Từ quốc gia nghĩa là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Wikipedia có bài viết về:
quốc gia

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwəwk˧˥ zaː˧˧kwə̰wk˩˧ jaː˧˥wəwk˧˥ jaː˧˧
kwəwk˩˩ ɟaː˧˥kwə̰wk˩˧ ɟaː˧˥˧

Từ nguyênSửa đổi

Phiên âm Hán-Việt của 國家.

Chuyển tựSửa đổi

  • Chữ Hán phồn thể: 國家
  • Chữ Hán giản thể: 国家

Danh từSửa đổi

quốc gia

  1. Nhà nước. Chủ quyền quốc gia. Nguyên thủ quốc gia.

DịchSửa đổi

  • Tiếng Anh: country
  • Tiếng Bồ Đào Nha: país
  • Tiếng Latinh: patriam
  • Tiếng Pháp: pays
  • Tiếng Tây Ban Nha: país
  • Tiếng Triều Tiên: 국가 [國家]

Từ liên hệSửa đổi

  • đất nước

Tính từSửa đổi

quốc gia

  1. Theo chủ nghĩa quốc gia. Tư tưởng quốc gia hẹp hòi.

DịchSửa đổi

  • Tiếng Anh: national
  • Tiếng Tây Ban Nha: nacional

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề