Viết đoạn văn về bão bằng tiếng anh năm 2024

Một trong những chủ đề khó nhằn trong phần thi speaking IELTS là về talk about a natural disaster. Nếu các bạn không chuẩn bị kỹ về từ vựng cũng như cấu trúc, cách triển khai vấn đề, các bạn sẽ gặp khó khăn khi giải quyết chủ đề này.

Vậy hãy để WISE ENGLISH giúp các bạn tổng hợp từ vựng liên quan đến natural disaster và các bài mẫu trong Part 1, 2, 3 nhé!

Talk about a natural disaster

Xem thêm:

Nội dung bài viết

I. Từ vựng về chủ đề Talk about a natural disaster

Talk about a natural disaster

Sau đây là một số từ vựng liên quan đến chủ đề Talk about a natural disaster các bạn có thể tham khảo:

  • Natural disaster: Thiên tai
  • Earthquake: Động đất
  • Tsunami: Sóng thần
  • Hurricane / Typhoon: Bão lớn [Hurricane ở vùng Đại Tây Dương và vùng Đại Tây Bắc, Typhoon ở vùng Thái Bình Dương]
  • Tornado: Lốc xoáy
  • Flood: Lũ lụt
  • Drought: Hạn hán
  • Wildfire: Cháy rừng
  • Avalanche: Lở tuyết
  • Landslide: Sạt lở đất
  • Volcanic eruption: Nổ núi lửa
  • Disaster relief: Cứu trợ thiên tai
  • Evacuation: Sơ tán
  • Emergency shelter: Nơi trú ẩn khẩn cấp
  • Humanitarian aid: Viện trợ nhân đạo
  • Casualties: Thương vong
  • Damage assessment: Đánh giá thiệt hại
  • Reconstruction: Xây dựng lại
  • Preparedness: Sự chuẩn bị sẵn sàng

II. Các câu hỏi thường gặp và câu trả lời về talk about a natural disaster trong Part 1

Talk a about a natural disaster

Sau đây là 3 câu hỏi và bài mẫu về chủ đề talk about a natural disaster thường xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking Part 1.

Câu 1: Have you ever experienced a natural disaster in your area?Câu trả lời mẫu:

Yes, I have experienced a natural disaster in my area. About two years ago, we had a severe flood that affected many neighborhoods in our city. It was a challenging time for everyone as the floodwaters caused damage to homes and infrastructure, and many people had to be evacuated to safer areas.

Bài dịch:

Câu trả lời mẫu:

Có, tôi đã từng trải qua một thiên tai trong khu vực mình sống. Khoảng hai năm trước, chúng tôi đã gặp một trận lũ lụt nghiêm trọng tác động đến nhiều khu phố trong thành phố của chúng tôi. Đó là một thời gian khó khăn cho mọi người vì nước lũ gây hư hỏng nhà cửa và cơ sở hạ tầng, nhiều người phải sơ tán đến những khu vực an toàn hơn.

Tham khảo:

Câu 2: What kind of disasters are there in Vietnam?

Câu trả lời mẫu:

Vietnam is situated in a typhoon-prone region, particularly in the coastal areas. Typhoons are powerful tropical storms characterized by strong winds, heavy rainfall, and storm surges. When these typhoons make landfall, they can cause significant damage to infrastructure, disrupt transportation, and result in loss of lives and property.

Bài dịch:

Việt Nam nằm trong khu vực dễ bị ảnh hưởng bão, đặc biệt là ở khu vực ven biển. Bão là cơn bão nhiệt đới mạnh mẽ có đặc điểm là gió mạnh, mưa lớn và dâng lên cảnh báo bão. Khi bão đổ bộ vào đất liền, nó có thể gây thiệt hại lớn cho cơ sở hạ tầng, làm gián đoạn giao thông và gây mất mát về người và tài sản.

Câu 3: What kind of disasters are there in Vietnam?

Câu trả lời mẫu:

Natural disasters cause loss of lives, damage properties, and disrupt essential services. People face emotional distress, displacement, and economic hardships. Access to basic necessities is disrupted, and communities come together to support each other.

