Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 13 lesson 1

Từ vựng Unit 13 lớp 5

Tiếng Anh Phiên Âm Tiếng Việt
free time /fri: taim/ thời gian rảnh
watch /wɔt∫/ xem
surf the Internet /sə:f ði intə:net/ truy cập Internet
ride the bike /raid ði baik/ đi xe đạp
animal /æniməl/ động vật
programme /prougræm/ chương trình
clean /kli:n/ dọn dẹp, làm sạch
karate /kə'rɑ:ti/ môn karate
sport /spɔ:t/ thể thao
club /klʌb/ câu lạc bộ
dance /da:ns/ khiêu vũ, nhảy múa
sing /siη/ ca hát
question /kwest∫ən/ câu hỏi
survey /sə:vei/ bài điều tra
cartoon /kɑ:'tu:n/ hoạt hình
ask /ɑ:sk/ hỏi
go fishing /gou 'fi∫iη/ đi câu cá
go shopping /gou ∫ɔpiη/ đi mua sắm
go swimming /gou swimiη/ đi bơi
go camping /gou kæmpiη/ đi cắm trại
go skating /gou skeitiη/ đi trượt pa-tanh
go hiking /gou haikin/ đi leo núi
draw /drɔ:/ vẽ
Red river /red rivə/ sông Hồng
forest /fɔrist/ khu rừng
camp /kæmp/ trại, lều

Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Từ vựng Unit 13 được biên soạn bám sát theo các đề mục trong SGK Tiếng Anh lớp 5 giúp bạn nắm vững kiến thức, từ vựng để chuẩn bị thật tốt bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 13 lesson 1

Tiếng Anh Phiên Âm Tiếng Việt
free time /fri: taim/ thời gian rảnh
watch /wɔt∫/ xem
surf the Internet /sə:f ði intə:net/ truy cập Internet
ride the bike /raid ði baik/ đi xe đạp
animal /æniməl/ động vật
programme /prougræm/ chương trình
clean /kli:n/ dọn dẹp, làm sạch
karate /kə'rɑ:ti/ môn karate
sport /spɔ:t/ thể thao
club /klʌb/ câu lạc bộ
dance /da:ns/ khiêu vũ, nhảy múa
sing /siη/ ca hát
question /kwest∫ən/ câu hỏi
survey /sə:vei/ bài điều tra
cartoon /kɑ:'tu:n/ hoạt hình
ask /ɑ:sk/ hỏi
go fishing /gou 'fi∫iη/ đi câu cá
go shopping /gou ∫ɔpiη/ đi mua sắm
go swimming /gou swimiη/ đi bơi
go camping /gou kæmpiη/ đi cắm trại
go skating /gou skeitiη/ đi trượt pa-tanh
go hiking /gou haikin/ đi leo núi
draw /drɔ:/ vẽ
Red river /red rivə/ sông Hồng
forest /fɔrist/ khu rừng
camp /kæmp/ trại, lều

sing (/siη/): ca hát go camping (/gou kæmpiη/): đi cắm trại go fishing (/gou 'fi∫iη/): đi câu cá club (/klʌb/): câu lạc bộ survey (/sə:vei/): bài điều tra clean (/kli:n/): dọn dẹp, làm sạch dance (/da:ns/): khiêu vũ, nhảy múa forest (/fɔrist/): khu rừng go hiking (/gou haikin/): đi leo núi camp (/kæmp/): trại, lều karate (/kə'rɑ:ti/): môn karate go shopping (/gou ∫ɔpiη/): đi mua sắm red river (/red rivə/): sông Hồng sport (/spɔ:t/): thể thao go skating (/gou skeitiη/): đi trượt pa-tanh draw (/drɔ:/): vẽ

Tiếng Anh

Phiên Âm

Tiếng Việt

clean

/kli:n/

dọn dẹp, làm sạch

karate

/kə'rɑ:ti/

môn karate

sport

/spɔ:t/

thể thao

club

/klʌb/

câu lạc bộ

dance

/da:ns/

khiêu vũ, nhảy múa

sing

/siη/

ca hát

survey

/sə:vei/

bài điều tra

go fishing

/gou 'fi∫iη/

đi câu cá

go shopping

/gou ∫ɔpiη/

đi mua sắm

go camping

/gou kæmpiη/

đi cắm trại

go skating

/gou skeitiη/

đi trượt pa-tanh

go hiking

/gou haikin/

đi leo núi

draw

/drɔ:/

vẽ

Red river

/red rivə/

sông Hồng

forest

/fɔrist/

khu rừng

camp

/kæmp/

trại, lều

Từ khóa tìm kiếm: từ vựng tiếng anh 5, unit 5 tiếng anh 5, học từ vựng lớp 5, unit 13: What do you do on your free time?

Nội dung quan tâm khác

  • Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 13 lesson 1
    Đồng giá 250k 1 khóa học lớp 3-12 bất kỳ tại VietJack!

Tiếng Anh Phiên Âm Tiếng Việt
free time /fri: taim/ thời gian rảnh
watch /wɔt∫/ xem
surf the Internet /sə:f ði intə:net/ truy cập Internet
ride the bike /raid ði baik/ đi xe đạp
animal /æniməl/ động vật
programme /prougræm/ chương trình
clean /kli:n/ dọn dẹp, làm sạch
karate /kə'rɑ:ti/ môn karate
sport /spɔ:t/ thể thao
club /klʌb/ câu lạc bộ
dance /da:ns/ khiêu vũ, nhảy múa
sing /siη/ ca hát
question /kwest∫ən/ câu hỏi
survey /sə:vei/ bài điều tra
cartoon /kɑ:'tu:n/ hoạt hình
ask /ɑ:sk/ hỏi
go fishing /gou 'fi∫iη/ đi câu cá
go shopping /gou ∫ɔpiη/ đi mua sắm
go swimming /gou swimiη/ đi bơi
go camping /gou kæmpiη/ đi cắm trại
go skating /gou skeitiη/ đi trượt pa-tanh
go hiking /gou haikin/ đi leo núi
draw /drɔ:/ vẽ
Red river /red rivə/ sông Hồng
forest /fɔrist/ khu rừng
camp /kæmp/ trại, lều

Các bài giải bài tập Tiếng Anh 5 khác:

Mục lục Giải bài tập Tiếng Anh 5:

  • Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 13 lesson 1
    Hỏi bài tập trên ứng dụng, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!

  • Hơn 20.000 câu trắc nghiệm Toán,Văn, Anh lớp 3-4-5 có đáp án

Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 13 lesson 1

Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 13 lesson 1

Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 13 lesson 1

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 13 lesson 1

Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 13 lesson 1

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 | Soạn Tiếng Anh 5 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 5 Tập 1 và Tập 2.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-13-what-do-you-do-on-your-freetime.jsp