please? [Chào cô, tôi là Huân. Cho tôinói chuyệnvới anh Trung được không?]

A: Hold on, please Oh, sorry. Mr Trung is out. Could you call back later? [Xin anh chờ 1 lát Ồ, rất tiếc, anh Trung ra ngoài rồi]

B: Sorry. Could I leave a message, please? [Tiếc quá. Vậy tôi có thể nhắn lại không?]

A: Sure. [Tất nhiên rồi]

B: Please tell him I cant see him this evening [Nhờ cô nhắn anh ấy tối nay tôi không gặp anh ấy được]

A: OK. Ill tell him about your message as soon as hes back [Vâng. Khi nào anh ấy về tôi sẽ nhắn lại đây]

B: Thank you very much [Cảm ơn cô]

A: Youre welcome. Bye [Không có gì. Chào anh]

20  Học Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Phán Đoán Và Ý Kiến

Thảo luận về chạy bộ

A: It seems running is very helpful to lose weight [Chạy bộ hình như rất có ích cho việc giảm béo]

B: Well, I guess so [Ồ, tôi đoán là như vậy]

A: Ive run for one month now [Đến giờ tôi đã chạy bộ được 1 tháng rồi]

B: Good work! How much weight have you lost? [Rất tốt! Vậy cậu đã giảm bao nhiêu cân rồi?]

A: Not much. But I feel stronger. [Không nhiều lắm. Nhưng tôi thấy mình khỏe hơn đấy]

Bình luận về một cuốn sách

A: Nam, I have something to talk to you [Nam này, mình có chuyện này muốn nói với cậu]

B: Yes, Im listening [Ừ, mình đang nghe đây]

A: Do you think it would be an idea to change the name of the book? [Cậu thấy việc đổi tên cuốn sách này thế nào?]

B: Why? [Sao thế?]

A: I find the current name uninteresting. I want to change a bit to attract the readers [Mình thấy tên của nó bây giờ không mấy thú vị.Mình muốn thay đổi 1 chút để thu hút độc giả]

B: Thats a good idea. Do it [Hay đấy. Cậu cứ làm thế đi]

21  Học Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Kinh Doanh

Hỏi doanh thu và trụ sở/địa chỉ

A: When was your company set up? [Công ty các anh được thánh lập khi nào?]

B: Our company was set in 2005 [Công ty của chúng tôi được thành lập vào năm 2005]

A: Excuse me, may I know what your annual revenue is? [Xin lỗi, tôi có thể biết doanh thu hàng năm của công ty anh là bao nhiêu được không?]

B: At present we have a turnover of about $100 million [Hiện tại doanh thu của chúng tôi đạt khoảng 100 triệu đôla]

A: Where is your headquarter? Do you have any branches? [Trụ sở chính của công ty các anh ở đâu? Các anh có chi nhánh công ty không?]

B: The headquarter is in Hanoi. One branch is located in Hai Phong, the other one is is Quang Ninh [Trụ sở chính của chúng tôi ở Hà Nội. Một chi nhánh được đặt ở Hải Phòng, một chi nhánh khác ở Quảng Ninh]

Hỏi cơ chế và nguyên tắc hoạt động của doanh nghiệp

A: Ladies and gentlemen, the building right behind me is our companys factory. [Thưa quý vị, tòa nhà ngay phía sau tôi là nhà máy của công ty chúng tôi]

B: We should like to have a factory tour. Could you take us to have a look? [Chúng tôi muốn tham quan nhà máy. Anh có thể đưa chúng tôi đi được không?]

A: OK! Just follow me! [Vâng! Xin mời quý vị theo tôi!]

B: How many shifts are there in this factory? [Nhà máy làm việc mấy ca?]

A: In total, there are three shifts [Tất cả là 3 ca] B: How is your companys quality control management? [Việc quản lý chất lượng của công ty anh thế nào?]

A: We follow the strictest quality control standards, meanwhile, we are the first company certified with ISO 9001 in this industry. [Chúng tôi áp dụng nghiêm ngặt tiêu chuẩn quản lý chất lượng, so với các công ty cùng ngành thì chúng tôi là công ty đầu tiên được chứng nhận tiêu chuẩn ISO 9001 về công nghệ.]

Hỏi thị phần, định hướng phát triển doanh nghiệp

A: Now I would like to briefly introduce our product line to you. The main line is toys. And now we are one of the largest toy producer in the world [Bây giờ tôi muốn giới thiệu qua về các mặt hàng của chúng tôi. Mặt hàng chính là đồ chơi. Và hiện tại chúng tôi là 1 trong những nhà sản xuất đồ chơi lớn nhất trên thế giới]

B:Exucse me, I have a question. May I know what is your market share in the world? [Xin lỗi, tôi có 1 câu hỏi.Tôi có thể biết thị phần của các anh trên thế giới là bao nhiêu được không?]

A: Our market share is around 17% [Thị phần của chúng tôi chiếm khoảng 17%]

B: Have you ever thought of expanding your line to other toy products? [Anh đã nghĩ đến việc mở rộng sản phẩm sang các dòng đồ chơi khác chưa?]

A: So far we dont have any plans. [Cho đến giờ chúng tôi vẫn chưa có kế hoạch đó.] ​

22  Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Chuyến Tham Quan, Du lịch

Chọn địa điểm

A:Good afternoon, sir! How may I help you?[Chào anh, chúc anh một buổi chiều tốt lành! Tôi có thể giúp gì được cho anh?]

B:Hello!  Im planning a trip in next month but I dont have any good ideas about where to go. Could you recommend some places in Viet Nam?[Xin chào, tôi định đi du lịch vào tháng tới nhưng chưa biết nên đi đâu. Bạn có thể đề cử vài nơi ở Việt Nam cho tôi được không?]

A:Yes, of course. How long is your holiday?[Tất nhiên rồi ạ. Anh dự định đi nghỉ trong bao lâu?]

B:About 4-5 days. I have to go back to work then.[Khoảng 4-5 ngày. Sau đó tôi phải quay trở lại công việc rồi]

A:So, what do you think about Hoi An?[Anh thấy Hội An thế nào?]

B:Hoi An? What is special about Hoi An?[Hội An ấy hả ? Ở đó có gì đặc biệt?]

A:Hoi An is an accient city with beautiful landscape. You will love the peace of this city. There are a lot of incredible shows is held here every year and you also enjoy food tour around the city.  [Hội An là thành phố cổ với khung cảnh rất đẹp. Anh sẽ rất rát sự yên bình của thành phố này. Ở đây mỗi năm đầu tổ chức những chương trình hoành tráng, anh cũng có thể đi foot tour quanh thành phố nữa].

B:Ohh, sounds great.[Oh, nghe hay đó]

Chỉ đường

A: Excuse me, can you tell me how to go the Hoan Kiem Lake? [Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đi tới hồ Hoàn Kiếm không?]

B: Go straight about 100 meters, then turn right. Hoan Kiem Lake is on your left. [Đi thẳng thêm khoảng 100 mét nữa rồi rẽ phải. Bạn sẽ thấy hồ Hoàn Kiếm phía bên tay trái]

A: Yes, thank you very much. [Vâng, cảm ơn rất nhiều]

B: Youre welcome [Không có gì].

23  Tiếng Anh Giao Tiếp Khi Đi Xe Taxi

Gọi taxi

A: Hello. Im at the 63 Quan Thanh Street. Can I get a taxi to the airport at 3PM? [Xin chào, tôi ở địa chỉ 63 phố Quán Thánh. Tôi có thể đặt một xe taxi tới sân bay vào lúc 3h chiều nay được không]

B. Of course. We will pick you up at 3pm at the 63 Quan Thanh Stree. Thank you for choosing our service. [Tất nhiên rồi. Chúng tôi sẽ đón bạn lúc 3 giờ chiều ở số 63 phố Quán Thánh. Cảm ơn vì đã lựa chọn công ty chúng tôi]

A: Thank you so much! [Cảm ơn bạn rất nhiều!]

Trả tiền taxi

A: How much do I have to pay? [Của tôi bao nhiêu nhỉ?]

B: 250.000 VNĐ [Của anh hết 250.000 VNĐ]

A: Here. Thanks for the ride. The charge is yours. [Đây. Cảm ơn anh nhé. Anh cứ giữ lại tiền thừa đi.]

B: Thank you. Have a nice day! [Cảm ơn anh. Chúc anh một ngày tốt lành]

24  Sở Thích Cá Nhân

A: Mai, do you like Kpop? [Mai, cậu có thích Kpop không?]

B: Of course. Everybody love it. Im a huge fan of BTS. What band do you like? [Tất nhiên rồi. Ai mà chẳng thích. Tớ là fan bự của BTS. Cậu có thích nhóm nào không?]

A: OMG I love BTS, too. I also like music of BigBang and Blackpink. [OMG tớ cũng thích BTS. Tớ thích cả BigBang và Blackpink nữa].

B: Yeah, BigBang is king. And Lisa of Blacnk is so pretty. She is also really good at dancing. [Yeah, Bigbang thì đỉnh rồi. Còn Lisa Blackpink thì siêu sinh. Cô ấy nhảy cũng đẹp nữa].

A. I know. I love her. Blackpink has released a new song yesterday. Do you want to listen to? [Tớ biết. Tớ thích cô ấy lắm. Blackpink mới ra bài hát mới hôm qua đấy. Cậu có muốn nghe không?]

B: Of course. Lets turn on the music. [Tất nhiên rồi, bật nhạc lên nào]

Lời Kết

Trên đây là tổng hợp 21 chủ đề / tình huống giao tiếp tiếng Anh cơ bản,phổ biếntrong đời sống thường ngày mà bạn chắc chắn sẽ gặp.

Tôi khuyến khích bạn áp dụng kỹ thuật nói đuổi khi học các tình huống giao tiếp này để vừa luyện phát âm, vừa luyện phản xạ, giúp bạngiao tiếp tiếng Anh thành thạo hơn.

P/s: Nếu có bất cứ vấn đề gì cần giải đáp, hãy để lại ý kiến của bạn bằng cách comment dưới bài viết này; tôi sẽ giải đáp!

Video liên quan

Chủ Đề