Bài dịch:

Thiên tai gây thiệt hại về mạng sống, tài sản và làm gián đoạn các dịch vụ thiết yếu. Người dân đối diện với căng thẳng tinh thần, sơ tán và khó khăn kinh tế. Tiếp cận các nhu cầu cơ bản bị gián đoạn và cộng đồng đoàn kết hỗ trợ lẫn nhau.

III. Bài mẫu về Talk about a natural disaster trong Part 2

Talk about a natural disagree

Các bạn hãy tham khảo 2 bài mẫu về talk about a natural disaster để thể hiện thật tốt trong phần thi IELTS Speaking Part 1 nhé!

Bài mẫu 1:

A natural disaster that left a lasting impact on my region was a devastating cyclone that occurred last year. The cyclone brought with it powerful winds, heavy rainfall, and storm surges, causing widespread destruction across coastal areas. Many homes were destroyed, and communication and power lines were disrupted.

The immediate aftermath was chaotic, with communities struggling to cope with the extensive damage. Emergency services were overwhelmed, and it took days for assistance to reach some of the worst-hit areas. Tragically, there were casualties, and many families lost their loved ones.

In the weeks that followed, the government and various organizations launched relief efforts to provide aid to the affected communities. Temporary shelters were set up, and food and clean water were distributed to those in need. Volunteers from all walks of life joined hands to help with the recovery process, showing the strength and compassion of human spirit.

The long-term impact of the cyclone was significant. Rebuilding infrastructure and homes took months, and the livelihoods of many people were disrupted. The agriculture sector, a significant source of income for the region, suffered extensive damage, affecting farmers and their families.

However, amidst the tragedy, the cyclone also served as a wake-up call for better disaster preparedness. The local government and communities engaged in discussions about improving early warning systems and enhancing evacuation plans. Awareness campaigns about disaster preparedness and climate change gained traction, promoting a sense of resilience and readiness for future challenges.

In conclusion, the cyclone was a natural disaster that profoundly impacted my region. It brought destruction and loss, but it also united the community and sparked efforts towards better preparedness and recovery. The lessons learned from this experience will undoubtedly help us be better equipped to face any future natural disasters.

Xem thêm:

Bài dịch:

Một thảm họa tự nhiên gây ảnh hưởng lớn đến khu vực của tôi là cơn bão khủng khiếp xảy ra vào năm ngoái. Cơn bão mang theo cơn gió mạnh, mưa lớn và triều cường, gây ra thiệt hại rộng khắp tại các khu vực ven biển. Nhiều ngôi nhà bị hủy hoại và đường dây liên lạc, điện bị gián đoạn.

Sau đó, tình hình hỗn loạn với cộng đồng gặp khó khăn trong việc đối phó với thiệt hại lớn. Dịch vụ cứu hộ quá tải và mất mấy ngày mới có thể đến các khu vực bị ảnh hưởng nặng nhất. Buồn thay, có nhiều người thiệt mạng và nhiều gia đình mất đi những người thân yêu.

Trong vài tuần tiếp theo, chính phủ và các tổ chức khác đã triển khai các hoạt động cứu trợ để cung cấp viện trợ cho cộng đồng bị ảnh hưởng. Những nơi trú ẩn tạm thời được thiết lập, và thực phẩm cùng nước sạch được phân phát cho những người có nhu cầu. Các tình nguyện viên đến từ các lĩnh vực khác nhau đã cùng nhau giúp đỡ quá trình phục hồi, thể hiện sức mạnh và lòng nhân ái của tinh thần con người.

Tác động dài hạn của cơn bão rất lớn. Việc xây dựng lại cơ sở hạ tầng và nhà cửa mất nhiều tháng, và cuộc sống của nhiều người bị đảo lộn. Ngành nông nghiệp, nguồn thu nhập quan trọng cho khu vực, đã gặp nhiều thiệt hại nghiêm trọng, ảnh hưởng đến các nông dân và gia đình của họ.

Tuy nhiên, giữa bi kịch, cơn bão cũng đánh thức nhận thức về việc chuẩn bị cho thiên tai tốt hơn. Chính quyền địa phương và cộng đồng đã tham gia các cuộc thảo luận về việc cải thiện hệ thống cảnh báo sớm và kế hoạch sơ tán. Các chiến dịch nhận thức về chuẩn bị cho thiên tai và biến đổi khí hậu đã thu hút sự quan tâm, thúc đẩy tinh thần sẵn sàng và đối mặt với những thách thức trong tương lai.

Tóm lại, cơn bão là một thảm họa tự nhiên đã tác động mạnh mẽ đến khu vực của tôi. Nó mang lại sự tàn phá và mất mát, nhưng cũng đoàn kết cộng đồng và thúc đẩy nỗ lực cải thiện sự chuẩn bị và phục hồi. Những bài học rút ra từ kinh nghiệm này chắc chắn sẽ giúp chúng ta trang bị tốt hơn để đối mặt với bất kỳ thảm họa tự nhiên nào trong tương lai.

Bài mẫu 2:

One of the most unforgettable natural disasters that occurred in my country was a devastating earthquake. It happened about three years ago and left a significant impact on both the physical and emotional aspects of people’s lives.

The earthquake struck suddenly, and the ground trembled violently for what felt like an eternity. Buildings collapsed, roads were damaged, and communication lines were disrupted. Many people were trapped under the debris, and rescue teams worked tirelessly to search for survivors.

The immediate aftermath was chaos and fear. People were in shock, and the devastation was heart-wrenching. The loss of lives and destruction of homes and infrastructure were overwhelming for the affected communities.

In the days and weeks that followed, the government and humanitarian organizations launched relief efforts to assist those affected. Temporary shelters were set up, and food and medical supplies were distributed to those in need. The resilience and unity of the community were evident as neighbors helped one another, and volunteers from various backgrounds came together to support the recovery process.

The long-term impact of the earthquake was also evident in the rebuilding process. It took years to reconstruct the damaged infrastructure and homes, and many families faced financial struggles and emotional trauma. The disaster served as a stark reminder of the importance of disaster preparedness and resilient infrastructure.

Overall, the earthquake was a tragic event that profoundly impacted my country. However, it also highlighted the strength and compassion of humanity when faced with adversity. It inspired discussions on how to improve disaster preparedness, response, and recovery, with the hope that we can better protect ourselves and our communities in the face of future natural disasters.

Bài dịch 2:

Một trong những thảm họa tự nhiên đáng nhớ nhất đã xảy ra ở quê hương của tôi là một trận động đất tàn khốc. Nó xảy ra khoảng ba năm trước và để lại ảnh hưởng lớn đến cả mặt vật lý lẫn tinh thần của con người.

Trận động đất xảy ra đột ngột và đất đai rung chuyển mạnh mẽ như trong vĩnh cửu. Các tòa nhà đổ sập, đường xá bị hư hỏng và các đường dây liên lạc bị gián đoạn. Nhiều người bị mắc kẹt dưới đống đổ nát và đội cứu hộ đã làm việc không mệt mỏi để tìm kiếm người sống sót.

Tình hình sau trận động đất ngay lập tức trở nên hỗn loạn và kinh hoàng. Mọi người trong trạng thái sốc và sự tàn phá thật đáng thương. Sự mất mát về mạng sống và sự hủy hoại của nhà cửa và cơ sở hạ tầng khiến cho cộng đồng bị ảnh hưởng áp đảo.

Trong những ngày và tuần tiếp theo, chính phủ và các tổ chức nhân đạo triển khai các hoạt động cứu trợ để hỗ trợ những người bị ảnh hưởng. Những nơi trú ẩn tạm thời được thiết lập và thực phẩm cùng với vật tư y tế được phân phát đến những người cần giúp đỡ. Sự kiên nhẫn và tình đoàn kết của cộng đồng được thể hiện qua việc hàng xóm giúp đỡ lẫn nhau và tình nguyện viên đến từ nhiều ngành nghề cùng hợp sức hỗ trợ quá trình phục hồi.

Tác động dài hạn của trận động đất cũng rõ ràng qua quá trình xây dựng lại. Việc xây dựng lại cơ sở hạ tầng và nhà cửa mất nhiều năm và nhiều gia đình đối mặt với khó khăn tài chính và tổn thương tinh thần. Thảm họa đã làm nổi bật tầm quan trọng của việc chuẩn bị cho thiên tai và cơ sở hạ tầng linh hoạt.

Tổng cộng, trận động đất là một bi kịch đã ảnh hưởng sâu sắc đến đất nước tôi. Tuy nhiên, nó cũng nhấn mạnh sức mạnh và lòng nhân ái của nhân loại khi đối diện với khó khăn. Nó đã truyền cảm hứng cho cuộc thảo luận về cách cải thiện việc chuẩn bị, ứng phó và phục hồi sau thiên tai, với hy vọng rằng chúng ta có thể bảo vệ tốt hơn chính mình và cộng đồng trong tương lai đối diện với những thảm họa tự nhiên.

IV. Các câu hỏi thường gặp và câu trả lời về natural disaster trong Part 3

Talk about a natural disaster

Câu 1: How can governments prepare and respond to natural disasters effectively? [Chính phủ có thể chuẩn bị và ứng phó với thiên tai một cách hiệu quả như thế nào?]

Bài mẫu:

Governments can prepare for and respond to natural disasters effectively by investing in early warning systems, disaster response training, and resilient infrastructure. Educating the public about evacuation plans and emergency supplies is essential. Additionally, fostering international cooperation enhances disaster management. Timely actions and coordination can minimize damage and ensure efficient relief efforts.

Bài dịch:

Chính phủ có thể chuẩn bị và ứng phó với thiên tai một cách hiệu quả bằng cách đầu tư vào hệ thống cảnh báo sớm, đào tạo phản ứng thiên tai và cơ sở hạ tầng chắc chắn. Giáo dục công chúng về kế hoạch sơ tán và cung cấp hàng dự trữ khẩn cấp là rất quan trọng. Ngoài ra, tạo mối quan hệ hợp tác quốc tế cũng nâng cao khả năng quản lý thiên tai. Hành động kịp thời và phối hợp có thể giảm thiểu thiệt hại và đảm bảo các nỗ lực cứu trợ hiệu quả.

Câu 2: Why has there been an increase in the frequency of natural disasters worldwide? [Tại sao đã có sự gia tăng tần suất thiên tai trên toàn thế giới?]

Bài mẫu:

The increase in the frequency of natural disasters worldwide can be attributed to several factors. Climate change plays a significant role, leading to more intense hurricanes, severe droughts, and extreme weather events. Additionally, deforestation and urbanization disrupt natural ecosystems, making regions more susceptible to floods, landslides, and wildfires. Human activities, such as industrial emissions and improper waste management, also contribute to the worsening impact of natural disasters.

Bài dịch:

Sự gia tăng về tần suất của thiên tai trên toàn cầu có thể được đưa ra là nhờ vào một số yếu tố. Biến đổi khí hậu đóng vai trò quan trọng, gây ra các cơn bão mạnh hơn, hạn hán nghiêm trọng và các hiện tượng thời tiết cực đoan. Ngoài ra, việc phá rừng và đô thị hóa làm gián đoạn hệ sinh thái tự nhiên, khiến các khu vực dễ bị lũ lụt, lở đất và cháy rừng. Hoạt động của con người, như khí thải công nghiệp và quản lý rác không đúng cách, cũng đóng góp vào tác động tồi tệ của thiên tai.

Câu 3: What measures can be taken to mitigate the adverse effects of disasters on our lives? [Những biện pháp nào có thể được thực hiện để giảm thiểu tác động bất lợi của thiên tai đối với cuộc sống của chúng ta?]

Bài mẫu:

Measures to mitigate the adverse effects of disasters include early warning systems, disaster preparedness training, and resilient infrastructure. Public education on evacuation plans and emergency supplies is crucial. International cooperation in sharing knowledge and resources can also enhance disaster management and response.

Bài dịch:

Các biện pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của thiên tai bao gồm hệ thống cảnh báo sớm, đào tạo chuẩn bị cho thiên tai và cơ sở hạ tầng chắc chắn. Giáo dục công chúng về kế hoạch sơ tán và cung cấp hàng dự trữ khẩn cấp rất quan trọng. Hợp tác quốc tế trong việc chia sẻ kiến thức và nguồn lực cũng tăng cường quản lý và phản ứng thiên tai.

Trên đây WISE English đã giúp các bạn tổng hợp từ vựng, các câu hỏi và bài mẫu về talk about a natural disaster. Để có kết quả thật tốt, các bạn đừng quên thường xuyên ôn tập lại để không bị quên nhé!

Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!

Chủ Đề